Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Op (Khi Loại Biến Op6)


8.7 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo SMA

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.930


10

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 307 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện kế toán quản trị chiến lược và sự tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam - 32


Item Statistics



Mean


Std. Deviation


N


SMA1


3.64


.919


301

SMA2

3.39

1.160

301

SMA3

3.49

1.243

301

SMA4

3.54

1.201

301


SMA5


3.34


1.151


301

SMA6

3.42

1.142

301

SMA7

3.52

1.156

301

SMA8

3.45

1.114

301

SMA9

3.42

1.116

301

SMA10

3.61

1.146

301


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


SMA1


31.17


68.357


.685


.926

SMA2

31.42

64.238

.754

.922

SMA3

31.33

62.775

.776

.921



SMA4


31.28


64.507


.708


.924

SMA5

31.48

66.570

.624

.929

SMA6

31.39

65.232

.708

.924

SMA7

31.29

63.921

.776

.921

SMA8

31.37

65.073

.739

.923

SMA9

31.39

65.272

.726

.923

SMA10

31.21

63.837

.790

.920


8.8 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo OP (Khi loại biến OP6)


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items


.886


5


Item Statistics



Mean


Std. Deviation


N


OP1


3.36


1.048


301

OP2

3.28

1.140

301

OP3

3.38

1.144

301


OP4


3.50


1.091


301

OP5

3.51

1.082

301


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted


OP1


13.67


13.955


.743


.858

OP2

13.75

13.239

.763

.853

OP3

13.65

13.435

.730

.861

OP4

13.52

14.184

.669

.875

OP5

13.52

13.864

.724

.862



9.1 Hệ số KMO

PHỤ LỤC 9

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)



KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.


.938


Approx. Chi-Square

6873.780


Bartlett's Test of Sphericity


Df


666



Sig.


.000

9.2 Phương sai trích


Total Variance Explained



Factor


Initial Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadingsa


Total


% of Variance


Cumulative %


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total


1


14.229


38.457


38.457


13.846


37.421


37.421


12.305

2

2.298

6.210

44.667

1.890

5.108

42.529

8.026

3

2.171

5.868

50.535

1.789

4.835

47.364

9.085

4

1.988

5.373

55.908

1.645

4.445

51.808

7.153

5

1.339

3.619

59.527

.972

2.627

54.435

8.352

6

1.314

3.552

63.079

.895

2.420

56.855

6.699


7


1.152


3.114


66.193


.778


2.102


58.957


5.094

8

1.112

3.006

69.200

.713

1.926

60.884

6.870



9


.735


1.987


71.187

10

.689

1.863

73.050

11

.656

1.772

74.822

12

.632

1.707

76.529

13

.589

1.592

78.121

14

.575

1.555

79.676

15

.543

1.469

81.145

16

.501

1.353

82.498

17

.493

1.333

83.831

18

.465

1.257

85.088


19


.446


1.205


86.293

20

.435

1.176

87.469

21

.420

1.134

88.602

22

.384

1.039

89.641

23

.357

.964

90.605

24

.328

.888

91.493

25

.312

.845

92.337

26

.302

.816

93.153


27


.292


.788


93.941

28

.276

.746

94.687

29

.275

.743

95.431



30


.252


.682


96.113





31

.251

.677

96.790

32

.227

.613

97.403

33

.221

.598

98.002

34

.207

.560

98.562

35

.199

.537

99.099

36

.178

.481

99.580

37

.155

.420

100.000


Extraction Method: Principal Axis Factoring.


9.3 Ma trận đã xoay



Pattern Matrixa




Factor


1


2


3


4


5


6


7


8


SMA2


.778








SMA9

.775



SMA8

.755



SMA3

.722



SMA5

.716



SMA4

.697



SMA7

.674



SMA1

.673




SMA10


.569



SMA6

.500



OP2


.797


OP5


.765


OP3


.760


OP4


.740


OP1


.715


PEU4



.846


PEU2




.825



PEU3




.761






PEU1

.751






PEU5

.532






OS1


.775





OS2


.688





OS4


.669





OS3


.620





OT3



.830




OT2



.713




OT1



.701




OT4



.634




OSTR2




.896



OSTR3




.811



OSTR1




.804



QUAL02





.805


QUAL03





.715


QUAL01





.617


CULT2






.834

CULT3






.681

CULT1






.605

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 31/03/2024