Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh - 15



Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

6

7

STT_5

.841







STT_2

.809







STT_3

.801







STT_1

.777







STT_4

.608







THNH_2


.811






THNH_3


.783






THNH_1


.752






THNH_4


.688






HTCT_2



.785





HTCT_1



.745





HTCT_5



.721





HTCT_3



.668





HTCT_4



.630





NVNH_2




.791




NVNH_3




.723




NVNH_4




.704




NVNH_1




.549




TTGD_2





.771



TTGD_4





.668



TTGD_5





.647



TTGD_3





.643



TTGD_1





.627



AHNT_2






.909


AHNT_1






.905


AHNT_3






.723


CSLS_2







.749

CSLS_3







.701

CSLS_1







.599

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh - 15

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


3. Phân tích nhân tố EFA Thang đo Quyết định gửi tiết kiệm


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.676

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

470.883

df

3

Sig.

.000


Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

2.449

81.618

81.618

2.449

81.618

81.618

2

.415

13.843

95.461




3

.136

4.539

100.000




Component Matrixa




Component

1

QDGTK_2

QDGTK _3 QDGTK_1

.948

.913

.846


PHỤ LỤC 7


PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN PEARSON


Correlations


QDGTK

THNH

CSLS

HTCT

STT

TTGD

AHNT

NVNH

QDGTK Pearson

Correlation

1

.611**

.558**

.580**

.499**

.551**

.346**

.560**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

241

241

241

241

241

241

241

241

THNH

Pearson Correlation

.611**

1

.540**

.627**

.500**

.489**

.325**

.621**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

241

241

241

241

241

241

241

241

CSLS

Pearson Correlation

.558**

.540**

1

.556**

.368**

.594**

.347**

.513**

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.000

.000

.000

.000

N

241

241

241

241

241

241

241

241

HTCT

Pearson Correlation

.580**

.627**

.556**

1

.508**

.579**

.235**

.645**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000


.000

.000

.000

.000

N

241

241

241

241

241

241

241

241

STT

Pearson Correlation

.499**

.500**

.368**

.508**

1

.466**

.069

.519**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000


.000

.000

.000

N

241

241

241

241

241

241

241

241

TTGD

Pearson Correlation

.551**

.489**

.594**

.579**

.466**

1

.328**

.562**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

N

241

241

241

241

241

241

241

241

AHNT

Pearson Correlation

.346**

.325**

.347**

.235**

.069

.328**

1

.261**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000


.000

N

241

241

241

241

241

241

241

241


NVNH

Pearson Correlation

.560**

.621**

.513**

.645**

.519**

.562**

.261**

1


Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000



N

241

241

241

241

241

241

241

241

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).


PHÂN TÍCH HỒI QUY


Kết quả phân tích hồi quy bằng phương pháp Enter



Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

-.898

.324


-2.774

.006




THNH

.257

.077

.221

3.356

.001

.808

1.238


CSLS

.201

.084

.157

2.834

.012

.531

1.884


HTCT

.175

.075

.123

2.800

.003

.500

2.001


STT

.215

.071

.163

2.844

.005

.617

1.620


TTGD

.136

.085

.117

2.395

.018

.457

2.187


AHNT

.156

.073

.120

2.547

.017

.468

2.138


NVNH

.089

.073

.081

2.223

.013

.438

2.282

a. Dependent Variable: QDGTK


Kiểm định độ phù hợp của mô hình



ANOVAb

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

100.086

7

14.298

37.086

.000a


Residual

89.830

233

.386




Total

189.916

240




Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 03/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí