Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh - 14

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HTCT_1

14.45

9.790

.793

.852

HTCT_2

14.55

10.157

.812

.848

HTCT_3

14.26

11.175

.704

.873

HTCT_4

14.50

10.926

.702

.873

HTCT_5

14.26

10.844

.660

.883

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh - 14


4. Đánh giá độ tin cậy thang đo Sự thuận tiện


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.886

5


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

STT_1

2.38

.819

241

STT_2

2.48

.899

241

STT_3

2.55

.875

241

STT_4

2.56

.840

241

STT_5

2.37

.909

241


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

STT_1

9.97

8.741

.737

.859

STT_2

9.87

8.266

.755

.855

STT_3

9.80

8.393

.753

.855

STT_4

9.78

9.170

.610

.887

STT_5

9.98

8.141

.773

.850


5. Đánh giá độ tin cậy thang đo Thủ tục giao dịch


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.849

5


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

TTGD_1

3.73

.834

241

TTGD_2

3.88

.784

241

TTGD_3

3.54

.974

241

TTGD_4

3.95

.723

241

TTGD_5

3.50

.895

241


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TTGD_1

14.87

7.279

.709

.804

TTGD_2

14.73

7.241

.784

.787

TTGD_3

15.07

7.221

.572

.847

TTGD_4

14.66

8.202

.589

.836

TTGD_5

15.10

7.135

.675

.813


6. Đánh giá độ tin cậy thang đo Ảnh hưởng của người thân


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.857

3

Mean

Std. Deviation

N

AHNT_1

4.08

.773

241

AHNT_2

4.15

.687

241

AHNT_3

4.06

.610

241



Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

AHNT_1

8.21

1.343

.795

.743

AHNT_2

8.14

1.460

.863

.672

AHNT_3

8.23

2.004

.573

.932


7. Đánh giá độ tin cậy thang đo Nhân viên ngân hàng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.838

5


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

NVNH_1

3.65

.938

241

NVNH_2

3.05

.984

241

NVNH_3

3.53

.918

241

NVNH_4

3.13

1.006

241

NVNH_5

3.81

1.019

241


Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NVNH_1

13.52

9.867

.618

.812

NVNH_2

14.11

9.083

.731

.780

NVNH_3

13.64

9.248

.770

.771

NVNH_4

14.04

9.144

.695

.790

NVNH_5

13.36

10.564

.421

.866



Cronbach's Alpha

N of Items

.886

3

8. Đánh giá độ tin cậy Thang đo Quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng Reliability Statistics


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Deleted


Item

QDGTK_1

7.02

3.708

.681

.918

QDGTK_2

6.70

3.212

.871

.755

QDGTK_3

6.85

3.119

.791

.828

PHỤ LỤC 6

PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA

1. Phân tích nhân tố EFA thang đo các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng – Lần 1

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy


.874

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

5674.714


df

435


Sig.

.000


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

11.915

39.718

39.718

11.915

39.718

39.718

3.834

12.781

12.781

2

2.854

9.512

49.230

2.854

9.512

49.230

3.638

12.126

24.906

3

1.865

6.215

55.445

1.865

6.215

55.445

3.414

11.380

36.286

4

1.707

5.690

61.136

1.707

5.690

61.136

3.372

11.241

47.527

5

1.544

5.145

66.281

1.544

5.145

66.281

3.023

10.076

57.603

6

1.233

4.109

70.390

1.233

4.109

70.390

2.854

9.513

67.116

7

1.037

3.457

73.847

1.037

3.457

73.847

2.019

6.731

73.847

8

.845

2.815

76.662







9

.770

2.565

79.227







10

.718

2.392

81.619







11

.561

1.871

83.490







12

.546

1.820

85.310







13

.506

1.688

86.998







14

.472

1.575

88.572







15

.413

1.375

89.947







16

.388

1.293

91.240







17

.332

1.105

92.346








18

.306

1.021

93.367







19

.272

.907

94.273

20

.261

.869

95.143

21

.221

.737

95.880

22

.205

.682

96.562

23

.188

.625

97.187

24

.176

.586

97.773

25

.151

.502

98.275

26

.131

.437

98.712

27

.128

.427

99.139

28

.117

.389

99.528

29

.087

.290

99.818

30

.055

.182

100.000


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

7

STT_5

.848







STT_3

.800




STT_2

.799




STT_1

.774




STT_4

.612




THNH_2


.820



THNH_3


.765



THNH_1


.759



THNH_4


.688



HTCT_2



.781


HTCT_1



.738


HTCT_5



.724


HTCT_3



.673


HTCT_4



.630


NVNH_2




.754

NVNH_3




.704

NVNH_4




.670


NVNH_1




.561




NVNH_5





TTGD_2


.789



TTGD_4


.665



TTGD_5


.654



TTGD_1


.648



TTGD_3


.604



AHNT_1



.913


AHNT_2



.886


AHNT_3



.706


CSLS_2




.741

CSLS_3




.693

CSLS_1




.576

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 9 iterations.




2. Phân tích nhân tố EFA thang đo các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng- Lần 2

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy


.888

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

5446.155


df

406


Sig.

.000


Total Variance Explained



Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

11.718

40.408

40.408

11.718

40.408

40.408

3.801

13.105

13.105

2

2.803

9.667

50.075

2.803

9.667

50.075

3.544

12.222

25.327

3

1.851

6.383

56.458

1.851

6.383

56.458

3.421

11.797

37.124

4

1.678

5.788

62.245

1.678

5.788

62.245

3.284

11.324

48.448

5

1.464

5.050

67.295

1.464

5.050

67.295

2.909

10.032

58.479

6

1.219

4.202

71.497

1.219

4.202

71.497

2.719

9.374

67.854

7

1.011

3.485

74.982

1.011

3.485

74.982

2.067

7.129

74.982

8

.836

2.882

77.864







9

.725

2.501

80.365







10

.587

2.023

82.388







11

.549

1.894

84.282







12

.529

1.823

86.105







13

.486

1.676

87.781







14

.460

1.585

89.366







15

.392

1.353

90.718







16

.333

1.147

91.865







17

.307

1.059

92.925







18

.278

.958

93.882







19

.262

.905

94.788







20

.222

.765

95.553







21

.205

.706

96.259







22

.191

.657

96.916







23

.177

.609

97.526







24

.156

.538

98.064







25

.132

.455

98.520







26

.128

.442

98.961







27

.118

.407

99.368







28

.098

.339

99.707







29

.085

.293

100.000







..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/06/2022