1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
hàng đang gửi tiền | |||||
Tôi sẽ tiếp tục gửi tiền tại ngân hàng này trong thời gian tới | |||||
Tôi sẽ giới thiệu ngân hàng này cho những người khác |
Có thể bạn quan tâm!
- Gợi Ý Chính Sách Làm Gia Tăng Sự Tác Động Của Các Nhân Tố
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Anh/chị Đã Và Đang Sử Dụng Dịch Vụ Gửi Tiền Tại Những Ngân Hàng Nào?
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền vào Ngân hàng thương mại của khách hàng cá nhân - 14
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền vào Ngân hàng thương mại của khách hàng cá nhân - 15
Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.
C. THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Họ và tên:………………………………………………
2. Giới tính: Nam Nữ
3. Anh/Chị thuộc độ tuổi nào?
Dưới 25 tuổi Từ 25 đến 35 tuổi
Từ 35 đến 45 tuổi Khác
4. Trình độ học vấn của Anh/Chị?
THPT Trung cấp Cao đẳng
Đại học Sau đại học Khác:…………………
5. Nghề nghiệp hiện tại của Anh/Chị?
Công chức nhà nước
Nhân viên văn phòng
Kinh doanh tự do
Hưu trí
Sinh viên
Nội trợ
Khác:………………………………………….
6. Mức thu nhập hàng tháng của Anh/Chị?
Dưới 5 triệu đồng
Từ 5 – 10 triệu đồng
Trên 10 triệu đồng
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Anh/Chị.
Kính chúc Anh/Chị và gia đình sức khỏe, hạnh phúc và thành công.
PHỤ LỤC 3: THỐNG KÊ MÔ TẢ DỮ LIỆU
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 102 | 44.2 | 44.2 | 44.2 | |
Valid | Nữ | 129 | 55.8 | 55.8 | 100.0 |
Total | 231 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 25 | 5 | 2.2 | 2.2 | 2.2 | |
Từ 25-35 tuổi | 92 | 39.8 | 39.8 | 42.0 | |
Valid | Từ 35-45 tuổi | 104 | 45.0 | 45.0 | 87.0 |
Trên 45 tuổi | 30 | 13.0 | 13.0 | 100.0 | |
Total | 231 | 100.0 | 100.0 |
Mức thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 5 triệu đồng | 18 | 7.8 | 7.8 | 7.8 | |
Valid | Từ 5 - 10 triệu đồng | 51 | 22.1 | 22.1 | 29.9 |
Trên 10 triệu đồng | 162 | 70.1 | 70.1 | 100.0 | |
Total | 231 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
THPT | 2 | .9 | .9 | .9 | |
Trung cấp | 2 | .9 | .9 | 1.7 | |
Valid | Cao đẳng | 4 | 1.7 | 1.7 | 3.5 |
Đại học | 190 | 82.3 | 82.3 | 85.7 | |
Sau đại học | 33 | 14.3 | 14.3 | 100.0 | |
Total | 231 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Công chức nhà nước | 26 | 11.3 | 11.3 | 11.3 | |
Nhân viên văn phòng | 78 | 33.8 | 33.8 | 45.0 | |
Kinh doanh tự do | 84 | 36.4 | 36.4 | 81.4 | |
Valid | Hưu trí | 28 | 12.1 | 12.1 | 93.5 |
Sinh viên | 9 | 3.9 | 3.9 | 97.4 | |
Nội trợ | 6 | 2.6 | 2.6 | 100.0 | |
Total | 231 | 100.0 | 100.0 |
$SDT Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
SDTa | Gửi ngân hàng | 119 | 14.7% | 52.4% |
Đầu tư chứng khoán | 110 | 13.5% | 48.5% | |
Đầu tư bất động sản | 112 | 13.8% | 49.3% | |
Mua vàng | 111 | 13.7% | 48.9% | |
Mua bảo hiểm | 130 | 16.0% | 57.3% | |
Tự kinh doanh | 111 | 13.7% | 48.9% | |
Khác | 119 | 14.7% | 52.4% | |
Total | 812 | 100.0% | 357.7% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$MD Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
MDa | Hưởng lãi suất | 113 | 16.7% | 50.0% |
An toàn, tránh rủi ro khi giữ tiền | 110 | 16.2% | 48.7% | |
Tiết kiệm cho tương lai | 117 | 17.3% | 51.8% | |
Sử dụng tiện ích của ngân hàng | 108 | 15.9% | 47.8% | |
Tạm thời không sử dụng/ Chờ cơ hội làm ăn | 119 | 17.6% | 52.7% | |
Khác | 111 | 16.4% | 49.1% | |
Total | 678 | 100.0% | 300.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
$NHGT Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
NHGTa | Vietcombank (Ngân hàng TMCP Ngoại thương) | 118 | 9.3% | 51.1% |
Vietinbank (Ngân hàng TMCP Ngoại thương | 126 | 9.9% | 54.5% | |
Agribank (Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT ) | 116 | 9.1% | 50.2% | |
BIDV (Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển) | 122 | 9.6% | 52.8% | |
ACB (Ngân hàng TMCP Á Châu) | 120 | 9.5% | 51.9% | |
Sacombank (Ngân hàng TMCP Sài Gòn thương tín) | 113 | 8.9% | 48.9% | |
Eximbank (Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam) | 102 | 8.0% | 44.2% | |
MB bank (Ngân hàng TMCP Quân đội) | 104 | 8.2% | 45.0% | |
Techcombank (Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam) | 106 | 8.4% | 45.9% | |
SCB (Ngân hàng TMCP Sài Gòn) | 127 | 10.0% | 55.0% | |
Khác | 114 | 9.0% | 49.4% | |
Total | 1268 | 100.0% | 548.9% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH CRONBACH’S ALPHA
1. Thang đo Lợi ích tài chính
Reliability Statistics
N of Items | |
.777 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LU1 | 3.94 | .774 | .636 | . |
LU2 | 3.84 | .836 | .636 | . |
2. Thang đo Sản phẩm dịch vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.828 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SP1 | 11.37 | 4.687 | .606 | .804 |
SP2 | 11.41 | 4.452 | .665 | .777 |
SP3 | 11.38 | 4.462 | .689 | .766 |
SP4 | 11.37 | 4.417 | .655 | .782 |
3. Thang đo Năng lực phục vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.807 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PV1 | 18.16 | 9.010 | .604 | .768 |
PV2 | 18.22 | 9.216 | .542 | .782 |
PV3 | 18.15 | 8.370 | .673 | .750 |
PV4 | 18.10 | 9.330 | .531 | .784 |
PV5 | 18.08 | 9.298 | .601 | .769 |
PV6 | 18.09 | 10.179 | .441 | .802 |
4. Thang đo Cảm giác an toàn
Reliability Statistics
N of Items | |
.874 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AT1 | 10.53 | 5.450 | .750 | .831 |
AT2 | 10.61 | 5.648 | .693 | .852 |
AT3 | 10.86 | 5.410 | .706 | .848 |
AT4 | 10.90 | 4.965 | .773 | .821 |
5. Thang đo Sự thuận tiện
Reliability Statistics
N of Items | |
.892 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted |
13.71 | 9.372 | .753 | .866 | |
TT2 | 13.85 | 10.025 | .710 | .876 |
TT3 | 14.20 | 9.780 | .701 | .877 |
TT4 | 14.12 | 8.834 | .818 | .850 |
TT5 | 14.06 | 9.075 | .714 | .876 |
6. Thang đo Sự giới thiệu
Reliability Statistics
N of Items | |
.838 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GT1 | 7.19 | 2.364 | .681 | .796 |
GT2 | 7.15 | 2.491 | .708 | .769 |
GT3 | 7.13 | 2.395 | .715 | .761 |
7. Thang đo Nhận biết thương hiệu
Reliability Statistics
N of Items | |
.765 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH1 | 6.76 | 3.306 | .547 | .740 |
TH2 | 6.61 | 2.969 | .640 | .636 |
TH3 | 6.43 | 3.134 | .608 | .674 |
8. Thang đo Quyết định gửi tiền
Reliability Statistics
N of Items | |
.726 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QDGT1 | 7.75 | 1.458 | .552 | .642 |
QDGT2 | 8.02 | 1.521 | .621 | .545 |
QDGT3 | 7.08 | 1.980 | .491 | .707 |