Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền vào Ngân hàng thương mại của khách hàng cá nhân - 13



Tôi gửi tiền tại ngân hàng trên vì:

1

2

3

4

5

hàng đang gửi tiền






Tôi sẽ tiếp tục gửi tiền tại ngân hàng này trong

thời gian tới






Tôi sẽ giới thiệu ngân hàng này cho những người

khác






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền vào Ngân hàng thương mại của khách hàng cá nhân - 13

C. THÔNG TIN CÁ NHÂN

1. Họ và tên:………………………………………………

2. Giới tính: Nam Nữ

3. Anh/Chị thuộc độ tuổi nào?

Dưới 25 tuổi Từ 25 đến 35 tuổi

Từ 35 đến 45 tuổi Khác

4. Trình độ học vấn của Anh/Chị?

THPT Trung cấp Cao đẳng

Đại học Sau đại học Khác:…………………

5. Nghề nghiệp hiện tại của Anh/Chị?

Công chức nhà nước

Nhân viên văn phòng

Kinh doanh tự do

Hưu trí

Sinh viên

Nội trợ

Khác:………………………………………….

6. Mức thu nhập hàng tháng của Anh/Chị?

Dưới 5 triệu đồng

Từ 5 – 10 triệu đồng

Trên 10 triệu đồng

Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Anh/Chị.

Kính chúc Anh/Chị và gia đình sức khỏe, hạnh phúc và thành công.


PHỤ LỤC 3: THỐNG KÊ MÔ TẢ DỮ LIỆU

Giới tính


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

102

44.2

44.2

44.2

Valid

Nữ

129

55.8

55.8

100.0


Total

231

100.0

100.0



Độ tuổi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 25

5

2.2

2.2

2.2


Từ 25-35 tuổi

92

39.8

39.8

42.0

Valid

Từ 35-45 tuổi

104

45.0

45.0

87.0


Trên 45 tuổi

30

13.0

13.0

100.0


Total

231

100.0

100.0



Mức thu nhập


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 5 triệu đồng

18

7.8

7.8

7.8


Valid

Từ 5 - 10 triệu đồng

51

22.1

22.1

29.9

Trên 10 triệu đồng

162

70.1

70.1

100.0


Total

231

100.0

100.0



Trình độ học vấn


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


THPT

2

.9

.9

.9


Trung cấp

2

.9

.9

1.7


Valid

Cao đẳng

4

1.7

1.7

3.5

Đại học

190

82.3

82.3

85.7


Sau đại học

33

14.3

14.3

100.0


Total

231

100.0

100.0




Nghề nghiệp


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Công chức nhà nước

26

11.3

11.3

11.3


Nhân viên văn phòng

78

33.8

33.8

45.0


Kinh doanh tự do

84

36.4

36.4

81.4

Valid

Hưu trí

28

12.1

12.1

93.5


Sinh viên

9

3.9

3.9

97.4


Nội trợ

6

2.6

2.6

100.0


Total

231

100.0

100.0



$SDT Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent

SDTa

Gửi ngân hàng

119

14.7%

52.4%


Đầu tư chứng khoán

110

13.5%

48.5%


Đầu tư bất động sản

112

13.8%

49.3%


Mua vàng

111

13.7%

48.9%


Mua bảo hiểm

130

16.0%

57.3%


Tự kinh doanh

111

13.7%

48.9%


Khác

119

14.7%

52.4%

Total


812

100.0%

357.7%

a. Dichotomy group tabulated at value 1.



$MD Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent

MDa

Hưởng lãi suất

113

16.7%

50.0%


An toàn, tránh rủi ro khi giữ tiền

110

16.2%

48.7%


Tiết kiệm cho tương lai

117

17.3%

51.8%


Sử dụng tiện ích của ngân hàng

108

15.9%

47.8%


Tạm thời không sử dụng/ Chờ cơ

hội làm ăn

119

17.6%

52.7%


Khác

111

16.4%

49.1%

Total


678

100.0%

300.0%

a. Dichotomy group tabulated at value 1.



$NHGT Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent

NHGTa

Vietcombank (Ngân hàng TMCP Ngoại thương)


118


9.3%


51.1%


Vietinbank (Ngân hàng TMCP

Ngoại thương

126

9.9%

54.5%


Agribank (Ngân hàng Nông

nghiệp & PTNT )

116

9.1%

50.2%


BIDV (Ngân hàng TMCP Đầu tư

& Phát triển)

122

9.6%

52.8%


ACB (Ngân hàng TMCP Á Châu)

120

9.5%

51.9%


Sacombank (Ngân hàng TMCP

Sài Gòn thương tín)

113

8.9%

48.9%


Eximbank (Ngân hàng TMCP

Xuất nhập khẩu Việt Nam)

102

8.0%

44.2%


MB bank (Ngân hàng TMCP

Quân đội)

104

8.2%

45.0%


Techcombank (Ngân hàng TMCP

Kỹ thương Việt Nam)

106

8.4%

45.9%


SCB (Ngân hàng TMCP Sài Gòn)

127

10.0%

55.0%


Khác

114

9.0%

49.4%

Total


1268

100.0%

548.9%

a. Dichotomy group tabulated at value 1.


PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH CRONBACH’S ALPHA

1. Thang đo Lợi ích tài chính

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.777

2


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LU1

3.94

.774

.636

.

LU2

3.84

.836

.636

.


2. Thang đo Sản phẩm dịch vụ

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.828

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SP1

11.37

4.687

.606

.804

SP2

11.41

4.452

.665

.777

SP3

11.38

4.462

.689

.766

SP4

11.37

4.417

.655

.782


3. Thang đo Năng lực phục vụ

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.807

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PV1

18.16

9.010

.604

.768

PV2

18.22

9.216

.542

.782

PV3

18.15

8.370

.673

.750

PV4

18.10

9.330

.531

.784

PV5

18.08

9.298

.601

.769

PV6

18.09

10.179

.441

.802


4. Thang đo Cảm giác an toàn

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.874

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

AT1

10.53

5.450

.750

.831

AT2

10.61

5.648

.693

.852

AT3

10.86

5.410

.706

.848

AT4

10.90

4.965

.773

.821


5. Thang đo Sự thuận tiện

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.892

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted



TT1

13.71

9.372

.753

.866

TT2

13.85

10.025

.710

.876

TT3

14.20

9.780

.701

.877

TT4

14.12

8.834

.818

.850

TT5

14.06

9.075

.714

.876


6. Thang đo Sự giới thiệu

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.838

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

GT1

7.19

2.364

.681

.796

GT2

7.15

2.491

.708

.769

GT3

7.13

2.395

.715

.761


7. Thang đo Nhận biết thương hiệu

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.765

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TH1

6.76

3.306

.547

.740

TH2

6.61

2.969

.640

.636

TH3

6.43

3.134

.608

.674


8. Thang đo Quyết định gửi tiền

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.726

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

QDGT1

7.75

1.458

.552

.642

QDGT2

8.02

1.521

.621

.545

QDGT3

7.08

1.980

.491

.707

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/06/2022