DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
Danh mục tài liệu tiếng Việt
1. http://cafef.vn(Thông tin về tiểu sử của các thành viên HĐQT, tỷ lệ sở hữu cổ phần).
2. http://finance.vietstock.vn(Báo cáo tài chính, Báo cáo thường niên, Bản cáo bạch, Báo cáo HĐQT về tình hình hoạt động của ngân hàng)
3. Nghị định 59/2009/NĐ- CP ngày 16/07/2009 về tổ chức và hoạt động của ngân hàng thương mại.
4. Nghị định 06/2010/NĐ- CP ngày 25/01/2010 v/v Quy định những người là công chức.
5. Nguyễn Mạnh Hà, 2016, Quan hệ giữa quản trị doanh nghiệp với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Việt Nam. Tạp chí tài chính kỳ II, số tháng 7/2016.
6. Phạm Thị Vân Trinh, Tạp chí tài chính số tháng 08/2016, Hồi quy dữ liệu bảng động bằng phương pháp DGMM: Kỹ thuật phân tích trong nghiên cứu thực nghiệm.
7. Phạm Hữu Hồng Thái, Phan Thị Mỹ Kiều (2018), Quy mô hội đồng quản trị, sự kiêm nhiệm của giám đốc điều hành và giá trị doanh nghiệp. Website http:// tapchitaichinh.vn.
8. Phan Bùi Gia Thúy, Trần Đức Tài (2017), Ảnh hưởng của đặc điểm Tổng Giám đốc điều hành đến hiệu quả hoạt đọng doanh nghiệp. Tạp chí khoa học Đại học Mở Tp HCM, số 55 (4) 2017.
9. Quốc Hải, 23/11/2017, Sếp ngân hàng sẽ chọn ghế nóng hay…lãnh đạo doanh nghiệp. Website http://danviet.vn.
10. Quốc Hội, Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16/06/2010.
11. Quốc Hội, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các Tổ chức tín dụng số 17/2017/QH14 ngày 20/11/2017.
12. Thành Nam, 25/02/2017, Sắp tới Chủ tịch không được kiêm Tổng Giám đốc. Website http:// thesaigontimes.vn.
Danh mục tài liệu tiếng Anh
1. Adams, R.B., Mehran, H., 2003. Is corporate governance different for banking holding companies? Federal Reserve Bank of New York Economic Policy Review, 123 - 142.
2. Adams, R.B., Ferreira, D., 2009. Women in the boardroom and their impact on governance and performance. Journal of Financial Economics 94, 291- 309.
3. Adams, R.B., Mehran, H., 2012. Bank board structure and performance: evidence for large bank holding companies. Journal of Financial Intermediation 21, 243- 267.
4. Agrawal, A., Knoeber, C., 1996. Firm performance and mechanism to control agency problems between managers and shareholders. Journal of Financial and Quantiative Analysis 31 (3), 377- 397.
5. Ahn, S., Jiraporn, P., Kim, Y.S., 2010. Multiple directorships and acquirer returns. Journal of banking and Finance 34, 2011- 2026.
6. Andres, P., Vallelado, E., 2008. Corporate governance in banking: the role of the board of directors. Journal of Banking and Finance 32, 2570- 2580.
7. Berger, A.N., Hasan, I., Zhou, M., 2009. Bank ownership and efficiency in China: what will happen in the world’s nation? Journal of Banking and Finance 33, 113- 130.
8. Booth, J.R, Cornett, M.M, Tehranian, H., 2002. Boards of directors, ownership, and regulation. Journal of Banking and Finance 26, 1973- 1996.
9. Boubakri, N., Cosset, J.C, Saffar, W., 2008. Politically connected newly privatized firms. Journal of Corporate Finance 3, 189- 220.
10. Coles, J.L, Daniels, N.D., Naveen, L., 2008. Boards: does one size fit all? Journal of Financial Economics 87, 329- 356.
11. Cornett, M.M., McNutt, J.J., Tehranian, H., 2009. Corporate governance and earnings management at large US bank holding companies. Journal of Corporate Finance 15, 412- 430.
12. Dalton, D.R., Catherine, M.D., Jonathan, L.J., Alan, E.E., 1999. Number of directors and financial performance: a meta- analysis. Academy of Management Journal 42, 674- 686.
13. Fich, E., Shivadasani, A., 2004. Are busy boards effective monitors? Journal of Finance 61, 689- 724.
14. Firth, M., Lin, C., Liu, P., Wong, S., 2009. Inside the black box: bank credit allocation in China ‘s private sector. Journal of Banking and Finance 33, 1144- 1155.
15. Fu, X., Heffernan, S., 2009. The effects of reform on China’s bank structure and performance. Journal of Banking and Finance 33, 39-52.
16. Garcia- Herrero, A., Gavila, S., Santabarbara, D., 2009. What explains the low profitability of Chinese banks? Journal of Banking and Finance 33, 2080- 2092.
17. Goyal, V.K, Park, C.W., 2002, Board leadership structure and CEO turnover. Journal of Corporate Finance 8, 49- 66.
18. Hermalin, BE., Weisbach, M.S., 2003. Boards of directors as an endogenously determined institution: a survey of the economic literature. Federal Reserve Bank of New York Economic Policy Review, 7 – 26.
19. Jensen, M.C., 1993. The morden industrial revolution, exit, and the failure of internal control systems. Journal of Finance 48, 831- 857.
20. Jia, C., 2009. The effect of ownership on the prudential behavior of banks- the case of China. Journal of Banking and Finance 33, 77- 87.
21. Jirapon, P., Singh, M., Lee, C.I., 2009. Ineffective corporate governance; director busyness and board committee memberships. Journal of Banking and Finance 33, 819- 828.
22. Klein, A., 2002. Audit committee, board of director characteristics, and earnings management. Journal of Accouting and Economics 35, 375- 400.
23. Laeven, L., Levine, R., 2009. Bank governance, regulation and risk talking. Journal of Financial Economics 93, 259 0 275.
24. Levine, R., 2004. The Corporate Governance of Banks: A Concise Discussion of Concepts and Evidence. Working Paper. World Bank.
25. Macey, J.R., O’Hara, M., 2003. The corporate governance of banks. Federal Reserve Bank of New York Economic Policy Review, 91- 107.
26. Qi Liang, Pisun Xu, Pornsit Jiraporn, 2013. Board characteristics and Chinese bank performance.
27. Pathan, S., 2009. Strong boards, CEO power and bank risk- taking. Journal of Banking and Finance 33, 1340- 1350.
28. Pi, L., Timme, S.G., 1993. Corporate control and bank efficiency. Journal of Banking and Finance 17, 5151- 530.
29. Raheja, C.G., 2005. The determinants of board size and composition: a theory of corporate boards. Journal of Financial and Quantiative Analysis 40, 283- 306.
30. Rosenstein, S., Wyatt, J.G., 1990. Outside directors, board independence, and shareholder wealth. Journal of Financial Economics 26, 175- 191.
31. Rowe, W., Shi, W., Wang, C., 2011. Board Governance and Performance of Chinese Banks. Working Paper. University of Nebreska at Omaha.
32. Vafeas, N., 1999. Board meeting frequency and firm performance. Journal of Financial Economics 53, 113- 142.
33. Yermack, D., 1996. Higher market valuation of companies with a small board of directors. Journal of Financial Economics 40, 185 – 211.
PHỤ LỤC 1
Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình (1)
. vif
VIF | 1/VIF | |
BankSize | 4.29 | 0.233068 |
Listed | 2.51 | 0.398865 |
ForStgInve~r | 2.50 | 0.399509 |
PLGForeign | 2.32 | 0.431946 |
CapitalRatio | 2.28 | 0.438343 |
IndepDirec~r | 2.15 | 0.464797 |
BoardSize | 2.14 | 0.467043 |
PLGState | 1.96 | 0.509757 |
PLGPrivate | 1.72 | 0.580610 |
Duality | 1.30 | 0.768683 |
LoanRatio | 1.26 | 0.796610 |
Meetings | 1.19 | 0.842763 |
Mean VIF | 2.13 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Hiện Tượng Phương Sai Sai Số Thay Đổi
- Kết Quả Hồi Quy Các Mô Hình Mối Quan Hệ Giữa Các Đặc Tính Hđqt Và Lần Lượt Là Các Biến Roe, Preprovision Profit Ratio, Npl Ratio, Stock
- Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Thực Nghiệm So Với Dấu Dự Đoán
- Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 10
- Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 11
- Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 12
Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.
Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình (2)
. vif
VIF | 1/VIF | |
BankSize | 4.41 | 0.226764 |
PLGState | 3.48 | 0.287698 |
PoliticalD~r | 3.05 | 0.327491 |
ForStgInve~r | 2.75 | 0.363232 |
CapitalRatio | 2.57 | 0.388539 |
Listed | 2.51 | 0.398411 |
PLGForeign | 2.37 | 0.422015 |
BoardSize | 2.22 | 0.449792 |
IndepDirec~r | 2.15 | 0.464258 |
PLGPrivate | 1.77 | 0.564766 |
Duality | 1.33 | 0.752478 |
LoanRatio | 1.28 | 0.779253 |
Meetings | 1.19 | 0.840046 |
Mean VIF | 2.39 |
VIF | 1/VIF | |
BankSize | 4.29 | 0.232980 |
Listed | 2.68 | 0.373225 |
ForStgInve~r | 2.55 | 0.392285 |
PLGState | 2.35 | 0.425537 |
PLGForeign | 2.33 | 0.429186 |
CapitalRatio | 2.31 | 0.433259 |
IndepDirec~r | 2.27 | 0.441459 |
BoardSize | 2.24 | 0.445705 |
PLGPrivate | 1.75 | 0.572242 |
BusyDirector | 1.67 | 0.597717 |
Duality | 1.30 | 0.768645 |
LoanRatio | 1.27 | 0.788896 |
Meetings | 1.25 | 0.798526 |
Mean VIF | 2.17 |
Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình (4)
. vif
VIF | 1/VIF | |
BankSize | 4.30 | 0.232813 |
ForStgInve~r | 2.84 | 0.351973 |
ForeignDir~r | 2.71 | 0.369608 |
PLGForeign | 2.67 | 0.374775 |
Listed | 2.56 | 0.391321 |
CapitalRatio | 2.36 | 0.423253 |
BoardSize | 2.20 | 0.455539 |
IndepDirec~r | 2.19 | 0.457565 |
PLGState | 2.12 | 0.472386 |
PLGPrivate | 1.72 | 0.580377 |
Duality | 1.33 | 0.751546 |
LoanRatio | 1.32 | 0.756026 |
Meetings | 1.20 | 0.836197 |
Mean VIF | 2.27 |
VIF | 1/VIF | |
BankSize | 4.55 | 0.219594 |
ForStgInve~r | 2.60 | 0.384331 |
Listed | 2.52 | 0.397305 |
PLGForeign | 2.35 | 0.424885 |
CapitalRatio | 2.28 | 0.438338 |
PLGState | 2.22 | 0.450637 |
IndepDirec~r | 2.16 | 0.463506 |
BoardSize | 2.15 | 0.466097 |
PLGPrivate | 1.75 | 0.570313 |
OldDirector | 1.33 | 0.754346 |
Duality | 1.31 | 0.764716 |
LoanRatio | 1.26 | 0.795170 |
Meetings | 1.21 | 0.825582 |
Mean VIF | 2.13 |
Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình (6)
. vif
VIF | 1/VIF | |
BankSize | 4.32 | 0.231475 |
PLGForeign | 2.53 | 0.395317 |
Listed | 2.51 | 0.398181 |
ForStgInve~r | 2.51 | 0.399145 |
CapitalRatio | 2.28 | 0.437723 |
BoardSize | 2.21 | 0.452659 |
IndepDirec~r | 2.15 | 0.464775 |
PLGState | 1.99 | 0.503508 |
PLGPrivate | 1.72 | 0.580251 |
FemaleDire~r | 1.42 | 0.702783 |
Duality | 1.30 | 0.768682 |
LoanRatio | 1.26 | 0.792406 |
Meetings | 1.24 | 0.809077 |
Mean VIF | 2.11 |
VIF | 1/VIF | |
BankSize | 4.41 | 0.226764 |
PLGState | 3.48 | 0.287698 |
PoliticalD~r | 3.05 | 0.327491 |
ForStgInve~r | 2.75 | 0.363232 |
CapitalRatio | 2.57 | 0.388539 |
Listed | 2.51 | 0.398411 |
PLGForeign | 2.37 | 0.422015 |
BoardSize | 2.22 | 0.449792 |
IndepDirec~r | 2.15 | 0.464258 |
PLGPrivate | 1.77 | 0.564766 |
Duality | 1.33 | 0.752478 |
LoanRatio | 1.28 | 0.779253 |
Meetings | 1.19 | 0.840046 |
Mean VIF | 2.39 |
Kết quả kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình (8)
. vif
VIF | 1/VIF | |
BankSize | 4.41 | 0.226764 |
PLGState | 3.48 | 0.287698 |
PoliticalD~r | 3.05 | 0.327491 |
ForStgInve~r | 2.75 | 0.363232 |
CapitalRatio | 2.57 | 0.388539 |
Listed | 2.51 | 0.398411 |
PLGForeign | 2.37 | 0.422015 |
BoardSize | 2.22 | 0.449792 |
IndepDirec~r | 2.15 | 0.464258 |
PLGPrivate | 1.77 | 0.564766 |
Duality | 1.33 | 0.752478 |
LoanRatio | 1.28 | 0.779253 |
Meetings | 1.19 | 0.840046 |
Mean VIF | 2.39 |