Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 12


(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2009

1.64%

25.58%

1.96%

2.46%

8.16

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2010

1.50%

22.55%

1.81%

2.82%

8.52

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2011

1.25%

17.08%

1.55%

2.03%

8.36

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2012

1.13%

12.61%

1.39%

2.40%

8.66

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2013

0.99%

10.33%

1.22%

2.73%

8.92

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2014

0.88%

10.76%

1.01%

2.31%

8.92

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2015

0.85%

12.03%

1.01%

1.84%

8.87

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2016

0.94%

14.69%

1.08%

1.48%

8.83

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2010

1.50%

22.10%

1.26%

0.66%

7.34

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2011

2.03%

26.74%

1.82%

0.75%

7.70

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2012

1.70%

19.90%

1.62%

1.47%

8.49

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2013

1.40%

13.70%

1.34%

1.00%

8.23

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2014

1.20%

10.50%

0.96%

1.12%

8.50

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2015

1.00%

10.30%

0.94%

0.92%

8.51

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2016

1.00%

11.80%

0.90%

1.02%

8.82

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2012

0.74%

12.90%

0.81%

2.69%

9.12

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2013

0.78%

13.80%

0.96%

2.26%

9.09

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2014

0.83%

15.27%

0.97%

2.03%

9.11

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2015

0.79%

15.50%

0.93%

1.68%

6.91

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2016

0.67%

14.70%

0.65%

1.99%

9.58

Ngân hàng TMCP Á Châu

2006

2.00%

46.80%

1.54%

0.20%

3.51

Ngân hàng TMCP Á Châu

2007

3.30%

53.80%

2.49%

0.08%

3.28

Ngân hàng TMCP Á Châu

2008

2.68%

36.52%

2.43%

0.89%

5.73

Ngân hàng TMCP Á Châu

2009

2.08%

31.76%

1.69%

0.41%

5.54

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.

Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 12


(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Ngân hàng TMCP Á Châu

2010

1.66%

28.91%

1.51%

0.34%

5.68

Ngân hàng TMCP Á Châu

2011

1.73%

36.02%

1.50%

0.89%

6.82

Ngân hàng TMCP Á Châu

2012

0.50%

8.50%

0.59%

2.50%

7.85

Ngân hàng TMCP Á Châu

2013

0.67%

7.59%

0.62%

3.03%

8.08

Ngân hàng TMCP Á Châu

2014

0.53%

7.68%

0.68%

2.18%

7.84

Ngân hàng TMCP Á Châu

2015

0.51%

8.04%

0.65%

1.32%

7.48

Ngân hàng TMCP Á Châu

2016

0.61%

9.87%

0.71%

0.87%

7.26

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2012

0.04%

0.56%

-0.01%

7.23%

8.76

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2013

0.03%

0.35%

0.03%

1.63%

7.28

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2014

0.04%

0.69%

0.05%

0.49%

6.50

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2015

0.03%

0.56%

0.03%

0.34%

6.36

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2016

0.02%

0.51%

0.04%

0.68%

7.31

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2008

1.74%

7.43%

2.01%

4.71%

6.91

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2009

1.99%

8.65%

2.34%

1.83%

6.56

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2010

1.85%

13.51%

1.81%

1.42%

6.79

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2011

1.93%

20.39%

2.21%

1.61%

7.09

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2012

1.21%

13.32%

1.41%

1.32%

6.90

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2013

0.39%

4.32%

0.42%

1.98%

7.41

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2014

0.03%

0.39%

0.05%

2.46%

7.67

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2015

0.03%

0.29%

0.05%

1.86%

7.36

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2016

0.24%

2.32%

0.30%

2.95%

7.85

Ngân hàng TMCP An Bình

2010

1.3%

10.7%

1.74%

1.17%

5.45

Ngân hàng TMCP An Bình

2011

0.74%

6.50%

0.97%

2.82%

6.33

Ngân hàng TMCP An Bình

2012

0.87%

8.14%

1.15%

2.83%

6.28


(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Ngân hàng TMCP An Bình

2013

0.24%

2.45%

0.32%

6.74%

7.37

Ngân hàng TMCP An Bình

2014

0.17%

2.05%

0.22%

4.51%

7.07

Ngân hàng TMCP An Bình

2015

0.14%

1.57%

0.17%

2.42%

6.62

Ngân hàng TMCP An Bình

2016

0.33%

4.17%

0.40%

2.31%

6.82

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2012

0.84%

6.02%

1.11%

2.38%

6.02

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2013

0.80%

6.20%

0.98%

2.91%

6.38

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2014

0.61%

5.53%

0.72%

3.89%

6.73

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2015

0.47%

5.08%

0.51%

2.32%

6.46

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2016

0.68%

8.65%

0.76%

1.50%

6.36

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2010

1.50%

15.04%

1.39%

0.54%

6.10

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2011

1.44%

14.60%

2.07%

0.58%

6.14

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2012

0.68%

7.15%

0.90%

2.05%

7.59

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2013

1.42%

14.49%

1.84%

1.46%

7.38

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2014

1.26%

12.56%

1.49%

1.19%

7.33

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2015

0.27%

3.23%

0.38%

5.80%

9.29

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2016

0.03%

0.40%

0.05%

6.91%

9.53

Ngân hàng TMCP Đông Á

2012

0.83%

11.20%

1.12%

3.95%

7.60

Ngân hàng TMCP Đông Á

2013

0.46%

5.89%

0.57%

3.99%

7.66

Ngân hàng TMCP Đông Á

2014

0.03%

0.47%

0.04%

3.76%

7.57

Ngân hàng TMCP Đông Á

2015






Ngân hàng TMCP Đông Á

2016






Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2012

0.69%

10.19%

0.92%

2.72%

6.91

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2013

0.91%

14.17%

1.12%

2.81%

7.30

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2014

0.88%

15.01%

0.99%

2.54%

7.60


(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2015

1.34%

21.42%

1.60%

2.69%

8.05

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2016

1.86%

25.75%

2.15%

2.91%

8.34

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2012

1.47%

20.49%

1.76%

1.84%

7.22

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2013

1.28%

16.25%

1.68%

2.45%

7.67

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2014

1.30%

15.62%

1.58%

2.73%

7.92

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2015

1.18%

12.56%

1.46%

1.61%

7.58

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2016

1.20%

11.47%

1.42%

1.32%

7.59

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2012

0.42%

5.58%

0.69%

4.16%

7.95

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2013

0.39%

4.77%

0.47%

7.34%

8.55

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2014

0.63%

7.40%

0.77%

2.36%

7.56

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2015

0.86%

9.73%

0.74%

1.66%

7.53

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2016

1.49%

17.50%

1.34%

1.58%

7.72

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2012

0.90%

9.12%

0.81%

2.35%

6.21

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2013

0.31%

3.11%

0.28%

3.53%

7.35

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2014

0.60%

6.85%

0.63%

2.27%

6.86

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2015

0.61%

8.28%

0.74%

1.59%

6.80

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2016

0.71%

9.24%

0.76%

1.46%

7.09

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2012

1.42%

12.41%

1.46%

2.71%

6.43

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2013

0.78%

7.72%

0.83%

2.48%

6.60

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2014

0.52%

6.36%

0.53%

1.40%

6.36

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2015

0.34%

4.67%

0.39%

0.97%

6.30

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2016

0.85%

13.34%

0.95%

1.11%

6.79

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2012

0.51%

7.37%

0.14%

5.66%

7.14

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2013

0.38%

5.81%

0.48%

2.32%

6.53


(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2014

0.51%

7.37%

0.60%

2.15%

6.67

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2015

0.63%

7.89%

0.67%

0.87%

5.68

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2016

0.72%

9.26%

0.83%

0.81%

5.97

Ngân hàng TMCP Nam Á

2012

1.03%

5.61%

1.51%

2.71%

5.13

Ngân hàng TMCP Nam Á

2013

0.60%

4.13%

0.63%

1.48%

5.14

Ngân hàng TMCP Nam Á

2014

0.57%

5.68%

0.65%

1.47%

5.45

Ngân hàng TMCP Nam Á

2015

0.53%

5.76%

0.71%

0.91%

5.25

Ngân hàng TMCP Nam Á

2016

0.08%

0.96%

0.11%



Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2012

0.01%

0.07%

0.02%

5.64%

6.59

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2013

0.07%

0.58%

0.08%

6.07%

6.71

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2014

0.03%

0.25%

0.03%

2.53%

6.04

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2015

0.02%

0.20%

0.02%

2.15%

6.09

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2016

0.02%

0.34%

0.02%

1.49%

5.93

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2012

1.30%

8.33%

1.65%

8.44%

7.06

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2013

0.17%

1.19%

0.21%

2.84%

5.97

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2014

0.52%

4.00%

0.65%

2.48%

5.89

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2015

0.16%

1.22%

0.21%

2.75%

6.08

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2016

0.50%

3.57%

0.62%

2.47%

6.07

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2012

1.93%

10.17%

2.52%

2.93%

5.65

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2013

1.57%

9.06%

1.84%

2.47%

5.70

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2014

0.79%

5.14%

0.99%

1.95%

5.58

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2015

0.68%

4.90%

0.84%

1.13%

5.21

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2016

0.43%

3.59%

0.50%

1.06%

5.35

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2012

1.97%

8.69%

2.65%

2.93%

5.76


(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2013

1.17%

4.94%

1.55%

2.24%

5.48

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2014

1.19%

5.18%

1.46%

2.08%

5.45

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2015

0.26%

1.25%

0.31%

1.88%

5.39

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2016

0.76%

4.04%

0.91%

2.63%

5.80

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2012

1.54%

7.01%

0.77%

3.66%

5.41

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2013

1.62%

10.87%

1.19%

1.97%

5.46

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2014

1.28%

13.50%

1.04%

1.01%

5.30

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2015

0.88%

12.44%

0.82%

0.66%

5.23

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2016

0.62%

10.79%

0.67%

0.01%

5.80

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2012

0.03%

0.34%

0.34%

8.83%

8.52

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2013

0.65%

8.56%

0.16%

4.06%

8.04

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2014

0.51%

7.59%

0.14%

2.03%

7.65

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2015

0.43%

7.32%

0.50%

1.73%

7.72

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2016

0.42%

7.46%

0.49%

1.98%

8.02

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2012

0.65%

6.33%

0.66%

1.84%

5.90

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2013

0.07%

0.61%

1.08%

1.28%

6.90

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2014

0.66%

6.34%

0.78%

2.51%

6.87

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2015

0.63%

6.09%

0.76%

2.07%

6.90

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2016

0.59%

6.47%

0.67%

2.58%

7.35

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2010

1.29%

23.42%

1.32%

1.87%

6.39

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2011

0.69%

10.08%

0.91%

2.27%

6.75

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2012

0.20%

2.44%

0.24%

2.65%

6.64

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2013

0.30%

3.57%

0.37%

2.71%

6.61

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2014

0.14%

1.51%

0.07%

5.16%

7.10


(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2015

0.11%

1.01%

0.15%

3.41%

6.87

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2016

0.14%

1.03%

0.18%

2.17%

6.64

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2013

0.06%

0.58%

-0.03%

5.08%

6.61

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2014

0.15%

1.57%

0.15%

2.90%

7.10

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2015

0.07%

0.73%

0.07%



Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2016

0.04%

0.40%

0.04%




( Nguồn tổng hợp của tác giả từ hệ thống Bankscope, Báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các NHTM cổ phần giai đoạn 2006 -2016)


(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-

OldDirector, 9- FemaleDirector)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2009

8

12

0

13%

100%

0%

0%

25%

0%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2010

6

11

0

17%

100%

0%

0%

0%

50%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2011

5

12

0

20%

100%

0%

0%

0%

40%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2012

8

9

0

13%

88%

0%

13%

13%

25%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2013

9

13

0

11%

89%

11%

11%

0%

33%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2014

9

15

0

11%

89%

11%

11%

0%

33%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2015

7

13

0

14%

86%

14%

14%

14%

29%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2016

7

16

0

14%

86%

14%

14%

14%

29%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2010

7

12

0

14%

100%

0%

0%

0%

57%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2011

8

12

0

13%

88%

0%

13%

13%

50%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2012

8

10

0

13%

88%

13%

13%

13%

50%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2013

10

16

0

10%

70%

20%

30%

10%

30%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2014

10

13

0

10%

70%

10%

30%

20%

20%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2015

9

11

0

11%

67%

11%

33%

22%

22%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2016

9

10

0

11%

67%

22%

33%

22%

22%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt

Nam


2012


10


12


0


10%


100%


40%


0%


10%


10%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt

Nam


2013


10


4


0


10%


100%


60%


0%


10%


10%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt

Nam


2014


10


5


0


10%


100%


50%


0%


10%


20%

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/06/2022