(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)
Năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2009 | 1.64% | 25.58% | 1.96% | 2.46% | 8.16 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2010 | 1.50% | 22.55% | 1.81% | 2.82% | 8.52 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2011 | 1.25% | 17.08% | 1.55% | 2.03% | 8.36 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2012 | 1.13% | 12.61% | 1.39% | 2.40% | 8.66 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2013 | 0.99% | 10.33% | 1.22% | 2.73% | 8.92 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2014 | 0.88% | 10.76% | 1.01% | 2.31% | 8.92 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2015 | 0.85% | 12.03% | 1.01% | 1.84% | 8.87 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2016 | 0.94% | 14.69% | 1.08% | 1.48% | 8.83 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2010 | 1.50% | 22.10% | 1.26% | 0.66% | 7.34 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2011 | 2.03% | 26.74% | 1.82% | 0.75% | 7.70 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2012 | 1.70% | 19.90% | 1.62% | 1.47% | 8.49 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2013 | 1.40% | 13.70% | 1.34% | 1.00% | 8.23 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2014 | 1.20% | 10.50% | 0.96% | 1.12% | 8.50 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2015 | 1.00% | 10.30% | 0.94% | 0.92% | 8.51 |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2016 | 1.00% | 11.80% | 0.90% | 1.02% | 8.82 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2012 | 0.74% | 12.90% | 0.81% | 2.69% | 9.12 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2013 | 0.78% | 13.80% | 0.96% | 2.26% | 9.09 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2014 | 0.83% | 15.27% | 0.97% | 2.03% | 9.11 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2015 | 0.79% | 15.50% | 0.93% | 1.68% | 6.91 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2016 | 0.67% | 14.70% | 0.65% | 1.99% | 9.58 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2006 | 2.00% | 46.80% | 1.54% | 0.20% | 3.51 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2007 | 3.30% | 53.80% | 2.49% | 0.08% | 3.28 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2008 | 2.68% | 36.52% | 2.43% | 0.89% | 5.73 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2009 | 2.08% | 31.76% | 1.69% | 0.41% | 5.54 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 9
- Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 10
- Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 11
- Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 13
- Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 14
Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.
(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)
Năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2010 | 1.66% | 28.91% | 1.51% | 0.34% | 5.68 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2011 | 1.73% | 36.02% | 1.50% | 0.89% | 6.82 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2012 | 0.50% | 8.50% | 0.59% | 2.50% | 7.85 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2013 | 0.67% | 7.59% | 0.62% | 3.03% | 8.08 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2014 | 0.53% | 7.68% | 0.68% | 2.18% | 7.84 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2015 | 0.51% | 8.04% | 0.65% | 1.32% | 7.48 |
Ngân hàng TMCP Á Châu | 2016 | 0.61% | 9.87% | 0.71% | 0.87% | 7.26 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 2012 | 0.04% | 0.56% | -0.01% | 7.23% | 8.76 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 2013 | 0.03% | 0.35% | 0.03% | 1.63% | 7.28 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 2014 | 0.04% | 0.69% | 0.05% | 0.49% | 6.50 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 2015 | 0.03% | 0.56% | 0.03% | 0.34% | 6.36 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn | 2016 | 0.02% | 0.51% | 0.04% | 0.68% | 7.31 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2008 | 1.74% | 7.43% | 2.01% | 4.71% | 6.91 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2009 | 1.99% | 8.65% | 2.34% | 1.83% | 6.56 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2010 | 1.85% | 13.51% | 1.81% | 1.42% | 6.79 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2011 | 1.93% | 20.39% | 2.21% | 1.61% | 7.09 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2012 | 1.21% | 13.32% | 1.41% | 1.32% | 6.90 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2013 | 0.39% | 4.32% | 0.42% | 1.98% | 7.41 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2014 | 0.03% | 0.39% | 0.05% | 2.46% | 7.67 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2015 | 0.03% | 0.29% | 0.05% | 1.86% | 7.36 |
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 2016 | 0.24% | 2.32% | 0.30% | 2.95% | 7.85 |
Ngân hàng TMCP An Bình | 2010 | 1.3% | 10.7% | 1.74% | 1.17% | 5.45 |
Ngân hàng TMCP An Bình | 2011 | 0.74% | 6.50% | 0.97% | 2.82% | 6.33 |
Ngân hàng TMCP An Bình | 2012 | 0.87% | 8.14% | 1.15% | 2.83% | 6.28 |
(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)
Năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
Ngân hàng TMCP An Bình | 2013 | 0.24% | 2.45% | 0.32% | 6.74% | 7.37 |
Ngân hàng TMCP An Bình | 2014 | 0.17% | 2.05% | 0.22% | 4.51% | 7.07 |
Ngân hàng TMCP An Bình | 2015 | 0.14% | 1.57% | 0.17% | 2.42% | 6.62 |
Ngân hàng TMCP An Bình | 2016 | 0.33% | 4.17% | 0.40% | 2.31% | 6.82 |
Ngân hàng TMCP Phương Đông | 2012 | 0.84% | 6.02% | 1.11% | 2.38% | 6.02 |
Ngân hàng TMCP Phương Đông | 2013 | 0.80% | 6.20% | 0.98% | 2.91% | 6.38 |
Ngân hàng TMCP Phương Đông | 2014 | 0.61% | 5.53% | 0.72% | 3.89% | 6.73 |
Ngân hàng TMCP Phương Đông | 2015 | 0.47% | 5.08% | 0.51% | 2.32% | 6.46 |
Ngân hàng TMCP Phương Đông | 2016 | 0.68% | 8.65% | 0.76% | 1.50% | 6.36 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 2010 | 1.50% | 15.04% | 1.39% | 0.54% | 6.10 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 2011 | 1.44% | 14.60% | 2.07% | 0.58% | 6.14 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 2012 | 0.68% | 7.15% | 0.90% | 2.05% | 7.59 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 2013 | 1.42% | 14.49% | 1.84% | 1.46% | 7.38 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 2014 | 1.26% | 12.56% | 1.49% | 1.19% | 7.33 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 2015 | 0.27% | 3.23% | 0.38% | 5.80% | 9.29 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 2016 | 0.03% | 0.40% | 0.05% | 6.91% | 9.53 |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 2012 | 0.83% | 11.20% | 1.12% | 3.95% | 7.60 |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 2013 | 0.46% | 5.89% | 0.57% | 3.99% | 7.66 |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 2014 | 0.03% | 0.47% | 0.04% | 3.76% | 7.57 |
Ngân hàng TMCP Đông Á | 2015 | |||||
Ngân hàng TMCP Đông Á | 2016 | |||||
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 2012 | 0.69% | 10.19% | 0.92% | 2.72% | 6.91 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 2013 | 0.91% | 14.17% | 1.12% | 2.81% | 7.30 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 2014 | 0.88% | 15.01% | 0.99% | 2.54% | 7.60 |
(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)
Năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 2015 | 1.34% | 21.42% | 1.60% | 2.69% | 8.05 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 2016 | 1.86% | 25.75% | 2.15% | 2.91% | 8.34 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội | 2012 | 1.47% | 20.49% | 1.76% | 1.84% | 7.22 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội | 2013 | 1.28% | 16.25% | 1.68% | 2.45% | 7.67 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội | 2014 | 1.30% | 15.62% | 1.58% | 2.73% | 7.92 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội | 2015 | 1.18% | 12.56% | 1.46% | 1.61% | 7.58 |
Ngân hàng TMCP Quân Đội | 2016 | 1.20% | 11.47% | 1.42% | 1.32% | 7.59 |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 2012 | 0.42% | 5.58% | 0.69% | 4.16% | 7.95 |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 2013 | 0.39% | 4.77% | 0.47% | 7.34% | 8.55 |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 2014 | 0.63% | 7.40% | 0.77% | 2.36% | 7.56 |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 2015 | 0.86% | 9.73% | 0.74% | 1.66% | 7.53 |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 2016 | 1.49% | 17.50% | 1.34% | 1.58% | 7.72 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM | 2012 | 0.90% | 9.12% | 0.81% | 2.35% | 6.21 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM | 2013 | 0.31% | 3.11% | 0.28% | 3.53% | 7.35 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM | 2014 | 0.60% | 6.85% | 0.63% | 2.27% | 6.86 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM | 2015 | 0.61% | 8.28% | 0.74% | 1.59% | 6.80 |
Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM | 2016 | 0.71% | 9.24% | 0.76% | 1.46% | 7.09 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 2012 | 1.42% | 12.41% | 1.46% | 2.71% | 6.43 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 2013 | 0.78% | 7.72% | 0.83% | 2.48% | 6.60 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 2014 | 0.52% | 6.36% | 0.53% | 1.40% | 6.36 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 2015 | 0.34% | 4.67% | 0.39% | 0.97% | 6.30 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 2016 | 0.85% | 13.34% | 0.95% | 1.11% | 6.79 |
Ngân hàng TMCP Bắc Á | 2012 | 0.51% | 7.37% | 0.14% | 5.66% | 7.14 |
Ngân hàng TMCP Bắc Á | 2013 | 0.38% | 5.81% | 0.48% | 2.32% | 6.53 |
(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)
Năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
Ngân hàng TMCP Bắc Á | 2014 | 0.51% | 7.37% | 0.60% | 2.15% | 6.67 |
Ngân hàng TMCP Bắc Á | 2015 | 0.63% | 7.89% | 0.67% | 0.87% | 5.68 |
Ngân hàng TMCP Bắc Á | 2016 | 0.72% | 9.26% | 0.83% | 0.81% | 5.97 |
Ngân hàng TMCP Nam Á | 2012 | 1.03% | 5.61% | 1.51% | 2.71% | 5.13 |
Ngân hàng TMCP Nam Á | 2013 | 0.60% | 4.13% | 0.63% | 1.48% | 5.14 |
Ngân hàng TMCP Nam Á | 2014 | 0.57% | 5.68% | 0.65% | 1.47% | 5.45 |
Ngân hàng TMCP Nam Á | 2015 | 0.53% | 5.76% | 0.71% | 0.91% | 5.25 |
Ngân hàng TMCP Nam Á | 2016 | 0.08% | 0.96% | 0.11% | ||
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 2012 | 0.01% | 0.07% | 0.02% | 5.64% | 6.59 |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 2013 | 0.07% | 0.58% | 0.08% | 6.07% | 6.71 |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 2014 | 0.03% | 0.25% | 0.03% | 2.53% | 6.04 |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 2015 | 0.02% | 0.20% | 0.02% | 2.15% | 6.09 |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân | 2016 | 0.02% | 0.34% | 0.02% | 1.49% | 5.93 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu | 2012 | 1.30% | 8.33% | 1.65% | 8.44% | 7.06 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu | 2013 | 0.17% | 1.19% | 0.21% | 2.84% | 5.97 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu | 2014 | 0.52% | 4.00% | 0.65% | 2.48% | 5.89 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu | 2015 | 0.16% | 1.22% | 0.21% | 2.75% | 6.08 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu | 2016 | 0.50% | 3.57% | 0.62% | 2.47% | 6.07 |
Ngân hàng TMCP Kiên Long | 2012 | 1.93% | 10.17% | 2.52% | 2.93% | 5.65 |
Ngân hàng TMCP Kiên Long | 2013 | 1.57% | 9.06% | 1.84% | 2.47% | 5.70 |
Ngân hàng TMCP Kiên Long | 2014 | 0.79% | 5.14% | 0.99% | 1.95% | 5.58 |
Ngân hàng TMCP Kiên Long | 2015 | 0.68% | 4.90% | 0.84% | 1.13% | 5.21 |
Ngân hàng TMCP Kiên Long | 2016 | 0.43% | 3.59% | 0.50% | 1.06% | 5.35 |
Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương | 2012 | 1.97% | 8.69% | 2.65% | 2.93% | 5.76 |
(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)
Năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương | 2013 | 1.17% | 4.94% | 1.55% | 2.24% | 5.48 |
Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương | 2014 | 1.19% | 5.18% | 1.46% | 2.08% | 5.45 |
Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương | 2015 | 0.26% | 1.25% | 0.31% | 1.88% | 5.39 |
Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương | 2016 | 0.76% | 4.04% | 0.91% | 2.63% | 5.80 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 2012 | 1.54% | 7.01% | 0.77% | 3.66% | 5.41 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 2013 | 1.62% | 10.87% | 1.19% | 1.97% | 5.46 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 2014 | 1.28% | 13.50% | 1.04% | 1.01% | 5.30 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 2015 | 0.88% | 12.44% | 0.82% | 0.66% | 5.23 |
Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 2016 | 0.62% | 10.79% | 0.67% | 0.01% | 5.80 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội | 2012 | 0.03% | 0.34% | 0.34% | 8.83% | 8.52 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội | 2013 | 0.65% | 8.56% | 0.16% | 4.06% | 8.04 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội | 2014 | 0.51% | 7.59% | 0.14% | 2.03% | 7.65 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội | 2015 | 0.43% | 7.32% | 0.50% | 1.73% | 7.72 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội | 2016 | 0.42% | 7.46% | 0.49% | 1.98% | 8.02 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 2012 | 0.65% | 6.33% | 0.66% | 1.84% | 5.90 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 2013 | 0.07% | 0.61% | 1.08% | 1.28% | 6.90 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 2014 | 0.66% | 6.34% | 0.78% | 2.51% | 6.87 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 2015 | 0.63% | 6.09% | 0.76% | 2.07% | 6.90 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | 2016 | 0.59% | 6.47% | 0.67% | 2.58% | 7.35 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 2010 | 1.29% | 23.42% | 1.32% | 1.87% | 6.39 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 2011 | 0.69% | 10.08% | 0.91% | 2.27% | 6.75 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 2012 | 0.20% | 2.44% | 0.24% | 2.65% | 6.64 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 2013 | 0.30% | 3.57% | 0.37% | 2.71% | 6.61 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 2014 | 0.14% | 1.51% | 0.07% | 5.16% | 7.10 |
(Ghi chú: 1-ROA, 2- ROE, 3- Pre- Provision profit, 4- NPLRatio, 5- Stock of NPLs)
Năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 2015 | 0.11% | 1.01% | 0.15% | 3.41% | 6.87 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 2016 | 0.14% | 1.03% | 0.18% | 2.17% | 6.64 |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | 2013 | 0.06% | 0.58% | -0.03% | 5.08% | 6.61 |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | 2014 | 0.15% | 1.57% | 0.15% | 2.90% | 7.10 |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | 2015 | 0.07% | 0.73% | 0.07% | ||
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam | 2016 | 0.04% | 0.40% | 0.04% |
( Nguồn tổng hợp của tác giả từ hệ thống Bankscope, Báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các NHTM cổ phần giai đoạn 2006 -2016)
(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-
OldDirector, 9- FemaleDirector)
Năm | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2009 | 8 | 12 | 0 | 13% | 100% | 0% | 0% | 25% | 0% |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2010 | 6 | 11 | 0 | 17% | 100% | 0% | 0% | 0% | 50% |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2011 | 5 | 12 | 0 | 20% | 100% | 0% | 0% | 0% | 40% |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2012 | 8 | 9 | 0 | 13% | 88% | 0% | 13% | 13% | 25% |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2013 | 9 | 13 | 0 | 11% | 89% | 11% | 11% | 0% | 33% |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2014 | 9 | 15 | 0 | 11% | 89% | 11% | 11% | 0% | 33% |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2015 | 7 | 13 | 0 | 14% | 86% | 14% | 14% | 14% | 29% |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | 2016 | 7 | 16 | 0 | 14% | 86% | 14% | 14% | 14% | 29% |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2010 | 7 | 12 | 0 | 14% | 100% | 0% | 0% | 0% | 57% |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2011 | 8 | 12 | 0 | 13% | 88% | 0% | 13% | 13% | 50% |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2012 | 8 | 10 | 0 | 13% | 88% | 13% | 13% | 13% | 50% |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2013 | 10 | 16 | 0 | 10% | 70% | 20% | 30% | 10% | 30% |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2014 | 10 | 13 | 0 | 10% | 70% | 10% | 30% | 20% | 20% |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2015 | 9 | 11 | 0 | 11% | 67% | 11% | 33% | 22% | 22% |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | 2016 | 9 | 10 | 0 | 11% | 67% | 22% | 33% | 22% | 22% |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2012 | 10 | 12 | 0 | 10% | 100% | 40% | 0% | 10% | 10% |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2013 | 10 | 4 | 0 | 10% | 100% | 60% | 0% | 10% | 10% |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2014 | 10 | 5 | 0 | 10% | 100% | 50% | 0% | 10% | 20% |