Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 14


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

Ngân hàng TMCP Á Châu

2010

12.23

42.16%

5.55%

1

1

0%

8.77%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2011

12.55

36.22%

4.26%

1

1

0%

8.77%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2012

12.08

57.46%

7.16%

1

1

0%

8.77%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2013

12.02

63.41%

7.51%

1

1

0%

8.77%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2014

12.10

63.89%

6.90%

1

1

0%

8.77%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2015

12.21

65.77%

6.35%

1

1

0%

8.77%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2016

12.36

69.16%

6.02%

1

1

0%

8.77%

4.11%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2012

11.91

58.42%

7.61%

0

0

0%

0.00%

10.17%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2013

12.11

48.81%

7.24%

0

0

0%

0.00%

14.88%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2014

12.40

55.02%

5.44%

0

0

0%

0.00%

14.88%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2015

12.65

54.33%

4.96%

0

1

0%

9.97%

12.80%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2016

12.80

60.85%

4.28%

0

1

0%

9.97%

12.80%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2008

10.78

43.23%

26.62%

1

1

9%

15.07%

5.61%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2009

11.09

58.07%

20.40%

1

1

9%

15.07%

2.07%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2010

11.78

47.07%

10.30%

1

1

8%

15.07%

2.07%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2011

12.12

40.34%

8.88%

1

1

8%

15.00%

2.07%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2012

12.04

43.68%

9.29%

1

1

8%

15.00%

2.07%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2013

12.04

48.66%

8.64%

1

1

8%

15.00%

2.07%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2014

11.99

53.46%

8.73%

1

1

8%

15.00%

2.07%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2015

11.73

67.19%

10.53%

1

1

8%

15.00%

2.07%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2016

11.77

66.63%

10.44%

1

1

8%

15.00%

2.07%

Ngân hàng TMCP An Bình

2010

10.55

51.73%

12.24%

0

1

24%

20.00%

8.84%

Ngân hàng TMCP An Bình

2011

10.63

47.18%

11.37%

0

1

24%

20.00%

8.84%

Ngân hàng TMCP An Bình

2012

10.74

39.86%

10.65%

0

1

24%

20.00%

20.00%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.

Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 14


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

Ngân hàng TMCP An Bình

2013

10.96

39.90%

9.97%

0

1

16%

20.00%

23.00%

Ngân hàng TMCP An Bình

2014

11.12

37.79%

8.47%

0

1

16%

20.00%

12.99%

Ngân hàng TMCP An Bình

2015

11.07

47.43%

9.00%

0

1

9%

20.00%

12.99%

Ngân hàng TMCP An Bình

2016

11.21

52.86%

7.88%

0

1

9%

20.00%

12.99%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2012

10.22

61.72%

13.93%

0

1

7%

20.00%

4.07%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2013

10.40

60.90%

12.90%

0

1

7%

20.00%

4.07%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2014

10.57

54.12%

10.28%

0

1

8%

20.00%

4.08%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2015

10.81

55.52%

8.55%

0

1

8%

20.00%

4.45%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2016

11.06

60.34%

7.39%

0

1

8%

18.68%

3.80%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2010

11.93

53.59%

9.64%

1

1

4%

9.78%

4.05%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2011

11.86

56.36%

10.28%

1

1

0%

9.78%

4.05%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2012

11.93

62.38%

9.01%

1

0

0%

5.09%

10.60%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2013

11.99

67.68%

10.57%

1

0

0%

4.43%

9.58%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2014

12.15

66.73%

9.52%

1

0

0%

5.56%

9.58%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2015

12.34

77.07%

9.62%

1

0

0%

10.72%

8.76%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2016

12.71

56.54%

6.68%

1

0

0%

8.05%

8.76%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2012

11.15

71.82%

8.81%

0

0

7%

0.00%

7.70%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2013

11.22

69.61%

7.86%

0

0

7%

0.00%

7.70%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2014

11.37

58.43%

6.48%

0

0

7%

0.00%

7.70%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2015




0

0

7%

0.00%

10.00%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2016




0

0

7%

0.00%

10.00%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2012

11.54

35.57%

6.53%

1

1

0%

14.88%

4.91%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2013

11.71

42.77%

6.37%

1

0

0%

0.00%

4.91%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2014

12.00

47.33%

5.50%

1

0

0%

0.00%

4.91%


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2015

12.17

59.35%

6.53%

1

0

0%

0.00%

4.47%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2016

12.34

62.33%

7.51%

1

0

0%

0.00%

4.52%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2012

12.08

41.66%

7.70%

1

0

15%

8.55%

9.41%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2013

12.10

47.66%

8.71%

1

0

15%

9.95%

9.95%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2014

12.21

48.93%

8.55%

1

0

15%

9.96%

9.95%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2015

12.31

54.00%

10.49%

1

0

15%

9.98%

8.84%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2016

12.45

58.02%

10.38%

1

1

15%

7.41%

9.83%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2012

12.09

37.73%

7.36%

0

1

3%

19.50%

19.60%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2013

11.97

43.94%

8.67%

0

1

0%

19.41%

19.50%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2014

12.08

45.60%

8.33%

0

1

0%

19.41%

19.50%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2015

12.17

57.88%

8.15%

0

1

0%

19.41%

15.00%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2016

12.37

59.96%

8.32%

0

1

0%

19.41%

15.00%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2012

10.87

39.70%

10.22%

0

0

5%

0.00%

3.40%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2013

11.36

50.25%

9.96%

0

0

5%

0.00%

3.40%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2014

11.51

41.71%

9.24%

0

0

5%

0.00%

3.40%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2015

11.58

52.45%

8.82%

0

0

5%

0.00%

2.22%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố HCM

2016

11.92

54.10%

6.20%

0

0

5%

0.00%

2.22%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2012

11.10

34.01%

11.13%

0

0

13%

0.00%

10.44%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2013

11.28

36.38%

9.14%

0

0

13%

0.00%

10.44%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2014

11.52

40.49%

7.33%

0

0

13%

0.00%

10.44%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2015

11.59

51.56%

7.06%

0

0

13%

0.00%

14.98%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2016

11.86

55.48%

5.87%

0

0

13%

0.00%

14.98%

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2012

10.43

65.37%

9.33%

0

0

0%

0.00%

7.00%

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2013

10.83

58.13%

6.58%

0

0

0%

0.00%

7.00%


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2014

10.95

63.11%

7.21%

0

0

0%

0.00%

7.00%

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2015

11.06

65.04%

7.90%

0

0

0%

0.00%

7.00%

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2016

11.24

62.76%

7.65%

0

0

0%

0.00%

4.77%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2012

9.68

38.69%

20.47%

0

0

0%

0.00%

14.26%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2013

10.27

39.93%

11.32%

0

0

0%

0.00%

14.26%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2014

10.53

42.13%

8.93%

0

0

0%

0.00%

14.26%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2015

10.48

58.28%

9.63%

0

0

0%

0.00%

14.26%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2016

10.67

55.19%

8.01%

0

0

0%

0.00%

14.16%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2012

9.98

58.68%

14.76%

1

0

0%

0.00%

9.90%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2013

10.28

45.63%

11.02%

1

0

0%

0.00%

10.01%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2014

10.51

44.64%

8.72%

1

0

0%

0.00%

10.01%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2015

10.78

41.93%

6.67%

1

0

0%

0.00%

10.01%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2016

11.14

36.32%

4.68%

1

0

0%

0.00%

9.90%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2012

9.87

69.65%

16.47%

0

-

40%

0.00%

4.66%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2013

10.12

54.99%

12.90%

0

-

40%

0.00%

4.66%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2014

10.16

55.60%

12.95%

0

-

40%

0.00%

4.66%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2015

10.11

63.63%

13.67%

0

-

40%

0.00%

4.66%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2016

10.12

69.93%

14.08%

0

-

40%

4.99%

4.66%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2012

9.83

51.35%

18.54%

0

0

0%

0.00%

6.10%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2013

9.97

56.17%

16.26%

0

0

0%

0.00%

4.72%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2014

10.05

57.96%

14.56%

0

0

0%

0.00%

4.72%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2015

10.14

63.50%

13.32%

0

0

0%

0.00%

4.72%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2016

10.32

64.35%

11.05%

0

0

0%

0.00%

4.72%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2012

9.61

72.39%

23.83%

0

1

18%

0.00%

16.64%


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2013

9.59

71.97%

23.84%

0

1

18%

0.00%

16.64%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2014

9.67

70.40%

22.03%

0

1

18%

0.00%

16.64%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2015

9.78

64.91%

19.11%

0

1

18%

0.00%

16.64%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2016

9.85

65.26%

18.45%

0

1

18%

0.00%

16.64%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2012

9.62

39.62%

21.95%

0

1

5%

5.00%

9.13%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2013

10.38

36.80%

11.53%

0

1

5%

5.00%

9.13%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2014

10.85

38.15%

8.23%

0

1

5%

5.00%

9.13%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2015

11.24

36.71%

6.30%

0

1

5%

5.00%

9.13%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2016

11.57

43.71%

5.37%

0

1

5%

5.00%

9.13%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2012

11.67

47.67%

8.16%

1

0

0%

1.76%

6.85%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2013

11.87

52.34%

7.21%

1

0

0%

9.31%

6.85%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2014

12.04

60.88%

6.20%

1

0

0%

9.84%

10.94%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2015

12.23

63.51%

5.50%

1

0

0%

11.31%

10.94%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2016

12.36

68.64%

5.66%

1

0

0%

8.88%

9.97%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2012

10.46

56.42%

6.60%

0

1

0%

20.00%

20.17%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2013

10.94

47.85%

5.21%

0

1

0%

20.00%

20.17%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2014

11.28

47.05%

10.70%

0

1

0%

20.00%

20.30%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2015

11.35

55.63%

10.14%

0

1

0%

20.00%

22.50%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2016

11.56

56.61%

8.36%

0

1

0%

20.00%

4.20%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2010

11.66

27.33%

5.49%

0

0

15%

0.00%

12.53%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2011

11.65

32.69%

8.31%

0

0

15%

0.00%

12.53%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2012

11.61

25.65%

8.27%

0

0

9%

0.00%

12.53%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2013

11.58

24.90%

8.79%

0

0

9%

0.00%

12.53%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2014

11.56

22.01%

9.05%

0

0

6%

0.00%

6.52%


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2015

11.56

26.35%

13.05%

0

0

6%

0.00%

6.52%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2016

11.44

37.43%

14.69%

0

0

6%

0.00%

6.52%

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2013

11.51

39.57%

9.84%

0

1

52%

6.67%

6.74%

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2014

11.59

38.43%

9.30%

0

1

52%

6.67%

12.05%

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2015

11.50

40.14%

10.22%

0

1

52%

6.67%

12.05%

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2016

11.64

43.62%

8.80%

0

1

52%

6.67%

12.05%


( Nguồn tổng hợp của tác giả từ hệ thống Bankscope, Báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các NHTM cổ phần giai đoạn 2006 -2016)

Xem tất cả 113 trang.

Ngày đăng: 27/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí