Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 13


(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-

OldDirector, 9- FemaleDirector)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt

Nam


2015


13


4


0


8%


100%


38%


0%


8%


23%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt

Nam


2016


10


6


0


10%


100%


30%


0%


10%


20%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2006

10

6

0

0%

0%

50%

30%

10%

10%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2007

10

5

0

0%

0%

50%

30%

10%

10%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2008

11

5

0

0%

27%

27%

27%

18%

0%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2009

11

9

0

0%

27%

36%

27%

27%

0%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2010

11

4

0

9%

27%

36%

27%

27%

0%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2011

11

25

0

9%

27%

27%

27%

36%

9%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2012

11

11

0

9%

27%

36%

27%

45%

9%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2013

11

9

0

9%

27%

64%

27%

45%

18%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2014

10

6

0

10%

20%

60%

30%

50%

20%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2015

10

5

0

10%

20%

70%

30%

50%

20%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2016

9

5

0

11%

22%

67%

22%

56%

22%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2012

9

12

0

11%

56%

22%

11%

11%

22%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2013

6

14

0

17%

50%

33%

17%

0%

33%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2014

6

13

0

17%

17%

67%

17%

17%

17%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2015

6

14

0

17%

17%

67%

17%

17%

17%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

2016

5

15

0

20%

20%

60%

20%

20%

20%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2008

10

19

0

0%

90%

40%

10%

10%

10%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.

Các đặc tính của Hội đồng quản trị và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam - 13


(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-

OldDirector, 9- FemaleDirector)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2009

11

12

0

0%

82%

55%

9%

9%

9%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2010

9

18

0

11%

56%

44%

22%

0%

11%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2011

10

11

0

10%

60%

50%

20%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2012

8

14

0

13%

63%

38%

25%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2013

7

21

0

14%

57%

43%

29%

14%

0%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2014

9

22

0

11%

67%

44%

22%

22%

0%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2015

9

26

0

11%

44%

44%

22%

11%

0%

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam

2016

9

25

0

11%

44%

44%

22%

11%

0%

Ngân hàng TMCP An Bình

2010

6

14

1

17%

17%

17%

17%

17%

0%

Ngân hàng TMCP An Bình

2011

5

10

1

20%

40%

20%

20%

20%

0%

Ngân hàng TMCP An Bình

2012

5

6

1

20%

40%

20%

20%

20%

0%

Ngân hàng TMCP An Bình

2013

6

4

1

17%

33%

17%

33%

17%

0%

Ngân hàng TMCP An Bình

2014

6

2

1

17%

33%

33%

33%

17%

0%

Ngân hàng TMCP An Bình

2015

6

2

1

17%

33%

33%

33%

17%

0%

Ngân hàng TMCP An Bình

2016

7

4

1

29%

29%

43%

43%

14%

43%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2012

7

10

0

14%

43%

43%

29%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2013

7

7

0

14%

43%

71%

29%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2014

7

8

0

14%

14%

43%

14%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2015

5

8

0

40%

40%

60%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Phương Đông

2016

5

6

0

40%

40%

60%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2010

8

4

0

0%

50%

25%

13%

13%

25%


(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-

OldDirector, 9- FemaleDirector)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2011

7

4

0

14%

14%

14%

14%

29%

14%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2012

8

5

0

13%

38%

50%

0%

0%

13%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2013

10

8

0

20%

40%

60%

0%

0%

20%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2014

9

26

0

22%

33%

56%

0%

0%

22%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2015

9

19

0

22%

33%

56%

0%

0%

22%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín

2016

9

24

0

22%

33%

56%

0%

0%

22%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2012

8

10

0

25%

75%

50%

0%

25%

13%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2013

8

6

0

25%

75%

50%

0%

25%

13%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2014

8

8

0

13%

75%

38%

0%

38%

25%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2015

7

24

0

14%

86%

43%

0%

43%

14%

Ngân hàng TMCP Đông Á

2016

7

14

0

14%

86%

43%

0%

43%

14%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2012

4

4

0

25%

25%

50%

0%

25%

0%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2013

6

4

0

17%

33%

50%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2014

6

4

0

17%

33%

50%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2015

6

4

0

17%

17%

50%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng

2016

6

4

0

17%

17%

50%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2012

7

4

0

14%

100%

100%

0%

14%

14%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2013

9

4

0

11%

89%

78%

0%

11%

22%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2014

11

5

0

9%

73%

64%

0%

0%

27%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2015

10

4

0

10%

70%

60%

0%

20%

20%

Ngân hàng TMCP Quân Đội

2016

11

4

0

9%

73%

64%

0%

27%

18%


(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-

OldDirector, 9- FemaleDirector)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2012

8

4

0

13%

25%

38%

38%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2013

8

4

0

13%

25%

38%

38%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2014

7

4

0

14%

29%

43%

14%

14%

0%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2015

7

4

0

14%

29%

43%

14%

14%

0%

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam

2016

7

4

0

14%

29%

43%

14%

14%

0%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố

HCM


2012


6


8


0


17%


33%


50%


0%


17%


33%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố

HCM


2013


7


7


0


14%


43%


43%


0%


14%


43%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố

HCM


2014


9


6


0


22%


33%


44%


11%


22%


33%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố

HCM


2015


9


5


0


22%


33%


44%


11%


22%


33%

Ngân hàng TMCP Phát triển Nhà Thành phố

HCM


2016


8


4


0


25%


25%


38%


13%


38%


38%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2012

8

8

0

25%

13%

25%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2013

8

7

0

13%

13%

25%

0%

0%

13%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2014

8

4

0

13%

13%

25%

0%

0%

13%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2015

8

7

0

13%

13%

25%

0%

0%

13%

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt

2016

9

4

0

11%

11%

11%

0%

0%

11%

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2012

5

18

0

20%

0%

0%

0%

0%

40%


(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-

OldDirector, 9- FemaleDirector)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2013

5

13

0

20%

0%

20%

0%

0%

40%

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2014

5

13

0

20%

0%

20%

0%

0%

40%

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2015

5

16

0

20%

0%

20%

0%

0%

60%

Ngân hàng TMCP Bắc Á

2016

5

15

0

20%

0%

20%

0%

0%

60%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2012

7

8

0

14%

43%

29%

0%

14%

29%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2013

7

8

0

14%

43%

29%

0%

0%

29%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2014

6

8

1

17%

33%

33%

0%

17%

17%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2015

5

6

1

20%

40%

20%

0%

20%

40%

Ngân hàng TMCP Nam Á

2016

6

8

1

17%

33%

17%

0%

0%

33%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2012

6

19

0

17%

50%

67%

0%

0%

17%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2013

5

18

0

20%

0%

80%

20%

0%

40%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2014

5

19

0

20%

0%

40%

20%

0%

60%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2015

6

19

0

17%

17%

50%

0%

17%

50%

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

2016

5

12

0

20%

20%

60%

0%

20%

40%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2012

9

3

0

11%

67%

56%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2013

9

3

0

22%

78%

56%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2014

9

3

0

22%

78%

56%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2015

9

3

0

22%

78%

44%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Xăng dầu

2016

8

3

1

13%

88%

50%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2012

7

9

0

14%

29%

0%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2013

5

12

1

20%

60%

40%

0%

0%

0%


(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-

OldDirector, 9- FemaleDirector)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2014

6

23

1

17%

50%

33%

0%

0%

17%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2015

6

9

1

17%

50%

33%

0%

0%

17%

Ngân hàng TMCP Kiên Long

2016

6

6

1

17%

50%

33%

0%

0%

17%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2012

5

13

0

20%

20%

0%

0%

0%

40%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2013

7

5

0

14%

29%

0%

0%

0%

14%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2014

7

5

0

14%

29%

0%

0%

0%

14%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2015

5

5

0

20%

40%

0%

0%

0%

20%

Ngân hàng TMCP Sài gòn Công thương

2016

5

5

0

20%

40%

0%

0%

0%

20%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2012

8

4

1

13%

25%

25%

25%

13%

13%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2013

8

4

1

13%

38%

50%

25%

0%

13%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2014

8

4

1

13%

38%

50%

25%

0%

13%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2015

8

4

1

13%

38%

50%

25%

0%

13%

Ngân hàng TMCP Tiên Phong

2016

8

4

1

13%

38%

63%

25%

0%

13%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2012

7

5

0

14%

43%

86%

0%

14%

14%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2013

7

4

0

14%

43%

86%

0%

14%

14%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2014

6

9

0

17%

33%

67%

0%

17%

0%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2015

6

8

0

17%

33%

67%

0%

17%

0%

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

2016

6

10

0

17%

17%

50%

0%

17%

0%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2012

8

7

0

13%

13%

38%

25%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2013

8

5

0

13%

13%

38%

38%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2014

8

6

0

13%

13%

25%

38%

0%

0%


(Ghi chú: 1- BoardSize, 2- Meetings, 3- Duality, 4- IndepDirector, 5- PoliticalDirector, 6- BusyDirector, 7- ForeignDirector, 8-

OldDirector, 9- FemaleDirector)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2015

8

5

0

13%

13%

25%

38%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam

2016

9

6

0

22%

11%

44%

33%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2010

7

5

0

14%

100%

14%

0%

0%

43%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2011

5

6

0

20%

40%

60%

20%

0%

20%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2012

5

8

0

20%

40%

60%

20%

20%

20%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2013

5

6

0

20%

40%

60%

20%

40%

20%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2014

5

6

0

20%

40%

60%

20%

40%

20%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2015

5

6

0

20%

60%

40%

0%

20%

40%

Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam

2016

6

6

1

17%

33%

50%

0%

0%

17%

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2013

7

7

0

14%

71%

29%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2014

7

22

0

14%

71%

29%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2015

7

12

0

14%

71%

29%

0%

0%

0%

Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam

2016

6

16

0

17%

50%

17%

0%

0%

0%


( Nguồn tổng hợp của tác giả từ Báo cáo thường niên, Báo cáo quản trị và Báo cáo của HĐQT về hoạt động của các NHTM cổ phần giai đoạn 2006 -2016)


Tên ngân hàng

Năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2009

13.58

53.62%

6.25%

1

0

90.72%

1.95%

2.85%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2010

13.42

55.67%

6.70%

1

0

90.72%

1.95%

2.85%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2011

13.27

55.65%

7.53%

1

0

90.72%

1.95%

2.55%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2012

13.06

56.91%

9.07%

1

1

77.11%

15.00%

1.32%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2013

12.93

57.11%

10.06%

1

1

77.11%

15.00%

1.10%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2014

12.81

54.81%

7.85%

1

1

77.11%

15.00%

0.50%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2015

12.64

56.13%

6.78%

1

1

77.11%

15.00%

0.48%

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam

2016

12.45

57.44%

6.58%

1

1

77.11%

15.00%

0.47%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2010

12.82

62.94%

5.00%

1

1

89.23%

6.72%

2.41%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2011

13.04

63.05%

6.23%

1

1

80.31%

10.00%

3.28%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2012

13.13

65.47%

6.72%

1

1

80.31%

6.72%

3.28%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2013

13.26

64.71%

9.42%

1

1

64.46%

19.73%

5.40%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2014

13.40

65.86%

8.36%

1

1

64.46%

19.73%

5.39%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2015

13.57

68.45%

7.20%

1

1

64.46%

19.73%

5.39%

Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam

2016

13.76

69.06%

6.37%

1

1

64.46%

19.73%

5.39%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2012

13.09

68.90%

5.51%

1

1

95.76%

0.00%

0.01%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2013

13.21

70.19%

5.89%

1

1

95.76%

0.00%

0.01%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2014

13.39

67.51%

5.17%

1

1

95.76%

0.00%

0.01%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2015

13.65

69.48%

4.98%

1

1

95.28%

0.55%

0.01%

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam

2016

13.82

70.91%

4.39%

1

1

95.28%

1.97%

0.01%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2006

10.71

37.98%

3.80%

1

1

0

8.56%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2007

11.36

37.10%

7.33%

1

1

0%

8.83%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2008

11.56

32.86%

7.38%

1

1

0%

8.76%

4.11%

Ngân hàng TMCP Á Châu

2009

12.03

36.85%

6.02%

1

1

0%

8.77%

4.11%

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/06/2022