TÊN CÔNG TY | ST T | TÊN CÔNG TY | |
179 | Công ty TNHH Fortune | 363 | Tổng công ty Hóa Chất và Dịch Vụ Dầu Khí CTCP |
180 | Công ty TNHH FRAM | 364 | Tổng công ty Mobifone KV 2 |
181 | Công ty TNHH G.P | 365 | Tổng công Ty Tân Cảng Sài Gòn |
182 | Công ty TNHH Gia Nông | 366 | Trung Tâm Anh Ngữ AMA Tân Phú |
183 | Công ty TNHH Giải Pháp Hoá Đơn Điện Tử Tân Thành Thịnh | 367 | Trung tâm phát triển Quỹ đất Cần Đước |
184 | Công ty TNHH Giáo dục Hawali | 368 | Trung tâm phát triển Quỹ đất huyện Hàm Thuận Bắc |
Có thể bạn quan tâm!
-
Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 45
-
Danh Sách Công Ty Tham Gia Khảo Sát Chính Thức
-
Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 47
-
Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 49
-
Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 50
Xem toàn bộ 405 trang tài liệu này.
Phụ lục 24 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần cứng (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,892 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
HWR1 | 14,66 | 8,736 | ,695 | ,878 |
HWR2 | 14,42 | 8,659 | ,757 | ,864 |
HWR3 | 14,61 | 8,853 | ,727 | ,871 |
HWR4 | 14,46 | 8,549 | ,749 | ,866 |
HWR5 | 14,47 | 8,691 | ,755 | ,865 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 25 Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần mềm (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,806 | 6 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
SWR1 | 18,29 | 9,427 | ,578 | ,773 |
SWR2 | 18,66 | 9,292 | ,638 | ,759 |
SWR3 | 18,29 | 9,216 | ,633 | ,760 |
SWR4 | 18,81 | 9,208 | ,612 | ,765 |
SWR5 | 18,27 | 9,219 | ,659 | ,754 |
SWR6 | 18,72 | 11,364 | ,270 | ,833 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 26 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần mềm lần 2 (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,833 | 5 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
SWR1 | 14,80 | 7,714 | ,586 | ,812 |
SWR2 | 15,17 | 7,592 | ,647 | ,795 |
SWR3 | 14,80 | 7,478 | ,653 | ,793 |
SWR4 | 15,32 | 7,568 | ,607 | ,806 |
SWR5 | 14,78 | 7,533 | ,668 | ,789 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 27 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro dữ liệu (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,838 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
DATR1 | 14,50 | 7,433 | ,641 | ,805 |
14,56 | 7,457 | ,644 | ,804 | |
DATR3 | 14,52 | 7,716 | ,585 | ,820 |
DATR4 | 14,33 | 7,153 | ,659 | ,800 |
DATR5 | 14,28 | 7,342 | ,670 | ,796 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 28 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro ứng dụng tiến bộ CNTT (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,801 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
ITAR1 | 10,80 | 4,735 | ,632 | ,742 |
ITAR2 | 10,99 | 4,921 | ,591 | ,762 |
ITAR3 | 11,04 | 4,837 | ,635 | ,742 |
ITAR4 | 10,79 | 4,658 | ,601 | ,758 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 29 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro nguồn lực con người (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,834 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
HRR1 | 11,39 | 4,587 | ,598 | ,824 |
HRR2 | 11,71 | 4,793 | ,682 | ,783 |
HRR3 | 11,87 | 4,659 | ,688 | ,780 |
HRR4 | 11,89 | 4,625 | ,698 | ,775 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 30 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro cam kết quản lý (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,847 | 4 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
MCR1 | 11,74 | 4,234 | ,687 | ,805 |
MCR2 | 11,81 | 4,196 | ,674 | ,811 |
MCR3 | 11,80 | 4,241 | ,696 | ,801 |
MCR4 | 11,81 | 4,182 | ,681 | ,807 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 31 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,780 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
OCR1 | 13,52 | 5,858 | ,610 | ,721 |
OCR2 | 13,50 | 5,826 | ,629 | ,715 |
OCR3 | 13,48 | 5,972 | ,618 | ,720 |
OCR4 | 13,87 | 6,093 | ,479 | ,765 |
OCR5 | 13,81 | 6,074 | ,460 | ,774 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ
lục 32 – Kết quả
kiểm định độ
tin cậy thang đo CLHTTTKT (giai
đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,909 | 9 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
AISQ1 | 29,43 | 14,082 | ,683 | ,900 |
AISQ2 | 29,46 | 14,233 | ,655 | ,902 |
AISQ3 | 29,44 | 13,936 | ,712 | ,898 |
AISQ4 | 29,42 | 14,043 | ,701 | ,898 |
AISQ5 | 29,45 | 14,041 | ,693 | ,899 |
AISQ6 | 29,45 | 14,096 | ,694 | ,899 |
AISQ7 | 29,46 | 14,064 | ,690 | ,899 |
AISQ8 | 29,46 | 14,293 | ,655 | ,902 |
AISQ9 | 29,44 | 13,898 | ,715 | ,897 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 33 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLTTKT (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,913 | 9 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
AIQ1 | 28,93 | 14,091 | ,701 | ,903 |
AIQ2 | 28,92 | 13,989 | ,709 | ,903 |
AIQ3 | 28,91 | 14,256 | ,667 | ,906 |
AIQ4 | 28,97 | 13,936 | ,710 | ,902 |