Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 49



AIQ5

28,93

14,056

,702

,903

AIQ6

28,97

14,337

,670

,905

AIQ7

28,92

14,171

,691

,904

AIQ8

28,95

13,844

,713

,902

AIQ9

28,91

13,948

,718

,902

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 405 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 49

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 34 – Kết quả kiểm định KMO và Bartlett’s của nhân tố độc lập (giai đoạn NC chính thức)

KMO and Bartlett’s Test

Kaiser­Meyer­Olkin

Measure of Sampling Adequacy.


,910


Bartlett’s Test of Sphericity

Approx, Chi­Square

5536,560

df

496

Sig.

,000



Phụ

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

lục 35 – Tổng phương sai trích của các biến độc lập (giai đoạn NC

chính thức)


Total Variance Explained

Factor

Initial Eigenval ues

Extractio n Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared Loadingsa

Total

% of

Variance

Cumulati

ve %

Total

% of

Variance

Cumulati

ve %

Total

1

8,506

26,580

26,580

8,055

25,173

25,173

6,496

2

3,665

11,454

38,035

3,221

10,064

35,238

4,585

3

2,636

8,237

46,272

2,239

6,996

42,233

3,769

4

1,984

6,200

52,473

1,529

4,779

47,013

4,140



5

1,756

5,486

57,959

1,322

4,131

51,144

4,328

6

1,494

4,669

62,628

1,046

3,269

54,413

3,838

7

,901

2,816

65,444





8

,742

2,318

67,762





9

,672

2,099

69,860





10

,663

2,073

71,933





11

,611

1,909

73,843





12

,559

1,748

75,591





13

,542

1,694

77,285





14

,509

1,590

78,874





15

,507

1,585

80,459





16

,495

1,547

82,007





17

,486

1,518

83,525





18

,456

1,425

84,950





19

,444

1,387

86,337





20

,425

1,329

87,666





21

,414

1,293

88,959





22

,402

1,255

90,213





23

,377

1,179

91,392





24

,357

1,117

92,509





25

,337

1,054

93,563





26

,334

1,045

94,608





27

,329

1,028

95,636





28

,314

,982

96,618





29

,308

,961

97,579





30

,283

,884

98,463





31

,263

,822

99,284





32

,229

,716

100,000





Extraction Method: Principal Axis Factoring,

a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a

total variance.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 36 – Ma trận xoay các nhân tố độc lập (giai đoạn NC chính thức)


Pattern Matrixa


Factor

1

2

3

4

5

6

SWR2

,752








DATR1

,745






DATR4

,739






SWR4

,717






SWR5

,710






DATR2

,703






DATR3

,699






DATR5

,689






SWR3

,686






SWR1

,653






HWR5


,827





HWR2


,818





HWR3


,786





HWR4


,782





HWR1


,734





HRR4



,801




HRR3



,800




HRR2



,729




HRR1



,610




OCR3




,804



OCR2




,733



OCR1




,732



OCR5







OCR4







MCR3





,766


MCR4





,758


MCR1





,752


MCR2





,705


ITAR1






,742

ITAR4






,733

ITAR3






,704

ITAR2






,622

Extraction Method: Principal Axis Factoring.

Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS


Phụ lục 37 – Kết quả kiểm định KMO và Bartlett’s của nhân tố độc lập lần 2 (giai đoạn NC chính thức)

KMO and Bartlett’s Test

Kaiser­Meyer­Olkin Measure of Sampling

Adequacy.


,909


Bartlett’s Test of Sphericity

Approx. Chi­Square

5311,333

df

435

Sig.

,000

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS


Phụ lục 38 – Tổng phương sai trích của các biến độc lập lần 2 (giai đoạn NC chính thức)

Total Variance Explained

Factor

Initial Eigenval ues

Extractio n Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared Loadingsa

Total

% of

Variance

Cumulati

ve %

Total

% of

Variance

Cumulati

ve %

Total

1

8,266

27,552

27,552

7,825

26,084

26,084

6,432

2

3,505

11,682

39,234

3,080

10,268

36,351

4,549

3

2,636

8,786

48,020

2,238

7,459

43,810

4,179



4

1,921

6,405

54,425

1,470

4,899

48,709

3,714

5

1,735

5,783

60,207

1,314

4,380

53,089

3,695

6

1,395

4,650

64,857

,991

3,304

56,393

3,440

7

,717

2,389

67,246





8

,686

2,286

69,532





9

,631

2,104

71,636





10

,583

1,945

73,581





11

,559

1,864

75,445





12

,532

1,775

77,220





13

,513

1,712

78,931





14

,498

1,660

80,591





15

,488

1,628

82,219





16

,459

1,530

83,749





17

,456

1,520

85,269





18

,427

1,423

86,692





19

,420

1,400

88,092





20

,404

1,347

89,439





21

,381

1,270

90,709





22

,359

1,196

91,905





23

,350

1,167

93,072





24

,337

1,122

94,194





25

,332

1,107

95,301





26

,321

1,070

96,370





27

,308

1,027

97,398





28

,285

,951

98,348





29

,265

,884

99,232





30

,231

,768

100,000





Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain

a total variance.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 39 – Kết quả kiểm định KMO và Bartlett’s nhân tố phụ thuộc (giai đoạn NC chính thức)

KMO and Bartlett’s Test

Kaiser­Meyer­Olkin

Measure of Sampling Adequacy.

,961

Bartlett’s Test of Sphericity

Approx. Chi­Square

3524,547




df

153

Sig.

,000

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS


Phụ

lục 40 – Tổng phương sai trích của biến phụ

thuộc (giai đoạn NC

chính thức)


Total Variance Explained

Factor

Initial Eigenval ues

Extractio n Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared Loadingsa

Total

% of

Variance

Cumulati

ve %

Total

% of

Variance

Cumulati

ve %

Total

1

8,532

47,401

47,401

8,068

44,824

44,824

6,972

2

2,027

11,261

58,662

1,567

8,706

53,530

6,872

3

,681

3,784

62,446





4

,606

3,364

65,810





5

,579

3,214

69,024





6

,539

2,995

72,019





7

,527

2,927

74,946





8

,494

2,747

77,693





9

,490

2,720

80,414





10

,470

2,610

83,023





11

,454

2,521

85,544





12

,436

2,420

87,964







13

,409

2,271

90,235





14

,403

2,237

92,472





15

,376

2,088

94,560





16

,354

1,964

96,524





17

,329

1,828

98,353





18

,297

1,647

100,000





Extraction Method: Principal Axis Factoring.

a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total

variance.

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 41 – Bảng các chỉ số CMIN/DF, GFI, CFI, RMSEA và PCLOSE tính cho các biến độc lập

CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

75

481,036

390

,001

1,233

Saturated model

465

,000

0



Independence model

30

5472,885

435

,000

12,581

RMR, GFI


Model

RMR

GFI

AGFI

PGFI

Default model

,028

,919

,903

,771

Saturated model

,000

1,000



Independence model

,201

,296

,248

,277

Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

,912

,902

,982

,980

,982

Saturated model

1,000


1,000


1,000

Independence model

,000

,000

,000

,000

,000

RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

,025

,017

,032

1,000

Independence model

,178

,173

,182

,000


Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm AMOS


Phụ lục 42– Bảng các chỉ số CMIN/DF, GFI, CFI, RMSEA và PCLOSE tính cho biến phụ thuộc

CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

37

150,228

134

,160

1,121

Saturated model

171

,000

0



Independence model

18

3591,417

153

,000

23,473


RMR, GFI


Model

RMR

GFI

AGFI

PGFI

Default model

,011

,958

,946

,750

Saturated model

,000

1,000



Independence model

,159

,224

,132

,200


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

,958

,952

,995

,995

,995

Saturated model

1,000


1,000


1,000

Independence model

,000

,000

,000

,000

,000


RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

,018

,000

,032

1,000

Ngày đăng: 07/02/2025

Gửi bình luận


Đồng ý Chính sách bảo mật*