Rotate d Com pone nt M atraix
Comp | onent | |||
1 | 2 | 3 | 4 | |
MN04 | .830 | |||
IM01 | .821 | |||
MN03 | .806 | |||
MN06 | .775 | |||
MN02 | .743 | |||
MN05 | .687 | |||
OC05 | .783 | |||
OC02 | .779 | |||
OC01 | .769 | |||
OC06 | .766 | |||
OC04 | .758 | |||
OC03 | .685 | |||
RS04 | .912 | |||
RS03 | .908 | |||
RS01 | .890 | |||
RS05 | .830 | |||
PR01 | .819 | |||
PR02 | .779 | |||
PR03 | .707 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Ảnh hưởng của các nhân tố chất lượng dịch vụ đến sự thỏa mãn khách hàng tại các công ty giao nhận vận tải quốc tế ở Thành phố Hồ Chí Minh - 9
- Thang Đo Thành Phần Sự Thỏa Mãn Khách Hàng
- Ảnh hưởng của các nhân tố chất lượng dịch vụ đến sự thỏa mãn khách hàng tại các công ty giao nhận vận tải quốc tế ở Thành phố Hồ Chí Minh - 12
Xem toàn bộ 99 trang tài liệu này.
Ex traction Method: Princ ipal Component Analysis. Rotation Method: V arimax w ith Kais er Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Com ponent Trans for m ation Matrix
1 | 2 | 3 | 4 | |
1 | .603 | .572 | .454 | .322 |
2 | -.205 | -.358 | .883 | -.224 |
3 | -.687 | .710 | .099 | -.115 |
4 | -.350 | -.200 | .069 | .913 |
Ex traction Method: Princ ipal Component A naly sis . Rotation Method: V arimax w ith Kaiser Normaliz ation.
PHỤ LỤC 6
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA) THÀNH PHẦN THỎA MÃN KHÁCH HÀNG
KMO and Bartlett's Tes t
A dequacy . | .832 |
Bartlett's Tes t of A pprox. Chi-Square | 490.062 |
Spheric ity df | 10 |
Sig. | .000 |
Com m unalitie s
Initial | Ex traction | |
SA01 | 1.000 | .648 |
SA02 | 1.000 | .651 |
SA03 | 1.000 | .699 |
SA04 | 1.000 | .568 |
SA05 | 1.000 | .693 |
Ex traction Method: Princ ipal Component A naly sis.
Total V ariance Explaine d
Initial Eigenvalues | Ex traction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of V arianc e | Cumulativ e % | Total | % of V arianc e | Cumulativ e % | |
1 | 3.259 | 65.184 | 65.184 | 3.259 | 65.184 | 65.184 |
2 | .698 | 13.961 | 79.144 | |||
3 | .379 | 7.579 | 86.724 | |||
4 | .361 | 7.217 | 93.941 | |||
5 | .303 | 6.059 | 100.000 |
Ex traction Method: Princ ipal Component A naly sis .
Com ponent Matriax
Compone nt | |
1 | |
SA03 | .836 |
SA05 | .832 |
SA02 | .807 |
SA01 | .805 |
SA04 | .754 |
Ex traction Method: Princ ipal Component A naly sis.
a. 1 components extrac ted.
PHỤ LỤC 7
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY
V ariables Enter ed/Re m ovebd
V ariables Entered | V ariables Remov ed | Method | |
1 | PR, RS,a OC, MN | . | Enter |
a. A ll requested variables entered.
b. Dependent V ariable: SA
Model Summary(b)
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | |||||
1 | .750(a) | .563 | .555 | .87988 | .563 | 66.411 | 4 | 206 | .000 |
a Predictors: (Constant), PR, RS, OC, MN b Dependent Variable: SA
ANOV Ab
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 205.658 | 4 | 51.415 | 66.411 | .000a |
Residual | 159.484 | 206 | .774 | |||
Total | 365.142 | 210 |
a. Predictors: (Constant), PR, RS, OC, MN
b. Dependent Variable: SA
Coefficients(a)
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Const ant) | .279 | .272 | 1.022 | .308 | |||
OC | .395 | .065 | .363 | 6.039 | .000 | .586 | 1.708 | |
RS | .171 | .050 | .184 | 3.432 | .001 | .737 | 1.357 | |
MN | .240 | .060 | .250 | 4.022 | .000 | .549 | 1.823 | |
PR | .138 | .051 | .148 | 2.719 | .007 | .713 | 1.403 |
a Dependent Variable: SA
KIỂM TRA CÁC GIẢ ĐỊNH CỦA HỒI QUY TUYẾN TÍNH
Scatterplot
Dependent Variable: SA
Scatterplot
Dependent Variable: SA
4
3
2
1
0
-1
-2
-3
-4
-3 -2 -1 0
1 2 3
Regression Standardized Predicted Value
Histogram
Dependent Variable: SA
30
20
10
1.00
.75
.50
Normal P-P Plot of Regression Stand Dependent Variable: SA
Std. Dev = .99 Mean = 0.00
3.00
2.50
2.00
1.50
1.00
.50
0.00
-.50
-1.00
-1.50
-2.00
-2.50
-3.00
0 N = 211.00
.25
0.00
0.00
.25
.50
.75
1.00
Regression Standardized Residual
Observed Cum Prob
PHỤ LỤC 8
ĐẶC ĐIỂM CỦA MẪU KHẢO SÁT
1 | Giới tính | |||
Nam | 106 | 50.2 | 50.2 | |
Nữ | 105 | 49.8 | 100.0 | |
2 | Độ tuổi | |||
< 30 | 66 | 31.3 | 31.3 | |
30-40 | 105 | 49.8 | 81.0 | |
> 40 | 40 | 19.0 | 100.0 | |
3 | Cơ quan công tác | |||
DN Nhà nước | 21 | 10.0 | 10.0 | |
DN ngoài quốc doanh trong nước | 154 | 73.0 | 82.9 | |
DN nước ngoài | 32 | 15.2 | 98.1 | |
Khác | 4 | 1.9 | 100.0 | |
4 | Mức thu nhập hàng tháng | |||
3.0 triệu | 38 | 18.0 | 18.0 | |
3.1 - 5.0 triệu | 89 | 42.2 | 60.2 | |
5.1 - 7.0 triệu | 50 | 23.7 | 83.9 | |
7.1 - 10.0 triệu | 18 | 8.5 | 92.4 | |
> 10.0 triệu | 16 | 7.6 | 100.0 | |
5 | Học vấn | |||
Trung cấp | 14 | 6.6 | 6.6 | |
Cao đẳng | 48 | 22.7 | 29.4 | |
Đại học | 132 | 62.6 | 91.9 | |
Trên đại học | 6 | 2.8 | 94.8 | |
Khác | 11 | 5.2 | 100.0 | |
6 | Địa phương đang công tác | |||
Bà rịa - Vũng tàu | 3 | 1.4 | 1.4 | |
Bình Dương | 32 | 15.2 | 16.6 | |
Bình Phước | 2 | .9 | 17.5 | |
Đồng Nai | 28 | 13.3 | 30.8 | |
Long An | 9 | 4.3 | 35.1 | |
Tây Ninh | 3 | 1.4 | 36.5 | |
Tiền Giang | 5 | 2.4 | 38.9 | |
TP.HCM | 129 | 61.1 | 100.0 | |
7 | Đơn vị cung cấp dịch vụ | |||
A.l.l | 1 | .5 | .5 | |
Aa & Logistics | 2 | .9 | 1.4 | |
Agility | 1 | .5 | 1.9 | |
Anc | 2 | .9 | 2.8 | |
Apl Viet Nam | 3 | 1.4 | 4.3 | |
Bee Logistics | 3 | 1.4 | 5.7 |
Ben Line | 2 | .9 | 6.6 |
Bisco | 1 | .5 | 7.1 |
China Shipping Viet Nam | 9 | 4.3 | 11.4 |
Cma-Cgm | 6 | 2.8 | 14.2 |
Cu Chi Shipping | 1 | .5 | 14.7 |
Evergreen Logistic Viet Nam | 3 | 1.4 | 16.1 |
Evergreen Viet Nam | 12 | 5.7 | 21.8 |
Everich | 2 | .9 | 22.7 |
Everline | 1 | .5 | 23.2 |
Fesco | 1 | .5 | 23.7 |
Focus Shipping | 2 | .9 | 24.6 |
G.l.o.b.a.l Trading & Logistics | 2 | .9 | 25.6 |
G.l.s | 1 | .5 | 26.1 |
Gateway | 1 | .5 | 26.5 |
Gemadept | 7 | 3.3 | 29.9 |
Germatrans | 10 | 4.7 | 34.6 |
Hanjin Shipping Viet Nam | 5 | 2.4 | 37.0 |
Hanotrans | 2 | .9 | 37.9 |
Headway Logistics | 1 | .5 | 38.4 |
Hl Cargo | 1 | .5 | 38.9 |
Hoang Ha Int’l Logistics | 3 | 1.4 | 40.3 |
Huong Nam Logistics Co., Ltd | 2 | .9 | 41.2 |
Incotrans | 1 | .5 | 41.7 |
Indo-Trans Logistics | 5 | 2.4 | 44.1 |
Inter - Trans Corp | 1 | .5 | 44.5 |
Jupiter Pacific | 1 | .5 | 45.0 |
Kuehne Nagel | 4 | 1.9 | 46.9 |
Maersk Viet Nam | 8 | 3.8 | 50.7 |
Maxpeed Svn Co., Ltd | 2 | .9 | 51.7 |
Msc Viet Nam | 11 | 5.2 | 56.9 |
Oceanway | 1 | .5 | 57.3 |
Oocl | 4 | 1.9 | 59.2 |
Pacific Ocean | 1 | .5 | 59.7 |
Pntc Shipping & Logistics | 1 | .5 | 60.2 |
Rcl | 1 | .5 | 60.7 |
Royal Cargo | 2 | .9 | 61.6 |
Safi - Hcm Head Office | 2 | .9 | 62.6 |
Sagawa Express VN | 1 | .5 | 63.0 |
Sanco Freight | 1 | .5 | 63.5 |
Sancom Logistics Co., Ltd | 2 | .9 | 64.5 |
Scanwell Logistics | 1 | .5 | 64.9 |
Schenker Viet Nam | 2 | .9 | 65.9 |
Sdv Viet Nam-Hcm Office | 4 | 1.9 | 67.8 |
Sgn Logistics | 3 | 1.4 | 69.2 |
Sotrans Logistics | 1 | .5 | 69.7 |
T & M Forwarding | 3 | 1.4 | 71.1 |
T & M Logistics | 1 | .5 | 71.6 |
Tmc-Hcm Head Office | 4 | 1.9 | 73.5 |
Transimex Saigon | 2 | .9 | 74.4 |
Truong Giang Int'l Freight | 4 | 1.9 | 76.3 |
Ts Lines | 2 | .9 | 77.3 |
Uasc | 1 | .5 | 77.7 |
Viet Hoa Group | 2 | .9 | 78.7 |
Viet Link | 1 | .5 | 79.1 |
Vinaforwarding | 1 | .5 | 79.6 |
Vinafreight-Hcm Head Office | 1 | .5 | 80.1 |
Vinalink-Hcm Head Office | 2 | .9 | 81.0 |
Vinashin Container Lines | 5 | 2.4 | 83.4 |
Vinashin Logistics | 2 | .9 | 84.4 |
Vinatrans-Hcm Head Office | 2 | .9 | 85.3 |
Wan Hai | 18 | 8.5 | 93.8 |
Weixin Cargo | 2 | .9 | 94.8 |
Worldwide Logistics | 1 | .5 | 95.3 |
Yang Ming | 6 | 2.8 | 98.1 |
Yusen Viet Nam | 1 | .5 | 98.6 |
Zim & Gold Star Line Viet Nam | 3 | 1.4 | 100.0 |
PHỤ LỤC 9
DANH MỤC CÔNG TY GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ
Danh mục các công ty giao nhận vận tải quốc tế | |
1 | "K"Line |
2 | A.a.a.s |
3 | A.b.t.i.s |
4 | A.c.s.v |
5 | A.Hartrodt Viet Nam |
6 | A.i.c |
7 | A.i.l |
8 | A.l.l |
9 | A.q |
10 | A.s.l Corp |
11 | Aa & Logistics |
12 | Ab & Logistics |
13 | Acl |
14 | Acs |
15 | Act |
16 | Adc Global Logistics |
17 | Agi Logistics VN |
18 | Agility |
19 | Ahlers |
20 | Air Sea Worldwide Logistics VN |
21 | Air Tiger Express |
22 | Air Viet |
23 | Alantic Forwarding Ltd |
24 | Alpi Trading & Services |
25 | American Container Line |
26 | American Star Transport Trading Co., Ltd |
27 | An Gia Lac Trading & Logistics Co., Ltd |
28 | An Khoi Co., Ltd. |
29 | Anc |
30 | Anh Forwarding Co., Ltd |
31 | Anh Sao |
32 | Anl |
33 | Aom Logistics |
34 | Apl Vietnam |