Ảnh hưởng của các nhân tố chất lượng dịch vụ đến sự thỏa mãn khách hàng tại các công ty giao nhận vận tải quốc tế ở Thành phố Hồ Chí Minh - 11


Rotate d Com pone nt M atraix



Comp

onent

1

2

3

4

MN04

.830




IM01

.821




MN03

.806




MN06

.775




MN02

.743




MN05

.687




OC05


.783



OC02


.779



OC01


.769



OC06


.766



OC04


.758



OC03


.685



RS04



.912


RS03



.908


RS01



.890


RS05



.830


PR01




.819

PR02




.779

PR03




.707

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 99 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của các nhân tố chất lượng dịch vụ đến sự thỏa mãn khách hàng tại các công ty giao nhận vận tải quốc tế ở Thành phố Hồ Chí Minh - 11

Ex traction Method: Princ ipal Component Analysis. Rotation Method: V arimax w ith Kais er Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.


Com ponent Trans for m ation Matrix


Component

1

2

3

4

1

.603

.572

.454

.322

2

-.205

-.358

.883

-.224

3

-.687

.710

.099

-.115

4

-.350

-.200

.069

.913

Ex traction Method: Princ ipal Component A naly sis . Rotation Method: V arimax w ith Kaiser Normaliz ation.


PHỤ LỤC 6‌

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA) THÀNH PHẦN THỎA MÃN KHÁCH HÀNG‌

KMO and Bartlett's Tes t


Kais er-Mey er-Olkin Measure of Sampling


A dequacy .

.832

Bartlett's Tes t of A pprox. Chi-Square

490.062

Spheric ity df

10

Sig.

.000


Com m unalitie s



Initial

Ex traction

SA01

1.000

.648

SA02

1.000

.651

SA03

1.000

.699

SA04

1.000

.568

SA05

1.000

.693

Ex traction Method: Princ ipal Component A naly sis.


Total V ariance Explaine d



Component

Initial Eigenvalues

Ex traction Sums of Squared Loadings

Total

% of V arianc e

Cumulativ e %

Total

% of V arianc e

Cumulativ e %

1

3.259

65.184

65.184

3.259

65.184

65.184

2

.698

13.961

79.144




3

.379

7.579

86.724




4

.361

7.217

93.941




5

.303

6.059

100.000




Ex traction Method: Princ ipal Component A naly sis .


Com ponent Matriax



Compone nt

1

SA03

.836

SA05

.832

SA02

.807

SA01

.805

SA04

.754

Ex traction Method: Princ ipal Component A naly sis.

a. 1 components extrac ted.


PHỤ LỤC 7‌

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY


V ariables Enter ed/Re m ovebd



Model

V ariables Entered

V ariables Remov ed


Method

1

PR, RS,a

OC, MN

.

Enter

a. A ll requested variables entered.

b. Dependent V ariable: SA


Model Summary(b)



Mod el


R


R

Square

Adjusted R

Square


Std. Error of the Estimate


Change Statistics






R Square Change

F

Change


df1


df2

Sig. F Change

1

.750(a)

.563

.555

.87988

.563

66.411

4

206

.000

a Predictors: (Constant), PR, RS, OC, MN b Dependent Variable: SA


ANOV Ab



Model

Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

205.658

4

51.415

66.411

.000a


Residual

159.484

206

.774




Total

365.142

210




a. Predictors: (Constant), PR, RS, OC, MN

b. Dependent Variable: SA


Coefficients(a)



Model


Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics




B

Std. Error


Beta




Tolerance


VIF

1

(Const ant)

.279

.272


1.022

.308



OC

.395

.065

.363

6.039

.000

.586

1.708

RS

.171

.050

.184

3.432

.001

.737

1.357

MN

.240

.060

.250

4.022

.000

.549

1.823

PR

.138

.051

.148

2.719

.007

.713

1.403

a Dependent Variable: SA


KIỂM TRA CÁC GIẢ ĐỊNH CỦA HỒI QUY TUYẾN TÍNH




Scatterplot

Dependent Variable: SA

Scatterplot

Dependent Variable: SA

4


3


2


1


0


-1


-2


-3


-4

-3 -2 -1 0


1 2 3


Regression Standardized Predicted Value



Histogram

Dependent Variable: SA

30


20


10


1.00


.75


.50


Normal P-P Plot of Regression Stand Dependent Variable: SA


Std. Dev = .99 Mean = 0.00

3.00

2.50

2.00

1.50

1.00

.50

0.00

-.50

-1.00

-1.50

-2.00

-2.50

-3.00

0 N = 211.00


.25


0.00

0.00


.25


.50


.75


1.00


Regression Standardized Residual


Observed Cum Prob


PHỤ LỤC 8‌

ĐẶC ĐIỂM CỦA MẪU KHẢO SÁT


Kích thước mẫu n = 211

Tần số Tỷ lệ % % tích lũy

1

Giới tính





Nam

106

50.2

50.2


Nữ

105

49.8

100.0

2

Độ tuổi





< 30

66

31.3

31.3


30-40

105

49.8

81.0


> 40

40

19.0

100.0

3

Cơ quan công tác





DN Nhà nước

21

10.0

10.0


DN ngoài quốc doanh trong nước

154

73.0

82.9


DN nước ngoài

32

15.2

98.1


Khác

4

1.9

100.0

4

Mức thu nhập hàng tháng





3.0 triệu

38

18.0

18.0


3.1 - 5.0 triệu

89

42.2

60.2


5.1 - 7.0 triệu

50

23.7

83.9


7.1 - 10.0 triệu

18

8.5

92.4


> 10.0 triệu

16

7.6

100.0

5

Học vấn





Trung cấp

14

6.6

6.6


Cao đẳng

48

22.7

29.4


Đại học

132

62.6

91.9


Trên đại học

6

2.8

94.8


Khác

11

5.2

100.0

6

Địa phương đang công tác





Bà rịa - Vũng tàu

3

1.4

1.4


Bình Dương

32

15.2

16.6


Bình Phước

2

.9

17.5


Đồng Nai

28

13.3

30.8


Long An

9

4.3

35.1


Tây Ninh

3

1.4

36.5


Tiền Giang

5

2.4

38.9


TP.HCM

129

61.1

100.0

7

Đơn vị cung cấp dịch vụ





A.l.l

1

.5

.5


Aa & Logistics

2

.9

1.4


Agility

1

.5

1.9


Anc

2

.9

2.8


Apl Viet Nam

3

1.4

4.3


Bee Logistics

3

1.4

5.7


Kích thước mẫu n = 211

Tần số Tỷ lệ % % tích lũy

Ben Line

2

.9

6.6

Bisco

1

.5

7.1

China Shipping Viet Nam

9

4.3

11.4

Cma-Cgm

6

2.8

14.2

Cu Chi Shipping

1

.5

14.7

Evergreen Logistic Viet Nam

3

1.4

16.1

Evergreen Viet Nam

12

5.7

21.8

Everich

2

.9

22.7

Everline

1

.5

23.2

Fesco

1

.5

23.7

Focus Shipping

2

.9

24.6

G.l.o.b.a.l Trading & Logistics

2

.9

25.6

G.l.s

1

.5

26.1

Gateway

1

.5

26.5

Gemadept

7

3.3

29.9

Germatrans

10

4.7

34.6

Hanjin Shipping Viet Nam

5

2.4

37.0

Hanotrans

2

.9

37.9

Headway Logistics

1

.5

38.4

Hl Cargo

1

.5

38.9

Hoang Ha Int’l Logistics

3

1.4

40.3

Huong Nam Logistics Co., Ltd

2

.9

41.2

Incotrans

1

.5

41.7

Indo-Trans Logistics

5

2.4

44.1

Inter - Trans Corp

1

.5

44.5

Jupiter Pacific

1

.5

45.0

Kuehne Nagel

4

1.9

46.9

Maersk Viet Nam

8

3.8

50.7

Maxpeed Svn Co., Ltd

2

.9

51.7

Msc Viet Nam

11

5.2

56.9

Oceanway

1

.5

57.3

Oocl

4

1.9

59.2

Pacific Ocean

1

.5

59.7

Pntc Shipping & Logistics

1

.5

60.2

Rcl

1

.5

60.7

Royal Cargo

2

.9

61.6

Safi - Hcm Head Office

2

.9

62.6

Sagawa Express VN

1

.5

63.0

Sanco Freight

1

.5

63.5

Sancom Logistics Co., Ltd

2

.9

64.5

Scanwell Logistics

1

.5

64.9

Schenker Viet Nam

2

.9

65.9

Sdv Viet Nam-Hcm Office

4

1.9

67.8

Sgn Logistics

3

1.4

69.2


Kích thước mẫu n = 211

Tần số Tỷ lệ % % tích lũy

Sotrans Logistics

1

.5

69.7

T & M Forwarding

3

1.4

71.1

T & M Logistics

1

.5

71.6

Tmc-Hcm Head Office

4

1.9

73.5

Transimex Saigon

2

.9

74.4

Truong Giang Int'l Freight

4

1.9

76.3

Ts Lines

2

.9

77.3

Uasc

1

.5

77.7

Viet Hoa Group

2

.9

78.7

Viet Link

1

.5

79.1

Vinaforwarding

1

.5

79.6

Vinafreight-Hcm Head Office

1

.5

80.1

Vinalink-Hcm Head Office

2

.9

81.0

Vinashin Container Lines

5

2.4

83.4

Vinashin Logistics

2

.9

84.4

Vinatrans-Hcm Head Office

2

.9

85.3

Wan Hai

18

8.5

93.8

Weixin Cargo

2

.9

94.8

Worldwide Logistics

1

.5

95.3

Yang Ming

6

2.8

98.1

Yusen Viet Nam

1

.5

98.6

Zim & Gold Star Line Viet Nam

3

1.4

100.0


PHỤ LỤC 9‌

DANH MỤC CÔNG TY GIAO NHẬN VẬN TẢI QUỐC TẾ



Stt


Danh mục các công ty giao nhận vận tải quốc tế

1

"K"Line

2

A.a.a.s

3

A.b.t.i.s

4

A.c.s.v

5

A.Hartrodt Viet Nam

6

A.i.c

7

A.i.l

8

A.l.l

9

A.q

10

A.s.l Corp

11

Aa & Logistics

12

Ab & Logistics

13

Acl

14

Acs

15

Act

16

Adc Global Logistics

17

Agi Logistics VN

18

Agility

19

Ahlers

20

Air Sea Worldwide Logistics VN

21

Air Tiger Express

22

Air Viet

23

Alantic Forwarding Ltd

24

Alpi Trading & Services

25

American Container Line

26

American Star Transport Trading Co., Ltd

27

An Gia Lac Trading & Logistics Co., Ltd

28

An Khoi Co., Ltd.

29

Anc

30

Anh Forwarding Co., Ltd

31

Anh Sao

32

Anl

33

Aom Logistics

34

Apl Vietnam

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/09/2023