PHỤ LỤC
Phụ lục 1 Hình ảnh thí nghiệm
Hình 1.4 Mẫu cụm chồi lan Cattleya được sử dụng trong thí nghiệm
NT1
NT2
NT3
NT4
NT5
NT6
NT7
NT8
NT9
NT10
NT11
NT12
Hình 1.5 Các nghiệm thức ở thí nghiệm 1 giai đoạn 90 NSC
NT1
NT2
NT3
NT4
NT5
NT6
NT7
NT8
NT9
Hình 1.6 Các nghiệm thức ở thí nghiệm 2 giai đoạn 90 NSC
NT1
NT2
NT3
NT4
NT5
NT6
Hình 1.7 Các nghiệm thức ở thí nghiệm 3 giai đoạn 80 NSC
Hình 1.8 Cân trọng lượng cụm chồi tươi
Hình 1.9 Đo đường kính cụm chồi
Phụ lục 2 Kết quả xử lý thống kê
1. Thí nghiệm 1: khảo sát nồng độ BA và NAA đến khả năng nhân chồi của lan Cattleya
a. Chiều cao chồi
Kết quả chiều cao chồi 10 NSC
The GLM Procedure
DF | Sum of Squares Mean Square F Value | Pr > F | |
Model | 11 | 0.05147500 0.00467955 1.63 | 0.1524 |
Error | 24 | 0.06880000 0.00286667 | |
Corrected Total | 35 | 0.12027500 | |
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean | ||
0.427978 | 10.24713 0.053541 0.522500 | ||
Source | DF | Type III SS Mean Square F Value | Pr > F |
A | 2 | 0.01726667 0.00863333 3.01 | 0.0681 |
B | 3 | 0.02009722 0.00669907 2.34 | 0.0990 |
A*B | 6 | 0.01411111 0.00235185 0.82 | 0.5651 |
Kết quả chiều cao chồi 20 NSC | |||
The GLM Procedure | |||
Dependent Variable: CCC | |||
Source | DF | Sum of Squares Mean Square F Value | Pr > F |
Model | 11 | 0.04080833 0.00370985 1.45 | 0.2135 |
Error | 24 | 0.06126667 0.00255278 | |
Corrected Total | 35 | 0.10207500 | |
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean | ||
0.399788 | 8.825331 0.050525 0.572500 | ||
Source | DF | Type III SS Mean Square F Value | Pr > F |
A | 2 | 0.01235000 0.00617500 2.42 | 0.1104 |
B | 3 | 0.01723056 0.00574352 2.25 | 0.1084 |
A*B | 6 | 0.01122778 0.00187130 0.73 | 0.6278 |
Kết quả chiều cao chồi 30 NSC | |||
The GLM Procedure | |||
Dependent Variable: CCC | |||
Source | DF | Sum of Squares Mean Square F Value | Pr > F |
Model | 11 | 0.05702222 0.00518384 0.57 | 0.8339 |
Có thể bạn quan tâm!
- A Ảnh Hưởng Của Nồng Độ Ba Và Naa Đến Chiều Cao Chồi Giai Đoạn 10 – 40 Nsc (Cm)
- B Ảnh Hưởng Của Dịch Chiết Khoai Tây, Cà Rốt Và Nước Dừa Đến Chiều Cao Chồi Giai Đoạn 50 – 90 Nsc (Cm)
- Ảnh Hưởng Của Nồng Độ Naa Đến Tốc Độ Ra Rễ Của Cattleya Giai Đoạn 10 – 80 Nsc (Rễ/cây/10 Ngày)
- Ảnh hưởng của BA, NAA và dịch chiết đến khả năng sinh trưởng của lan Cattleya Cattleya sp. in vitro - 10
- Ảnh hưởng của BA, NAA và dịch chiết đến khả năng sinh trưởng của lan Cattleya Cattleya sp. in vitro - 11
- Ảnh hưởng của BA, NAA và dịch chiết đến khả năng sinh trưởng của lan Cattleya Cattleya sp. in vitro - 12
Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.
24 | 0.21826667 0.00909444 | |||
Corrected Total | 35 | 0.27528889 | ||
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean | |||
0.207136 | 13.91059 0.095365 0.685556 | |||
Source | DF | Type III SS Mean Square F | Value | Pr > F |
A | 2 | 0.03575556 0.01787778 | 1.97 | 0.1620 |
B | 3 | 0.00713333 0.00237778 | 0.26 | 0.8524 |
A*B | 6 | 0.01413333 0.00235556 | 0.26 | 0.9506 |
Kết quả chiều cao chồi 40 NSC | ||||
The GLM Procedure | ||||
Dependent Variable: CCC | ||||
Source | DF | Sum of Squares Mean Square F | Value | Pr > F |
Model | 11 | 0.09292222 0.00844747 | 0.60 | 0.8066 |
Error | 24 | 0.33533333 0.01397222 | ||
Corrected Total | 35 | 0.42825556 | ||
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean | |||
0.216978 | 14.48383 0.118204 0.816111 | |||
Source | DF | Type III SS Mean Square F | Value | Pr > F |
A | 2 | 0.05323889 0.02661944 | 1.91 | 0.1706 |
B | 3 | 0.00330000 0.00110000 | 0.08 | 0.9709 |
A*B | 6 | 0.03638333 0.00606389 | 0.43 | 0.8488 |
Kết quả chiều cao chồi 50 NSC | ||||
The GLM Procedure | ||||
Dependent Variable: CCC | ||||
Source | DF | Sum of Squares Mean Square F | Value | Pr > F |
Model | 11 | 0.08054167 0.00732197 | 0.44 | 0.9187 |
Error | 24 | 0.39493333 0.01645556 | ||
Corrected Total | 35 | 0.47547500 | ||
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean | |||
0.169392 | 14.37302 0.128279 0.892500 | |||
Source | DF | Type III SS Mean Square F | Value | Pr > F |
A | 2 | 0.04481667 0.02240833 | 1.36 | 0.2753 |
B | 3 | 0.00520833 0.00173611 | 0.11 | 0.9561 |
A*B | 6 | 0.03051667 0.00508611 | 0.31 | 0.9260 |
The GLM Procedure | |||
Dependent Variable: CCC | |||
Source | Sum of DF Squares Mean Square F | Value | Pr > F |
Model | 11 0.13163056 0.01196641 | 0.83 | 0.6102 |
Error | 24 0.34453333 0.01435556 | ||
Corrected Total | 35 0.47616389 | ||
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean | ||
0.276440 | 11.76897 0.119815 1.018056 | ||
Source | DF Type III SS Mean Square F | Value | Pr > F |
A | 2 0.02268889 0.01134444 | 0.79 | 0.4652 |
B | 3 0.02516389 0.00838796 | 0.58 | 0.6311 |
A*B | 6 0.08377778 0.01396296 | 0.97 | 0.4647 |
Kết quả chiều cao chồi 70 NSC | |||
The GLM Procedure | |||
Dependent Variable: CCC | |||
Source | Sum of DF Squares Mean Square F | Value | Pr > F |
Model | 11 0.07696389 0.00699672 | 0.27 | 0.9869 |
Error | 24 0.63033333 0.02626389 | ||
Corrected Total | 35 0.70729722 | ||
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean | ||
0.108814 | 14.53103 0.162061 1.115278 | ||
Source | DF Type III SS Mean Square F | Value | Pr > F |
A | 2 0.00833889 0.00416944 | 0.16 | 0.8541 |
B | 3 0.00603056 0.00201019 | 0.08 | 0.9721 |
A*B | 6 0.06259444 0.01043241 | 0.40 | 0.8734 |
Kết quả chiều cao chồi 80 NSC | |||
The GLM Procedure | |||
Dependent Variable: CCC | |||
Source | Sum of DF Squares Mean Square F | Value | Pr > F |
Model | 11 0.10885556 0.00989596 | 0.38 | 0.9522 |
Error | 24 0.62800000 0.02616667 | ||
Corrected Total | 35 0.73685556 | ||
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean |
13.30151 0.161761 1.216111 | |||
Source | DF | Type III SS Mean Square F Value | Pr > F |
A | 2 | 0.00402222 0.00201111 0.08 | 0.9262 |
B | 3 | 0.00938889 0.00312963 0.12 | 0.9477 |
A*B | 6 | 0.09544444 0.01590741 0.61 | 0.7215 |
Kết quả chiều cao chồi 90 NSC | |||
The GLM Procedure | |||
Dependent Variable: CCC | |||
Source | DF | Sum of Squares Mean Square F Value | Pr > F |
Model | 11 | 0.14149722 0.01286338 0.69 | 0.7344 |
Error | 24 | 0.44700000 0.01862500 | |
Corrected Total | 35 | 0.58849722 | |
R-Square | Coeff Var Root MSE CCC Mean | ||
0.240438 | 10.26330 0.136473 1.329722 | ||
Source | DF | Type III SS Mean Square F Value | Pr > F |
A | 2 | 0.02935556 0.01467778 0.79 | 0.4661 |
B | 3 | 0.04167500 0.01389167 0.75 | 0.5353 |
A*B | 6 | 0.07046667 0.01174444 0.63 | 0.7044 |
b. Số chồi
Ở giai đoạn 10 – 20 NSC số chồi chưa được hình thành do thời gian ngắn. Kết quả số chồi 30 NSC
The GLM Procedure
Dependent Variable: SC
DF | Sum of Squares | Mean Square | F Value | Pr > F | |
Model | 11 | 7.07956667 | 0.64359697 | 3.74 | 0.0033 |
Error | 24 | 4.12733333 | 0.17197222 | ||
Corrected Total | 35 | 11.20690000 |
R-Square Coeff Var Root MSE SC Mean 0.631715 11.03402 0.414695 3.758333
DF | Type III SS | Mean Square | F Value | Pr > F | |
A | 2 | 1.12655000 | 0.56327500 | 3.28 | 0.0552 |
B | 3 | 1.98010000 | 0.66003333 | 3.84 | 0.0224 |
A*B | 6 | 3.97291667 | 0.66215278 | 3.85 | 0.0079 |
+ Trắc nghiệm phân hạng nồng độ BA
The GLM Procedure Duncan's Multiple Range Test for SC
NOTE: This test controls the Type I comparisonwise error rate, not the experimentwise error rate.
Alpha 0.05
Error Degrees of Freedom 24
Error Mean Square 0.171972
2 | 3 | 4 | |
Critical Range | .4035 | .4238 | .4368 |
Means with the same letter are not significantly different.
Mean | N | B | |
A | 4.1378 | 9 | 4 |
B A | 3.7644 | 9 | 3 |
B | 3.5944 | 9 | 1 |
B | 3.5367 | 9 | 2 |
+ Trắc nghiệm phân hạng nồng độ NAA x nồng độ BA
The GLM Procedure Duncan's Multiple Range Test for SC
NOTE: This test controls the Type I comparisonwise error rate, not the experimentwise error rate.
Alpha 0.01
Error Degrees of Freedom 24
Error Mean Square 0.171972
Number of Means 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Critical Range 0.947 0.988 1.015 1.035 1.050 1.062 1.073 1.081 1.089 1.095 1.100
Means with the same letter are not significantly different.
Duncan Grouping Mean N AB
A | 4.3333 | 3 | 2 | 3 | ||
A | 4.2867 | 3 | 1 | 4 | ||
B | A | 4.1667 | 3 | 3 | 2 | |
B | A | 4.1667 | 3 | 3 | 4 | |
B | A | C | 4.0000 | 3 | 3 | 3 |
B | A | C | 3.9600 | 3 | 2 | 4 |
B | A | C | 3.6567 | 3 | 1 | 1 |
B | A | C | 3.6533 | 3 | 2 | 1 |
B | A | C | 3.4733 | 3 | 3 | 1 |