180
Công ty cổ phần Dược -VTYT Nghệ An
phô lôc 05
Bảng phân bổ lương và các khoản trích theo lương
Tháng 7/2005
Ghi Cã TK | ĐVT | Qui cách | Sè lỵng | Đơn giá | 3341 | 3382 | 3383 | 3384 | Céng 338 | Công 334+338 | |
Ghi Nỵ TK | |||||||||||
TK 622 Viên | |||||||||||
Becberin001mg | viên | L/200v | 2.443.600 | 0,87 | 2.125.932 | 28.533 | 213.996 | 28.533 | 271.062 | 2.396.994 | |
Vitamin C005 | viên | L/1000 | 4.034.000 | 0,47 | 1.895.980 | 25.447 | 190.849 | 25.447 | 241.743 | 2.137.723 | |
... | |||||||||||
Cộng TK 622Viên | 26.991.947 | 362.268 | 2.717.010 | 362.286 | 3.441.546 | 30.433.493 | |||||
TK 622 Tiêm | |||||||||||
Philatop5mlH/50 | « | 5ml | 43.2 | 21.5 | 928.8 | 23.551 | 176.634 | 23.551 | 223.737 | 1.152.537 | |
Cộng TK 622 Tiêm | 18.889.115 | 478.964 | 3.592.230 | 478.964 | 4.550.158 | 23.439.273 | |||||
Céng 622 | 45.881.062 | 841.232 | 6.309.240 | 941.232 | 7.991.704 | 53.872.766 | |||||
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm Việt Nam - 21
- Business Edge (2005), Kiểm Soát Chi Phí - Nâng Cao Hiệu Quả Chi Tiêu, Nhà Xuất Bản Trẻ, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Mục Đích Chủ Yếu Của Phần Hành Kế Toán Chi Phí Và Giá Thành Lập Báo Cáo Tài Chính Định Kỳ 5%
- Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm Việt Nam - 25
- Xây dựng mô hình kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất dược phẩm Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.
Công ty CP TRAPHACO
PHỤ LỤC 06
Sổ cái tài khoản 622 – Chi phí nhân công trực tiếp Từ ngày 1/7/2005 đến 31/7/2005
Số dư Nợ đầu 0
Diễn giải | TK đ/ư | Số phát sinh | |||
Ngày | Số | Nợ | Có | ||
31/7 | PKT Lương | Tính tiền lương phải trả tháng 7 | 3341 | 949.020.900 | |
31/7 | PKT | Phân bổ chi phí tiền lương 6222->154A02 | 154A02 | 5.551.660 | |
31/7 | PKT | Phân bổ chi phí tiền lương 6222->154B04 | 154B04 | 172.319.769 | |
31/7 | PKT | Phân bổ chi phí tiền lương 6222->154B05 | 154B05 | 4.204.079 | |
… |
Tổng phát sinh Nợ: 949.020.900
Tổng phát sinh Có: 949.020.900
Số dư Nợ cuối kỳ: 0
PHỤ LỤC 07
Công ty cổ phần Dược – VTYT Nghệ An
Sổ cái kế toán Tài khoản 627
Từ ngày 1/7/2005 đến ngày 31/7/2005
Dư đàu kỳ 0
Phát sinh trong kỳ | Luỹ kế từ đầu năm | |||
Nợ | Có | Nợ | Có | |
1111 | 3.975.500 | 30.673.080 | ||
1121 | 5.956.225 | 44.915.575 | ||
1388 | 1.592.205 | |||
141 | 9.897.050 | |||
1421 | 5.905.600 | 15.563.170 | ||
1521 | 175.000 | 3.825.554 | ||
1522 | 380.819 | 4.328.184 | ||
1531 | 6.825.539 | 22.111.533 | ||
154 | 66.850.559 | 361.681.440 | ||
2141 | 17.898.697 | 112.205.407 | ||
242 | 911.670 | 3.281.690 | ||
3342 | 37.675.224 | 272.115.687 | ||
3382 | 570.314 | 3.880.838 | ||
3383 | 4.277.355 | 29.106.285 | ||
3384 | 570.314 | 3.880.838 | ||
632 | 18.271.698 | 192.511.246 | ||
Tổng | 85.122.257 | 85.122.257 | 555.784.891 | 555.784.891 |
Dư cuối kỳ 0
PHỤ LỤC 08
Công ty cổ phần Dược – VTYT Nghệ An
Phân bổ 627.4 Phân xưởng viên
Từ ngày 1/7/2005 đến ngày 31/7/2005
Tên hàng | ĐVT | Qui cách | SL | CP NVL TT (621) | Khấu hao | |
1 | Becberin001g | viên | L/200v | 2.443.600 | 11.652.385 | 294.515 |
2 | VitaminC005 | viên | L/2000 | 4.034.000 | 22.006.368 | 556.214 |
… | ||||||
Tổng | 507.278.177 | 12.821.517 |
Phân bổ 627.4 Phân xưởng tiêm
Từ ngày 1/7/2005 đến ngày 31/7/2005
Tên hàng | ĐVT | Qui cách | SL | CP NVL TT (621) | Khấu hao | |
1 | Nước cất | ố | 2 ml | 606.000 | 38.268.932 | 278.416 |
2 | Philatop5mlH/50 | ô | 5ml | 43.200 | 4.041.014 | 29.399 |
… | ||||||
Tổng | 87.121.890 | 633.833 |
Công ty CP TRAPHACO
PHỤ LỤC 09
Sổ cái tài khoản 6277 - Chi phí dịch vụ mua ngoài
Từ ngày 1/7/2005 đến 31/7/2005
Số dư Nợ đầu 0
Diễn giải | TK đ/ư | Số phát sinh | |||
Ngày | Số | Nợ | Có | ||
01/7 | PC 52 | Thuê bốc hàng T-B từ kho yên ninh đi hoàng liệt T5/2005 | 11111 | 2.178.000 | |
3/7 | PC 70 | Vận chuyển lắp đặt máy ĐH âm trần cho PX Phú Thượng | 11111 | 1.960.000 | |
06/7 | UN 36 | Tiền nước tháng 6/2005 tại yên ninh | 11211 | 1.459.652 | |
13/7 | UN 78 | Tiền nước sử dụng tháng 6/2005 tại Hoàng liệt | 11211 | 1.230.909 | |
… | |||||
31/7 | PKT | KC 6271->6277 | 6271 | 58.048.126 | |
31/7 | PKT | KC 6272->6277 | 6272 | 94.797.489 | |
31/7 | PKT | KC 6273->6277 | 6273 | 628.011.150 | |
31/7 | PKT | KC 6274->6277 | 6274 | 625.193.613 | |
31/7 | PKT | KC 6274->6277 | 6274 | 166.667 | |
31/7 | PKT | KC 6274->6277 | 6274 | 43.278.893 | |
31/7 | PKT | KC 6274->6277 | 6274 | 31.150.912 | |
31/7 | PKT | KC 6274->6277 | 6274 | 8.471.528 | |
31/7 | PKT | KC 6278->6277 | 6278 | 10.879.700 | |
31/7 | PKT | Phân bổ chi phí sản xuăt chung 6277->154A02 | 154A02 | 33.622.700 | |
31/7 | PKT | Phân bổ chi phí sản xuất chung 6277->154B04 | 154B04 | 357.219.662 | |
31/7 | PKT | Phân bổ chi phí sản xuất chung 6277->154B05 | 154B05 | 11.520.128 | |
Tổng phát sinh Nợ: | 1.913.623.450 | ||||
Tổng phát sinh Có: | 1.913.623.450 | ||||
Số dư Nợ cuối kỳ: | 0 |
Công ty CP TRAPHACO
PHỤ LỤC 10
Sổ cái tài khoản 154 B04 – Boganic Từ ngày 1/7/2005 đến 31/7/2005
Số dư Nợ đầu 399.174.457
Diễn giải | TK đ/ư | Số phát sinh | |||
Ngày | Số | Nợ | Có | ||
24/7 | PN 95 | Nhập Boganic SKS 36, 41- 431204 | 155 | 344.296.000 | |
24/7 | PN 96 | Nhập boganic SKS 45-47, 491204 | 155 | 393.076.000 | |
24/7 | PN97 | Nhập boganic SKS 531204 | 155 | 101.588.000 | |
29/7 | PN112 | Nhập boganic SKS 34,44,45,48,50 | 155 | 329.088.000 | |
29/7 | PN 113 | Nhập boganic SKS 51- 521204 | 155 | 201.608.000 | |
31/7 | PN 8 | Nhập boganic SKS 501204 | 155 | 8.908.000 | |
31/7 | PKT | KC 621->154 621B04 ->154B04 | 621B04 | 687.685.328 | |
31/7 | PKT | Phân bổ chi phí tiền lương 6222->154B04 | 6222 | 172.319.769 | |
31/7 | PKT | Phân bổ chi phí sản xuất chung 6277 ->154B04 | 6277 | 357.219.662 |
Tổng phát sinh Nợ: 1.217.224.759
Tổng phát sinh Có: 1.378.564.000
Số dư Nợ cuối kỳ: 237.835.216
PHỤ LỤC 11
Công ty cổ phần Dược – VTYT Nghệ An
Sổ cái kế toán
Tài khoản 154 – Chi phí SXKD dở dang Từ ngày 1/7/2005 đến ngày 31/7/2005
Dư đàu kỳ 29.263.530
Phát sinh trong kỳ | Luỹ kế từ đầu năm | |||
Nợ | Có | Nợ | Có | |
1521 | 16.120.800 | 20.448.300 | 65.292.272 | 73.309.772 |
1522 | 450.000 | 3.195.000 | ||
155 | 710.944.001 | 3.662.214.688 | ||
3341 | 2.730.000 | 2.730.000 | ||
6211 | 594.400.067 | 2.993.107.528 | ||
622 | 53.872.766 | 345.178.827 | ||
6271 | 29.264.856 | 163.928.956 | ||
6272 | 1.525.819 | 5.482.183 | ||
6273 | 13.642.809 | 33.969.503 | ||
6274 | 13.455.350 | 86.679.067 | ||
6277 | 7.671.325 | 53.662.941 | ||
6278 | 1.290.400 | 17.958.790 | ||
Tổng | 733.974.192 | 731.842.301 | 3.767.990.067 | 3.738.719.460 |
Dư cuối kỳ 31.395.421
Xí nghiệp dược phẩm Trung ương 1
phô lôc 12
Nhật ký chứng từ số 7
Từ ngày 1/7/2005 Đến ngày 31/7/2005
PX SX | 1521 | 1522 | 1523 | 1524 | 1525 | 1527 | 1531 | 214 | |
154-5 | |||||||||
154 SXC | 4,234,490,243 | 74,664,260 | 8,307,436 | 1,546,481 | 118,876 | 1,528,976,080 | 17,140,189 | 480,208,032 | |
154SXP | 1,088,560 | 137,780 | 38,185,035 | 11,335,494 | 1,136,067 | 6,234,740 | |||
632 | |||||||||
635 | |||||||||
641 | 112,425 | 31,367 | 1,836,362 | 5,916,968 | |||||
642 | 26,736,236 | 5,874,280 | 2,943,468 | 822,000 | 460,047 | 472,853 | 134,256,561 | ||
CP phát sinh | 4,262,315,039 | 80,788,745 | 46,492,471 | 15,825,443 | 940,876 | 1,529,467,494 | 20,585,471 | 626,616,301 | |
154SXC | PX KS | 151,260,380 | 113,261 | 38,647,073 | 1,995,000 | 15,653,928 | |||
154SXC | PX LD | 186,812,488 | 9,889,239 | 355,451 | 99,801,814 | 1,228,154 | 73,179,251 | ||
154SXC | PX TT | 205,109,901 | 30,767,305 | 8,307,436 | 121,989 | 624,024,234 | 522,727 | 6,931,596 | |
154SXC | PX TV | 2,014,828,564 | 23,785,879 | 40,968 | 434,213,572 | 6,673,295 | 190,259,579 | ||
154SXC | PX VP | 1,676,478,910 | 10,108,576 | 1,028,073 | 118,876 | 330,289,387 | 6,671,013 | 194,183,678 | |
Tỉng CP SXC | 4,234,490,243 | 74,664,260 | 8,307,436 | 1,546,481 | 118,876 | 1,528,976,080 | 17,140,189 | 480,208,032 |