Văn hóa doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại ở tỉnh Quảng Ngãi - 25

Đánh giá

PHỤ LỤC 5

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT LOẠI HÌNH VHDN GIỮA HAI NHÓM NHTM

Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig,


t


df


Sig, (2-

tailed)


Mean Difference


Std, Error Difference

95% Confidence

Interval of the Difference

Lower

Upper

A_HT

Equal variances

assumed

,849

,357

-2,896

434

,004

-2,20088

,76003

-3,69467

-0.70709


Equal variances not

assumed

-2,863

369,275

,004

-2,20088

,76877

-3,71260

-0,68917

B_HT

Equal variances

assumed

1,239

,266

-2,126

434

,034

-1,06503

,50088

-2.04948

-0.08058


Equal variances not

assumed

-2,227

431,204

,026

-1,06503

,47814

-3,71260

-0,12525

C_HT

Equal

variances assumed

5,048

,025

1,926

434

,055

1,15914

,60190

-,02386

2,34215


Equal variances not

assumed

1,968

412,349

,050

1,15914

,58891

,00151

2,31678

D_HT

Equal variances

assumed

3,754

,053

2,627

434

,009

1,60547

,61108

,40442

2.80651


Equal variances not

assumed

2,717

423.267

,007

1,60547

,59091

,44398

2.76696

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 238 trang tài liệu này.

Văn hóa doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại ở tỉnh Quảng Ngãi - 25

Nguồn: Kết quả phần mềm SPSS

PHỤ LỤC 6A


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Nam

167

38.3

38.3

38.3


Nữ

269

61.7

61.7

100.0


Total

436

100.0

100.0


ĐẶC ĐIỂM NHÂN KHẨU HỌC CỦA MẪU ĐIỀU TRA GIỚI_TÍNH


TUỔI


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Dưới 25

60

13.8

13.8

13.8


Từ 25 - 35

346

79.4

79.4

93.1


Từ 36 - 45

30

6.9

6.9

100.0


Total

436

100.0

100.0


TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Trung cấp, cao đẳng

42

9.6

9.6

9.6


Đại học

317

72.7

72.7

82.3


Thạc sỹ

77

17.7

17.7

100.0


Total

436

100.0

100.0



Thời gian công tác trong ngành Ngân hàng


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Dưới 2 năm

81

18.6

18.6

18.6


Từ 2 – 5 năm

215

49.3

49.3

67.9


Từ 6 – 10 năm

107

24.5

24.5

92.4


Từ 11 – 15 năm

33

7.6

7.6

100.0


Total

436

100.0

100.0


Thời gian công tác tại Ngân hàng hiện nay


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Dưới 2 năm

100

22.9

22.9

22.9


Từ 2 – 5 năm

214

49.1

49.1

72.0


Từ 6 – 10 năm

89

20.4

20.4

92.4


Từ 11 – 15 năm

33

7.6

7.6

100.0


Total

436

100.0

100.0


ĐƠN VỊ CÔNG TÁC HIỆN NAY


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Vietcombank

103

23.6

23.6

23.6


VietinBank

108

24.8

24.8

48.4


BIDV

69

15.8

15.8

64.2


SeABank

47

10.8

10.8

75.0


Sacombank

62

14.2

14.2

89.2


MB

47

10.8

10.8

100.0


Total

436

100.0

100.0



CHỨC VỤ


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Quản lý, trưởng phó

phòng ban

51

11.7

11.7

11.7


Nhân viên

385

88.3

88.3

100.0


Total

436

100.0

100.0



ĐỊA ĐIỂM LÀM VIỆC


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Chi nhánh tỉnh

Quảng Ngãi hoặc cấp tương đương


410


94.0


94.0


94.0


Phòng giao dịch thuộc chi nhánh

tỉnh Quảng Ngãi


26


6.0


6.0


100.0


Total

436

100.0

100.0



NGUYÊN QUÁN


Tần số

Tỷ lệ %

Tỷ lệ % hợp lệ

Tỷ lệ % cộng dồn

Valid

Tỉnh Quảng Ngãi

406

93.1

93.1

93.1


Khác

30

6.9

6.9

100.0


Total

436

100.0

100.0


PHỤ LỤC 6B

THỐNG KÊ MÔ TẢ CÁC BIẾN QUAN SÁT

MÔ HÌNH CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VĂN HÓA DOANH NGHIỆP


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

LD1

436

2

5

4.37

.778

LD2

436

2

5

4.37

.827

LD3

436

2

5

4.37

.793

LD4

436

2

5

4.37

.810

Valid N

(listwise)

436






Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

NV1

436

2

5

4.35

.893

NV2

436

2

5

4.32

.892

NV3

436

2

5

4.34

.900

NV4

436

2

5

4.58

.614

NV5

436

2

5

3.94

1.111

Valid N

(listwise)

436






Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

CV1

436

2

5

3.55

1.068

CV2

436

2

5

3.97

1.066

CV3

436

2

5

3.72

1.069

CV4

436

2

5

4.13

.569

CV5

436

2

5

3.58

1.051

Valid N

(listwise)

436





Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

CT1

436

2

5

4.29

.696

CT2

436

2

5

4.24

.739

CT3

436

2

5

4.34

.670

CT4

436

2

5

4.32

.663

Valid N

(listwise)

436






Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

KH1

436

1

5

3.63

1.035

KH2

436

2

5

3.74

.973

KH3

436

2

5

4.46

.797

KH4

436

2

5

3.85

1.056

Valid N

(listwise)

436






Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

HN1

436

2

5

4.35

.735

HN2

436

2

5

3.92

1.057

HN3

436

2

5

4.09

1.054

HN4

436

2

5

3.77

1.091

Valid N

(listwise)

436






Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

VH1

436

2

5

3.85

.664

VH2

436

2

5

4.16

.789

VH3

436

2

5

4.02

.659

VH4

436

2

5

4.17

.775

VH5

436

2

5

4.30

.889

VH6

436

2

5

4.33

.888

VH7

436

2

5

4.36

.788

Valid N

(listwise)

436






LD1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

27

6.2

6.2

6.2


Đồng ý

195

44.7

44.7

50.9


Rất đồng ý

214

49.1

49.1

100.0


Total

436

100.0

100.0



LD2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

32

7.3

7.3

7.3


Phân vân

2

.5

.5

7.8


Đồng ý

175

40.1

40.1

47.9


Rất đồng ý

227

52.1

52.1

100.0


Total

436

100.0

100.0



LD3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

28

6.4

6.4

6.4


Phân vân

2

.5

.5

6.9


Đồng ý

187

42.9

42.9

49.8


Rất đồng ý

219

50.2

50.2

100.0


Total

436

100.0

100.0



LD4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

30

6.9

6.9

6.9


Phân vân

2

.5

.5

7.3


Đồng ý

181

41.5

41.5

48.9


Rất đồng ý

223

51.1

51.1

100.0


Total

436

100.0

100.0


NV1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

41

9.4

9.4

9.4


Phân vân

1

.2

.2

9.6


Đồng ý

160

36.7

36.7

46.3


Rất đồng ý

234

53.7

53.7

100.0


Total

436

100.0

100.0



NV2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

42

9.6

9.6

9.6


Đồng ý

172

39.4

39.4

49.1


Rất đồng ý

222

50.9

50.9

100.0


Total

436

100.0

100.0



NV3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

42

9.6

9.6

9.6


Phân vân

1

.2

.2

9.9


Đồng ý

158

36.2

36.2

46.1


Rất đồng ý

235

53.9

53.9

100.0


Total

436

100.0

100.0



NV4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

7

1.6

1.6

1.6


Phân vân

8

1.8

1.8

3.4


Đồng ý

144

33.0

33.0

36.5


Rất đồng ý

277

63.5

63.5

100.0


Total

436

100.0

100.0



NV5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không đồng ý

87

20.0

20.0

20.0


Phân vân

21

4.8

4.8

24.8


Đồng ý

159

36.5

36.5

61.2


Rất đồng ý

169

38.8

38.8

100.0


Total

436

100.0

100.0


Xem tất cả 238 trang.

Ngày đăng: 12/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí