Đánh giá
PHỤ LỤC 5
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT LOẠI HÌNH VHDN GIỮA HAI NHÓM NHTM
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig, | t | df | Sig, (2- tailed) | Mean Difference | Std, Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
A_HT | Equal variances assumed | ,849 | ,357 | -2,896 | 434 | ,004 | -2,20088 | ,76003 | -3,69467 | -0.70709 |
Equal variances not assumed | -2,863 | 369,275 | ,004 | -2,20088 | ,76877 | -3,71260 | -0,68917 | |||
B_HT | Equal variances assumed | 1,239 | ,266 | -2,126 | 434 | ,034 | -1,06503 | ,50088 | -2.04948 | -0.08058 |
Equal variances not assumed | -2,227 | 431,204 | ,026 | -1,06503 | ,47814 | -3,71260 | -0,12525 | |||
C_HT | Equal variances assumed | 5,048 | ,025 | 1,926 | 434 | ,055 | 1,15914 | ,60190 | -,02386 | 2,34215 |
Equal variances not assumed | 1,968 | 412,349 | ,050 | 1,15914 | ,58891 | ,00151 | 2,31678 | |||
D_HT | Equal variances assumed | 3,754 | ,053 | 2,627 | 434 | ,009 | 1,60547 | ,61108 | ,40442 | 2.80651 |
Equal variances not assumed | 2,717 | 423.267 | ,007 | 1,60547 | ,59091 | ,44398 | 2.76696 |
Có thể bạn quan tâm!
- Văn hóa doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại ở tỉnh Quảng Ngãi - 22
- Văn hóa doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại ở tỉnh Quảng Ngãi - 23
- Văn hóa doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại ở tỉnh Quảng Ngãi - 24
- Tổng Hợp Hệ Số Tin Cậy Cronbach’S Alpha Của Các Thang Đo
- Kiểm Tra Độ Tin Cậy – Cronbach’S Alpha
- Văn hóa doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại ở tỉnh Quảng Ngãi - 28
Xem toàn bộ 238 trang tài liệu này.
Nguồn: Kết quả phần mềm SPSS
PHỤ LỤC 6A
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Nam | 167 | 38.3 | 38.3 | 38.3 |
Nữ | 269 | 61.7 | 61.7 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
ĐẶC ĐIỂM NHÂN KHẨU HỌC CỦA MẪU ĐIỀU TRA GIỚI_TÍNH
TUỔI
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Dưới 25 | 60 | 13.8 | 13.8 | 13.8 |
Từ 25 - 35 | 346 | 79.4 | 79.4 | 93.1 | |
Từ 36 - 45 | 30 | 6.9 | 6.9 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Trung cấp, cao đẳng | 42 | 9.6 | 9.6 | 9.6 |
Đại học | 317 | 72.7 | 72.7 | 82.3 | |
Thạc sỹ | 77 | 17.7 | 17.7 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian công tác trong ngành Ngân hàng
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Dưới 2 năm | 81 | 18.6 | 18.6 | 18.6 |
Từ 2 – 5 năm | 215 | 49.3 | 49.3 | 67.9 | |
Từ 6 – 10 năm | 107 | 24.5 | 24.5 | 92.4 | |
Từ 11 – 15 năm | 33 | 7.6 | 7.6 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian công tác tại Ngân hàng hiện nay
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Dưới 2 năm | 100 | 22.9 | 22.9 | 22.9 |
Từ 2 – 5 năm | 214 | 49.1 | 49.1 | 72.0 | |
Từ 6 – 10 năm | 89 | 20.4 | 20.4 | 92.4 | |
Từ 11 – 15 năm | 33 | 7.6 | 7.6 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC HIỆN NAY
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Vietcombank | 103 | 23.6 | 23.6 | 23.6 |
VietinBank | 108 | 24.8 | 24.8 | 48.4 | |
BIDV | 69 | 15.8 | 15.8 | 64.2 | |
SeABank | 47 | 10.8 | 10.8 | 75.0 | |
Sacombank | 62 | 14.2 | 14.2 | 89.2 | |
MB | 47 | 10.8 | 10.8 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
CHỨC VỤ
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Quản lý, trưởng phó phòng ban | 51 | 11.7 | 11.7 | 11.7 |
Nhân viên | 385 | 88.3 | 88.3 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
ĐỊA ĐIỂM LÀM VIỆC
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Chi nhánh tỉnh Quảng Ngãi hoặc cấp tương đương | 410 | 94.0 | 94.0 | 94.0 |
Phòng giao dịch thuộc chi nhánh tỉnh Quảng Ngãi | 26 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
NGUYÊN QUÁN
Tần số | Tỷ lệ % | Tỷ lệ % hợp lệ | Tỷ lệ % cộng dồn | ||
Valid | Tỉnh Quảng Ngãi | 406 | 93.1 | 93.1 | 93.1 |
Khác | 30 | 6.9 | 6.9 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 6B
THỐNG KÊ MÔ TẢ CÁC BIẾN QUAN SÁT
MÔ HÌNH CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
LD1 | 436 | 2 | 5 | 4.37 | .778 |
LD2 | 436 | 2 | 5 | 4.37 | .827 |
LD3 | 436 | 2 | 5 | 4.37 | .793 |
LD4 | 436 | 2 | 5 | 4.37 | .810 |
Valid N (listwise) | 436 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
NV1 | 436 | 2 | 5 | 4.35 | .893 |
NV2 | 436 | 2 | 5 | 4.32 | .892 |
NV3 | 436 | 2 | 5 | 4.34 | .900 |
NV4 | 436 | 2 | 5 | 4.58 | .614 |
NV5 | 436 | 2 | 5 | 3.94 | 1.111 |
Valid N (listwise) | 436 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CV1 | 436 | 2 | 5 | 3.55 | 1.068 |
CV2 | 436 | 2 | 5 | 3.97 | 1.066 |
CV3 | 436 | 2 | 5 | 3.72 | 1.069 |
CV4 | 436 | 2 | 5 | 4.13 | .569 |
CV5 | 436 | 2 | 5 | 3.58 | 1.051 |
Valid N (listwise) | 436 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CT1 | 436 | 2 | 5 | 4.29 | .696 |
CT2 | 436 | 2 | 5 | 4.24 | .739 |
CT3 | 436 | 2 | 5 | 4.34 | .670 |
CT4 | 436 | 2 | 5 | 4.32 | .663 |
Valid N (listwise) | 436 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
KH1 | 436 | 1 | 5 | 3.63 | 1.035 |
KH2 | 436 | 2 | 5 | 3.74 | .973 |
KH3 | 436 | 2 | 5 | 4.46 | .797 |
KH4 | 436 | 2 | 5 | 3.85 | 1.056 |
Valid N (listwise) | 436 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
HN1 | 436 | 2 | 5 | 4.35 | .735 |
HN2 | 436 | 2 | 5 | 3.92 | 1.057 |
HN3 | 436 | 2 | 5 | 4.09 | 1.054 |
HN4 | 436 | 2 | 5 | 3.77 | 1.091 |
Valid N (listwise) | 436 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
VH1 | 436 | 2 | 5 | 3.85 | .664 |
VH2 | 436 | 2 | 5 | 4.16 | .789 |
VH3 | 436 | 2 | 5 | 4.02 | .659 |
VH4 | 436 | 2 | 5 | 4.17 | .775 |
VH5 | 436 | 2 | 5 | 4.30 | .889 |
VH6 | 436 | 2 | 5 | 4.33 | .888 |
VH7 | 436 | 2 | 5 | 4.36 | .788 |
Valid N (listwise) | 436 |
LD1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 27 | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
Đồng ý | 195 | 44.7 | 44.7 | 50.9 | |
Rất đồng ý | 214 | 49.1 | 49.1 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
LD2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 32 | 7.3 | 7.3 | 7.3 |
Phân vân | 2 | .5 | .5 | 7.8 | |
Đồng ý | 175 | 40.1 | 40.1 | 47.9 | |
Rất đồng ý | 227 | 52.1 | 52.1 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
LD3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 28 | 6.4 | 6.4 | 6.4 |
Phân vân | 2 | .5 | .5 | 6.9 | |
Đồng ý | 187 | 42.9 | 42.9 | 49.8 | |
Rất đồng ý | 219 | 50.2 | 50.2 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
LD4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 30 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
Phân vân | 2 | .5 | .5 | 7.3 | |
Đồng ý | 181 | 41.5 | 41.5 | 48.9 | |
Rất đồng ý | 223 | 51.1 | 51.1 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
NV1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 41 | 9.4 | 9.4 | 9.4 |
Phân vân | 1 | .2 | .2 | 9.6 | |
Đồng ý | 160 | 36.7 | 36.7 | 46.3 | |
Rất đồng ý | 234 | 53.7 | 53.7 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
NV2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 42 | 9.6 | 9.6 | 9.6 |
Đồng ý | 172 | 39.4 | 39.4 | 49.1 | |
Rất đồng ý | 222 | 50.9 | 50.9 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
NV3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 42 | 9.6 | 9.6 | 9.6 |
Phân vân | 1 | .2 | .2 | 9.9 | |
Đồng ý | 158 | 36.2 | 36.2 | 46.1 | |
Rất đồng ý | 235 | 53.9 | 53.9 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
NV4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 7 | 1.6 | 1.6 | 1.6 |
Phân vân | 8 | 1.8 | 1.8 | 3.4 | |
Đồng ý | 144 | 33.0 | 33.0 | 36.5 | |
Rất đồng ý | 277 | 63.5 | 63.5 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |
NV5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 87 | 20.0 | 20.0 | 20.0 |
Phân vân | 21 | 4.8 | 4.8 | 24.8 | |
Đồng ý | 159 | 36.5 | 36.5 | 61.2 | |
Rất đồng ý | 169 | 38.8 | 38.8 | 100.0 | |
Total | 436 | 100.0 | 100.0 |