Hình Thái Các Chủng Vi Khuẩn Phân Lập Tại Gia Lai

82

99


RB.BM13


Tròn

Trắng đục,

mép màu trắng sữa

Bằng phẳng

Lồi cong

Đồng nhất


Cầu


-


100


RB.BM14


Tròn

Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa


Răng cưa


Hình nón

Dạng hạt lớn


Que


-

101

RB.BM15

Tròn

Trắng sữa

Bằng

phẳng

Phẳng

Đồng

nhất

Que

+


102


RB.BM16


Tròn đều

Giữa màu da cam, ngoài màu

trắng đục


Bằng phẳng


Lồi cong


Đồng nhất


Cầu


-


103


RB.BM17


Tròn

Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa


Lượn sóng


Hơi lồi


Đồng nhất


Que


+


104


RB.BM18


Tròn


Trắng

Lượn sóng

Lồi cong

Dạng hạt

lớn


Que


-

105

RB.BM19

Tròn

Trắng

Dạng

sợi

Hình

nón

Dạng

sợi

Que

+


106


RB.BM20


tròn

Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa


Lượn sóng


Lõm


Cuộn sóng


Que


-


107


RB.BM21


Tròn không đều

Giữa màu trắng đục,

mép màu trắng sữa


Lượn sóng


Lồi cong

Dạng hạt lớn


Que


+


108


RB.BM22


Hơi tròn

Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa


Răng cưa


Ghồ ghề


Cuộn sóng


Chuỗi


+

109

RB.BM23

Tròn

không đều

Mép màu

trắng sữa

Bằng

phẳng

Lồi

cong

Đồng

nhất

Cầu

-

110

RB.BM24

Bầu dục

Trắng đục

Bằng

phẳng

Phẳng

Đồng

nhất

Cầu

-


111


RB.BM25


Tròn

Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa


Răng cưa


Lồi cong

Dạng hạt lớn


Que


-


112


RB.BM26


Bầu dục

Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa


Răng cưa


Lồi cong

Dạng hạt lớn


Que


-

113

RB.BM27

Tròn

không đều

Giữa màu

da cam,

Lượn

sóng

Lồi

cong

Đồng

nhất

Cầu

+

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 224 trang tài liệu này.

Tuyển chọn, nghiên cứu đặc tính kháng tác nhân gây bệnh và tạo chế phẩm phòng trừ bệnh rễ của các chủng vi khuẩn vùng rễ cây hồ tiêu Piper nigrum L. tại Tây Nguyên - 23




ngoài màu

trắng đục









Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa



Dạng hạt lớn

Que


114

RB.BM28

Tròn

Răng cưa

Lồi cong


-




Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa




Que


115

RB.BM29

Tròn

Răng cưa

Phẳng

Đồng nhất


-





Bằng phẳng

Lồi cong

Dạng hạt

lớn

Cầu


116

RB.BM30

Tròn

Trắng


-

117

RB.BM31

Dạng rễ

Trắng

Răng

cưa

Dạng

nón

Đồng

nhất

Cầu

-


118


RB.BM32


Tròng không đều

Giữa màu trắng đục, mép màu

trắng sữa


Răng cưa


Hơi lồi

Dạng hạt lớn


Que


-


119


RB.BM33


Đồng tâm

Giữa màu da cam, ngoài màu

trắng đục


Bằng phẳng


Hơi lồi

Dạng hạt nhỏ


Bầu dục


-

120

RB.BM34

Tròn

Trắng

Lượn

sóng

Lồi

cong

Đồng

nhất

Que

-



Bảng 2 Hình thái các chủng vi khuẩn phân lập tại Gia Lai






Khuẩn lạc


Tế bào

TT

Chủng

Hình dạng

Màu sắc

Mép

Mặt cắt ngang

Cấu trúc

Hình dạng

Gram



Tròn, gấp

nếp


Lượn sóng

Gồ ghề

Hạt lớn

Que


1

RB.CS1

Trắng




+

2

RB.CS2

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

+

3

RB.CS3

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Cầu

-

4

RB.CS4

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Hình nón

Đồng

nhất

Cầu

+




Trắng ở mép, vàng ở

trong




Cầu

-

5

RB.CS5

Tròn

Răng cưa

Phẳng

Đồng nhất



6

RB.CS6

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Hình nón

Đồng

nhất

Cầu

-

7

RB.CS7

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Phẳng

Đồng

nhất

Cầu

-

RB.CS8

Tròn

Trắng

đục

Bằng

phẳng

Phẳng

Đồng

nhất

Cầu

+


9


RB.CS9

Hình

bầu dục


Trắng

Bằng phẳng


Lồi cong

Đồng nhất

Cầu


+

10

RB.CS10

Tròn

Trắng

Lượn

sóng

Hình nón

Đồng

nhất

Que

-

11

RB.CS11

Tròn

Trắng

Lượn

sóng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

-

12

RB.CS12


Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

+

13

RB.CS13

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-

14

RB.CS14

Tròn

Trắng

Lượn

sóng

Gồ ghề

Hạt nhỏ

Que

-

15

RB.CS15

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-

16

RB.CS16

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-

17

RB.CS17

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Hình nón

Đồng

nhất

Cầu

-

18

RB.CS18

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-


19


RB.CS19

dạng amip

Trắng vàng

Lượn sóng


Phẳng

Đồng nhất


Que


+

20

RB.CS20

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Hình nón

Đồng

nhất

Cầu

-

21

RB.CS21

Tròn

Trắng

Răng

cưa

Phẳng

Hạt lớn

Cầu

+

22

RB.CS22

Tròn

Trắng

vàng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-


23


RB.CS23

Tròn có vành ở

mép


Trắng vàng


Bằng phẳng


Lồi cong


Đồng nhất


Cầu


+

24

RB.CS24

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

+

25

RB.CS25

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

-

26

RB.CS26

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

+

27

RB.CS27

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Hình nón

Đồng

nhất

Cầu

+

28

RB.CS28

Tròn


Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-

29

RB.CS29

Tròn

Trắng

Bằng

Lồi cong

Đồng

Cầu

-

8




phẳng


nhất



30

RB.CS30

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Phẳng

Hạt lớn

Que

+

31

RB.CS31

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-

32

RB.CS32

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Hình nón

Đồng

nhất

Cầu

-

33

RB.CS33

Dạng

amip

Trắng

Lượn

sóng

Phẳng

Đồng

nhất

Que

+

34

RB.CS34

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Cầu

-

35

RB.CS35

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

-

36

RB.CS36

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

-

37

RB.CS37

Gần

tròn

Trắng

Lượn

sóng

Phẳng

Đồng

nhất

Que

+

38

RB.CS38

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-



Hình bầu

dục


Bằng phẳng


Đồng nhất

Cầu


39

RB.CS39

Trắng

Lồi nhọn


+

40

RB.CP1

Hơi

tròn

Xanh

nhạt

Lượn

sóng

Phẳng

Đồng

nhất

Cầu

-


41


RB.CP2

Tròn có vành ở

mép

Vàng ở tâm, trắng ở mép


Bằng phẳng


Lồi cong


Đồng nhất


Que


+

42

RB.CP3

Tròn

Vàng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Chuỗi

+

43

RB.CP4

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Cầu

+

44

RB.CP5

Tròn

Trắng

Răng

cưa

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

+





Bằng phẳng


Đồng nhất

Cầu


45

RB.CP6

Tròn

Trắng

Hình nón


-






Bằng phẳng



Đồng nhất

Cầu


46

RB.CP7

Tròn

Trắng

Lồi cong


-






Bằng phẳng

Lồi cong

Đồng nhất

Cầu


47

RB.CP8

Tròn

Vàng



+


48


RB.CP9


Tròn


Vàng

Bằng phẳng


Dạng giọt

Đồng nhất


Que


-


RB.CP10

Tròn

Trắng

trong

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-


50


RB.CP11


Tròn


Trắng

Lượn sóng


Ghồ ghề

Đồng nhất


Cầu


+

51


RB.CP12

Tròn

Trắng

Bằng phẳng

Dạng giọt

Đồng nhất

Que

+

52

RB.CP13

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

-

53

RB.CP14

Tròn

Vàng

Bằng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Cầu

-

54

RB.CP15

Nhăn

nheo

Trắng

đục

Răng

cưa

Gồ ghề

Dạng

hạt nhỏ

Hình

que

+

55

RB.CP16

Tròn

Vàng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

+


56


RB.CP17


Tròn

Vàng ở tâm, viền màu

trắng


Lượn sóng


Phẳng


Đồng nhất

Cầu


-

57

RB.ĐC1

Tròn

Trắng

Bằng

phằng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-

58

RB.ĐC2

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi nhọn

Đồng

nhất

Cầu

+

59

RB.ĐC3

Tròn

Vàng

Bằng

phẳng

Phẳng

Đồng

nhất

Cầu

-


60


RB.ĐC4

Tròn có vành

ở mép

Vàng ở trong, trắng ở mép


Bằng phẳng


Hình nón


Đồng nhất

Que


-

61

RB.ĐC5

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Que

+

62

RB.ĐC6

Tròn

Trắng

Bẳng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Cầu

+

63

RB.ĐC7

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Que

-

64

RB.ĐC8

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Phẳng

Đồng

nhất

Cầu

+

65

RB.ĐC9

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

-

66

RB.ĐC10

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Que

+

67

RB.ĐC11

Tròn

Vàng

Bằng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Que

-

68

RB.ĐC12

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-

49

RB.ĐC13

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi cong

Đồng

nhất

Cầu

-

70

RB.ĐC14

Tròn

Vàng

Bằng

phẳng

Dạng giọt

Đồng

nhất

Cầu

+


71


RB.ĐC15


Tròn

Vàng ở tâm

trắng ở mép


Bằng phẳng


Dạng giọt


Đồng nhất

Que


+

72

RB.ĐC16

Gấp

nếp

Trắng

Ghồ

ghề

Lượn

sóng

Hạt lớn

Que

+

69


Bảng 3. Hình thái các chủng vi khuẩn phân lập tại Đắk Nông




Chủng vi khuẩn

Khuẩn lạc





Tế bào

TT

Hình dạng



Mặt cắt ngang

Cấu trúc

Hình dạng



Màu sắc

Mép

Gram


1


RB.ĐS1

Tròn

không đều

Trắng đục


Có múi

Lồi cong

Cuộn sóng


Que


-

2

RB.ĐS2

Tròn đều

Trắng

đục

Lượn

sóng

Lồi

cong

Hạt lớn

Cầu

+


3


RB.ĐS3

Tròn

không đều

Trắng,

hồng tâm

Răng cưa

Lồi cong

Đồng nhất


Chuỗi


-

4

RB.ĐS4

Tròn đều

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi,có

lỗ ở tâm

Đồng

nhất

Chuỗi

-

5

RB.ĐS5

Tròn

Trắng

đục

Rắng

cưa

Lõm

Cuộn

sóng

Chuỗi

-

6

RB.ĐS6

Tròn đều

Trắng

sữa

Bằng

phẳng

Lồi

cong

Đồng

nhất

Tròn

+

7

RB.ĐS7

Tròn

Trắng

đục

Có múi

Lõm

Hạt nhỏ

Tròn

+

8

RB.ĐS8

Tròn đều

Trắng

Rắng

cưa

Lồi

cong

Đồng

nhất

Hình

que

-

9

RB.ĐS9

Tròn

Trắng,

tâm cam

Răng

cưa

Bằng

phẳng

Đồng

nhất

Chuỗi

-

10

RB.ĐS10

Tròn

Trắng

Răng

cưa

Bằng

phẳng

Dạng

hạt

Que

-


11


RB.ĐS11


Tròn

Trắng đục, tâm trắng

sữa


Răng cưa


Bằng phẳng


Cuộn sóng


Chuỗi


-


12


RB.ĐS12

Tròn

không đều

Trắng đục

Răng cưa

Bằng phẳng

Dạng hạt


Chuỗi


-

13


RB.ĐS13


Tròn không đều

Trắng đục, viền

trắng nhạt


Răng cưa


Bằng phẳng


Đồng nhất


Que


-


14


RB.ĐS14


Tròn đều

Trắng, viền xanh,

tâm cam


Răng cưa


Bằng phẳng


Dạng hạt


Chuỗi


-


15


RB.ĐS15

Tròn

không đều

Trắng đục

Răng cưa


Hơi lồi


Hạt nhỏ


Tròn


+

16

RB.ĐS16

Tròn

Trắng

đục

Răng

cưa

Lồi

cong

Dạng

sợi

Tròn

-


17


RB.ĐS17


Tròn đều

Trắng đục, tâm trắng

sữa


Răng cưa


Hơi lồi


Dạng sợi


Tròn


+

18

RB.ĐS18

Tròn

Trắng

Bằng

phẳng

Lồi

cong

Đồng

nhất

Cầu

-

19

RB.ĐS19

Tròn

Trắng

đục

Bằng

phẳng

Lồi

cong

Đồng

nhất

Cầu

-

20

RB.ĐS20

Tròn

Trắng

đục

Bằng

phẳng

Lồi

cong

Đồng

nhất

Cầu

-

21

RB.ĐS21

Tròn

Trắng

đục

Không

đều

Lồi

cong

Đồng

nhất

Que

-

22

RB.ĐS22

Tròn

Trắng

đục

Lượn

sóng

Bằng

phẳng

Đồng

nhất

Que

+

23

RB.ĐS23

Tròn

Trắng

đục

Lượn

sóng

Hơi lồi

Đồng

nhất

Cầu

-


24


RB.ĐS24

Bầu dục,

có vành ở mép

Trắng đục

Bằng phẳng

Bằng phẳng

Dạng sợi


Bầu dục


+


25


RB.ĐS25

Tròn, có

vành ở mép.

Trắng đục

Bằng phẳng

Hình nón

Đồng nhất


Cầu


-

26

RB.ĐS26

Tròn

Vàng ở

tâm

Bằng

phẳng

Lồi

cong

Hạt nhỏ

Cầu

-

27

RB.ĐS27

Dạng

amip

Trắng

đục

Răng

cưa

Gồ ghề

Đồng

nhất

Cầu

-

28

RB.ĐS28

Không

đều

Trắng

đục

Răng

cưa

Gồ ghề

Hạt lớn

Cầu

-


29


RB.ĐS29

Nhăn nheo, tròn

không đều


Trắng đục


Lượn sóng


Ghồ ghề


Hạt lớn


Que


+


RB.ĐS30

Tròn

Trắng

đục

Bằng

phẳng

Dạng

giọt

Hạt nhỏ

Cầu

-

31

RB.ĐS31

Quả lê

Trắng

đục

Lượn

sóng

Lồi

nhọn

Cuộn

sóng

Cầu

-

32

RB.ĐS32

Không

đều

Trắng

đục

Không

đều

Bằng

phẳng

Đồng

nhất

Cầu

+


33


RB.ĐS33

Tròn không

đều

Trắng đục

Răng cưa


Phẳng


Hạt nhỏ


Que


+

34

RB.CJ1

Tròn

Vàng trong

Dạng giọt

Bằng phẳng

Đồng nhất

Que


+

35

RB.CJ2

Tròn

Vàng đậm

Lồi cong

Bằng phẳng

Đồng nhất

Cầu


-

36

RB.CJ3

Gần tròn

Trắng

trong

Lồi

cong

Bằng

phẳng

Đồng

nhất

Cầu


-

37

RB.CJ4

Tròn

Trắng

trong

Lồi

cong

Bằng

phẳng

Đồng

nhất

Que


+

38

RB.CJ5

Gần tròn

Trắng

trong

Bằng

phẳng

Lượn

sóng

Đồng

nhất

Que

+


39


RB.CJ6

Nhăn nheo, có

vành ở mép


Trắng đục


Lõm


Răng cưa

Dạng đồng nhất


Que


-

40

RB.CJ7

Tròn

Trắng

trong

Lồi

cong

Bằng

phẳng

Đồng

nhất

Cầu

-


41


RB.CJ8

Nhăn nheo, có vành ở

mép


Trắng đục


lõm


Lượn sóng


Dạng hạt lớn


Que


-


42


RB.CJ9

Tròn, có

vành ở mép


Vàng


Lõm

Lượn sóng

Đồng nhất


Que


-


43


RB.CJ10

Tròn, có vành ở

mép

Trắng đục


Lõm

Răng cưa

Đồng nhất


Que


+

44

RB.CJ11

Tròn

Trắng

trong

Bằng

phẳng

Lượn

sóng

Đồng

nhất

Que

+


45


RB.CJ12

Tròn, có vành ở

mép

Trắng đục


Lõm

Lượn sóng

Đồng nhất


Que

-

46

RB.CJ13

Dạng

đồng tâm

Hồng

nhạt

Phẳng

Bằng

phẳng

Hạt nhỏ

Que

-


47


RB.CJ14

Tròn, có vành ở

mép


Trắng trong

Dạng giọt

Bằng phẳng


Hạt nhỏ


Que


+

48

RB.CJ15

Đồng tâm

Vàng

nhạt

Bằng

phẳng

Răng

cưa

Đồng

nhất

Que


+

Xem tất cả 224 trang.

Ngày đăng: 28/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí