82
RB.BM13 | Tròn | Trắng đục, mép màu trắng sữa | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - | |
100 | RB.BM14 | Tròn | Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Răng cưa | Hình nón | Dạng hạt lớn | Que | - |
101 | RB.BM15 | Tròn | Trắng sữa | Bằng phẳng | Phẳng | Đồng nhất | Que | + |
102 | RB.BM16 | Tròn đều | Giữa màu da cam, ngoài màu trắng đục | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
103 | RB.BM17 | Tròn | Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Lượn sóng | Hơi lồi | Đồng nhất | Que | + |
104 | RB.BM18 | Tròn | Trắng | Lượn sóng | Lồi cong | Dạng hạt lớn | Que | - |
105 | RB.BM19 | Tròn | Trắng | Dạng sợi | Hình nón | Dạng sợi | Que | + |
106 | RB.BM20 | tròn | Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Lượn sóng | Lõm | Cuộn sóng | Que | - |
107 | RB.BM21 | Tròn không đều | Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Lượn sóng | Lồi cong | Dạng hạt lớn | Que | + |
108 | RB.BM22 | Hơi tròn | Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Răng cưa | Ghồ ghề | Cuộn sóng | Chuỗi | + |
109 | RB.BM23 | Tròn không đều | Mép màu trắng sữa | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
110 | RB.BM24 | Bầu dục | Trắng đục | Bằng phẳng | Phẳng | Đồng nhất | Cầu | - |
111 | RB.BM25 | Tròn | Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Răng cưa | Lồi cong | Dạng hạt lớn | Que | - |
112 | RB.BM26 | Bầu dục | Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Răng cưa | Lồi cong | Dạng hạt lớn | Que | - |
113 | RB.BM27 | Tròn không đều | Giữa màu da cam, | Lượn sóng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | + |
Có thể bạn quan tâm!
- Tuyển chọn, nghiên cứu đặc tính kháng tác nhân gây bệnh và tạo chế phẩm phòng trừ bệnh rễ của các chủng vi khuẩn vùng rễ cây hồ tiêu Piper nigrum L. tại Tây Nguyên - 20
- Tuyển chọn, nghiên cứu đặc tính kháng tác nhân gây bệnh và tạo chế phẩm phòng trừ bệnh rễ của các chủng vi khuẩn vùng rễ cây hồ tiêu Piper nigrum L. tại Tây Nguyên - 21
- Thông Tin Thu Thập, Phân Lập Các Chủng Vi Khuẩn Vùng Rễ Cây Hồ Tiêu
- Két Quả Phân Tích Hợp Chất Kháng Phytophthora, Fusarium Và Tuyến Trùng Của Các Chủng Vi Khuẩn Tuyển Chọn Bằng Phương Pháp Gc – Ms Và Lc - Ms
- Xác Định Thành Phần Hóa Học Trong Dịch Nuôi Cấy Của Chủngvi Khuẩn Vùng Rễ Tuyển Chọn Có Khả Năng Kháng Nấm Fusarium Bằng Phân Tích Lc-Ms Và Gc-Ms
- Tuyển chọn, nghiên cứu đặc tính kháng tác nhân gây bệnh và tạo chế phẩm phòng trừ bệnh rễ của các chủng vi khuẩn vùng rễ cây hồ tiêu Piper nigrum L. tại Tây Nguyên - 26
Xem toàn bộ 224 trang tài liệu này.
ngoài màu trắng đục | ||||||||
Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Dạng hạt lớn | Que | ||||||
114 | RB.BM28 | Tròn | Răng cưa | Lồi cong | - | |||
Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Que | |||||||
115 | RB.BM29 | Tròn | Răng cưa | Phẳng | Đồng nhất | - | ||
Bằng phẳng | Lồi cong | Dạng hạt lớn | Cầu | |||||
116 | RB.BM30 | Tròn | Trắng | - | ||||
117 | RB.BM31 | Dạng rễ | Trắng | Răng cưa | Dạng nón | Đồng nhất | Cầu | - |
118 | RB.BM32 | Tròng không đều | Giữa màu trắng đục, mép màu trắng sữa | Răng cưa | Hơi lồi | Dạng hạt lớn | Que | - |
119 | RB.BM33 | Đồng tâm | Giữa màu da cam, ngoài màu trắng đục | Bằng phẳng | Hơi lồi | Dạng hạt nhỏ | Bầu dục | - |
120 | RB.BM34 | Tròn | Trắng | Lượn sóng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | - |
Bảng 2 Hình thái các chủng vi khuẩn phân lập tại Gia Lai
Khuẩn lạc | Tế bào | |||||||
TT | Chủng | Hình dạng | Màu sắc | Mép | Mặt cắt ngang | Cấu trúc | Hình dạng | Gram |
Tròn, gấp nếp | Lượn sóng | Gồ ghề | Hạt lớn | Que | ||||
1 | RB.CS1 | Trắng | + | |||||
2 | RB.CS2 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | + |
3 | RB.CS3 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Cầu | - |
4 | RB.CS4 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Hình nón | Đồng nhất | Cầu | + |
Trắng ở mép, vàng ở trong | Cầu | - | ||||||
5 | RB.CS5 | Tròn | Răng cưa | Phẳng | Đồng nhất | |||
6 | RB.CS6 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Hình nón | Đồng nhất | Cầu | - |
7 | RB.CS7 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Phẳng | Đồng nhất | Cầu | - |
Tròn | Trắng đục | Bằng phẳng | Phẳng | Đồng nhất | Cầu | + | ||
9 | RB.CS9 | Hình bầu dục | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | + |
10 | RB.CS10 | Tròn | Trắng | Lượn sóng | Hình nón | Đồng nhất | Que | - |
11 | RB.CS11 | Tròn | Trắng | Lượn sóng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | - |
12 | RB.CS12 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | + |
13 | RB.CS13 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
14 | RB.CS14 | Tròn | Trắng | Lượn sóng | Gồ ghề | Hạt nhỏ | Que | - |
15 | RB.CS15 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
16 | RB.CS16 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
17 | RB.CS17 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Hình nón | Đồng nhất | Cầu | - |
18 | RB.CS18 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
19 | RB.CS19 | Có dạng amip | Trắng vàng | Lượn sóng | Phẳng | Đồng nhất | Que | + |
20 | RB.CS20 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Hình nón | Đồng nhất | Cầu | - |
21 | RB.CS21 | Tròn | Trắng | Răng cưa | Phẳng | Hạt lớn | Cầu | + |
22 | RB.CS22 | Tròn | Trắng vàng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
23 | RB.CS23 | Tròn có vành ở mép | Trắng vàng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | + |
24 | RB.CS24 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | + |
25 | RB.CS25 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | - |
26 | RB.CS26 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | + |
27 | RB.CS27 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Hình nón | Đồng nhất | Cầu | + |
28 | RB.CS28 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
29 | RB.CS29 | Tròn | Trắng | Bằng | Lồi cong | Đồng | Cầu | - |
8
phẳng | nhất | |||||||
30 | RB.CS30 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Phẳng | Hạt lớn | Que | + |
31 | RB.CS31 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
32 | RB.CS32 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Hình nón | Đồng nhất | Cầu | - |
33 | RB.CS33 | Dạng amip | Trắng | Lượn sóng | Phẳng | Đồng nhất | Que | + |
34 | RB.CS34 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Cầu | - |
35 | RB.CS35 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | - |
36 | RB.CS36 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | - |
37 | RB.CS37 | Gần tròn | Trắng | Lượn sóng | Phẳng | Đồng nhất | Que | + |
38 | RB.CS38 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
Hình bầu dục | Bằng phẳng | Đồng nhất | Cầu | |||||
39 | RB.CS39 | Trắng | Lồi nhọn | + | ||||
40 | RB.CP1 | Hơi tròn | Xanh nhạt | Lượn sóng | Phẳng | Đồng nhất | Cầu | - |
41 | RB.CP2 | Tròn có vành ở mép | Vàng ở tâm, trắng ở mép | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | + |
42 | RB.CP3 | Tròn | Vàng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Chuỗi | + |
43 | RB.CP4 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Cầu | + |
44 | RB.CP5 | Tròn | Trắng | Răng cưa | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | + |
Bằng phẳng | Đồng nhất | Cầu | ||||||
45 | RB.CP6 | Tròn | Trắng | Hình nón | - | |||
Bằng phẳng | Đồng nhất | Cầu | ||||||
46 | RB.CP7 | Tròn | Trắng | Lồi cong | - | |||
Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | |||||
47 | RB.CP8 | Tròn | Vàng | + | ||||
48 | RB.CP9 | Tròn | Vàng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Que | - |
Tròn | Trắng trong | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - | ||
50 | RB.CP11 | Tròn | Trắng | Lượn sóng | Ghồ ghề | Đồng nhất | Cầu | + |
51 | RB.CP12 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Que | + |
52 | RB.CP13 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | - |
53 | RB.CP14 | Tròn | Vàng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Cầu | - |
54 | RB.CP15 | Nhăn nheo | Trắng đục | Răng cưa | Gồ ghề | Dạng hạt nhỏ | Hình que | + |
55 | RB.CP16 | Tròn | Vàng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | + |
56 | RB.CP17 | Tròn | Vàng ở tâm, viền màu trắng | Lượn sóng | Phẳng | Đồng nhất | Cầu | - |
57 | RB.ĐC1 | Tròn | Trắng | Bằng phằng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
58 | RB.ĐC2 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi nhọn | Đồng nhất | Cầu | + |
59 | RB.ĐC3 | Tròn | Vàng | Bằng phẳng | Phẳng | Đồng nhất | Cầu | - |
60 | RB.ĐC4 | Tròn có vành ở mép | Vàng ở trong, trắng ở mép | Bằng phẳng | Hình nón | Đồng nhất | Que | - |
61 | RB.ĐC5 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Que | + |
62 | RB.ĐC6 | Tròn | Trắng | Bẳng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Cầu | + |
63 | RB.ĐC7 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Que | - |
64 | RB.ĐC8 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Phẳng | Đồng nhất | Cầu | + |
65 | RB.ĐC9 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | - |
66 | RB.ĐC10 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Que | + |
67 | RB.ĐC11 | Tròn | Vàng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Que | - |
68 | RB.ĐC12 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
49
Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - | ||
70 | RB.ĐC14 | Tròn | Vàng | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Cầu | + |
71 | RB.ĐC15 | Tròn | Vàng ở tâm trắng ở mép | Bằng phẳng | Dạng giọt | Đồng nhất | Que | + |
72 | RB.ĐC16 | Gấp nếp | Trắng | Ghồ ghề | Lượn sóng | Hạt lớn | Que | + |
69
Bảng 3. Hình thái các chủng vi khuẩn phân lập tại Đắk Nông
Chủng vi khuẩn | Khuẩn lạc | Tế bào | ||||||
TT |
Hình dạng | Mặt cắt ngang | Cấu trúc | Hình dạng | ||||
Màu sắc | Mép | Gram | ||||||
1 | RB.ĐS1 | Tròn không đều | Trắng đục | Có múi | Lồi cong | Cuộn sóng | Que | - |
2 | RB.ĐS2 | Tròn đều | Trắng đục | Lượn sóng | Lồi cong | Hạt lớn | Cầu | + |
3 | RB.ĐS3 | Tròn không đều | Trắng, hồng tâm | Răng cưa | Lồi cong | Đồng nhất | Chuỗi | - |
4 | RB.ĐS4 | Tròn đều | Trắng | Bằng phẳng | Lồi,có lỗ ở tâm | Đồng nhất | Chuỗi | - |
5 | RB.ĐS5 | Tròn | Trắng đục | Rắng cưa | Lõm | Cuộn sóng | Chuỗi | - |
6 | RB.ĐS6 | Tròn đều | Trắng sữa | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Tròn | + |
7 | RB.ĐS7 | Tròn | Trắng đục | Có múi | Lõm | Hạt nhỏ | Tròn | + |
8 | RB.ĐS8 | Tròn đều | Trắng | Rắng cưa | Lồi cong | Đồng nhất | Hình que | - |
9 | RB.ĐS9 | Tròn | Trắng, tâm cam | Răng cưa | Bằng phẳng | Đồng nhất | Chuỗi | - |
10 | RB.ĐS10 | Tròn | Trắng | Răng cưa | Bằng phẳng | Dạng hạt | Que | - |
11 | RB.ĐS11 | Tròn | Trắng đục, tâm trắng sữa | Răng cưa | Bằng phẳng | Cuộn sóng | Chuỗi | - |
12 | RB.ĐS12 | Tròn không đều | Trắng đục | Răng cưa | Bằng phẳng | Dạng hạt | Chuỗi | - |
RB.ĐS13 | Tròn không đều | Trắng đục, viền trắng nhạt | Răng cưa | Bằng phẳng | Đồng nhất | Que | - | |
14 | RB.ĐS14 | Tròn đều | Trắng, viền xanh, tâm cam | Răng cưa | Bằng phẳng | Dạng hạt | Chuỗi | - |
15 | RB.ĐS15 | Tròn không đều | Trắng đục | Răng cưa | Hơi lồi | Hạt nhỏ | Tròn | + |
16 | RB.ĐS16 | Tròn | Trắng đục | Răng cưa | Lồi cong | Dạng sợi | Tròn | - |
17 | RB.ĐS17 | Tròn đều | Trắng đục, tâm trắng sữa | Răng cưa | Hơi lồi | Dạng sợi | Tròn | + |
18 | RB.ĐS18 | Tròn | Trắng | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
19 | RB.ĐS19 | Tròn | Trắng đục | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
20 | RB.ĐS20 | Tròn | Trắng đục | Bằng phẳng | Lồi cong | Đồng nhất | Cầu | - |
21 | RB.ĐS21 | Tròn | Trắng đục | Không đều | Lồi cong | Đồng nhất | Que | - |
22 | RB.ĐS22 | Tròn | Trắng đục | Lượn sóng | Bằng phẳng | Đồng nhất | Que | + |
23 | RB.ĐS23 | Tròn | Trắng đục | Lượn sóng | Hơi lồi | Đồng nhất | Cầu | - |
24 | RB.ĐS24 | Bầu dục, có vành ở mép | Trắng đục | Bằng phẳng | Bằng phẳng | Dạng sợi | Bầu dục | + |
25 | RB.ĐS25 | Tròn, có vành ở mép. | Trắng đục | Bằng phẳng | Hình nón | Đồng nhất | Cầu | - |
26 | RB.ĐS26 | Tròn | Vàng ở tâm | Bằng phẳng | Lồi cong | Hạt nhỏ | Cầu | - |
27 | RB.ĐS27 | Dạng amip | Trắng đục | Răng cưa | Gồ ghề | Đồng nhất | Cầu | - |
28 | RB.ĐS28 | Không đều | Trắng đục | Răng cưa | Gồ ghề | Hạt lớn | Cầu | - |
29 | RB.ĐS29 | Nhăn nheo, tròn không đều | Trắng đục | Lượn sóng | Ghồ ghề | Hạt lớn | Que | + |
Tròn | Trắng đục | Bằng phẳng | Dạng giọt | Hạt nhỏ | Cầu | - | ||
31 | RB.ĐS31 | Quả lê | Trắng đục | Lượn sóng | Lồi nhọn | Cuộn sóng | Cầu | - |
32 | RB.ĐS32 | Không đều | Trắng đục | Không đều | Bằng phẳng | Đồng nhất | Cầu | + |
33 | RB.ĐS33 | Tròn không đều | Trắng đục | Răng cưa | Phẳng | Hạt nhỏ | Que | + |
34 | RB.CJ1 | Tròn | Vàng trong | Dạng giọt | Bằng phẳng | Đồng nhất | Que | + |
35 | RB.CJ2 | Tròn | Vàng đậm | Lồi cong | Bằng phẳng | Đồng nhất | Cầu | - |
36 | RB.CJ3 | Gần tròn | Trắng trong | Lồi cong | Bằng phẳng | Đồng nhất | Cầu | - |
37 | RB.CJ4 | Tròn | Trắng trong | Lồi cong | Bằng phẳng | Đồng nhất | Que | + |
38 | RB.CJ5 | Gần tròn | Trắng trong | Bằng phẳng | Lượn sóng | Đồng nhất | Que | + |
39 | RB.CJ6 | Nhăn nheo, có vành ở mép | Trắng đục | Lõm | Răng cưa | Dạng đồng nhất | Que | - |
40 | RB.CJ7 | Tròn | Trắng trong | Lồi cong | Bằng phẳng | Đồng nhất | Cầu | - |
41 | RB.CJ8 | Nhăn nheo, có vành ở mép | Trắng đục | lõm | Lượn sóng | Dạng hạt lớn | Que | - |
42 | RB.CJ9 | Tròn, có vành ở mép | Vàng | Lõm | Lượn sóng | Đồng nhất | Que | - |
43 | RB.CJ10 | Tròn, có vành ở mép | Trắng đục | Lõm | Răng cưa | Đồng nhất | Que | + |
44 | RB.CJ11 | Tròn | Trắng trong | Bằng phẳng | Lượn sóng | Đồng nhất | Que | + |
45 | RB.CJ12 | Tròn, có vành ở mép | Trắng đục | Lõm | Lượn sóng | Đồng nhất | Que | - |
46 | RB.CJ13 | Dạng đồng tâm | Hồng nhạt | Phẳng | Bằng phẳng | Hạt nhỏ | Que | - |
47 | RB.CJ14 | Tròn, có vành ở mép | Trắng trong | Dạng giọt | Bằng phẳng | Hạt nhỏ | Que | + |
48 | RB.CJ15 | Đồng tâm | Vàng nhạt | Bằng phẳng | Răng cưa | Đồng nhất | Que | + |