Tiến trình quan hệ kinh tế Hoa Kỳ - Việt Nam giai đoạn 2000 - 2012 - 25


Bảng 16. Cơ cấu các mặt hàng và trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Việt Nam năm 2009

Đơn vị: 1000 USD


Mặt hàng

ĐVT

Lượng

Tổng




3009392

Hàng thuỷ sản

1000 USD


12598

Sữa và sản phẩm sữa

1000 USD


45690

Hàng rau quả

1000 USD


24141

Lúa mỳ

Tấn

49792

13597

Dầu mỡ động thực vật

1000 USD


35283

Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

1000 USD


2664

Thức ăn gia súc và nguyên liệu

1000 USD


176013

Nguyên phụ liệu thuốc lá

1000 USD


23502

Sản phẩm khác từ dầu mỏ

1000 USD


7986

Hoá chất

1000 USD


57972

Sản phẩm hoá chất

1000 USD


93012

Dược phẩm

1000 USD


38583

Phân bón các loại

Tấn

154712

62033

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

1000 USD


9702

Chất dẻo nguyên liệu

Tấn

122989

146866

Sản phẩm từ chất dẻo

1000 USD


20263

Cao su

Tấn

13422

10546

Sản phẩm từ cao su

1000 USD


16324

Gỗ và sản phẩm gỗ

1000 USD


103688

Giấy các loại

Tấn

14660

13424

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 211 trang tài liệu này.

Tiến trình quan hệ kinh tế Hoa Kỳ - Việt Nam giai đoạn 2000 - 2012 - 25



Sản phẩm từ giấy

1000 USD


5156

Bông các loại

Tấn

148775

193649

Vải các loại

1000 USD


14755

NPL dệt may da giày

1000 USD


76719

Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

1000 USD


20622

Sắt thép các loại

Tấn

114245

55498

Sản phẩm từ sắt thép

1000 USD


49520

Kim loại thường khác

Tấn

927

3091

Sản phẩm từ kim loại thường khác

1000 USD


3439

Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện

1000 USD


89178

Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng

khác


1000 USD



716235

Dây Điện và dây cáp điện khác

1000 USD


19572

Ô tô nguyên chiếc các loại

Chiếc

10509

269890

Linh kiện, phụ tùng ô tô

1000 USD


6475

Phương tiện vận tảI khác và phụ tùng

1000 USD


4216


Nguồn: Tổng Cục thống kê [189]


Bảng 17. Cơ cấu các mặt hàng và trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Việt Nam năm 2010

Đơn vị: 1000 USD



Mặt hàng


ĐVT

Lượn

g


Tổng





3766

911


Hàng thuỷ sản

1000 USD


16187




Sữa và sản phẩm từ sữa


1000 USD


14109

9


Hàng rau quả

1000 USD


34212


Lúa mỳ

Tấn

55112

17619


Dầu mỡ động thực vật

1000 USD


40281


Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc

1000 USD


1592



Thức ăn gia súc và nguyên liệu


1000 USD


35658

5


Nguyên phụ liệu thuốc lá

1000 USD


21447


Sản phẩm khác từ dầu mỏ

1000 USD


10756


Hoá chất

1000 USD


79970



Sản phẩm hoá chất


1000 USD


12230

6


Dược phẩm

1000 USD


45576


Phân bón các loại

Tấn

14346

9515


Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

1000 USD


6565



Chất dẻo nguyên liệu


Tấn


80794

14135

8


Sản phẩm từ chất dẻo

1000 USD


35724


Cao su

Tấn

22732

20073


Sản phẩm từ cao su

1000 USD


10320



Gỗ và sản phẩm gỗ


1000 USD


15128

3


Giấy các loại

Tấn

18612

17697


Sản phẩm từ giấy

1000 USD


7634



Bông các loại


Tấn

12677

6

25423

8


Vải các loại

1000 USD


14441




Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy


1000 USD


15881

8


Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

1000 USD


20542


Sắt thép các loại

Tấn

33010

27153


Sản phẩm từ sắt thép

1000 USD


69498


Kim loại thường khác

Tấn

796

4083


Sản phẩm từ kim loại thường khác

1000 USD


3314



Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện


1000 USD


19445

3


Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng

khác


1000 USD


81495

2


Dây điện và dây cáp điện

1000 USD


11524


Ô tô nguyên chiếc các loại

Chiếc

3798

95964


Linh kiện, phụ tùng ô tô

1000 USD


8476


Phương tiện vận tảI khác và phụ tùng

1000 USD


30962

Nguồn: Tổng Cục thống kê, [189]


Bảng 18. Cơ cấu các mặt hàng và trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Việt Nam năm 2011

Đơn vị: 1000 USD


TT

Mặt hàng

ĐVT

Lượng

Tổng





4 529 215


Hàng thuỷ sản

1000 USD


16 810


Sữa và sản phẩm từ sữa

1000 USD


166 804


Hàng rau quả

1000 USD


37 287


Lúa mỳ

Tấn

209 929

82 296


Ngô

Tấn

3,61

1 831


Dầu mỡ động thực vật

1000 USD


4 936




Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ

cốc


1000 USD



1 819


Thức ăn gia súc và nguyên liệu

1000 USD


248 532


Nguyên phụ liệu thuốc lá

1000 USD


20 287


Sản phẩm khác từ dầu mỏ

1000 USD


14 264


Hoá chất

1000 USD


112 361


Sản phẩm hoá chất

1000 USD


150 313


Dược phẩm

1000 USD


55 095


Phân bón các loại

Tấn

5 533

5 760


Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

1000 USD


11 176


Chất dẻo nguyên liệu

Tấn

84 363

200 794


Sản phẩm từ chất dẻo

1000 USD


45 086


Cao su

Tấn

28 693

27 283


Sản phẩm từ cao su

1000 USD


14 767


Gỗ và sản phẩm gỗ

1000 USD


150 666


Giấy các loại

Tấn

12 764

14 131


Sản phẩm từ giấy

1000 USD


9 143


Bông các loại

Tấn

152 833

523 423


Vải các loại

1000 USD


23 860


Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy

1000 USD


183 281


Đá quý, kim loại quý và sản phẩm

1000 USD


17 185


Phế liệu sắt thép

Tấn

459 053

213 076


Sắt thép các loại

Tấn

45 054

34 395


Sản phẩm từ sắt thép

1000 USD


82 746


Kim loại thường khác

Tấn

584

4 959


Sản phẩm từ kim loại thường khác

1000 USD


4 858


Máy vi tính, sp điện tử và linh

kiện


1000 USD



397 379




Điện thoại các loại và linh kiện

1000 USD


2 048


Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ

tùng khác


1000 USD



851 169


Dây điện và dây cáp điện

1000 USD


10 104


Ô tô nguyên chiếc các loại

Tấn

2 856

75 196


Linh kiện, phụ tùng ô tô

1000 USD


6 779


Phương tiện vận tảI khác và phụ

tùng


1000 USD



36 554

Nguồn: Tổng Cục thống kê [189]


Bảng 19. Cơ cấu các mặt hàng và trị giá xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Việt Nam năm 2012

Đơn vị: 1000 USD



Mặt hàng


ĐVT

ợng

T

ổng




4

827258

Hàng thuỷ sản


1000 USD


4

0668


Sữa và sản phẩm từ sữa


1000 USD


1

08081

Hàng rau quả


1000 USD


4

0642


Lúa mỳ


123

717

4

7562


Ngô


1000 USD


503

4

69




Dầu mỡ động thực vật


Tấn


7

032


Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc


1000 USD


2

220


Thức ăn gia súc và nguyên liệu



2

89314


Nguyên phụ liệu thuốc lá


1000 USD


8

261


Sản phẩm khác từ dầu mỏ


1000 USD


1

2241


Hoá chất


1000 USD


1

32253


Sản phẩm hoá chất


Tấn


1

58325


Dược phẩm


1000 USD


6

8877


Phân bón các loại


Tấn

408

0

5

815


Thuốc trừ sâu và nguyên liệu


1000 USD


1

3428


Chất dẻo nguyên liệu


1000 USD

794

10

1

85646


Sản phẩm từ chất dẻo


1000 USD


4

3808


Cao su


1000 USD

212

46

2

0384


Sản phẩm từ cao su


1000 USD


1

4773




Gỗ và sản phẩm gỗ


Tấn


1

96735

Giấy các loại


199

62

2

2277


Sản phẩm từ giấy


Tấn


5

477


Bông các loại


1000 USD

107

829

2

36327


Vải các loại


1000 USD


2

6872


Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy


Tấn


1

37429


Đá quý, kim loại quý và sản phẩm


1000 USD


3

2770


Phế liệu sắt thép


Tấn

451

854

1

96814


Sắt thép các loại


1000 USD

940

8

1

0117


Sản phẩm từ sắt thép


1000 USD


7

0028


Kim loại thường khác


Tấn


860

4

497


Sản phẩm từ kim loại thường khác


1000 USD


5

330


Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện


Tấn


9

85425


Điện thoại các loại và linh kiện


1000 USD


2

8899

Xem tất cả 211 trang.

Ngày đăng: 08/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí