Biết qua người thân bạn bè đồng nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 116 | 49.8 | 49.8 | 49.8 |
1 | 117 | 50.2 | 50.2 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Xây Dựng Và Hoàn Thiện Hệ Thống Internet Banking
- Kiến Nghị Đối Với Chính Phủ Và Các Cơ Quan Quản Lý :
- Khảo Sát Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Sử Dụng Dịch Vụ Internet Banking Của Quí Khách Hàng Tại Vietcombank Hcm (Vcb Hcm):
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh TPHCM - 14
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh TPHCM - 15
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh TPHCM - 16
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Biết qua tờ bướm/tờ rơi ở ngân hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 219 | 94.0 | 94.0 | 94.0 |
1 | 14 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Biết qua phương tiện truyền thông
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 165 | 70.8 | 70.8 | 70.8 |
1 | 68 | 29.2 | 29.2 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Biết qua nhân viên ngân hàng tư vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 189 | 81.1 | 81.1 | 81.1 |
1 | 44 | 18.9 | 18.9 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Biết qua trang web Vietcombank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 1 1 Total | 205 28 2 233 | 88.0 12.0 .9 100.0 | 88.0 12.0 .9 100.0 | 88.0 100.0 100.0 |
Bảng 2.11 Thông kê những tiện ich KH sử dụng
Truy vấn thông tin tài khỏan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 147 | 63.1 | 63.1 | 63.1 |
1 | 86 | 36.9 | 36.9 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Gửi tiền trực tuyến
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 115 | 49.4 | 49.4 | 49.4 |
1 | 118 | 50.6 | 50.6 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Dịch vụ tài chính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 191 | 82.0 | 82.0 | 82.0 |
1 | 42 | 18.0 | 18.0 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Chuyễn khỏan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 71 | 30.5 | 30.5 | 30.5 |
1 | 162 | 69.5 | 69.5 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Thanh tóan hóa đơn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 130 | 55.8 | 55.8 | 55.8 |
1 | 103 | 44.2 | 44.2 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Nạp tiền điện tử
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 178 | 76.4 | 76.4 | 76.4 |
1 | 55 | 23.6 | 23.6 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Những tiện ích khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 227 | 97.4 | 97.4 | 97.4 |
1 | 6 | 2.6 | 2.6 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Bảng 2.12 Thông kê sô lương NH mà KH giao dịch
Ngân hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1-2 ngân hàng | 136 | 58.4 | 58.4 | 58.4 |
3-4 ngân hàng | 87 | 37.3 | 37.3 | 95.7 | |
5-6 ngân hàng | 8 | 3.4 | 3.4 | 99.1 | |
>6 ngân hàng | 2 | .9 | .9 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Bảng 2.13 Thông kê sô lương KH xem VCB HCM là ngân hàng chinh trong giao dịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không chính thức | 41 | 17.6 | 17.6 | 17.6 |
Chính thức | 192 | 82.4 | 82.4 | 100.0 | |
Total | 233 | 100.0 | 100.0 |
Bảng 2.14 Thông kê lý do khách hàng chưa sử dụng dịch vụ Internet Banking
Dịch vụ còn mới, chưa biết, chưa có thông tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 38 | 60.3 | 60.3 | 60.3 |
1 | 25 | 39.7 | 39.7 | 100.0 | |
Total | 63 | 100.0 | 100.0 |
Có thói quen giao dịch tại quầy
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 51 | 81.0 | 81.0 | 81.0 |
1 | 12 | 19.0 | 19.0 | 100.0 | |
Total | 63 | 100.0 | 100.0 |
Lo ngại thủ tục rườm rà
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 49 | 77.8 | 77.8 | 77.8 |
1 | 14 | 22.2 | 22.2 | 100.0 | |
Total | 63 | 100.0 | 100.0 |
Cảm thấy không an tâm, an tòan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 51 | 81.0 | 81.0 | 81.0 |
1 | 12 | 19.0 | 19.0 | 100.0 | |
Total | 63 | 100.0 | 100.0 |
Quen sử dụng dịch vụ của ngân hàng khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 50 | 79.4 | 79.4 | 79.4 |
1 | 13 | 20.6 | 20.6 | 100.0 | |
Total | 63 | 100.0 | 100.0 |
Chưa có nhu cầu, chưa biết sử dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 40 | 63.5 | 63.5 | 63.5 |
1 | 23 | 36.5 | 36.5 | 100.0 | |
Total | 63 | 100.0 | 100.0 |
Không quan tâm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 59 | 93.7 | 93.7 | 93.7 |
1 | 4 | 6.3 | 6.3 | 100.0 | |
Total | 63 | 100.0 | 100.0 |
Lý do khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid 0 | 63 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Bảng 2.15 Thông kê sô lương KH giơi thiệu dịch vụ cho bạn bè, đồng nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 117 | 39.5 | 39.5 | 39.5 |
1 | 179 | 60.5 | 60.5 | 100.0 | |
Total | 296 | 100.0 | 100.0 |
Bảng 2.16 Những ý kiến khác
Những ý kiến khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 73 | 24.7 | 24.7 | 24.7 | |
0 | 194 | 65.5 | 65.5 | 90.2 | |
cac thu tuc can nhanh gon chinh xac | 1 | .3 | .3 | 90.5 | |
can co giay xac nhan giao dich | 1 | .3 | .3 | 90.9 | |
can cung cap nhieu thong tin nhanh chong hon | 1 | .3 | .3 | 91.2 | |
can cung cap thong tin rong rai hon | 1 | .3 | .3 | 91.6 | |
can goi don xac nhan khi da thanh toan | 1 | .3 | .3 | 91.9 | |
can phat trien dich vu rong rai hon | 1 | .3 | .3 | 92.2 | |
can pho bien hon | 1 | .3 | .3 | 92.6 | |
can quang ba nhieu hon, phai rong rai hon | 1 | .3 | .3 | 92.9 | |
can quang ba rong rai hon | 1 | .3 | .3 | 93.2 | |
can quang ba thuong hieu hon | 1 | .3 | .3 | 93.6 | |
can them chuong trinh khuyen mai | 1 | .3 | .3 | 93.9 | |
can tuyen truyen hon | 1 | .3 | .3 | 94.3 | |
can tuyen truyen rong rai hon | 1 | .3 | .3 | 94.6 | |
han che thu tuc ruom ra | 1 | .3 | .3 | 94.9 | |
huong dan KH tan tinh hon | 1 | .3 | .3 | 95.3 | |
mo rong giao dich | 1 | .3 | .3 | 95.6 | |
nhan vien can tan tinh voi khach hang | 1 | .3 | .3 | 95.9 | |
pho bien tren nhieu kenh thong tin | 1 | .3 | .3 | 96.3 |
nghiệp, người thân sử dụng dịch vụ Internet Banking không?
□ Có
□ Không
12. Những ý kiến đóng góp của Anh/Chị nhằm cải tiến, phát triển dịch vụ Internet Banking của Vietcombank:
....................................................................................................................................
....................................................................................................................................
.....................................................................................................................................
...................................................................................................................................
....................................................................................................................................
Xin chân thành cảm ơn!
PHỤ LỤC 2D:
KẾT QUẢ MÔ TẢ, PHÂN TÍCH, KIỂM ĐỊNH VÀ HỒI QUY
Bảng 2.17 Mô tả mâu
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | ||
Statistic | Statistic | Statistic | Statistic | Std. Error | Statistic | |
NhomA | 233 | 1.00 | 5.00 | 4.0507 | .03792 | .65244 |
NhomB | 233 | 1.00 | 5.00 | 4.0687 | .03772 | .64904 |
NhomC | 233 | 1.50 | 5.00 | 4.0591 | .03347 | .57590 |
NhomD | 233 | 1.00 | 5.00 | 4.0709 | .03798 | .65343 |
NhomE | 233 | 1.00 | 5.00 | 4.0146 | .03793 | .65251 |
NhomF | 233 | 1.00 | 5.00 | 4.0895 | .03651 | .62809 |
NhomG | 233 | 1.00 | 5.00 | 4.1070 | .03796 | .65311 |
NhomH | 233 | 1.00 | 5.00 | 4.1070 | .03796 | .65311 |
NhomI | 233 | 1.00 | 5.00 | 4.1025 | .03780 | .65037 |
Valid N (listwise) | 233 |
Bảng 2.18 Phân tích Cronbach Alpha
Reliability Statistics
N of Items | |
.884 | 9 |