Kết Quả Kiểm Định Cronbach's Alpha

3. Từ 10 – 15

4. Từ 15 trở lên

(6) Công ty có số lượng công ty thành viên, chi nhánh và văn phòng đại diện

1. Dưới 5 2. Từ 5 - 10

3. Từ 10 – 15

4. Từ 15 trở lên

(7) Quy mô doanh nghiệp (Số người)

1. Dưới 20

2. Từ 20 – 40

3. Từ 40 - 60

4. Từ 60 trở lên


Xin trân trọng cảm ơn Anh/Chị đã dành thời gian trả lời phỏng vấn.

PHỤ LỤC 7: THỐNG KÊ MÔ TẢ

1. Thống kê mô tả biến định tính

LINH VUC



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Lữ hành

137

31.9

31.9

31.9

Khách sạn

150

35.0

35.0

66.9

Nhà hàng

142

33.1

33.1

100.0

Total

429

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 290 trang tài liệu này.

Tác động của các yếu tố năng lực cạnh tranh đến kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp du lịch - Trường hợp Thừa Thiên Huế - 32

LOAI HINH



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Doanh nghiệp tư nhân

87

20.3

20.3

20.3

Công ty TNHH

122

28.4

28.4

48.7

Công ty Cổ phần

111

25.9

25.9

74.6

Khác

109

25.4

25.4

100.0

Total

429

100.0

100.0


VI TRI



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Ban tổng giám đốc

107

24.9

24.9

24.9

Ban giám đốc

107

24.9

24.9

49.9

Trưởng bộ phận

111

25.9

25.9

75.8

Vị trí khác

104

24.2

24.2

100.0

Total

429

100.0

100.0


KINH NGHIEM QUAN LY



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dướii 5 nămm

108

25.2

25.2

25.2

Từ 5 – 10 năm

109

25.4

25.4

50.6

Từ 10 – 15 năm

106

24.7

24.7

75.3

Từ 15 nămm trở lên

106

24.7

24.7

100.0

Total

429

100.0

100.0



NAM THANH LAP



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dưới 5

110

25.6

25.6

25.6

Từ 5 - 10

97

22.6

22.6

48.3

Từ 10 – 15

118

27.5

27.5

75.8

Từ 15 trở lên

104

24.2

24.2

100.0

Total

429

100.0

100.0


SO LUONG THANH VIEN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dưới 5

100

23.3

23.3

23.3

Từ 5 - 10

122

28.4

28.4

51.7

Từ 10 – 15

105

24.5

24.5

76.2

Từ 15 trở lên

102

23.8

23.8

100.0

Total

429

100.0

100.0


QUY MO



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dưới 50

114

26.6

26.6

26.6

Từ 50 – 100

97

22.6

22.6

49.2

Từ 100 – 150

102

23.8

23.8

73.0

Từ 150 trở lên

116

27.0

27.0

100.0

Total

429

100.0

100.0


Descriptive Statistics



N

Minimu m

Maximu m

Mean

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Std. Error

429

1

5

3.50

.055

HATH2

429

1

5

3.51

.055

HATH3

429

1

5

3.62

.055

HATH4

429

1

5

3.80

.054

HATH5

429

1

5

3.14

.073

NLMT1

429

1

5

3.31

.061

NLMT2

429

1

5

3.67

.057

NLMT3

429

1

5

3.66

.053

NLMT4

429

1

5

3.19

.063

NLMT5

429

1

5

3.43

.060

NLTC2

429

2

5

3.04

.035

NLTC3

429

2

5

3.10

.040

NLTC4

429

2

5

3.14

.041

NLTC5

429

2

5

3.13

.039

NLQT1

429

2

5

3.38

.040

NLQT2

429

2

5

3.19

.039

NLQT3

429

2

5

3.27

.037

NLQT4

429

2

5

3.63

.040

NLQT5

429

2

5

3.41

.041

NLPV1

429

1

5

3.57

.039

NLPV2

429

2

5

3.64

.043

NLPV3

429

2

5

3.58

.042

NLPV4

429

1

5

3.34

.070

NLPV5

429

1

5

3.97

.042

SPDV1

429

1

5

2.56

.042

SPDV2

429

1

5

2.52

.056

HATH1

429

1

5

3.00

.059

SPDV4

429

1

5

2.59

.045

SPDV5

429

1

5

2.62

.043

CNTT2

429

1

5

2.89

.060

CNTT3

429

1

5

2.95

.060

CNTT4

429

1

5

2.84

.055

CNTT5

429

1

5

2.85

.060

VHSM1

429

1

5

3.42

.057

VHSM2

429

1

5

3.25

.069

VHSM3

429

1

5

3.43

.056

VHSM4

429

1

5

3.54

.057

VHSM5

429

1

5

3.72

.056

VHTU1

429

1

5

3.31

.061

VHTU2

429

1

5

3.67

.057

VHTU3

429

1

5

3.67

.053

VHTU4

429

1

5

3.23

.070

VHTU5

429

1

5

3.19

.063

VHNQ1

429

2

5

3.04

.035

VHNQ2

429

2

5

3.10

.040

VHNQ3

429

2

5

3.14

.041

VHNQ4

429

2

5

3.12

.039

VHNQ5

429

2

5

3.04

.036

VHTG1

429

2

5

3.37

.040

VHTG2

429

2

5

3.19

.038

VHTG3

429

2

5

3.27

.037

VHTG4

429

2

5

3.63

.040

SPDV3

429

2

5

3.34

.041

TNNV1

429

1

5

3.50

.055

TNNV2

429

1

5

3.52

.055

TNNV3

429

1

5

3.62

.055

TNNV4

429

1

5

3.80

.054

TNNV5

429

1

5

3.55

.056

TNKH1

429

1

5

3.31

.061

TNKH2

429

1

5

3.67

.057

TNKH3

429

1

5

3.67

.053

TNKH4

429

1

5

3.19

.063

TNKH5

429

1

5

3.42

.062

TNMT1

429

2

5

3.04

.035

TNMT2

429

2

5

3.10

.040

TNMT3

429

2

5

3.14

.041

TNMT4

429

2

5

3.13

.039

TNMT5

429

2

5

3.10

.039

TNNN1

429

2

5

3.38

.040

TNNN2

429

2

5

3.19

.039

TNNN3

429

2

5

3.28

.037

TNNN4

429

1

5

2.97

.066

TNNN5

429

2

5

3.63

.040

KQTC1

429

1

5

3.46

.043

KQTC2

429

1

5

3.16

.044

KQTC3

429

1

5

3.22

.038

KQTC4

429

1

5

3.30

.041

KQTC5

429

1

5

3.19

.043

VHTG5

429

1

5

3.36

.043

KPTC2

429

1

5

3.16

.044

KPTC3

429

1

5

3.22

.038

KPTC4

429

1

5

3.30

.041

KPTC5

429

1

5

3.28

.046

KPTC1

PHỤ LỤC 8: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CRONBACH'S ALPHA

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.766

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HATH1

14.06

12.213

.715

.663

HATH2

14.05

12.341

.703

.668

HATH3

13.95

12.149

.723

.660

HATH4

13.76

12.190

.743

.655

HATH5

14.42

16.296

.055

.910

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.910

4

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HATH1

10.92

9.363

.802

.882

HATH2

10.91

9.473

.790

.886

HATH3

10.80

9.289

.814

.878

HATH4

10.62

9.637

.779

.890

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.906

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

13.96

17.610

.751

.889

NLMT2

13.60

17.769

.797

.879

NLMT3

13.60

18.590

.781

.884

NLMT4

14.07

18.060

.667

.908

NLMT5

13.84

17.020

.845

.868

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 31/03/2023