Phụ lục B2: Thông tin chung hộ nuôi cá lóc vèo
Họ và tên | Tuổi | Địa chỉ | Kinh nghiệm | Tiếp cận NTTS | |
31 | Nguyễn Thanh Hùng | 32 | xã Phú Thuận A | 5 | Kinh nghiệm |
32 | Nguyễn Văn Guôn | 63 | xã Long Thuận | 10 | Kinh nghiệm |
33 | Nguyễn Văn Lợi | 61 | xã Long Thuận | 8 | Tập huấn |
34 | Trần Thái Nguyên | 35 | xã Phú Thuân B | 5 | Kinh nghiệm |
35 | Lê Thị Bích | 34 | xã Phú thuận B | 2 | Hội thảo |
36 | Dương Thanh Hậu | 43 | xã Phú Thuận A | 10 | Kinh nghiệm |
37 | Dương Văn Tâm | 54 | xã Phú Thuân A | 12 | Tập huấn |
38 | Lương Thị Thủy | 57 | xã Long Thuận | 6 | Kinh nghiệm |
39 | Vò Thị Diệu | 40 | xã Phú Thuận A | 4 | Kinh nghiệm |
40 | Dương Thành Long | 62 | xã Phú Thuận A | 15 | Kinh nghiệm |
41 | Nguyễn Minh Nhựt | 67 | xã Phú Thuận B | 12 | Tập huấn |
42 | Vũ Tuấn Hoàng | 45 | xã Phú Thuận B | 7 | Kinh nghiệm |
43 | Phan Văn Của | 66 | xã Phú Thuận B | 13 | Kinh nghiệm |
44 | Trương Văn Toàn | 32 | xã Phú Thuận B | 5 | Kinh nghiệm |
45 | Nguyễn Hồng Ngọc | 33 | xã Phú Thuận B | 8 | Tập huấn |
46 | Phạm Thị Thùy Trang | 37 | xã Phú Thuận B | 4 | Kinh nghiệm |
47 | Nguyễn Văn Vốn | 46 | xã Phú Thuận A | 3 | Kinh nghiệm |
48 | Hồ Thị Thúy Diễm | 32 | xã Phú Thuận A | 4 | Kinh nghiệm |
49 | Nguyễn Thanh Vũ | 34 | xã Long Thuận | 5 | Kinh nghiệm |
50 | Nguyễn Thanh Cường | 47 | xã Long Thuận | 10 | Tập huấn |
51 | Trần Văn Cự | 66 | xã Phú Thuận B | 15 | Kinh nghiệm |
52 | Huỳnh Thị Kim Cương | 49 | xã Phú Thuận B | 9 | Kinh nghiệm |
53 | Trương Tấn Tước | 65 | xã Phú Thuận B | 20 | Kinh nghiệm |
54 | Phan Tấn Dũng | 52 | xã Long Thuận | 12 | Tập huấn |
55 | Trương Phú Quốc | 35 | xã Phú Thuận B | 6 | Tập huấn |
56 | Lê Văn Vũ | 68 | xã Phú Thuận A | 10 | Kinh nghiệm |
57 | Lâm Văn Dinh | 55 | xã Phú Thuận A | 12 | Kinh nghiệm |
58 | Nguyễn Hoàng Hải | 37 | xã Phú Thuận A | 5 | Kinh nghiệm |
59 | Thạch Minh Vũ | 42 | xã Phú Thuận B | 8 | Kinh nghiệm |
60 | Huỳnh Minh Tuấn | 35 | xã Long Thuận | 3 | Kinh nghiệm |
Có thể bạn quan tâm!
- Thời Gian Nuôi, Tỷ Lệ Sống Và Năng Suất Và Kích Cỡ Thu Hoạch
- Tương Quan Giữa Mật Độ Thả Nuôi Với Năng Suất Và Lợi Nhuận Của Mô Hình Nuôi Cá Lóc Trong Vèo
- So sánh hiệu quả kinh tế - kỹ thuật của mô hình nuôi cá Lóc trong ao đất và mô hình nuôi trong vèo ở huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp - 8
Xem toàn bộ 76 trang tài liệu này.
Phụ lục B3: Thông tin kỹ thuật của mô hình nuôi cá lóc ao đất
Diện tích (m2/ao) | Số ao (cái) | Nguồn giống | Cỡ giống (lồng) | Giá con giống (đồng/con) | Mật độ (con/m²) | |
1 | 1500 | 1 | Mua | 6 | 250 | 40 |
2 | 1000 | 1 | Mua | 6 | 280 | 60 |
3 | 2000 | 2 | Mua | 6 | 230 | 35 |
4 | 1200 | 1 | Mua | 5 | 150 | 58 |
5 | 1400 | 1 | Mua | 6 | 240 | 64 |
6 | 1000 | 1 | Mua | 6 | 160 | 60 |
7 | 1000 | 1 | Mua | 5 | 150 | 40 |
8 | 700 | 1 | Mua | 5 | 160 | 43 |
9 | 1000 | 1 | Mua | 6 | 220 | 30 |
10 | 1200 | 1 | Mua | 8 | 320 | 42 |
11 | 700 | 1 | Mua | 6 | 200 | 57 |
12 | 800 | 1 | Mua | 6 | 250 | 50 |
13 | 1200 | 1 | Mua | 5 | 180 | 50 |
14 | 2000 | 1 | Mua | 6 | 270 | 50 |
15 | 1500 | 1 | Mua | 6 | 250 | 47 |
16 | 1000 | 1 | Mua | 6 | 300 | 50 |
17 | 1000 | 1 | Mua | 6 | 230 | 50 |
18 | 1500 | 2 | Mua | 5 | 180 | 60 |
19 | 1000 | 1 | Mua | 6 | 280 | 50 |
20 | 800 | 1 | Mua | 5 | 200 | 50 |
21 | 1500 | 1 | Mua | 6 | 250 | 67 |
22 | 1000 | 1 | Mua | 6 | 230 | 100 |
23 | 1000 | 1 | Mua | 7 | 250 | 70 |
24 | 2000 | 2 | Mua | 6 | 230 | 30 |
25 | 1200 | 1 | Mua | 6 | 250 | 33 |
26 | 400 | 1 | Mua | 6 | 250 | 60 |
27 | 1000 | 1 | Mua | 8 | 300 | 50 |
28 | 1000 | 1 | Mua | 5 | 250 | 110 |
29 | 800 | 1 | Mua | 5 | 220 | 50 |
30 | 700 | 1 | Mua | 7 | 300 | 57 |
Phụ lục B4: Thông tin kỹ thuật của mô hình nuôi cá lóc vèo
Tổng diện tích vèo (m2) | Số vèo (cái) | Nguồn giống | Cỡ giống (lồng) | Giá con giống (đồng/con) | Mật độ (con/m²) | |
31 | 800 | 3 | Mua | 7 | 270 | 63 |
32 | 600 | 2 | Mua | 6 | 240 | 67 |
33 | 500 | 2 | Mua | 6 | 190 | 84 |
34 | 600 | 3 | Mua | 6 | 220 | 75 |
35 | 300 | 2 | Mua | 6 | 250 | 100 |
36 | 600 | 2 | Mua | 5 | 180 | 83 |
37 | 480 | 3 | Mua | 8 | 300 | 100 |
38 | 400 | 3 | Mua | 6 | 200 | 88 |
39 | 200 | 2 | Mua | 6 | 230 | 125 |
40 | 540 | 3 | Mua | 6 | 230 | 83 |
41 | 600 | 3 | Mua | 8 | 300 | 83 |
42 | 200 | 1 | Mua | 5 | 120 | 150 |
43 | 400 | 2 | Mua | 5 | 150 | 125 |
44 | 400 | 3 | Mua | 6 | 240 | 100 |
45 | 100 | 1 | Mua | 6 | 250 | 200 |
46 | 400 | 2 | Mua | 6 | 230 | 100 |
47 | 700 | 3 | Mua | 7 | 280 | 71 |
48 | 500 | 2 | Mua | 6 | 230 | 110 |
49 | 200 | 2 | Mua | 6 | 240 | 125 |
50 | 600 | 3 | Mua | 7 | 280 | 75 |
51 | 320 | 2 | Mua | 6 | 260 | 78 |
52 | 600 | 3 | Mua | 6 | 250 | 67 |
53 | 800 | 3 | Mua | 6 | 260 | 63 |
54 | 500 | 3 | Mua | 5 | 180 | 90 |
55 | 250 | 1 | Mua | 7 | 290 | 100 |
56 | 600 | 3 | Mua | 6 | 240 | 83 |
57 | 400 | 2 | Mua | 6 | 240 | 105 |
58 | 700 | 3 | Mua | 6 | 250 | 71 |
59 | 200 | 2 | Mua | 6 | 260 | 110 |
60 | 400 | 2 | Mua | 6 | 250 | 100 |
Phụ lục B5: Thông tin thức ăn của mô hình nuôi cá lóc ao đất
Tên thức ăn | Giá (đồng/kg) | Thành phần đạm (%) | FCR | |
1 | EWOS | 20.000 | 40 | 1,3 |
2 | Việt Thắng | 18.500 | 40 | 1,3 |
3 | NUBOSS | 19.200 | 40 | 1,3 |
4 | NUBOSS | 20.800 | 40 | 1,3 |
5 | NUBOSS | 20.400 | 40 | 1,3 |
6 | Việt Thắng | 18.800 | 40 | 1,3 |
7 | NUBOSS | 18.400 | 40 | 1,4 |
8 | EWOS | 20.000 | 40 | 1,3 |
9 | NUBOSS | 18.400 | 40 | 1,3 |
10 | NUBOSS | 20.500 | 40 | 1,3 |
11 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,3 |
12 | EWOS | 20.000 | 40 | 1,3 |
13 | NUBOSS | 18.400 | 40 | 1,3 |
14 | NUBOSS | 18.400 | 40 | 1,4 |
15 | NUBOSS | 20.000 | 40 | 1,3 |
16 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,3 |
17 | EWOS | 20.000 | 40 | 1,3 |
18 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,3 |
19 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,3 |
20 | EWOS | 20.000 | 40 | 1,3 |
21 | NUBOSS | 19.200 | 40 | 1,3 |
22 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,3 |
23 | NUBOSS | 20.800 | 40 | 1,3 |
24 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,3 |
25 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,25 |
26 | NUBOSS | 18.400 | 40 | 1,3 |
27 | EWOS | 19.600 | 40 | 1,25 |
28 | NUBOSS | 20.000 | 40 | 1,3 |
29 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,25 |
30 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,3 |
Phụ lục B6: Thông tin thức ăn của mô hình nuôi cá lóc vèo
Tên thức ăn | Giá (đồng/kg) | Thành phần đạm (%) | FCR | |
31 | NUBOSS | 19.000 | 40 | 1,25 |
32 | EWOS | 20.000 | 40 | 1,25 |
33 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,20 |
34 | Việt Thắng | 18.000 | 40 | 1,23 |
35 | Việt Thắng | 19.500 | 40 | 1,20 |
36 | NUBOSS | 19.200 | 40 | 1,24 |
37 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,20 |
38 | Việt Thắng | 18.500 | 40 | 1,25 |
39 | EWOS | 19.200 | 40 | 1,28 |
40 | Việt Thắng | 19.600 | 40 | 1,30 |
41 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,28 |
42 | NUBOSS | 19.200 | 40 | 1,22 |
43 | Việt Thắng | 17.800 | 40 | 1,28 |
44 | EWOS | 19.600 | 40 | 1,27 |
45 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,24 |
46 | Việt Thắng | 19.400 | 40 | 1,27 |
47 | Việt Thắng | 18.200 | 40 | 1,26 |
48 | EWOS | 18.500 | 40 | 1,30 |
49 | NUBOSS | 19.000 | 40 | 1,25 |
50 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,30 |
51 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,29 |
52 | EWOS | 20.000 | 40 | 1,30 |
53 | NUBOSS | 19.200 | 40 | 1,25 |
54 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,28 |
55 | Việt Thắng | 20.800 | 40 | 1,21 |
56 | NUBOSS | 18.800 | 40 | 1,25 |
57 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,25 |
58 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,25 |
59 | EWOS | 19.600 | 40 | 1,15 |
60 | Việt Thắng | 18.400 | 40 | 1,22 |
Phụ lục B7: Thông tin chi phí của mô hình nuôi cá lóc ao đất (đồng/vụ)
CP sên vét ao (đồng/vụ) | CP nhiên liệu (đồng/vụ) | CP con giống (đồng/vụ) | CP thức ăn (đồng/vụ) | CP thuốc và hóa chất (đồng/vụ) | |
1 | 2.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 | 780.000.000 | 21.440.000 |
2 | 2.400.000 | 18.000.000 | 16.800.000 | 673.400.000 | 20.500.000 |
3 | 5.000.000 | 12.000.000 | 16.100.000 | 748.800.000 | 23.240.000 |
4 | 2.400.000 | 20.000.000 | 10.500.000 | 676.000.000 | 16.600.000 |
5 | 3.000.000 | 12.000.000 | 21.600.000 | 663.000.000 | 15.860.000 |
6 | 2.000.000 | 9.000.000 | 9.600.000 | 684320000 | 15.500.000 |
7 | 4.500.000 | 15.000.000 | 6.000.000 | 515.200.000 | 20.300.000 |
8 | 2.400.000 | 12.000.000 | 4.800.000 | 390.000.000 | 25.500.000 |
9 | 5.400.000 | 9.000.000 | 6.600.000 | 430.560.000 | 21.500.000 |
10 | 6.400.000 | 18.000.000 | 16.000.000 | 533.000.000 | 30.200.000 |
11 | 6.000.000 | 21.000.000 | 8.000.000 | 733.200.000 | 31.000.000 |
12 | 5.000.000 | 16.000.000 | 10.000.000 | 650.000.000 | 22.600.000 |
13 | 3.000.000 | 10.000.000 | 10.800.000 | 837.200.000 | 28.000.000 |
14 | 6.000.000 | 18.000.000 | 27.000.000 | 772.800.000 | 37.600.000 |
15 | 5.000.000 | 12.000.000 | 17.500.000 | 832.000.000 | 32.300.000 |
16 | 6.000.000 | 18.000.000 | 15.000.000 | 611.000.000 | 30.000.000 |
17 | 4.000.000 | 15.000.000 | 11.500.000 | 728.000.000 | 25.000.000 |
18 | 6.000.000 | 18.000.000 | 16.200.000 | 855.400.000 | 35.700.000 |
19 | 9.600.000 | 16.000.000 | 14.000.000 | 733.200.000 | 20.800.000 |
20 | 5.400.000 | 9.000.000 | 8.000.000 | 520.000.000 | 15.400.000 |
21 | 4.000.000 | 12.000.000 | 25.000.000 | 998.400.000 | 31.500.000 |
22 | 9.000.000 | 15.000.000 | 23.000.000 | 717.600.000 | 37.200.000 |
23 | 6.000.000 | 12.000.000 | 17.500.000 | 757.120.000 | 20.500.000 |
24 | 6.000.000 | 20.000.000 | 13.800.000 | 855.400.000 | 40.600.000 |
25 | 1.500.000 | 16.000.000 | 10.000.000 | 345.000.000 | 23.900.000 |
26 | 4.000.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 239.200.000 | 25.000.000 |
27 | 2.500.000 | 11.000.000 | 15.000.000 | 490.000.000 | 21.600.000 |
28 | 5.000.000 | 9.000.000 | 27.500.000 | 1.040.000.000 | 32.000.000 |
29 | 4.000.000 | 7.000.000 | 8.800.000 | 470.000.000 | 16.000.000 |
30 | 2.400.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 478.400.000 | 20.500.000 |
Phụ lục B8: Thông tin chi phí của mô hình nuôi cá lóc vèo (đồng/vụ)
CP sên vét ao (đồng/vụ) | CP nhiên liệu (đồng/vụ) | CP con giống (đồng/vụ) | CP thức ăn (đồng/vụ) | CP thuốc và hóa chất (đồng/vụ) | |
31 | 1.000.000 | 15.000.000 | 13.500.000 | 665.000.000 | 27.880.000 |
32 | 3.000.000 | 18.000.000 | 9.600.000 | 600.000.000 | 24.500.000 |
33 | 2.800.000 | 12.000.000 | 7.980.000 | 552.000.000 | 16.500.000 |
34 | 2.000.000 | 20.000.000 | 9.900.000 | 576.000.000 | 12.700.000 |
35 | 2.600.000 | 12.000.000 | 7.500.000 | 351.000.000 | 18.450.000 |
36 | 1.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 806.400.000 | 10.800.000 |
37 | 1.600.000 | 15.000.000 | 14.400.000 | 662.400.000 | 12.000.000 |
38 | 1.000.000 | 12.000.000 | 7.000.000 | 555.000.000 | 20.500.000 |
39 | 1.500.000 | 9.000.000 | 5.750.000 | 393.600.000 | 21.250.000 |
40 | 3.000.000 | 18.000.000 | 10.350.000 | 558.600.000 | 18.700.000 |
41 | 2.500.000 | 21.000.000 | 15.000.000 | 601.600.000 | 12.800.000 |
42 | 1.500.000 | 16.000.000 | 3.600.000 | 374.400.000 | 20.500.000 |
43 | 2.000.000 | 10.000.000 | 7.500.000 | 614.100.000 | 15.000.000 |
44 | 1.400.000 | 18.000.000 | 9.600.000 | 548.800.000 | 13.750.000 |
45 | 2.000.000 | 12.000.000 | 5.000.000 | 193.200.000 | 14.200.000 |
46 | 2.000.000 | 18.000.000 | 9.200.000 | 640.200.000 | 8.500.000 |
47 | 2.500.000 | 15.000.000 | 14.000.000 | 782.600.000 | 17.350.000 |
48 | 2.000.000 | 18.000.000 | 12.650.000 | 721.500.000 | 20.000.000 |
49 | 2.500.000 | 16.000.000 | 6.000.000 | 380.000.000 | 24.800.000 |
50 | 1.500.000 | 9.000.000 | 12.600.000 | 661.760.000 | 21.750.000 |
51 | 1.200.000 | 12.000.000 | 6.500.000 | 331.200.000 | 16.900.000 |
52 | 2.400.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | 730.000.000 | 15.300.000 |
53 | 3.000.000 | 12.000.000 | 13.000.000 | 672.000.000 | 23.500.000 |
54 | 2.800.000 | 20.000.000 | 8.100.000 | 588.800.000 | 20.450.000 |
55 | 3.000.000 | 16.000.000 | 7.250.000 | 301.600.000 | 15.200.000 |
56 | 2.000.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | 564.000.000 | 24.750.000 |
57 | 0 | 11.000.000 | 10.080.000 | 460.000.000 | 20.100.000 |
58 | 3.600.000 | 9.000.000 | 12.500.000 | 782.000.000 | 18.950.000 |
59 | 2.000.000 | 7.000.000 | 5.720.000 | 294.000.000 | 9.600.000 |
60 | 1.000.000 | 12.000.000 | 10.000.000 | 515.200.000 | 5.000.000 |