So sánh hiệu quả kinh tế - kỹ thuật của mô hình nuôi cá Lóc trong ao đất và mô hình nuôi trong vèo ở huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp - 9

Phụ lục B2: Thông tin chung hộ nuôi cá lóc vèo


STT

Họ và tên

Tuổi

Địa chỉ

Kinh nghiệm

Tiếp cận NTTS

31

Nguyễn Thanh Hùng

32

xã Phú Thuận A

5

Kinh nghiệm

32

Nguyễn Văn Guôn

63

xã Long Thuận

10

Kinh nghiệm

33

Nguyễn Văn Lợi

61

xã Long Thuận

8

Tập huấn

34

Trần Thái Nguyên

35

xã Phú Thuân B

5

Kinh nghiệm

35

Lê Thị Bích

34

xã Phú thuận B

2

Hội thảo

36

Dương Thanh Hậu

43

xã Phú Thuận A

10

Kinh nghiệm

37

Dương Văn Tâm

54

xã Phú Thuân A

12

Tập huấn

38

Lương Thị Thủy

57

xã Long Thuận

6

Kinh nghiệm

39

Vò Thị Diệu

40

xã Phú Thuận A

4

Kinh nghiệm

40

Dương Thành Long

62

xã Phú Thuận A

15

Kinh nghiệm

41

Nguyễn Minh Nhựt

67

xã Phú Thuận B

12

Tập huấn

42

Vũ Tuấn Hoàng

45

xã Phú Thuận B

7

Kinh nghiệm

43

Phan Văn Của

66

xã Phú Thuận B

13

Kinh nghiệm

44

Trương Văn Toàn

32

xã Phú Thuận B

5

Kinh nghiệm

45

Nguyễn Hồng Ngọc

33

xã Phú Thuận B

8

Tập huấn

46

Phạm Thị Thùy Trang

37

xã Phú Thuận B

4

Kinh nghiệm

47

Nguyễn Văn Vốn

46

xã Phú Thuận A

3

Kinh nghiệm

48

Hồ Thị Thúy Diễm

32

xã Phú Thuận A

4

Kinh nghiệm

49

Nguyễn Thanh Vũ

34

xã Long Thuận

5

Kinh nghiệm

50

Nguyễn Thanh Cường

47

xã Long Thuận

10

Tập huấn

51

Trần Văn Cự

66

xã Phú Thuận B

15

Kinh nghiệm

52

Huỳnh Thị Kim Cương

49

xã Phú Thuận B

9

Kinh nghiệm

53

Trương Tấn Tước

65

xã Phú Thuận B

20

Kinh nghiệm

54

Phan Tấn Dũng

52

xã Long Thuận

12

Tập huấn

55

Trương Phú Quốc

35

xã Phú Thuận B

6

Tập huấn

56

Lê Văn Vũ

68

xã Phú Thuận A

10

Kinh nghiệm

57

Lâm Văn Dinh

55

xã Phú Thuận A

12

Kinh nghiệm

58

Nguyễn Hoàng Hải

37

xã Phú Thuận A

5

Kinh nghiệm

59

Thạch Minh Vũ

42

xã Phú Thuận B

8

Kinh nghiệm

60

Huỳnh Minh Tuấn

35

xã Long Thuận

3

Kinh nghiệm

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 76 trang tài liệu này.

So sánh hiệu quả kinh tế - kỹ thuật của mô hình nuôi cá Lóc trong ao đất và mô hình nuôi trong vèo ở huyện Hồng Ngự tỉnh Đồng Tháp - 9

Phụ lục B3: Thông tin kỹ thuật của mô hình nuôi cá lóc ao đất



STT

Diện tích (m2/ao)

Số ao (cái)


Nguồn giống

Cỡ giống

(lồng)

Giá con giống (đồng/con)

Mật độ (con/m²)

1

1500

1

Mua

6

250

40

2

1000

1

Mua

6

280

60

3

2000

2

Mua

6

230

35

4

1200

1

Mua

5

150

58

5

1400

1

Mua

6

240

64

6

1000

1

Mua

6

160

60

7

1000

1

Mua

5

150

40

8

700

1

Mua

5

160

43

9

1000

1

Mua

6

220

30

10

1200

1

Mua

8

320

42

11

700

1

Mua

6

200

57

12

800

1

Mua

6

250

50

13

1200

1

Mua

5

180

50

14

2000

1

Mua

6

270

50

15

1500

1

Mua

6

250

47

16

1000

1

Mua

6

300

50

17

1000

1

Mua

6

230

50

18

1500

2

Mua

5

180

60

19

1000

1

Mua

6

280

50

20

800

1

Mua

5

200

50

21

1500

1

Mua

6

250

67

22

1000

1

Mua

6

230

100

23

1000

1

Mua

7

250

70

24

2000

2

Mua

6

230

30

25

1200

1

Mua

6

250

33

26

400

1

Mua

6

250

60

27

1000

1

Mua

8

300

50

28

1000

1

Mua

5

250

110

29

800

1

Mua

5

220

50

30

700

1

Mua

7

300

57

Phụ lục B4: Thông tin kỹ thuật của mô hình nuôi cá lóc vèo



STT

Tổng diện tích vèo

(m2)

Số vèo (cái)


Nguồn giống

Cỡ giống

(lồng)

Giá con giống (đồng/con)

Mật độ (con/m²)

31

800

3

Mua

7

270

63

32

600

2

Mua

6

240

67

33

500

2

Mua

6

190

84

34

600

3

Mua

6

220

75

35

300

2

Mua

6

250

100

36

600

2

Mua

5

180

83

37

480

3

Mua

8

300

100

38

400

3

Mua

6

200

88

39

200

2

Mua

6

230

125

40

540

3

Mua

6

230

83

41

600

3

Mua

8

300

83

42

200

1

Mua

5

120

150

43

400

2

Mua

5

150

125

44

400

3

Mua

6

240

100

45

100

1

Mua

6

250

200

46

400

2

Mua

6

230

100

47

700

3

Mua

7

280

71

48

500

2

Mua

6

230

110

49

200

2

Mua

6

240

125

50

600

3

Mua

7

280

75

51

320

2

Mua

6

260

78

52

600

3

Mua

6

250

67

53

800

3

Mua

6

260

63

54

500

3

Mua

5

180

90

55

250

1

Mua

7

290

100

56

600

3

Mua

6

240

83

57

400

2

Mua

6

240

105

58

700

3

Mua

6

250

71

59

200

2

Mua

6

260

110

60

400

2

Mua

6

250

100

Phụ lục B5: Thông tin thức ăn của mô hình nuôi cá lóc ao đất


STT

Tên thức ăn

Giá (đồng/kg)

Thành phần đạm (%)

FCR

1

EWOS

20.000

40

1,3

2

Việt Thắng

18.500

40

1,3

3

NUBOSS

19.200

40

1,3

4

NUBOSS

20.800

40

1,3

5

NUBOSS

20.400

40

1,3

6

Việt Thắng

18.800

40

1,3

7

NUBOSS

18.400

40

1,4

8

EWOS

20.000

40

1,3

9

NUBOSS

18.400

40

1,3

10

NUBOSS

20.500

40

1,3

11

NUBOSS

18.800

40

1,3

12

EWOS

20.000

40

1,3

13

NUBOSS

18.400

40

1,3

14

NUBOSS

18.400

40

1,4

15

NUBOSS

20.000

40

1,3

16

NUBOSS

18.800

40

1,3

17

EWOS

20.000

40

1,3

18

NUBOSS

18.800

40

1,3

19

NUBOSS

18.800

40

1,3

20

EWOS

20.000

40

1,3

21

NUBOSS

19.200

40

1,3

22

Việt Thắng

18.400

40

1,3

23

NUBOSS

20.800

40

1,3

24

NUBOSS

18.800

40

1,3

25

Việt Thắng

18.400

40

1,25

26

NUBOSS

18.400

40

1,3

27

EWOS

19.600

40

1,25

28

NUBOSS

20.000

40

1,3

29

NUBOSS

18.800

40

1,25

30

Việt Thắng

18.400

40

1,3

Phụ lục B6: Thông tin thức ăn của mô hình nuôi cá lóc vèo


STT

Tên thức ăn

Giá (đồng/kg)

Thành phần đạm (%)

FCR

31

NUBOSS

19.000

40

1,25

32

EWOS

20.000

40

1,25

33

Việt Thắng

18.400

40

1,20

34

Việt Thắng

18.000

40

1,23

35

Việt Thắng

19.500

40

1,20

36

NUBOSS

19.200

40

1,24

37

Việt Thắng

18.400

40

1,20

38

Việt Thắng

18.500

40

1,25

39

EWOS

19.200

40

1,28

40

Việt Thắng

19.600

40

1,30

41

NUBOSS

18.800

40

1,28

42

NUBOSS

19.200

40

1,22

43

Việt Thắng

17.800

40

1,28

44

EWOS

19.600

40

1,27

45

Việt Thắng

18.400

40

1,24

46

Việt Thắng

19.400

40

1,27

47

Việt Thắng

18.200

40

1,26

48

EWOS

18.500

40

1,30

49

NUBOSS

19.000

40

1,25

50

NUBOSS

18.800

40

1,30

51

Việt Thắng

18.400

40

1,29

52

EWOS

20.000

40

1,30

53

NUBOSS

19.200

40

1,25

54

Việt Thắng

18.400

40

1,28

55

Việt Thắng

20.800

40

1,21

56

NUBOSS

18.800

40

1,25

57

Việt Thắng

18.400

40

1,25

58

Việt Thắng

18.400

40

1,25

59

EWOS

19.600

40

1,15

60

Việt Thắng

18.400

40

1,22

Phụ lục B7: Thông tin chi phí của mô hình nuôi cá lóc ao đất (đồng/vụ)


STT

CP sên vét ao (đồng/vụ)

CP nhiên liệu (đồng/vụ)

CP con giống (đồng/vụ)

CP thức ăn (đồng/vụ)

CP thuốc và hóa chất (đồng/vụ)

1

2.000.000

15.000.000

15.000.000

780.000.000

21.440.000

2

2.400.000

18.000.000

16.800.000

673.400.000

20.500.000

3

5.000.000

12.000.000

16.100.000

748.800.000

23.240.000

4

2.400.000

20.000.000

10.500.000

676.000.000

16.600.000

5

3.000.000

12.000.000

21.600.000

663.000.000

15.860.000

6

2.000.000

9.000.000

9.600.000

684320000

15.500.000

7

4.500.000

15.000.000

6.000.000

515.200.000

20.300.000

8

2.400.000

12.000.000

4.800.000

390.000.000

25.500.000

9

5.400.000

9.000.000

6.600.000

430.560.000

21.500.000

10

6.400.000

18.000.000

16.000.000

533.000.000

30.200.000

11

6.000.000

21.000.000

8.000.000

733.200.000

31.000.000

12

5.000.000

16.000.000

10.000.000

650.000.000

22.600.000

13

3.000.000

10.000.000

10.800.000

837.200.000

28.000.000

14

6.000.000

18.000.000

27.000.000

772.800.000

37.600.000

15

5.000.000

12.000.000

17.500.000

832.000.000

32.300.000

16

6.000.000

18.000.000

15.000.000

611.000.000

30.000.000

17

4.000.000

15.000.000

11.500.000

728.000.000

25.000.000

18

6.000.000

18.000.000

16.200.000

855.400.000

35.700.000

19

9.600.000

16.000.000

14.000.000

733.200.000

20.800.000

20

5.400.000

9.000.000

8.000.000

520.000.000

15.400.000

21

4.000.000

12.000.000

25.000.000

998.400.000

31.500.000

22

9.000.000

15.000.000

23.000.000

717.600.000

37.200.000

23

6.000.000

12.000.000

17.500.000

757.120.000

20.500.000

24

6.000.000

20.000.000

13.800.000

855.400.000

40.600.000

25

1.500.000

16.000.000

10.000.000

345.000.000

23.900.000

26

4.000.000

12.000.000

6.000.000

239.200.000

25.000.000

27

2.500.000

11.000.000

15.000.000

490.000.000

21.600.000

28

5.000.000

9.000.000

27.500.000

1.040.000.000

32.000.000

29

4.000.000

7.000.000

8.800.000

470.000.000

16.000.000

30

2.400.000

12.000.000

12.000.000

478.400.000

20.500.000

Phụ lục B8: Thông tin chi phí của mô hình nuôi cá lóc vèo (đồng/vụ)


STT

CP sên vét ao (đồng/vụ)

CP nhiên liệu (đồng/vụ)

CP con giống (đồng/vụ)

CP thức ăn (đồng/vụ)

CP thuốc và hóa chất (đồng/vụ)

31

1.000.000

15.000.000

13.500.000

665.000.000

27.880.000

32

3.000.000

18.000.000

9.600.000

600.000.000

24.500.000

33

2.800.000

12.000.000

7.980.000

552.000.000

16.500.000

34

2.000.000

20.000.000

9.900.000

576.000.000

12.700.000

35

2.600.000

12.000.000

7.500.000

351.000.000

18.450.000

36

1.000.000

9.000.000

9.000.000

806.400.000

10.800.000

37

1.600.000

15.000.000

14.400.000

662.400.000

12.000.000

38

1.000.000

12.000.000

7.000.000

555.000.000

20.500.000

39

1.500.000

9.000.000

5.750.000

393.600.000

21.250.000

40

3.000.000

18.000.000

10.350.000

558.600.000

18.700.000

41

2.500.000

21.000.000

15.000.000

601.600.000

12.800.000

42

1.500.000

16.000.000

3.600.000

374.400.000

20.500.000

43

2.000.000

10.000.000

7.500.000

614.100.000

15.000.000

44

1.400.000

18.000.000

9.600.000

548.800.000

13.750.000

45

2.000.000

12.000.000

5.000.000

193.200.000

14.200.000

46

2.000.000

18.000.000

9.200.000

640.200.000

8.500.000

47

2.500.000

15.000.000

14.000.000

782.600.000

17.350.000

48

2.000.000

18.000.000

12.650.000

721.500.000

20.000.000

49

2.500.000

16.000.000

6.000.000

380.000.000

24.800.000

50

1.500.000

9.000.000

12.600.000

661.760.000

21.750.000

51

1.200.000

12.000.000

6.500.000

331.200.000

16.900.000

52

2.400.000

15.000.000

10.000.000

730.000.000

15.300.000

53

3.000.000

12.000.000

13.000.000

672.000.000

23.500.000

54

2.800.000

20.000.000

8.100.000

588.800.000

20.450.000

55

3.000.000

16.000.000

7.250.000

301.600.000

15.200.000

56

2.000.000

12.000.000

12.000.000

564.000.000

24.750.000

57

0

11.000.000

10.080.000

460.000.000

20.100.000

58

3.600.000

9.000.000

12.500.000

782.000.000

18.950.000

59

2.000.000

7.000.000

5.720.000

294.000.000

9.600.000

60

1.000.000

12.000.000

10.000.000

515.200.000

5.000.000

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/07/2022