4.7. Đánh giá hiệu quả của quảng cáo Internet của các DN nhóm II
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Mở rộng kênh truyền thông cho SP/DN | 191 | 1 | 5 | 3.67 | 1.120 |
Xây dựng hình ảnh cho thương hiệu/DN | 191 | 1 | 4 | 3.21 | .350 |
Mở rộng kênh bán hàng cho SP | 191 | 1 | 4 | 3.15 | .231 |
Tăng doanh thu và lợi nhuận cho DN | 191 | 1 | 4 | 2.97 | .142 |
Mở rộng TTrKH | 191 | 1 | 4 | 2.58 | .257 |
Valid N (listwise) | 191 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nguồn Nhân Lực Làm Cntt Và Tmđt Của Các Doanh Nghiệp
- Quy trình ứng dụng internet marketing tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam - 26
- Kết Quả Xử Lý Dữ Liệu Thu Được Từ Các Dn Nhóm Ii
- Các Hoạt Động Quảng Cáo Đã Áp Dụng Của Các Dn Nhóm Iv
- Quy trình ứng dụng internet marketing tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam - 30
- Quy trình ứng dụng internet marketing tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam - 31
Xem toàn bộ 250 trang tài liệu này.
5. Kết quả phân tích của nhóm III
5.1. Mục đích sử dụng Internet của các DN nhóm III
$Cau_1 Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | ||
N | Percent | |||
Mục Cập nhật các tin tức chính trị, xã hội hàng ngày | 152 | 13.2% | 31.0% | 100.00% |
đích sử Tra cứu, tìm kiếm thông tin phục vụ công việc | 152 | 13.2% | 31.0% | 100.00% |
dụng Trao đổi email/liên lạc với đối tác, KH… Internet Đáp ứng nhu cầu của CBNV của DNa Thực hiện các hoạt động TMĐT (mua bán, thanh toán…) | 152 114 145 | 13.2% 9.9% 12.6% | 31.0% 23.2% 29.5% | 100.00% 75.00% 95.39% |
Theo dõi các tin tức và tham gia các của hoạt động của ngành | 132 | 11.4% | 26.9% | 86.84% |
Thông báo các tin tức DN, bao gồm cả tuyển dụng… | 152 | 13.2% | 31.0% | 100.00% |
Quản lý website và các hoạt động trực tuyến khác của DN | 152 | 13.2% | 31.0% | 100.00% |
Các hoạt động khác | 4 | .3% | .8% | 2.63% |
Total | 1155 | 100.0% |
5.2. Chức năng của websitecủa các DN nhóm III
$Cau_3a Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group II | ||
N | Percent | |||
Chức năng Giới thiệu SP DV và thông tin của DN website Cho phép đặt hàng/mua bán hàng trực của DNa tuyến | 152 112 | 28.7% 21.2% | 31.0% 22.8% | 100.0% 73.7% |
Trả lời/tư vấn/ tương tác với KH/đối tác | 85 | 16.1% | 17.3% | 55.9% |
Kết nối/link với các trang web khác | 56 | 10.6% | 11.4% | 36.8% |
Cung cấp các giá trị gia tăng cho người | ||||
dùng (mail, tin tức ngành, giải trí, thông tin…) | 27 | 5.1% | 5.5% | 17.8% |
Đếm/theo dõi hành vi truy cập vào website (bộ đếm parameter) | 82 | 15.5% | 16.7% | 53.9% |
Các chức năng khác | 15 | 2.8% | 3.1% | 9.9% |
Total | 529 | 100.0% |
5.3. Tần suất cập nhật thông tin lên website của DN nhóm III
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hàng ngày | 12 | 7.89% | 7.89% | 7.89% |
Hàng tuần | 32 | 21.05% | 21.05% | 28.95% | |
Hàng tháng | 89 | 58.55% | 58.55% | 87.50% | |
Vài tháng/lần | 9 | 5.92% | 5.92% | 93.42% | |
Hiếm khi/không bao giờ | 10 | 6.58% | 6.58% | 100.00% | |
Total | 152 | 100.00% | 100.00% |
5.4. Định hướng cải tiến website của DN nhóm III
$C3c Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | ||
N | Percent | |||
Định hướng Cố gắng giới thiệu thật chi tiết về SP và DN hoàn thiện Bổ sung thêm chức năng cho Website (bán websitea hàng, giỏ hàng, thanh toán trực tuyến…) Thiết kế lại cho đẹp và bắt mắt Kết nối với các trang mạng khác Đưa thêm các khuyến mại lên website Tăng cường giới thiệu về website trên các web khác, các diễn đàn hay mạng xã hội… Tăng cường giới thiệu về website trên các hình thức quảng cáo truyền thống khác Cử người chuyên trách để tương tác và trao đổi trực tuyến với KH, đối tác… trên website Gia tăng lợi ích cho người vào website (phần mềm, thông tin, giải trí…) Có kế hoạch nội dung cụ thể cho website sao cho nó hấp dẫn và thu hút khách hàng Chưa có ý định gì cụ thể Total | 136 | 24.46% | 27.70% | 89.47% |
60 | 10.79% | 12.22% | 39.47% | |
78 | 14.03% | 15.89% | 51.32% | |
30 | 5.40% | 6.11% | 19.74% | |
76 | 13.67% | 15.48% | 50.00% | |
50 | 8.99% | 10.18% | 32.89% | |
37 | 6.65% | 7.54% | 24.34% | |
17 | 3.06% | 3.46% | 11.18% | |
35 | 6.29% | 7.13% | 23.03% | |
21 | 3.78% | 4.28% | 13.82% | |
16 | 2.88% | 3.26% | 10.53% | |
556 | 100% |
a Dichotomy group tabulated at value 1.
5.5. Các hình thức quảng cáo đã từng áp dụng của các DN nhóm III
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | |||
N | Percent | ||||
Các hình thức quảng cáo đã từng áp dụnga Total | Quảng cáo trên Internet Quảng cáo trên truyền hình, truyền thanh Quảng cáo/ thông tin trên báo, tạp chí Quảng cáo in ấn (tờ rơi, poster dán…) Quảng cáo trên các phương tiện ngoài trời Bảng/biển hiệu công ty/cửa hàng Tài trợ, tổ chức các sự kiện Các hình thức quảng cáo khác (tặng phẩm…) Không áp dụng bất kỳ hình thức nào | 152 | 23.9% | 31.0% | 100.00% |
41 | 6.4% | 8.4% | 26.97% | ||
86 | 13.5% | 17.5% | 56.58% | ||
93 | 14.6% | 18.9% | 61.18% | ||
25 | 3.9% | 5.1% | 16.45% | ||
114 | 17.9% | 23.2% | 75.00% | ||
42 | 6.6% | 8.6% | 27.63% | ||
84 | 13.2% | 17.1% | 55.26% | ||
0 | .0% | .0% | 0.00% | ||
637 | 100.% |
5.6. Các hình thức quảng cáo Internet của các DN nhóm III
$Cau_4b Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | |||
N | Percent | ||||
Các loại hình QC Internet đã áp dụnga Total | QC banner với hình ảnh tĩnh QC banner với hình ảnh động QC banner tương tác (trả lời câu hỏi, click…) QC In-line (cột bên lề di chuyển theo chuột) QC pop-up (xuất hiện bất ngờ trên màn hình) QC nút bấm QC tài trợ (cộng đồng mạng, web, sự kiện…) QC text-link (kết nối văn bản) QC đặt link trên website đối tác Bản tin giới thiệu SP trên website khác QC qua các video QC qua từ khóa trên công cụ tìm kiếm Bài báo hay thông cáo trên các báo điện tử Hình thức quảng cáo khác | 31 | 7.38% | 6.31% | 20.39% |
68 | 16.19% | 13.85% | 44.74% | ||
89 | 21.19% | 18.13% | 58.55% | ||
27 | 6.43% | 5.50% | 17.76% | ||
15 | 3.57% | 3.05% | 9.87% | ||
1 | 0.24% | 0.20% | 0.66% | ||
16 | 3.81% | 3.26% | 10.53% | ||
34 | 8.10% | 6.92% | 22.37% | ||
31 | 7.38% | 6.31% | 20.39% | ||
46 | 10.95% | 9.37% | 30.26% | ||
17 | 4.05% | 3.46% | 11.18% | ||
24 | 5.71% | 4.89% | 15.79% | ||
19 | 4.52% | 3.87% | 12.50% | ||
2 | 0.48% | 0.41% | 1.32% | ||
420 | 100.00% |
5.7. Đánh giá ưu nhược điểm của quảng cáo Internet của các DN nhóm III
$Cau_5 Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | ||
N | Percent | |||
Đánh Hình ảnh thiết kế đẹp, thu hút, dễ gây chú ý giá ưu Truyền tải được nhiều thông tin nhược Dễ thực hiện, dễ thay đổi khi cần điểm Chi phí tương đối thấp của QC Việc thiết kế và đăng nhanh gọn và đơn giản Interneta Thời gian quảng cáo liên tục 24*7 Dễ dàng định hướng đến đối tượng mục tiêu Có thể dễ dàng thay đổi nội dung nếu cần Có thể dễ dàng kiểm soát hay đo lường hiệu quả Cho phép tương tác với KH Phạm vi quảng cáo không giới hạn về mặt địa lý Phải có người am hiểu về CNTT và mạng Cần có sự hỗ trợ của các hình thức QC khác Có thể không mua được những vị trí đẹp Kích thước bé nên thông tin bị hạn chế Đòi hỏi phải có nhà thiết kế chuyên nghiệp Chỉ tiếp cận đến những KH có thói quen sử dụng Internet Ý kiến khác Total | 147 | 9.45% | 29.94% | 96.71% |
51 | 3.28% | 10.39% | 33.55% | |
89 | 5.72% | 18.13% | 58.55% | |
72 | 4.63% | 14.66% | 47.37% | |
94 | 6.04% | 19.14% | 61.84% | |
149 | 9.58% | 30.35% | 98.03% | |
84 | 5.40% | 17.11% | 55.26% | |
87 | 5.59% | 17.72% | 57.24% | |
89 | 5.72% | 18.13% | 58.55% | |
86 | 5.53% | 17.52% | 56.58% | |
103 | 6.62% | 20.98% | 67.76% | |
71 | 4.56% | 14.46% | 46.71% | |
75 | 4.82% | 15.27% | 49.34% | |
54 | 3.47% | 11.00% | 35.53% | |
99 | 6.36% | 20.16% | 65.13% | |
65 | 4.18% | 13.24% | 42.76% | |
138 | 8.87% | 28.11% | 90.79% | |
3 | 0.19% | 0.61% | 1.97% | |
1556 | 100.00% |
5.8. Các hoạt động Marketing trên Inernet khác của các DN nhóm III
$Cau_6 Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | ||
N | Percent | |||
Các hoạt Hoạt động liên kết truyền thông/bán hàng với động KH | 4 | 1.22% | 0.81% | 2.63% |
Marketing Tham gia vào các mạng xã hội trên Tham gia vào các diễn đàn thảo luận, chia sẻ | 15 | 4.59% | 3.05% | 9.87% |
Interneta nội dung…với chữ ký hay hình đại diện là tên | 1 | 0.31% | 0.20% | 0.66% |
SP/DN | ||||
Tạo lập các diễn đàn cho KH của DN thảo luận hay gửi phản hồi | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
“Gieo hạt” về SP/DN trên các diễn đàn thảo luận (Forum Seedings) | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Liên kết chia sẻ nội dung với các trang web tin tức khác | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Liên kết đồng thương hiệu với các thương hiệu khác/ Trao đổi liên kết với các trang web khác | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tạo ra các microsites (các trang con) cho những sự kiện đặc biệt của DN | 25 | 7.65% | 5.09% | 16.45% |
Các ứng dụng và dịch vụ gia tăng cung cấp cho KH | 3 | 0.92% | 0.61% | 1.97% |
Chia sẻ hình ảnh, video | 15 | 4.59% | 3.05% | 9.87% |
Thảo luận và trò chuyện trực tuyến với KH | 32 | 9.79% | 6.52% | 21.05% |
Giới thiệu SP/DV qua các nhóm mua chung | 17 | 5.20% | 3.46% | 11.18% |
Tham gia vào các sàn giao dịch điện tử, chợ điện tử… | 23 | 7.03% | 4.68% | 15.13% |
Chủ động kết nối và cung cấp thông tin cho các website so sánh giá, bình luận đánh giá SP… | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Email gửi hàng loạt đến cho KH theo danh sách | 41 | 12.54% | 8.35% | 26.97% |
Email cá nhân hóa trao đổi, cung cấp thông tin hay chăm sóc KH | 12 | 3.67% | 2.44% | 7.89% |
Thực hiện các điều chỉnh giá cho các KH khác nhau | 7 | 2.14% | 1.43% | 4.61% |
Bản tin điện tử hay Catalogue điện tử về SP/DV | 14 | 4.28% | 2.85% | 9.21% |
Nhật ký mở (blog) của DN/thương hiệu | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Chủ động làm Marketing lan truyền (viral Marketing) | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Thực hiện các cuộc khảo sát hay nghiên cứu TTr trực tuyến | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Thực hiện các phân tích về hành vi trực tuyến của KH | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Theo dõi, kiểm soát xem thương hiệu của DN có thể xuất hiện ở đâu trên Internet | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng công cụ | 7 | 2.14% | 1.43% | 4.61% |
Các hoạt động Marketing trên Internet khác | 2 | 0.61% | 0.41% | 1.32% |
Không áp dụng bất cứ hoạt động nào | 109 | 33.33% | 22.20% | 71.71% |
Total | 327 | 100% |
5.9. Tình huống nảy sinh nhu cầu thực hiện hoạt động Marketing trên Internet của các DN nhóm III
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | ||
N | Percent | |||
Tình Lúc tung ra một SP mới huống Khi cần thúc đẩy doanh số bán hàng thực Làm theo đối thủ cạnh tranh hiện MKT Có đợt khuyến mại của công ty nhân sự kiện trên đặc biệt Interneta Được mời làm (từ các báo mạng, đại lý quảng cáo…) Làm theo lộ trình kế hoạch đã xác định từ đầu năm/đầu kỳ Tình huống khác Total | 148 | 28.19% | 30.14% | 97.37% |
152 | 28.95% | 30.96% | 100.00% | |
97 | 18.48% | 19.76% | 63.82% | |
84 | 16.00% | 17.11% | 55.26% | |
22 | 4.19% | 4.48% | 14.47% | |
12 | 2.29% | 2.44% | 7.89% | |
10 | 1.90% | 2.04% | 6.58% | |
525 | 100.00% |
5.10. Căn cứ đưa ra quyết định làm Marketing trên môi trường Internet của các DN nhóm III
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thông tin về đặc điểm và nhu cầu của KH mà DN đã có được trước đây | 152 | 1 | 5 | 2.98 | .241 |
Các thông tin về môi trường kinh doanh | 152 | 1 | 4 | 2.31 | .412 |
Các hoạt động của đối thủ cạnh tranh (cả trong môi trường thực và trên Internet) | 152 | 1 | 5 | 3.22 | .954 |
Thông tin từ việc phân tích hành vi trực tuyến của KH | 152 | 1 | 2 | 1.64 | .748 |
Thông tin chiến lược Marketing chung (TTr mục tiêu, định vị, cạnh tranh, thương hiệu) | 152 | 2 | 5 | 3.98 | .857 |
Thông tin từ các cuộc khảo sát hay nghiên cứu TTr trực tuyến | 152 | 1 | 2 | 1.14 | .561 |
Valid N (listwise) | 152 |
5.11. Hoạt động quản lý nội dung của các DN nhóm III Việc soạn thảo và xây dựng nội dung
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | ||
N | Percent | |||
Nội Đưa các thông tin quảng cáo, giới thiệu SP hay DN dung Cập nhật các tin tức hoạt động của DN, của ngành… đăng Đưa các tin tức thời sự, các tin bài thu hút dư luận (hot) lên tranga Kể các câu chuyện liên quan đến SP/thương hiệu Chọn đăng các tin tức có ý nghĩa đối với KH mục tiêu DN tự soạn thảo nội dung (tin bài, phim, các ứng dụng…) Xây dựng các chủ đề phù hợp và đưa thông tin theo chủ đề Khác Total | 134 | 43.79% | 27.29% | 88.16% |
89 | 29.08% | 18.13% | 58.55% | |
45 | 14.71% | 9.16% | 29.61% | |
6 | 1.96% | 1.22% | 3.95% | |
12 | 3.92% | 2.44% | 7.89% | |
3 | 0.98% | 0.61% | 1.97% | |
5 | 1.63% | 1.02% | 3.29% | |
12 | 3.92% | 2.44% | 7.89% | |
306 | 100% |
$C12a Frequencies
a Dichotomy group tabulated at value 1.
Việc quản lý đăng nội dung
$c12b Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group III | ||
N | Percent | |||
Kế Hầu như không đăng thông tin gì mới trên trang | 12 | 7.89% | 2.44% | 7.89% |
hoạch Thực hiện khá ngẫu hứng, tuỳ theo người quản nội lý trang (admin) tự đăng, không theo kế hoạch | 45 | 29.61% | 9.16% | 29.61% |
dunga Quản lý trang thỉnh thoảng đăng một số tin tức sự kiện, không theo kế hoạch đã xác định trước | 81 | 53.29% | 16.50% | 53.29% |
Do quản lý trang tự đăng nhưng có nhân viên kiểm duyệt và quản lý theo kế hoạch nội dung | 11 | 7.24% | 2.24% | 7.24% |
Có đội ngũ nhân viên đảm trách việc soạn thảo và đăng thông tin theo kế hoạch nội dung | 3 | 1.97% | 0.61% | 1.97% |
Khác | 0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Total | 152 | 100% | 30.96% | 100% |
a Dichotomy group tabulated at value 1.
5.12. Quy trình thực hiện hoạt động IM của các DN nhóm III
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Xác định KH mục tiêu của chiến lược IM | 152 | 2 | 4 | 2.77 | 0.817 |
Xây dựng chiến lược và kế hoạch IM | 145 | 1 | 3 | 2.14 | 0.682 |
Xác định mục tiêu hoạt động IM | 149 | 1 | 4 | 2.07 | 0.785 |
Phối hợp mục tiêu và kế hoạch hoạt động IM | |||||
với chiến lược Marketing trong môi trường | 146 | 2 | 2 | 1.92 | 0.407 |
truyền thống | |||||
Hoạch định kế hoạch thực hiện IM (thời gian, công cụ và nhân sự thực hiện) | 150 | 2 | 5 | 2.27 | 1.112 |
Quản lý việc thực hiện kế hoạch IM theo tiến độ và kế hoạch | 152 | 2 | 4 | 2.03 | 0.999 |
Đo lường và đánh giá việc thực hiện hoạt động IM | 146 | 1 | 3 | 1.67 | 0.758 |
Điều chỉnh các kế hoạch IM | 138 | 1 | 3 | 2.17 | 0.747 |
Valid N (listwise) | 136 |
5.13. Cách thức thực hiện hoạt động Marketing trên Internet của các DN nhóm III
Cách thức làm Intenet Marketing
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Thuê đối tác bên ngoài thực hiện và hoàn toàn theo tư vấn của họ | 30 | 19.74% | 19.74% | 19.74% |
Thuê đối tác bên ngoài thực hiện và cùng nhau bàn bạc để đưa ra quyết định ban đầu, sau đó họ sẽ thực hiện | 49 | 32.24% | 32.24% | 51.97% |
Thuê đối tác bên ngoài, hai bên cùng bàn bạc và cùng nhau phối hợp thực hiện từ đầu đến cuối | 27 | 17.76% | 17.76% | 69.74% |
Thuê ngoài thực hiện một phần kỹ thuật và công nghệ thông tin, DN quản lý chặt nội dung | 14 | 9.21% | 9.21% | 78.95% |
Không thuê ngoài mà thường tự mày mò thực hiện | 31 | 20.39% | 20.39% | 99.34% |
Hình thức khác | 1 | 0.66% | 0.66% | 100.00% |
Total | 152 | 100.00% | 100.00% |
5.14. Đánh giá hiệu quả hoạt động Marketing trên Internet của các DN nhóm III
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Mở rộng kênh truyền thông cho SP/DN | 152 | 1 | 5 | 3.65 | .654 |
Xây dựng hình ảnh cho thương hiệu/DN | 152 | 1 | 4 | 3.24 | .581 |
Mở rộng kênh bán hàng cho SP | 152 | 1 | 5 | 3.98 | .256 |
Tăng doanh thu và lợi nhuận cho DN | 152 | 1 | 5 | 3.79 | .281 |
Mở rộng TTrKH | 152 | 1 | 5 | 3.45 | .314 |
Valid N (listwise) | 152 |
5.15. Định hướng quản lýsự hiện diện điện tử của các DN nhóm III
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulati Percent | ||
Không/chưa nghĩ đến việc này | 79 | 51.97% | 51.97% | 51.97% | |
Thỉnh thoảng có theo dõi trên website, email xem KH nói gì… | 56 | 36.84% | 36.84% | 88.82% | |
Đôi lúc có theo dõi trên website và các công cụ mà công ty đã thực hiện hoặc thuê thực hiện | 11 | 7.24% | 7.24% | 96.05% | |
Valid | Thường xuyên theo dõi trên website và các công cụ mà công ty đã thực hiện hoặc thuê thực hiện | 4 | 2.63% | 2.63% | 98.68% |
Thường xuyên theo dõi tất cả các điểm mà | |||||
thương hiệu xuất hiện trên Internet, kể cả trên | 2 | 1.32% | 1.32% | 100.00% | |
những công cụ mà công ty không chủ động tạo ra | |||||
Hình thức khác | 0 | 0.00% | 0.00% | 100.00% | |
Total | 152 | 100.00% | 100.00% |
6. Kết quả xử lý dữ liệu thu được từ các DN nhóm IV
6.1. Mục đích sử dụng Internet của các DN nhóm IV
$Cau_1 Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group IV | |||
N | Percent | ||||
Mục đích sử dụng Internet của DNa Total | Cập nhật các tin tức chính trị, xã hội hàng ngày Tra cứu, tìm kiếm thông tin phục vụ công việc Trao đổi email/liên lạc với đối tác, KH… Đáp ứng nhu cầu của CBNV Thực hiện các hoạt động TMĐT (mua bán, thanh toán…) Theo dõi các tin tức và tham gia các của hoạt động của ngành Thông báo các tin tức DN, bao gồm cả tuyển dụng… Quản lý website và các hoạt động trực tuyến khác của DN Các hoạt động khác | 65 | 12.04% | 13.24% | 100.00% |
65 | 12.04% | 13.24% | 100.00% | ||
65 | 12.04% | 13.24% | 100.00% | ||
65 | 12.04% | 13.24% | 100.00% | ||
65 | 12.04% | 13.24% | 100.00% | ||
65 | 12.04% | 13.24% | 100.00% | ||
65 | 12.04% | 13.24% | 100.00% | ||
65 | 12.04% | 13.24% | 100.00% | ||
20 | 3.70% | 4.07% | 30.77% | ||
540 | 100.00% |
6.2. Chức năng Website của các DN nhóm IV
$Cau_3a Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group IV | ||
N | Percent | |||
Chức Giới thiệu SP DV và thông tin của DN năng Cho phép đặt hàng/mua bán hàng trực tuyến website Trả lời/tư vấn/ tương tác với KH/đối tác của DNa Kết nối/link với các trang web khác Cung cấp các giá trị gia tăng cho người dùng (mail, tin tức ngành, giải trí, thông tin…) Đếm/theo dõi hành vi truy cập vào website (bộ đếm parameter) Các chức năng khác Total | 65 | 15.3% | 13.2% | 100.0% |
65 | 15.3% | 13.2% | 100.0% | |
65 | 15.3% | 13.2% | 100.0% | |
61 | 14.4% | 12.4% | 93.8% | |
57 | 13.4% | 11.6% | 87.7% | |
65 | 15.3% | 13.2% | 100.0% | |
46 | 10.8% | 9.4% | 70.8% | |
424 | 100.0% |
6.4. Tần suất cập nhật thông tin lên website của các DN nhóm IV
Tần suất cập nhật thông tin lên website của DN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hàng ngày | 56 | 86.15% | 86.15% | 86.15% |
Hàng tuần | 9 | 13.85% | 13.85% | 100.00% | |
Hàng tháng | 0 | 0.00% | 0.00% | 100.00% | |
Vài tháng/lần | 0 | 0.00% | 0.00% | 100.00% | |
Hiếm khi/không bao giờ | 0 | 0.00% | 0.00% | 100.00% | |
Total | 65 | 100.00% | 100.00% |
6.5. Định hướng hoàn thiện website của các DN nhóm IV
$C3c Frequencies
Responses | Percent of Cases | Percent of Group IV | ||
N | Percent | |||
Định Cố gắng giới thiệu thật chi tiết về SP và DN hướng Bổ sung thêm chức năng cho Website (bán hoàn hàng, giỏ hàng, thanh toán trực tuyến…) thiện Thiết kế lại cho đẹp và bắt mắt websitea Kết nối với các trang mạng khác Đưa thêm các khuyến mại lên website Tăng cường giới thiệu về website trên các web khác, các diễn đàn hay mạng xã hội… Tăng cường giới thiệu về website trên các hình thức quảng cáo truyền thống khác Cử người chuyên trách để tương tác và trao đổi trực tuyến với KH, đối tác… trên website Gia tăng lợi ích cho người vào website (phần mềm, thông tin, giải trí…) Có kế hoạch nội dung cụ thể cho website sao cho nó hấp dẫn và thu hút khách hàng Chưa có ý định gì cụ thể Total | 62 | 11.68% | 12.63% | 95.38% |
60 | 11.30% | 12.22% | 92.31% | |
56 | 10.55% | 11.41% | 86.15% | |
42 | 7.91% | 8.55% | 64.62% | |
53 | 9.98% | 10.79% | 81.54% | |
65 | 12.24% | 13.24% | 100.00% | |
34 | 6.40% | 6.92% | 52.31% | |
38 | 7.16% | 7.74% | 58.46% | |
65 | 12.24% | 13.24% | 100.00% | |
56 | 10.55% | 11.41% | 86.15% | |
0 | 0.00% | 0.00% | 0.00% | |
556 | 531 | 100.00% |
a Dichotomy group tabulated at value 1.