Quản trị rủi ro trong kinh doanh lữ hành nội địa tại khối du lịch nội địa Công ty TNHH MTV dịch vụ lữ hành Saigontourist - 15

PHẦN 2: THỐNG KÊ KẾT QUẢ KHẢO SÁT 100 ĐẠI DIỆN CỦA CÁC DOANH NGHIỆP LỮ HÀNH

Xác định nơi làm việc



Công ty đặt tại thành phố nào


Tỷ lệ %


Tần suất

Thành phố Hồ Chí Minh

88,89

88

Thủ đô Hà Nội

0

0

Thành phồ Đà Nẵng

2,02

2

Thành phố Cần Thơ

0

0

Khác

9,09

9

Tổng cộng

100

99

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.

Quản trị rủi ro trong kinh doanh lữ hành nội địa tại khối du lịch nội địa Công ty TNHH MTV dịch vụ lữ hành Saigontourist - 15


Xác định loại hình doanh nghiệp



Loại hình doanh nghiệp


Tỷ lệ %


Tần suất

Doanh nghiệp tư nhân

82,83

82

Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài

0

0

Doanh nghiệp liên doanh với đối tác trong nước

0

0

Doanh nghiệp liên doanh với đối tác nước ngoài

0

0

Doanh nghiệp cổ phần (có vốn nhà nước từ 51%

trở lên)

12,12

12

Doanh nghiệp nhà nước

3,03

3

Khác

2,02

2

Tổng cộng

100

99

Xác định lĩnh vực kinh doanh



Lĩnh vực kinh doanh chủ yếu


Tỷ lệ %


Tần suất

Du lịch nội địa

64,65

64

Du lịch Nước ngoài (Outbound)

5,05

5

Du lịch Quốc tế (Inbound)

6,06

6

Khác

24,24

24

Tổng cộng

100

99


Xác định thời gian công tác



Thời gian công tác trong lĩnh vực lữ hành


Tỷ lệ %


Tần suất

Dưới 3 năm

8

8

Từ 3 đến dưới 5 năm

19

9

Từ 5 đến dưới 10 năm

32

31

Từ 10 năm trở lên

41

41

Tổng cộng

100

100


Xác định mức độ rủi ro của một số rủi ro thường gặp trong kinh doanh lữ hành nội địa



Số TT

RỦI RO


Rủi ro rất cao


Rủi ro cao


Rủi ro vừa


Ít rủi ro

Không có rủi ro


Tổng cộng

Bình quân gia

quyền

1

Thất thoát chất xám (tình trạng nhảy việc)

Tỷ lệ %

33.00

46.00

14.00

7.00

0.00



Tần suất

33

46

14

7

0

100

1.95

2

Chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh

tranh

Tỷ lệ %

34.00

39.00

18.00

7.00

2.00



Tần suất

34

39

18

7

2

100

2.04

3

Sự gian lận, thiếu trung thực trong kinh

doanh của nhân viên

Tỷ lệ %

35.00

37.00

19.00

6.00

3.00



Tần suất

35

37

19

6

3

100

2.05

4

Cạnh tranh không lành mạnh của các

công ty du lịch

Tỷ lệ %

23.00

52.00

20.00

4.00

1.00



Tần suất

23

52

20

4

1

100

2.08

5

Giá cả của đối thủ cạnh tranh

Tỷ lệ %

35.35

29.29

24.24

10.10

1.01



Tần suất

35

29

24

10

1

99

2.12

6

Nội bộ mất đoàn kết

Tỷ lệ %

36.36

29.29

21.21

8.08

5.05



Tần suất

36

29

21

8

5

99

2.16

7

Thiếu đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm

Tỷ lệ %

13.13

54.55

23.23

9.09

0.00



Tần suất

13

54

23

9

0

99

2.28




Số TT

RỦI RO


Rủi ro rất cao


Rủi ro cao


Rủi ro vừa


Ít rủi ro

Không có rủi ro


Tổng cộng

Bình quân gia

quyền

8

Khoảng cách đối với đối thủ cạnh tranh

Tỷ lệ %

16.00

46.00

31.00

7.00

0.00



Tần suất

16

46

31

7

0

100

2.29

9

Thiếu đội ngũ nhân viên có trình độ

chuyên môn

Tỷ lệ %

13.00

55.00

22.00

8.00

2.00



Tần suất

13

55

22

8

2

100

2.31

10

An toàn đường bộ

Tỷ lệ %

31.25

28.13

20.83

15.63

4.17



Tần suất

30

27

20

15

4

96

2.33

11

Tính thời vụ của sản phẩm du lịch

Tỷ lệ %

16.00

47.00

25.00

11.00

1.00



Tần suất

16

47

25

11

1

100

2.34


12

Sự sao chép/bắt chước của du khách/công ty du lịch khác đối với chương trình du

lịch

Tỷ lệ %

17.00

45.00

27.00

8.00

3.00



Tần suất

17

45

27

8

3

100

2.35

13

Chi phí vận chuyển cao

Tỷ lệ %

10.00

46.00

40.00

4.00

0.00



Tần suất

10

46

40

4

0

100

2.38

14

Thiên tai (bão, lũ...)

Tỷ lệ %

27.00

32.00

20.00

18.00

3.00



Tần suất

27

32

20

18

3

100

2.38




Số TT

RỦI RO


Rủi ro rất cao


Rủi ro cao


Rủi ro vừa


Ít rủi ro

Không có rủi ro


Tổng cộng

Bình quân gia

quyền

15

Các hoạt động khủng bố/biểu tình/gây rối

trật tự

Tỷ lệ %

27.00

36.00

15.00

13.00

9.00



Tần suất

27

36

15

13

9

100

2.41

16

Cháy nổ

Tỷ lệ %

32.00

23.00

20.00

19.00

6.00



Tần suất

32

23

20

19

6

100

2.44

17

Chi phí nhiên liệu biến động tăng/giảm

Tỷ lệ %

16.00

42.00

26.00

13.00

3.00



Tần suất

16

42

26

13

3

100

2.45

18

Dịch bệnh

Tỷ lệ %

21.00

35.00

25.00

15.00

4.00



Tần suất

21

35

25

15

4

100

2.46

19

Sự gia tăng cạnh tranh quốc nội

Tỷ lệ %

11.00

36.00

48.00

5.00

0.00



Tần suất

11

36

48

5

0

100

2.47

20

Chiến tranh/xung đột vũ trang

Tỷ lệ %

28.00

32.00

12.00

16.00

12.00



Tần suất

28

32

12

16

12

100

2.52

21

Giá cả của sản phẩm du lịch rất đắt đỏ

Tỷ lệ %

12.00

32.00

47.00

8.00

1.00



Tần suất

12

32

47

8

1

100

2.54

22

Biến đổi khí hậu

Tỷ lệ %

12.37

41.24

27.84

16.49

2.06






Số TT

RỦI RO


Rủi ro rất cao


Rủi ro cao


Rủi ro vừa


Ít rủi ro

Không có rủi ro


Tổng cộng

Bình quân gia

quyền



Tần suất

12

40

27

16

2

97

2.55

23

Phạm vi sản phẩm thuộc về đối thủ cạnh

tranh

Tỷ lệ %

10.00

38.00

39.00

13.00

0.00



Tần suất

10

38

39

13

0

100

2.55

24

Sức chứa của điểm đến du lịch bị hạn chế

Tỷ lệ %

9.09

40.40

37.37

11.11

2.02



Tần suất

9

40

37

11

2

99

2.57

25

Khiếu nại của khách hàng

Tỷ lệ %

11.11

46.46

22.22

15.15

5.05



Tần suất

11

46

22

15

5

99

2.57

26

Sự quá tải/áp lực của nhân viên

Tỷ lệ %

7.00

38.00

46.00

9.00

0.00



Tần suất

7

38

46

9

0

100

2.57

27

Sự thay đổi về công nghệ (ứng dụng công

nghệ thông tin, phần mềm hỗ trợ)

Tỷ lệ %

15.00

39.00

22.00

21.00

3.00



Tần suất

15

39

22

21

3

100

2.58

28

Sự rập khuôn trong kinh doanh

Tỷ lệ %

10.00

42.00

29.00

17.00

2.00



Tần suất

10

42

29

17

2

100

2.59

29

An toàn đường không

Tỷ lệ %

24.00

30.00

16.00

21.00

9.00



Tần suất

24

30

16

21

9

100

2.61




Số TT

RỦI RO


Rủi ro rất cao


Rủi ro cao


Rủi ro vừa


Ít rủi ro

Không có rủi ro


Tổng cộng

Bình quân gia

quyền

30

Sự gia tăng cạnh tranh quốc tế

Tỷ lệ %

8.00

33.00

48.00

8.00

3.00



Tần suất

8

33

48

8

3

100

2.65

31

Tình trạng sử dụng nhân viên thời

vụ/cộng tác viên

Tỷ lệ %

9.09

36.36

38.38

13.13

3.03



Tần suất

9

36

38

13

3

99

2.65

32

Không thể đáp ứng nhu cầu của khách du

lịch

Tỷ lệ %

17.00

33.00

23.00

21.00

6.00



Tần suất

17

33

23

21

6

100

2.66

33

Phạm vi sản phẩm du lịch bị giới hạn

Tỷ lệ %

8.00

37.00

36.00

17.00

2.00



Tần suất

8

37

36

17

2

100

2.68

34

Tai nạn bất ngờ xảy ra do khách

hàng/nhân viên

Tỷ lệ %

11.00

34.00

33.00

19.00

3.00



Tần suất

11

34

33

19

3

100

2.69

35

Tiếp thị không đầy đủ của cơ quan quản

lý nhà nước

Tỷ lệ %

9.09

27.27

48.48

13.13

2.02



Tần suất

9

27

48

13

2

99

2.72

36

Ô nhiễm (nguồn nước, không khí...)

Tỷ lệ %

14.00

30.00

30.00

20.00

6.00



Tần suất

14

30

30

20

6

100

2.74

37

An toàn và an ninh sân bay

Tỷ lệ %

14.14

32.32

26.26

20.20

7.07






Số TT

RỦI RO


Rủi ro rất cao


Rủi ro cao


Rủi ro vừa


Ít rủi ro

Không có rủi ro


Tổng cộng

Bình quân gia

quyền



Tần suất

14

32

26

20

7

99

2.74

38

Thay đổi nhu cầu du lịch

Tỷ lệ %

7.00

32.00

39.00

19.00

3.00



Tần suất

7

32

39

19

3

100

2.79

39

Thời gian tham quan/giải trí của du khách

bị giảm sút

Tỷ lệ %

5.00

32.00

45.00

15.00

3.00



Tần suất

5

32

45

15

3

100

2.79

40

Lạm phát

Tỷ lệ %

7.00

26.00

44.00

22.00

1.00



Tần suất

7

26

44

22

1

100

2.84

41

Thiếu hệ thống tài chính thích hợp (thiếu

vốn)

Tỷ lệ %

14.00

26.00

30.00

19.00

11.00



Tần suất

14

26

30

19

11

100

2.87

42

Thu nhập của người dân thấp - Chi tiêu

du lịch thấp

Tỷ lệ %

10.10

16.16

48.48

25.25

0.00



Tần suất

10

16

48

25

0

99

2.89

43

Hình ảnh điểm đến du lịch

Tỷ lệ %

8.00

25.00

39.00

24.00

4.00



Tần suất

8

25

39

24

4

100

2.91

44

Lãi suất ngân hàng

Tỷ lệ %

5.00

25.00

47.00

20.00

3.00



Tần suất

5

25

47

20

3

100

2.91

Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 18/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí