Định Hướng Quản Trị Rủi Ro Hoạt Động Hướng Đến Đạt Chuẩn Basel Ii


tuân thủ pháp luật, đạo đức và có tinh thần trách nhiệm nghề nghiệp; tăng cường đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, năng suất lao động, ưu tiên phát triển trình độ tin học, ngoại ngữ, đáp ứng yêu cầu công việc trong thời kỳ hội nhập.

Tiếp tục giữ vị thế NHTM chủ lực tại Việt Nam, đạt các chuẩn mực quốc tế; có sức cạnh tranh, hoạt động hiệu quả cao; phát triển an toàn, ổn định và bền vững; củng cố giá trị thương hiệu, uy tín của Agribank trên thị trường trong nước và quốc tế; nâng cao khả năng cạnh tranh, năng lực tài chính và hiệu quả hoạt động; tăng sự minh bạch và tuân thủ các chuẩn mực, thông lệ quốc tế trong quản trị và hoạt động của Agribank, phù hợp với quy định của NHNN.

3.1.2. Định hướng quản trị rủi ro hoạt động hướng đến đạt chuẩn Basel II

- Hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro đảm bảo tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước và hướng tới thực hiện các chuẩn mực quốc tế Basel II; triển khai toàn diện và ứng dụng các phương pháp, công cụ, mô hình đo lường rủi ro trọng yếu phục vụ hoạt động kinh doanh, công tác quản trị điều hành, đảm bảo kiểm soát rủi ro và an toàn, hiệu quả trong hoạt động.

- Ban hành, phổ biến và cập nhật các chính sách, quy định, quy trình về QTRRHĐ đến từng bộ phận kinh doanh để tất cả cán bộ hiểu và nắm bắt kịp thời nhằm hạn chế rủi ro trong quá trình tác nghiệp.

- Củng cố hệ thống cảnh báo RRHĐ, đảm bảo kịp thời cung cấp các thông tin trên hệ thống phần mềm QTRRHĐ của toàn hệ thống ngân hàng để có thể giám sát và có biện pháp xử lý nhanh nhất.

- Không ngừng nâng cao trình độ và ý thức của cán bộ để có thể nhanh chóng nhận diện và xử lý RRHĐ, giảm thiểu hậu quả RRHĐ mang lại cho ngân hàng. Việc nâng cao trình độ và ý thức của cán bộ được thực hiện thông qua các chương trình tuyển dụng, đào tạo và trẻ hóa đội ngũ cán bộ QTRRHĐ.

- Tăng cường vai trò hỗ trợ của CNTT để công tác QTRRHĐ đem lại hiệu quả cao nhất, tạo sự liên kết của bộ phận QTRRHĐ tại Trụ sở chính và các chi nhánh để giải quyết những sự kiện RRHĐ trong toàn hệ thống.


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 214 trang tài liệu này.

3.1.3. Cơ hội và thách thức khi Agribank triển khai quản trị rủi ro theo chuẩn Basel II

3.1.3.1. Cơ hội

Quản trị rủi ro hoạt động tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam theo chuẩn Basel II 1681478248 - 17

a) Hội nhập với nền kinh tế các nước trong khu vực và thế giới

Nền kinh tế Việt Nam hội nhập ngày càng sâu, rộng với nền kinh tế các nước trong khu vực và trên thế giới. Đặc biệt, sau khi Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Cộng đồng kinh tế ASEAN-AEC, Hiệp định thương mại tự do (EVFTA), Hiệp định bảo hộ đầu tư (IPA), Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện khu vực Đông Á (RCEP) được ký kết, tự do hóa thương mại giữa các nước thành viên CPTPP, AEC, EU, ASEAN sẽ được thực hiện theo lộ trình. Hội nhập quốc tế sẽ tạo cơ hội cho Agribank nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, cải thiện năng lực tài chính, tăng cường và đổi mới toàn diện quản trị rủi ro. Sự cải thiện về hiệu quả kinh doanh và năng lực quản trị rủi ro sẽ giúp Agribank vừa có cơ hội tích lũy nguồn lực cho đầu tư vốn, công nghệ, nhân sự để triển khai Basel II, đồng thời năng lực quản trị rủi ro được cải thiện, tiến dần tới các thông lệ quốc tế là cơ sở quan trọng để Agribank triển khai áp dụng Basel II thành công. Bên cạnh đó, Agribank có nhiều cơ hội nghiên cứu, học tập kinh nghiệm quản trị rủi ro từ các NHTM khác trên thế giới và các NHTM trong nước đã triển khai thành công và áp dụng chuẩn Basel II.

b) Kinh tế Việt Nam tăng trưởng ổn định

Những năm gần đây, tốc độ tăng trưởng kinh tế thế giới suy giảm trên diện rộng, trong khi đó, kinh tế Việt Nam vẫn có tốc độ tăng trưởng tương đối cao và ổn định. Đặc biệt trong năm 2020, do đại dịch Covid-19, nhiều nền kinh tế lớn tăng trưởng âm, nhưng Việt Nam vẫn giữ được ổn định, tăng trưởng GDP đạt 2,81%. Vì vậy, nhu cầu vay vốn trong nền kinh tế vẫn khá lớn, tiềm năng phát triển hoạt động kinh doanh ngân hàng của các NHTM nói chung và Agribank nói riêng khá tốt. Đây cũng là cơ hội quan trọng Agribank cần nắm bắt để tiếp cận khách hàng, mở rộng và nâng cao chất lượng hoạt động, tạo nền tảng vững chắc cho việc triển khai quản trị rủi ro theo Basel II hiệu quả.


c) Vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp, nông thôn và nông dân

Việt Nam là một nước nông nghiệp, khoảng 70% dân số là nông dân với mức đóng góp khoảng 18%/năm vào GDP. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 cho thấy, đất nước muốn độc lập, tự cường phải giữ vững, củng cố và phát triển nông nghiệp bền vững. Nông nghiệp, nông thôn là lĩnh vực luôn được Nhà nước coi trọng, quan tâm và đầu tư phát triển. Vì vậy, là ngân hàng thực hiện sứ mệnh phục vụ phát triển nông nghiệp, nông thôn, Agribank có một thị trường rộng lớn, tiềm năng để phát triển. Đây là cơ hội riêng có của Agribank để phát triển hoạt động, từ đó có khả năng được cấp thêm vốn điều lệ hoặc tăng lợi nhuận và tích lũy vốn cho đầu tư triển khai Basel II.

3.1.3.2. Thách thức

a) Hội nhập với kinh tế các nước trong khu vực và trên thế giới

Hội nhập vừa mang lại cơ hội, vừa đặt ra những thách thức cho Agribank trong hoạt động kinh doanh nói chung và triển khai Basel II nói riêng. Khi tự do hóa thương mại giữa các nước thành viên CPTPP, AEC, EVFTA, IFA có hiệu lực, ngành nông nghiệp Việt Nam vốn là ngành dễ bị tổn thương trong hội nhập sẽ gặp nhiều thách thức khi phải cạnh tranh với nông sản của các nước thuộc TPP, AEC, EU. Với những hạn chế về trình độ canh tác, chế biến, bảo quản sau thu hoạch và bảo đảm an toàn các sản phẩm từ nông nghiệp so với các nước tham gia Khối, khi hàng rào thuế quan giữa các nước thành viên được dỡ bỏ, nông sản Việt Nam nếu chưa là nông sản sạch sẽ không còn chỗ đứng ngay cả thị trường trong nước, trong khi phân khúc khách hàng của Agribank đa phần ở khu vực nông nghiệp, nông thôn. Mặt khác, sau các khủng hoảng kinh tế, tài chính những năm gần đây, vấn đề quản trị rủi ro được các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức tài chính quốc tế tập trung chú ý nhiều hơn theo hướng xây dựng các quy định nghiêm ngặt và các tiêu chuẩn tối thiểu cao hơn nhằm tăng cường an ninh hệ thống. Trong bối cảnh này, nếu Agribank không có những đột phá về mô hình tổ chức quản trị nội bộ, về kiểm tra, giám sát, minh bạch hóa hoạt động trong một sân chơi bình đẳng giữa các ngân hàng thì Agribank khó có thể phát triển ổn định và bền vững.

b) Năng suất và trình độ lao động tại Agribank còn thấp


Do đặc thù về nguồn nhân lực tại Agribank nên so với các NHTM trong hệ thống, năng suất lao động và trình độ lao động tại Agribank còn thấp. Thực trạng này vừa tác động tiêu cực đến khả năng nâng cao năng lực quản trị rủi ro và chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao cho việc triển khai Basel II tại Agribank. Vấn đề này nếu không được xử lý sẽ là rào cản lớn khi triển khai quản trị rủi ro theo Basel II.

c) Chi phí hoạt động cao, tỷ trọng thu từ hoạt động phi tín dụng thấp, năng lực tài chính còn hạn chế

Với bộ máy hoạt động cồng kềnh, chí phí hoạt động của Agribank còn cao. Chất lượng tín dụng và năng lực tài chính của Agribank những năm gần đây đã cải thiện nhưng nguồn thu chủ yếu của Agribank là từ hoạt động tín dụng, tỷ trọng thu từ hoạt động phi tín dụng thấp sẽ là rào cản khi triển khai Basel II. Các ngân hàng có chất lượng tín dụng tốt, năng lực tài chính mạnh sẽ có thế mạnh về vốn để đẩy nhanh việc triển khai áp dụng Basel II. Đối với Agribank, để triển khai thành công Basel II đòi hỏi ngân hàng phải lựa chọn lộ trình thích hợp, cải thiện chất lượng tín dụng, tạo hạ tầng cơ bản cho việc triển khai Basel II. Đồng thời khi triển khai phải tận dụng triệt để nguồn lực sẵn có để tiết kiệm chi phí.

d) Công nghệ hỗ trợ quản trị rủi ro và cơ sở dữ liệu khách hàng còn bất cập

Theo yêu cầu của Basel II, ngân hàng phải có hệ thống công nghệ hỗ trợ và cơ sở dữ liệu đảm bảo cả về chất và lượng. So với yêu cầu Basel II, công nghệ (đặc biệt các Modul phân tích, ước lượng rủi ro) của Agribank còn bất cập, cơ sở dữ liệu còn thiếu cả về chất và lượng là thách thức lớn khi Agribank triển khai Basel II về quản trị rủi ro. Trong điều kiện không thuộc nhóm NHTM thí điểm triển khai Basel II, Agribank cần theo sát tiến trình thực hiện Basel II của các ngân hàng thực hiện thí điểm, tận dụng những thành quả các ngân hàng đi trước để hạn chế tối đa các tác động tiêu cực, xử lý các khó khăn, rào cản và giảm thiểu chi phí khi thực hiện.

đ) Hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn

Lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn có rủi ro khá cao, đặc biệt là rủi ro bất khả kháng như thiên tai, mất mùa…Bên cạnh đó các món vay thường nhỏ, lẻ, số lượng khách hàng đông, nhận thức không đồng đều. Agribank với trên 70% dư nợ thuộc lĩnh


vực nông nghiệp, nông thôn phải đối mặt với thách thức khi muốn nâng cao chất lượng tín dụng, kiểm soát rủi ro, giảm thiểu chi phí - nền tảng quan trọng cho việc triển khai Basel II thành công.

e) Trở ngại từ mô hình hoạt động của ngân hàng

Ngoài ra, mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn một Thành viên do Nhà nước sở hữu 100% vốn của Agribank trong chừng mực nhất định cũng là thách thức lớn khi Agribank cần đổi mới cơ chế quản trị, điều hành các hoạt động quản trị rủi ro, bổ sung vốn để triển khai Basel II và đặc biệt là minh bạch thông tin khi triển khai trụ cột 3 của Hiệp ước Basel II.

3.2. CÁC GIẢI PHÁP QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI AGRIBANK THEO CHUẨN BASEL II

3.2.1. Xây dựng lộ trình và tiến tới áp dụng đầy đủ các chính sách về QTRRHĐ theo chuẩn quốc tế và thực tiễn hoạt động tại Agribank

3.2.1.1. Chiến lược, khẩu vị và nguyên tắc QTRRHĐ,

Agribank là NHTM có quy mô lớn, độ bao phủ rộng thì yếu tố vùng miền cần được chú ý khi xây dựng chiến lược QTRRHĐ. Bên cạnh đó, là ngân hàng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn nên chiến lược QTRRHĐ cũng cần xây dựng để phù hợp với đặc thù lĩnh vực này. Có thể là vấn đề bảo hiểm trong nông nghiệp sẽ được tích hợp như thế nào vào chiến lược QTRRHĐ. Chiến lược QTRRHĐ bao gồm: (i) Xác định RRHĐ và nhận biết các nguyên nhân gây ra RRHĐ, (ii) Mô tả hồ sơ rủi ro (các rủi ro chính của các quy trình quản lý phụ thuộc vào quy mô, sự phức tạp của hoạt động kinh doanh); (iii) Mô tả về các trách nhiệm QTRRHĐ trong tổng thể quản lý rủi ro nói chung của ngân hàng. Trong khi đó, đối với cấu trúc quản trị RRHĐ, việc thành lập, hoàn thiện ủy ban quản lý rủi ro riêng biệt, trong đó RRHĐ là cần thiết. Bộ máy giám sát rủi ro của ngân hàng cần hoạt động độc lập, không tham gia vào quá trình tạo rủi ro, có chức năng quản lý, giám sát rủi ro. Chiến lược QTRRHĐ và KVRR hoạt động có vai trò hết sức quan trọng với công tác quản trị rủi ro. Agribank cần xác định, xây dựng và tuyên bố chiến lược QTRRHĐ và KVRRHĐ. Đây cũng là một yêu cầu quan trọng đáp ứng Thông tư 13. Về chiến lược QTRRHĐ, nội dung tối thiểu


gồm: (i) Nguyên tắc thực hiện quản lý RRHĐ; (ii) Nguyên tắc sử dụng hoạt động thuê ngoài, mua bảo hiểm, ứng dụng công nghệ; (iii) Các trường hợp phải có kế hoạch duy trì hoạt động liên tục tối thiểu (mất tài liệu, cơ sở dữ liệu quan trọng; hệ thống CNTT bị sự cố; các sự kiện bất khả kháng (chiến tranh, thiên tai, cháy nổ...); về KVRR, nội dung tối thiểu gồm: mức độ và loại rủi ro mà ngân hàng sẵn sàng chấp nhận để đạt được các mục tiêu kinh doanh đề ra.

Agribank chưa ban hành khẩu vị RRHĐ nên triển khai và giám sát QTRRHĐ gặp nhiều khó khăn. Nội dung KVRRHĐ gồm những nội dung sau: (i) Nguyên tắc quản lý rủi ro; (ii) Tuyên bố về KVRR cấp cao; (iii) Xác định mức chịu đựng rủi ro tổng thể; (iv) Xây dựng các chỉ số rủi ro chính và (v) Xây dựng mức chịu đựng cho các chỉ số rủi ro chính. Trong đó, văn bản tuyên bố KVRR tập trung ở các nội dung sau: thu nhập, vốn, các loại rủi ro trọng yếu, mức định hạng tín nhiệm.

Agribank cần xây dựng nguyên tắc QTRRHĐ, trong đó bao gồm các nội dung:

(i) Xác định QTRRHĐ là trách nhiệm của mọi đơn vị, cá nhân trong hệ thống Agribank; ban lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, thiết lập, và nâng cao nhận thức về quản lý RRHĐ trong toàn hệ thống; mỗi cá nhân, bộ phận nghiệp vụ chịu trách nhiệm quản lý rủi ro hoạt động theo lĩnh vực quản lý của mình; (ii) Công tác QTRRHĐ phải nhất quán thực hiện mục tiêu kinh doanh, đảm bảo đáp ứng đầy đủ và phù hợp với công tác quản trị rủi ro, quy mô hoạt động và KVRR của Agribank; (iii) Các rủi ro tiềm ẩn được đo lường định kỳ và theo phương pháp thống nhất trên toàn hệ thống Agribank giúp cho các đơn vị kinh doanh hiểu biết về sự đầy đủ, tính nhất quán và hiệu quả của các biện pháp kiểm soát RRHĐ, từ đó sắp xếp mức độ ưu tiên xử lý trong hoạt động kinh doanh; (iv) Xây dựng kế hoạch duy trì hoạt động kinh doanh liên tục và kế hoạch giảm thiểu thiệt hại khi có các gián đoạn xảy ra. Các kế hoạch phòng ngừa gián đoạn cần phải có tính khả thi và phải được đánh giá, chỉnh sửa, bổ sung và thực hiện thử nghiệm tối thiểu mỗi năm một lần; (v) RRHĐ trong các sản phẩm, dịch vụ, quy định, quy trình nội bộ, hệ thống công nghệ và hoạt động thuê ngoài của Agribank phải được nhận dạng, đo lường, theo dõi, kiểm soát và báo cáo đầy đủ, thường xuyên; (vi) Mọi sự kiện RRHĐ xảy ra phải được ghi nhận, đánh giá, báo cáo


lên các cấp quản lý kịp thời để có biện pháp xử lý phù hợp; (vii) Sử dụng hoạt động thuê ngoài đối với những hoạt động hoặc một phần công việc mà Agribank không đủ nguồn lực thực hiện hoặc có thể thực hiện nhưng không hiệu quả và/hoặc mua bảo hiểm để giảm thiểu tổn thất do RRHĐ. Các rủi ro trọng yếu cần được xác định theo các hoạt động kinh doanh và các nghiệp vụ hỗ trợ bằng cách sử dụng các đánh giá thích hợp tương xứng với quy mô và mức độ phức tạp của hoạt động kinh doanh hoặc nghiệp vụ hỗ trợ đó. Mỗi bộ phận nghiệp vụ kinh doanh chịu trách nhiệm QTRRHĐ theo lĩnh vực quản trị của mình. Thông tin rủi ro tại các đơn vị phải được báo cáo lên các cấp quản trị kịp thời để hỗ trợ quá trình ra quyết định.

3.2.1.2. Cải tiến hệ thống quy trình, hướng dẫn nghiệp vụ

Quy trình, hướng dẫn nghiệp vụ là những điều kiện quan trọng để triển khai QTRRHĐ theo Basel II. Qua phân tích ở Chương 2 cho thấy, hệ thống quy trình, hướng dẫn nghiệp vụ về QTRRHĐ tại Agribank chưa hoàn thiện. Ngân hàng nên xây dựng, triển khai và duy trì khung QTRRHĐ được tích hợp vào quy trình quản trị rủi ro chung của ngân hàng phù hợp với chuẩn Basel II, trong đó xác định rõ tần xuất, mức độ và cách thức tổ chức giảm thiểu RRHĐ. Agribank cần khẩn trương dự thảo và ban hành đầy đủ các văn bản về QTRRHĐ theo yêu cầu của NHNN, tiến tới đáp ứng chuẩn mực của Basel II, bao gồm:

- Quy định, quy trình về QTRRHĐ của Agribank; Quy định về QTRRHĐ đối với hoạt động thuê ngoài; quy định về thu thập sự kiện tổn thất trong hệ thống Agribank; quy định và xây dựng kế hoạch duy trì hoạt động liên tục phù hợp với tính chất, quy mô hoạt động của Agribank, trong đó có phương án dự phòng về nhân sự, công nghệ nhằm giảm thiểu tổn thất do ngừng hoạt động hoặc khôi phục được các hoạt động kinh doanh bị gián đoạn về trạng thái bình thường.

- Quy trình thực hiện công cụ QTRRHĐ như công cụ LDC, RCSA, KRI, trong đó chú trọng chỉ tiêu tài chính, phù hợp với chức năng, nhiệm vụ của từng đơn vị kinh doanh; hạn chế sử dụng các ngôn ngữ khó hiểu và trừu tượng, nhằm khuyến khích cán bộ tự nghiên cứu và tuân thủ, áp dụng đúng quy trình.


- Xây dựng quy trình, hướng dẫn phê duyệt phát triển sản phẩm mới và hoạt động trong thị trường mới. Quy trình này cần xác định các loại sản phẩm mới hoặc thị trường mới cần đánh giá RRHĐ, các bước cần thực hiện, trách nhiệm của từng bộ phận trong thiết kế, thử nghiệm, phân tích, đánh giá, thẩm định, RRHĐ, phê duyệt kế hoạch triển khai sản phẩm dịch vụ mới, áp dụng quy trình hệ thống công nghệ mới, hoặc thực hiện kinh doanh tại một địa điểm mới.

- Xây dựng hoàn chỉnh danh mục QTRRHĐ, trong đó chỉ rõ mức độ chấp nhận, cảnh báo đối với từng nhóm rủi ro trọng yếu xảy ra tại Agribank. Danh mục QTRRHĐ hiện nay chỉ mang tính chất thống kê, chưa thực hiện tốt vai trò là dữ liệu chủ chốt của ngân hàng.

- Xây dựng quy định xử lý những đơn vị cố tình vi phạm cơ chế chính sách QTRRHĐ, che dấu sai phạm hoặc chậm báo cáo.

- Hoàn thiện quy định, chính sách về luân chuyển, chuyển đổi vị trí công việc cho cán bộ định kỳ; bổ sung quy định về nghỉ phép bắt buộc đối với cán bộ trong thỏa ước lao động tập thể và nội quy lao động để áp dụng thống nhất trong hệ thống Agribank, nhất là những cán bộ làm việc trong các lĩnh vực có rủi ro cao như giao dịch với khách hàng, kiểm ngân, kho quỹ...

- Xây dựng và hoàn thiện quy định về các loại tài sản, hoạt động cần phải mua bảo hiểm; cách thức lựa chọn các công ty bảo hiểm phù hợp nhằm giảm tổn thất về tài sản khi xảy ra RRHĐ.

3.2.1.3. Khẩn trương cổ phần hóa Agribank, lựa chọn lộ trình triển khai Basel II phù hợp.

Quá trình cổ phần hóa tại Agribank chậm so với lộ trình đặt ra đã ảnh hưởng đến khả năng tăng vốn của ngân hàng, việc tiếp cận nhà đầu tư nước ngoài. Agribank cần khẩn trương thực hiện các bước để cổ phần hóa, giảm dần tỷ trọng vốn nhà nước theo lộ trình thích hợp, tìm kiếm đối tác chiến lược là ngân hàng nước ngoài nhằm học tập kinh nghiệm trong quản trị rủi ro, nâng cao năng lực cạnh tranh, tái cơ cấu đầu tư.

Đặc thù của Hiệp ước Basel II là đề xuất nhiều cách tiếp cận để các NHTM lựa chọn, từ cách tiếp cận giản đơn nhất đến phức tạp nhất, vì vậy Agribank nghiên cứu lựa chọn công cụ, phương pháp QTRRHĐ phù hợp nhất. Agribank nên áp dụng các

Xem tất cả 214 trang.

Ngày đăng: 14/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí