Giải Pháp Tăng Cường Quản Trị Rủi Ro Hoạt Động Tại Agribank Theo Chuẩn Basel Ii


quản lý RRHĐ vẫn còn là khoảng trống. Agribank chưa ban hành quy định riêng quản trị rủi ro đối với hoạt động thuê ngoài, thẩm định năng lực của các đơn vị thuê ngoài để đảm bảo quyền sở hữu văn bản và chưa yêu cầu doanh nghiệp thuê ngoài lập kế hoạch duy trì hoạt động liên tục cho hoạt động thuê ngoài. Agribank chưa quy định và xây dựng kế hoạch duy trì hoạt động liên tục phù hợp với tính chất, quy mô hoạt động của Agribank, xây dựng hệ thống dự phòng về nhân sự để có biện pháp giảm thiểu tổn thất do ngừng hoạt động hoặc khôi phục được các hoạt động kinh doanh bị gián đoạn về trạng thái bình thường theo thời hạn yêu cầu (trừ giai đoạn diễn ra dịch bệnh Covid- 19). Điều này cũng tương thích với kết quả khảo sát khi có 68% người được khảo sát đánh giá sự đầy đủ về chính sách, quy trình hướng dẫn cụ thể liên quan đến QTRRHĐ của Agribank còn hạn chế, từ đó gây ra khó khăn trong công tác QTRRHĐ. Đồng thời, chỉ có 10% người tham gia khảo sát cho rằng việc ban hành chính sách là có hiệu quả.

2.3.2.2. Mô hình tổ chức QTRRHĐ

Mô hình QTRRHĐ của Agribank chưa hoàn thiện, không tập trung, QTRRHĐ còn phân tán ở nhiều đầu mối kiểm soát và báo cáo; chưa thành lập Ban/Phòng theo dõi rủi ro trọng yếu; chức năng, nhiệm vụ của tuyến bảo vệ thứ nhất và thứ hai còn bị chồng chéo; Ban Pháp chế có chức năng thuộc tuyến bảo vệ thứ hai nhưng tham gia một số hội đồng phê duyệt, quyết định có rủi ro (Hội đồng tín dụng, Hội đồng mua sắm tài sản cố định), không đảm bảo độc lập, tách bạch giữa hai tuyến bảo vệ.

HÐTV, Tổng giám đốc đã đầu tư nguồn lực và giao thẩm quyền tương xứng cho Ban Kiểm tra, giám sát nội bộ nhưng cơ chế thông tin chưa đảm bảo minh bạch, một số vụ việc RRHĐ phát sinh, chi nhánh tự xử lý kín trong nội bộ, không kịp thời báo cáo Tổng giám đốc. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến việc QTRRHĐ chung của toàn hệ thống Agribank, đặc biệt khi đó là các vụ việc nghiêm trọng, có nguyên nhân là các lỗ hổng trong quy trình và hệ thống tác nghiệp, hoàn toàn có khả năng lặp lại.

2.3.2.3. Quy trình QTRRHĐ

a. Nhận diện RRHĐ

Agribank mới ban hành khung quản trị rủi ro chung, trong đó có QTRRHĐ, chưa ban hành quy định về nhận diện, đánh giá, đo lường, theo dõi và kiểm soát


RRHĐ nên việc nhận diện RRHĐ tại Agribank chưa có sự trao đổi thường xuyên giữa tuyến phòng vệ thứ 1 và tuyến phòng vệ thứ 2. Việc thu thập các sự kiện rủi ro chủ yếu chỉ từ các báo cáo kiểm tra, kiểm toán nội bộ theo chương trình, kế hoạch kiểm tra hàng năm hoặc đột xuất và chỉ mang tính thống kê lỗi vi phạm theo mảng nghiệp vụ.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 214 trang tài liệu này.

b. Đánh giá, đo lường RRHĐ

Agribank chỉ sử dụng phương pháp định tính để phân tích, đánh giá, nhận xét chủ quan của mỗi đơn vị về RRHĐ tại Chi nhánh. Agribank chưa áp dụng phương pháp định lượng để xác định xác suất và tần suất mà rủi ro đó xuất hiện, tổn thất cụ thể của từng loại rủi ro đã được xác định dựa trên số liệu thống kê.

Quản trị rủi ro hoạt động tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam theo chuẩn Basel II 1681478248 - 16

Agribank chưa sử dụng công cụ hỗ trợ để các đơn vị thực hiện xác định, đánh giá rủi ro đối với từng mảng hoạt động tại từng đơn vị, chưa áp dụng các công cụ để quản lý RRHĐ, bao gồm các công cụ: Thu thập, phân tích số liệu tổn thất, báo cáo dữ liệu tổn thất cho Trụ sở chính thông qua hệ thống CNTT (LDC); Tự đánh giá kiểm soát các rủi ro tại đơn vị (RCSA) và chuẩn bị các biện pháp đối phó, xây dựng kế hoạch thức hiện; phân tích tình huống dựa trên dự kiến tổn thất có thể xảy ra, đánh giá và xác minh tổn thất đó; tính toán, đánh giá, xây dựng hạn mức RRHĐ tại đơn vị, dự kiến hạn mức rủi ro cho từng đơn vị kinh doanh; xác định chỉ số rủi ro chính (KRI), tìm hiểu và quản lý các rủi ro chính. Việc đánh giá QTRRHĐ chủ yếu dựa trên thu thập số liệu và phương pháp đánh giá định tính.

Do thiếu các công cụ hỗ trợ, việc xác định và giám sát rủi ro của Agribank chưa được tiến hành một cách bài bản và thống nhất. Trên cơ sở thống kê những vụ việc đơn lẻ, việc tổng hợp vẫn mang tính chất liệt kê, phân tích nguyên nhân sai phạm, chưa tổng hợp, phân tích và quy định cụ thể về đo lường RRHĐ.

c. Báo cáo giám sát RRHĐ

Mặc dù Agribank đã có các báo cáo hàng tháng, quý, năm về các sự kiện và tổn thất, nhưng các báo cáo về các sự kiện, tổn thất này vẫn mang tính chất sự vụ, phụ thuộc vào kết quả kiểm tra trong và ngoài Agribank. Các báo cáo chưa thống kê nguyên nhân các loại RRHĐ theo chuẩn Basel II. Đồng thời, các báo cáo RRHĐ chưa đầy đủ, toàn diện, kịp thời để hỗ trợ Ban Lãnh đạo trong việc đưa ra một bức tranh


toàn cảnh cảnh báo và phòng ngừa RRHĐ. Ngoài ra, Agribank cũng chưa xây dựng cơ chế báo cáo phù hợp cho các đơn vị thuộc tầng bảo vệ thứ nhất (các đơn vị kinh doanh và bộ phận hỗ trợ) và tầng bảo vệ thứ hai (các bộ phận kiểm soát và giám sát rủi ro). Công tác báo cáo trong quy trình của QTRRHĐ của Agribank nhiều khi được thực hiện trực tiếp từ các Phòng/Ban lên Tổng Giám đốc, thiếu cơ chế chia sẻ thông tin về quản trị rủi ro, các vụ việc sai phạm trong hệ thống.

Về thời gian báo cáo: Các chi nhánh thực hiện việc nhập dữ liệu báo cáo đôi khi còn muộn so với thời gian quy định gây ảnh hưởng đến công tác tổng hợp dữ liệu toàn hệ thống.

Về chất lượng báo cáo: Số liệu báo cáo của các chi nhánh đôi khi không đầy đủ, thiếu số liệu, che dấu lỗi hoặc không báo cáo ngay để tự xử lý cho đến khi không thực hiện được mới báo cáo nên chưa phản ánh đúng, kịp thời thực trạng RRHĐ tại chi nhánh dẫn đến công tác nhận diện rủi ro chưa phát hiện được đầy đủ rủi ro tiềm ẩn.

Hiện nay, Agribank chưa xây dựng được các hạn mức/ngưỡng chấp nhận RRHĐ. Điều này xuất phát từ việc Agribank chưa xây dựng được hệ thống thu thập sự kiện/tổn thất RRHĐ nên Agribank chưa thể thiết lập được mức chấp nhận RRHĐ cho các hoạt động kinh doanh/quản trị tiềm tàng rủi ro cao.

2.3.2.4. Về nhân sự và công tác đào tạo

Nhân sự thực hiện QTRRHĐ chủ yếu là các cán bộ thuộc bộ phận kiểm tra nội bộ hoặc tuân thủ, pháp chế, chưa được đào tạo chuyên sâu về QTRRHĐ. Tuy nhiên, do QTRRHĐ là một lĩnh vực mới nên các nhân sự này chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về xây dựng và sử dụng công cụ đánh giá RRHĐ theo chuẩn Basel II.

2.3.2.5. Về cơ sở dữ liệu và hệ thống CNTT

Vị trí của trung tâm dữ liệu dự phòng của Agribank vẫn cùng trên địa bàn Thành phố Hà Nội, chưa đảm bảo khoảng cách với Trung tâm xử lý chính (trên 30km), chưa xây dựng tình huống bất thường có thể gián đoạn trong hoạt động kinh doanh; chưa có kế hoạch phục hồi tổn thất khi có sự cố thiên tai, bất khả kháng (bão, lũ, động đất). Hiện nay, Agribank chưa có kho dữ liệu độc lập, tất cả dữ liệu hiện tại đang được


lưu trữ trên hệ thống Core-banking. Ngoài ra, Agribank chưa xây dựng hệ thống CNTT chuyên biệt cho QTRRHĐ nên báo cáo chưa kịp thời, quản trị dữ liệu cồng kềnh gây khó khăn khi cần truy xuất thông tin. Hệ thống CNTT của Agribank chưa đo lường rủi ro trên cơ sở ước tính tổn thất khi xảy ra RRHĐ đối với hoạt động kinh doanh và chưa đánh giá khả năng duy trì hoạt động ổn định trước nguy cơ phát sinh RRHĐ trong ứng dụng công nghệ.

2.3.3. Nguyên nhân dẫn đến những hạn chế

2.3.3.1. Nguyên nhân khách quan

Thứ nhất, hệ thống vận hành và hành lang pháp lý: Hoạt động kinh doanh của các ngân hàng liên quan đến tài chính tiền tệ nên kẻ xấu thường xuyên lợi dụng tìm những kẽ hở để trục lợi; hệ thống pháp lý xử phạt chưa đủ mạnh để răn đe đối với các hành vi liên quan đến RRHĐ.

Thứ hai, thiếu hướng dẫn cụ thể từ NHNN: Việc ứng dụng Basel II tại Việt Nam khá phức tạp, cần phải có sự điều chỉnh và lộ trình phù hợp và hướng dẫn cụ thể của NHNN Việt Nam.

Thứ ba, nội dung của Basel II tương đối phức tạp: Các tiêu chí của Basel II được xây dựng dựa trên kinh nghiệm khảo sát từ những nước phát triển trên thế giới nên khi áp dụng vào Việt Nam có những từ ngữ khó hiểu, phức tạp, cần phải nghiên cứu, điều chỉnh phù hợp.

Ngoài các nguyên nhân nêu trên, nguyên nhân khách quan khác dẫn đến sự hạn chế là do quá trình cổ phần hóa tại Agribank diễn ra chậm so với lộ trình đặt ra. Cấu trúc sở hữu với tỷ lệ sở hữu 100% vốn của nhà nước đã ảnh hưởng đến khả năng tăng vốn của Agribank, đặc biệt là cơ hội tiếp cận các nhà đầu tư nước ngoài. Đây là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tính đủ vốn cho từng loại rủi ro và quá trình triển khai các tiêu chuẩn Basel II tại Agribank.

2.3.3.2. Nguyên nhân chủ quan

Thứ nhất, quy mô của Agribank lớn với 171 Chi nhánh loại I; 768 Chi nhánh loại II; 1.286 Phòng giao dịch; 01 Chi nhánh tại Campuchia; 03 Văn phòng đại diện và 03 Đơn vị sự nghiệp, 5 công ty con trên toàn hệ thống; bên cạnh đó, quy mô hoạt động


kinh doanh của các chi nhánh, phòng giao dịch không đồng đều. Vì vậy, ngân hàng gặp khó khăn trong công tác QTRRHĐ và quản trị rủi ro tập trung.

Thứ hai, nguồn nhân lực QTRRHĐ tại Agribank khá mỏng, hạn chế về kiến thức cũng như kỹ năng trong QTRRHĐ nên khó đáp ứng được khối lượng công việc QTRRHĐ theo chuẩn Basel II. Các lớp đào tạo về RRHĐ còn khá hạn chế chỉ tập trung vào các đối tượng nhân viên mới. Công tác đào tạo cho nghiệp vụ QTRRHĐ chưa nhiều, chưa tập trung vào các khóa học chuyên biệt mà được ghép chung với các chuyên đề đào tạo khác. Ý thức của người lao động trong tuân thủ văn hóa rủi ro chưa cao. Một bộ phận người lao động tại Agribank biết về tầm quan trọng của QTRRHĐ nhưng có thái độ né tránh, không chủ động báo cáo khi xảy ra rủi ro, sợ trách nhiệm. Các đơn vị định kỳ báo cáo RRHĐ về bộ phận QTRRHĐ nhưng chưa có sự đầu tư đúng mức, mang tính đối phó nên danh mục QTRRHĐ chưa đầy đủ, chưa đáp ứng được yêu cầu cho việc áp dụng phương pháp tính toán vốn cho RRHĐ; thiếu sự tương tác thường xuyên giữa Hội đồng rủi ro và các đơn vị nhằm thu thập số liệu về RRHĐ.

Thứ ba, mặc dù Agribank đã ban hành một số cơ chế có liên quan đến QTRR nhưng vẫn chưa xây dựng chiến lược QTRRHĐ, hạn mức chấp nhận rủi ro, chỉ tiêu cần kiểm soát cụ thể đối với từng nhóm RRHĐ. Quy định, quy trình nội bộ mâu thuẫn, hoặc chưa thay đổi, điều chỉnh để phù hợp với quy định của pháp luật hiện tại, hoặc quy định/quy trình ban hành không rõ ràng nên có thể gây hiểu nhầm cho người lao động trong quá trình tác nghiệp. Việc mở rộng phạm vi hoạt động trong những năm gần đây, Agribank đã phát triển một số sản phẩm và dịch vụ mới và mở rộng phạm vi của những sản phẩm và dịch vụ sẵn có. Việc này khiến cho Agribank có thể phải đối mặt với một số rủi ro và thách thức như cạnh tranh không hiệu quả trong một số sản phẩm, lợi nhuận của Agribank có thể không đạt được như kỳ vọng, các hoạt động kinh doanh mới có thể thiếu nhân sự đủ năng lực thực hiện.

Thứ tư, vấn đề chỉ tiêu kinh doanh, áp lực công việc để hoàn thành các chỉ tiêu kinh doanh, đúng tiến độ, định mức, cũng như áp lực trong việc phục vụ khách hàng... cường độ làm việc cao là nguyên nhân khiến người lao động vi phạm lỗi tác nghiệp, gây RRHĐ cho ngân hàng. Đồng thời, áp lực doanh số cao cũng khiến không ít nhân


viên cố tình vi phạm quy trình nghiệp vụ để hoàn thành chỉ tiêu. Khối lượng công việc của người lao động Agribank khá lớn do địa bàn rộng, hệ thống mạng lưới cồng kênh, công việc chồng chéo, báo cáo thủ công nhiều, cũng là một trong những nguyên nhân gây ra RRHĐ.


KẾT LUẬN CHƯƠNG 2

Trên cơ sở phân tích thực trạng RRHĐ và QTRRHĐ của Agribank tại Chương 2, tác giả đã chỉ ra kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân trong công tác QTRRHĐ tại Agribank để đề xuất các giải pháp phù hợp đối với Agribank. Trong thời gian qua, Agribank đã thuê tư vấn đánh giá khoảng cách, xây dựng các giải pháp để từng bước áp dụng của Basel II nhưng trong quá trình thực hiện vẫn còn một số hạn chế trong công tác QTRRHĐ, chưa ban hành chiến lược, chính sách, khẩu vị về QTRRHĐ. Trong khi đó, yêu cầu của Basel II phức tạp, chi phí đầu tư hệ thống CNTT khá lớn, các công cụ theo dõi, cảnh báo mới chưa áp dụng thí điểm và triển khai trên toàn hệ thống, cơ sở dữ liệu cho RRHĐ ngân hàng mới bắt đầu xây dựng nên không có nguồn dữ liệu sẵn có để có thể ước tính dự phòng cho RRHĐ.


CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI AGRIBANK THEO CHUẨN BASEL II

3.1. CĂN CỨ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG QUẢN TRỊ RỦI RO HOẠT ĐỘNG TẠI AGRIBANK

3.1.1. Chiến lược kinh doanh của Agribank giai đoạn 2021-2025 và tầm nhìn đến năm 2030

3.1.1.1. Chiến lược kinh doanh của Agribank giai đoạn 2021-2025:

- Phát triển Agribank phù hợp với định hướng chiến lược của ngành ngân hàng; trở thành ngân hàng đạt chuẩn mực quốc tế, trong đó có công tác QTRRHĐ; là một trong những ngân hàng thương mại Nhà nước lớn về quy mô thị phần trong việc huy động vốn và tín dụng, cung ứng sản phẩm dịch vụ ngân hàng cho sự phát triển kinh tế của đất nước.

- Ứng dụng khoa học, công nghệ hiện đại và đổi mới sáng tạo đi đôi với phát triển nguồn nhân lực có chất lượng cao là những thành tố chính, then chốt cho sự phát triển nhanh và bền vững, nâng cao sức cạnh tranh của Agribank.

- Giữ vững vị thế là NHTM đóng vai trò chủ lực tại Việt Nam; hoạt động kinh doanh minh bạch, cạnh tranh, an toàn, hiệu quả bền vững; phát triển dựa trên nền tảng công nghệ, quản trị ngân hàng tiên tiến, phù hợp với chuẩn mực hoạt động theo thông lệ quốc tế.

- Năng động, sáng tạo để thích ứng với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư; đáp ứng nhu cầu về dịch vụ tài chính, ngân hàng ngày càng tăng của khách hàng, bảo đảm khách hàng tiếp cận đầy đủ, thuận tiện các dịch vụ tài chính, ngân hàng có chất lượng, đóng góp tích cực cho phát triển bền vững.

- Hoàn thiện mô hình tổ chức, quản trị điều hành; bổ sung, chỉnh sửa, hoàn thiện hệ thống cơ chế chính sách, quy chế, quy trình nghiệp vụ phù hợp với mô hình ngân hàng thương mại cổ phần do nhà nước nắm quyền kiểm soát, tuân thủ các quy định của pháp luật; cổ phần hóa và niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán trong nước.

- Xây dựng đội ngũ cán bộ đủ số lượng và đảm bảo về chất lượng, có ý thức

Xem tất cả 214 trang.

Ngày đăng: 14/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí