3.2.5 Mức độ quan trọng của năng lực chuyên môn cán bộ QLNN đối với hoạt động kinh doanh đối với các DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 5 | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Ít quan trọng | 12 | 5.3 | 5.3 | 7.6 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 65 80 | 28.9 35.6 | 28.9 35.6 | 36.4 72.0 |
Rất quan trọng | 63 | 28.0 | 28.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ ở Việt Nam - 26
- Thống Kê Độ Tin Cậy Nhân Tố Chủ Thể Quản Lý
- Các Dnbhpnt Thực Hiện Hoạt Động Quản Lý Rủi Ro Trong Kinh Doanh?
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ ở Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
3.2.6 Mức độ quan trọng của chi phí phù hợp cho hoạt động quản lý NN đối với hoat động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 6 | 2.7 | 2.7 | 2.7 |
Ít quan trọng | 6 | 2.7 | 2.7 | 5.3 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 36 49 | 16.0 21.8 | 16.0 21.8 | 21.3 43.1 |
Rất quan trọng | 128 | 56.9 | 56.9 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.3.1 Mức độ quan trọng trong việc ban hành phù hợp các mục tiêu NN về hoạt động kinh doanh của DNBHPNT với thực trạng phát triển của DN và nền KTXH?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Ít quan trọng | 5 | 2.2 | 2.2 | 3.6 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 33 57 | 14.7 25.3 | 14.7 25.3 | 18.2 43.6 |
Rất quan trọng | 127 | 56.4 | 56.4 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.3.2 Mức độ quan trọng của tính khả thi trong việc ban hành các chính sách pháp luật của NN về hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Ít quan trọng | 11 | 4.9 | 4.9 | 6.2 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 20 34 | 8.9 15.1 | 8.9 15.1 | 15.1 30.2 |
Rất quan trọng | 157 | 69.8 | 69.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.3.3 Mức độ quan trọng của việc hướng quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT đến chuẩn mực quốc tế?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không quan | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 | |
trọng | |||||
Ít quan trọng | 44 | 19.6 | 19.6 | 23.1 | |
Valid | Trung bình | 62 | 27.6 | 27.6 | 50.7 |
Khá quan trọng | 93 | 41.3 | 41.3 | 92.0 | |
Rất quan trọng | 18 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.3.4 Mức độ quan trọng của việc cơ quan QLNN phải can thiệp trực tiếp đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT ?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không quan | 15 | 6.7 | 6.7 | 6.7 | |
trọng | |||||
Ít quan trọng | 56 | 24.9 | 24.9 | 31.6 | |
Valid | Trung bình | 99 | 44.0 | 44.0 | 75.6 |
Khá quan trọng | 40 | 17.8 | 17.8 | 93.3 | |
Rất quan trọng | 15 | 6.7 | 6.7 | 100.0 | |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.3.5 Mức độ quan trọng của Hạ tầng công nghệ thông tin đáp ứng QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không quan | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | |
trọng | |||||
Ít quan trọng | 7 | 3.1 | 3.1 | 4.4 | |
Valid | Trung bình | 22 | 9.8 | 9.8 | 14.2 |
Khá quan trọng | 35 | 15.6 | 15.6 | 29.8 | |
Rất quan trọng | 158 | 70.2 | 70.2 | 100.0 | |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.1 Mức độ quan trọng của việc NN kiểm soát đảm bảo an toàn tài chính trong hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không quan | 2 | .9 | .9 | .9 | |
trọng | |||||
Ít quan trọng | 5 | 2.2 | 2.2 | 3.1 | |
Valid | Trung bình | 13 | 5.8 | 5.8 | 8.9 |
Khá quan trọng | 33 | 14.7 | 14.7 | 23.6 | |
Rất quan trọng | 172 | 76.4 | 76.4 | 100.0 | |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.2 Mức độ quan trọng của việc QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT hướng đến bảo vệ quyền lợi người tham gia bảo hiểm?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không quan trọng | 4 | 1.8 | 1.8 | 1.8 | |
Ít quan trọng | 9 | 4.0 | 4.0 | 5.8 | |
Valid | Trung bình Khá quan trọng | 22 54 | 9.8 24.0 | 9.8 24.0 | 15.6 39.6 |
Rất quan trọng | 136 | 60.4 | 60.4 | 100.0 | |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.3 Mức độ quan trọng của QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 2 | .9 | .9 | .9 |
Ít quan trọng | 7 | 3.1 | 3.1 | 4.0 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 43 74 | 19.1 32.9 | 19.1 32.9 | 23.1 56.0 |
Rất quan trọng | 99 | 44.0 | 44.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.4 Mức độ quan trọng của việc Nhà nước phát triển hoạt động kinh doanh của các DNBHPNT theo xu hướng mở rộng hợp tác quốc tế?
c3.4.4_imp (mức độ quan trọng của tính bền vững 4)
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 5 | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Ít quan trọng | 8 | 3.6 | 3.6 | 5.8 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 54 112 | 24.0 49.8 | 24.0 49.8 | 29.8 79.6 |
Rất quan trọng | 46 | 20.4 | 20.4 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.5 Mức độ quan trọng của việc chú trọng đến công tác dự báo những biến động của thị trường BHPNT của cơ quan quản lý Nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Ít quan trọng | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Trung bình | 40 | 17.8 | 17.8 | 19.1 |
Valid Khá quan trọng | 73 | 32.4 | 32.4 | 51.6 |
Rất quan trọng | 109 | 48.4 | 48.4 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.6 Mức độ quan trọng của việc Nhà nước có sự hỗ trợ để phát triển một số sản phẩm bảo hiểm có tính an sinh xã hội?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 4 | 1.8 | 1.8 | 1.8 |
Ít quan trọng | 10 | 4.4 | 4.4 | 6.2 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 54 112 | 24.0 49.8 | 24.0 49.8 | 30.2 80.0 |
Rất quan trọng | 45 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.1 Mức độ thực hiện của việc gắn kết các chính sách phát triển hoạt động kinh doanh của DNBHPNT với các chính sách phát triển kinh tế xã hội khác của đất nước?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Không tốt | 7 | 3.1 | 3.1 | 4.4 |
Valid Trung bình Khá tốt | 74 107 | 32.9 47.6 | 32.9 47.6 | 37.3 84.9 |
Rất tốt | 34 | 15.1 | 15.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.2 Mức độ tạo điều kiện trong các quy định về thủ tục quản lý hành chính đối với hoạt động kinh doanh cho DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 4 | 1.8 | 1.8 | 1.8 |
Không tốt | 10 | 4.4 | 4.4 | 6.2 |
Valid Trung bình Khá tốt | 29 114 | 12.9 50.7 | 12.9 50.7 | 19.1 69.8 |
Rất tốt | 68 | 30.2 | 30.2 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.3 Mức độ kịp thời trong việc ban hành các chính sách pháp luật của NN về hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 18 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
Không tốt | 39 | 17.3 | 17.3 | 25.3 |
Valid Trung bình Khá tốt | 60 83 | 26.7 36.9 | 26.7 36.9 | 52.0 88.9 |
Rất tốt | 25 | 11.1 | 11.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.4 Mức độ phối hợp giữa nhiều cấp quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không tốt | 29 | 12.9 | 12.9 | 16.4 |
Valid Trung bình Khá tốt | 106 57 | 47.1 25.3 | 47.1 25.3 | 63.6 88.9 |
Rất tốt | 25 | 11.1 | 11.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.5 Mức độ thực thi nghiêm túc các kế hoạch, chính sách quản lý của NN của các
DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 9 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
Không tốt | 29 | 12.9 | 12.9 | 16.9 |
Valid Trung bình Khá tốt | 110 53 | 48.9 23.6 | 48.9 23.6 | 65.8 89.3 |
Rất tốt | 24 | 10.7 | 10.7 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.6 Mức độ rõ ràng của quy trình quản lý, giám sát của cơ quan QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 6 | 2.7 | 2.7 | 2.7 |
Không tốt | 25 | 11.1 | 11.1 | 13.8 |
Valid Trung bình Khá tốt | 60 107 | 26.7 47.6 | 26.7 47.6 | 40.4 88.0 |
Rất tốt | 27 | 12.0 | 12.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.7 Mức độ răn đe trong việc xử lí vi phạm trong hoạt động kinh doanh của
DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 19 | 8.4 | 8.4 | 8.4 |
Không tốt | 54 | 24.0 | 24.0 | 32.4 |
Valid Trung bình Khá tốt | 97 42 | 43.1 18.7 | 43.1 18.7 | 75.6 94.2 |
Rất tốt | 13 | 5.8 | 5.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.1 Mức độ đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước của các VBPL quy định về hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 6 | 2.7 | 2.7 | 2.7 |
Không tốt | 42 | 18.7 | 18.7 | 21.3 |
Valid Trung bình Khá tốt | 99 61 | 44.0 27.1 | 44.0 27.1 | 65.3 92.4 |
Rất tốt | 17 | 7.6 | 7.6 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.2 Mức độ QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT làm gia tăng cung ứng vốn cho sự phát triển nền kinh tế?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không tốt | 43 | 19.1 | 19.1 | 22.7 |
Valid Trung bình Khá tốt | 62 94 | 27.6 41.8 | 27.6 41.8 | 50.2 92.0 |
Rất tốt | 18 | 8.0 | 8.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.3 Mức độ QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT làm cho người dân ngày càng quan tâm đến các sản phẩm dịch vụ của các DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 16 | 7.1 | 7.1 | 7.1 |
Không tốt | 33 | 14.7 | 14.7 | 21.8 |
Valid Trung bình Khá tốt | 112 48 | 49.8 21.3 | 49.8 21.3 | 71.6 92.9 |
Rất tốt | 16 | 7.1 | 7.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.4 Mức độ trợ cấp tài chính của Nhà nước cho các DNBHPNT thực hiện kinh doanh?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 85 | 37.8 | 37.8 | 37.8 |
Không tốt | 27 | 12.0 | 12.0 | 49.8 |
Valid Trung bình Khá tốt | 60 9 | 26.7 4.0 | 26.7 4.0 | 76.4 80.4 |
Rất tốt | 44 | 19.6 | 19.6 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.5 Mức độ năng lực chuyên môn của nguồn nhân lực QLNN đối với hoạt động kinh doanh đối với các DNBHPNT ?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không tốt | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 | |
Không tốt | 14 | 6.2 | 6.2 | 7.6 | |
Valid | Trung bình Khá tốt | 58 121 | 25.8 53.8 | 25.8 53.8 | 33.3 87.1 |
Rất tốt | 29 | 12.9 | 12.9 | 100.0 | |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.6 Mức độ phù hợp của chi phí cho hoạt động quản lý NN đối với hoat động kinh doanh của DNBHPNT ?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Không tốt | 5 | 2.2 | 2.2 | 3.6 |
Valid Trung bình Khá tốt | 23 70 | 10.2 31.1 | 10.2 31.1 | 13.8 44.9 |
Rất tốt | 124 | 55.1 | 55.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |