3.3.1 Mức độ phù hợp của các mục tiêu NN về hoạt động kinh doanh của DNBHPNT với thực trạng phát triển của DN và nền KTXH?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 7 | 3.1 | 3.1 | 3.1 |
Không tốt | 20 | 8.9 | 8.9 | 12.0 |
Valid Trung bình Khá tốt | 63 90 | 28.0 40.0 | 28.0 40.0 | 40.0 80.0 |
Rất tốt | 45 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thống Kê Độ Tin Cậy Nhân Tố Chủ Thể Quản Lý
- Các Dnbhpnt Thực Hiện Hoạt Động Quản Lý Rủi Ro Trong Kinh Doanh?
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ ở Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
3.3.2 Mức độ khả thi của các chính sách pháp luật của NN về hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không tốt | 24 | 10.7 | 10.7 | 14.2 |
Valid Trung bình Khá tốt | 64 86 | 28.4 38.2 | 28.4 38.2 | 42.7 80.9 |
Rất tốt | 43 | 19.1 | 19.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.3.3 Mức độ phù hợp của Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNTvới chuẩn mực quốc tế?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Không tốt | 14 | 6.2 | 6.2 | 7.6 |
Valid Trung bình Khá tốt | 41 105 | 18.2 46.7 | 18.2 46.7 | 25.8 72.4 |
Rất tốt | 62 | 27.6 | 27.6 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.3.4 Mức độ can thiệp của cơ quan QLNN đối với hoạt động kinh doanh của
DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không tốt | 1 | .4 | .4 | .4 | |
Không tốt | 13 | 5.8 | 5.8 | 6.2 | |
Valid | Trung bình Khá tốt | 79 70 | 35.1 31.1 | 35.1 31.1 | 41.3 72.4 |
Rất tốt | 62 | 27.6 | 27.6 | 100.0 | |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.3.5 Mức độ đáp ứng của hạ tầng công nghệ thông tin trong QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 11 | 4.9 | 4.9 | 4.9 |
Không tốt | 73 | 32.4 | 32.4 | 37.3 |
Valid Trung bình Khá tốt | 108 26 | 48.0 11.6 | 48.0 11.6 | 85.3 96.9 |
Rất tốt | 7 | 3.1 | 3.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.1 Mức độ NN kiểm soát đảm bảo an toàn tài chính trong hoạt động kinh doanh của
DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không tốt | 40 | 17.8 | 17.8 | 21.3 |
Valid Trung bình Khá tốt | 61 94 | 27.1 41.8 | 27.1 41.8 | 48.4 90.2 |
Rất tốt | 22 | 9.8 | 9.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.2 Mức độ hướng đến bảo vệ quyền lợi người tham gia bảo hiểm trong QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 22 | 9.8 | 9.8 | 9.8 |
Không tốt | 34 | 15.1 | 15.1 | 24.9 |
Valid Trung bình Khá tốt | 111 55 | 49.3 24.4 | 49.3 24.4 | 74.2 98.7 |
Rất tốt | 3 | 1.3 | 1.3 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.3 Mức độ tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh của QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 14 | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
Không tốt | 49 | 21.8 | 21.8 | 28.0 |
Valid Trung bình Khá tốt | 61 65 | 27.1 28.9 | 27.1 28.9 | 55.1 84.0 |
Rất tốt | 36 | 16.0 | 16.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.4 Mức độ phát triển hoạt động kinh doanh của các DNBHPNT theo xu hướng mở rộng hợp tác quốc tế?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 5 | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Không tốt | 25 | 11.1 | 11.1 | 13.3 |
Valid Trung bình Khá tốt | 61 100 | 27.1 44.4 | 27.1 44.4 | 40.4 84.9 |
Rất tốt | 34 | 15.1 | 15.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.5 Mức độ chú trọng của cơ quan quản lý Nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT đến công tác dự báo những biến động của thị trường BHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không tốt | 17 | 7.6 | 7.6 | 7.6 | |
Không tốt | 49 | 21.8 | 21.8 | 29.3 | |
Valid | Trung bình Khá tốt | 57 81 | 25.3 36.0 | 25.3 36.0 | 54.7 90.7 |
Rất tốt | 21 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.4.6 Mức độ hỗ trợ của Nhà nước để phát triển một số sản phẩm bảo hiểm có tính an sinh xã hội?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không tốt | 12 | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
Không tốt | 64 | 28.4 | 28.4 | 33.8 |
Valid Trung bình Khá tốt | 63 50 | 28.0 22.2 | 28.0 22.2 | 61.8 84.0 |
Rất tốt | 36 | 16.0 | 16.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |