1.5 Các DNBHPNT thực hiện hoạt động quản lý rủi ro trong kinh doanh?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 5 | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Không đồng ý | 30 | 13.3 | 13.3 | 15.6 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 112 61 | 49.8 27.1 | 49.8 27.1 | 65.3 92.4 |
Rất đồng ý | 17 | 7.6 | 7.6 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ ở Việt Nam - 25
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ ở Việt Nam - 26
- Thống Kê Độ Tin Cậy Nhân Tố Chủ Thể Quản Lý
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ ở Việt Nam - 29
- Quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ ở Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
2.1.1 Quan điểm, đường lối lãnh đạo của NN là tạo điều kiện phát triển hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 11 | 4.9 | 4.9 | 4.9 |
Không đồng ý | 23 | 10.2 | 10.2 | 15.1 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 73 79 | 32.4 35.1 | 32.4 35.1 | 47.6 82.7 |
Rất đồng ý | 39 | 17.3 | 17.3 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.1.2 Phương thức quản lý hoạt động kinh doanh của DNBHPNT ngày càng được đổi mới?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 35 | 15.6 | 15.6 | 15.6 |
Không đồng ý | 54 | 24.0 | 24.0 | 39.6 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 101 25 | 44.9 11.1 | 44.9 11.1 | 84.4 95.6 |
Rất đồng ý | 10 | 4.4 | 4.4 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.1.3 Mô hình tổ chức QLNN về hoạt động kinh doanh của DNBHPNT đáp ứng được yêu cầu quản lý thực tiễn?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không đồng ý | 32 | 14.2 | 14.2 | 17.8 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 85 66 | 37.8 29.3 | 37.8 29.3 | 55.6 84.9 |
Rất đồng ý | 34 | 15.1 | 15.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.1.4 Đội ngũ cán bộ quản lý hoạt động kinh doanh của DNBHPNT có năng lực quản
lý?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 12 | 5.3 | 5.3 | 5.3 |
Không đồng ý | 32 | 14.2 | 14.2 | 19.6 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 84 67 | 37.3 29.8 | 37.3 29.8 | 56.9 86.7 |
Rất đồng ý | 30 | 13.3 | 13.3 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.1.5 Cơ sơ hạ tầng phục vụ QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT ngày càng hiện đại?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 28 | 12.4 | 12.4 | 12.4 |
Không đồng ý | 58 | 25.8 | 25.8 | 38.2 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 92 29 | 40.9 12.9 | 40.9 12.9 | 79.1 92.0 |
Rất đồng ý | 18 | 8.0 | 8.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.2.1 Các DNBHPNT nhận thức rõ ý nghĩa và vai trò của quản lý của Nhà nước đối với hoạt động kinh doanh?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 23 | 10.2 | 10.2 | 10.2 |
Không đồng ý | 47 | 20.9 | 20.9 | 31.1 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 110 36 | 48.9 16.0 | 48.9 16.0 | 80.0 96.0 |
Rất đồng ý | 9 | 4.0 | 4.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.2.2 Các DNBHPNT có năng lực tổ chức hoạt động kinh doanh?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không đồng ý | 33 | 14.7 | 14.7 | 18.2 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 115 56 | 51.1 24.9 | 51.1 24.9 | 69.3 94.2 |
Rất đồng ý | 13 | 5.8 | 5.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.2.3 Đội ngũ cán bộ thực hiện hoạt động kinh doanh của các DNBHPNT có chuyên
môn, nghiệp vụ?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 16 | 7.1 | 7.1 | 7.1 |
Không đồng ý | 75 | 33.3 | 33.3 | 40.4 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 106 23 | 47.1 10.2 | 47.1 10.2 | 87.6 97.8 |
Rất đồng ý | 5 | 2.2 | 2.2 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.2.4 Các DNBHPNT đều ứng dụng công nghệ tiên tiến trong hoạt động kinh doanh?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 33 | 14.7 | 14.7 | 14.7 |
Không đồng ý | 82 | 36.4 | 36.4 | 51.1 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 81 26 | 36.0 11.6 | 36.0 11.6 | 87.1 98.7 |
Rất đồng ý | 3 | 1.3 | 1.3 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.3.1 Chính sách pháp luật của Nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT ngày càng hoàn thiện?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 13 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Không đồng ý | 27 | 12.0 | 12.0 | 17.8 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 77 77 | 34.2 34.2 | 34.2 34.2 | 52.0 86.2 |
Rất đồng ý | 31 | 13.8 | 13.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.3.2 Kinh tế - xã hội phát triển thúc đẩy mở rộng kinh doanh của các DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không đồng ý | 21 | 9.3 | 9.3 | 12.9 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 61 104 | 27.1 46.2 | 27.1 46.2 | 40.0 86.2 |
Rất đồng ý | 31 | 13.8 | 13.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.3.3 Môi trường đầu tư thuận lợi?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 14 | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
Không đồng ý | 54 | 24.0 | 24.0 | 30.2 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 72 61 | 32.0 27.1 | 32.0 27.1 | 62.2 89.3 |
Rất đồng ý | 24 | 10.7 | 10.7 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.3.4 Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực bảo hiểm ngày càng sâu rộng?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 21 | 9.3 | 9.3 | 9.3 |
Không đồng ý | 32 | 14.2 | 14.2 | 23.6 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 89 60 | 39.6 26.7 | 39.6 26.7 | 63.1 89.8 |
Rất đồng ý | 23 | 10.2 | 10.2 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.3.5 Cạnh tranh trong hoạt động của các DNBHPNT ngày càng mạnh mẽ?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 14 | 6.2 | 6.2 | 6.2 |
Không đồng ý | 24 | 10.7 | 10.7 | 16.9 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 66 95 | 29.3 42.2 | 29.3 42.2 | 46.2 88.4 |
Rất đồng ý | 26 | 11.6 | 11.6 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.3.6 Sự phát triển của khoa học công nghệ?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không đồng ý | 32 | 14.2 | 14.2 | 17.8 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 100 72 | 44.4 32.0 | 44.4 32.0 | 62.2 94.2 |
Rất đồng ý | 13 | 5.8 | 5.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
2.3.7 Nhận thức của người dân đối với việc tham gia bảo hiểm phi nhân thọ ngày
càng cao?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Rất không đồng ý | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Không đồng ý | 40 | 17.8 | 17.8 | 21.3 |
Valid Lưỡng lự Đồng ý | 90 77 | 40.0 34.2 | 40.0 34.2 | 61.3 95.6 |
Rất đồng ý | 10 | 4.4 | 4.4 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.1 Mức độ quan trọng của sự gắn kết các chính sách phát triển hoạt động kinh doanh của DNBHPNT có với các chính sách phát triển kinh tế xã hội khác của đất nước?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 1 | .4 | .4 | .4 |
Ít quan trọng | 11 | 4.9 | 4.9 | 5.3 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 54 92 | 24.0 40.9 | 24.0 40.9 | 29.3 70.2 |
Rất quan trọng | 67 | 29.8 | 29.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.2 Mức độ quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi về thủ tục quản lý hành
chính trong hoạt động kinh doanh cho các DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 4 | 1.8 | 1.8 | 1.8 |
Ít quan trọng | 5 | 2.2 | 2.2 | 4.0 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 23 41 | 10.2 18.2 | 10.2 18.2 | 14.2 32.4 |
Rất quan trọng | 152 | 67.6 | 67.6 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.3 Mức độ quan trọng của việc ban hành kịp thời các chính sách pháp luật của NN về hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 3 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Ít quan trọng | 4 | 1.8 | 1.8 | 3.1 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 24 70 | 10.7 31.1 | 10.7 31.1 | 13.8 44.9 |
Rất quan trọng | 124 | 55.1 | 55.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.4 Mức độ quan trọng của việc phối hợp giữa nhiều cấp quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 13 | 5.8 | 5.8 | 5.8 |
Ít quan trọng | 63 | 28.0 | 28.0 | 33.8 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 67 48 | 29.8 21.3 | 29.8 21.3 | 63.6 84.9 |
Rất quan trọng | 34 | 15.1 | 15.1 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.5 Mức độ quan trọng của việc DNBHPNT thực thi nghiêm túc các kế hoạch, chính sách quản lý của NN?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 2 | .9 | .9 | .9 |
Ít quan trọng | 4 | 1.8 | 1.8 | 2.7 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 27 54 | 12.0 24.0 | 12.0 24.0 | 14.7 38.7 |
Rất quan trọng | 138 | 61.3 | 61.3 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.6 Mức độ quan trọng của việc rõ ràng trong quy trình quản lý, giám sát của cơ quan QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 2 | .9 | .9 | .9 |
Ít quan trọng | 12 | 5.3 | 5.3 | 6.2 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 43 86 | 19.1 38.2 | 19.1 38.2 | 25.3 63.6 |
Rất quan trọng | 82 | 36.4 | 36.4 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.1.7 Mức độ quan trọng của xiệc xử lí vi phạm trong hoạt động kinh doanh của DNBHPNT có tính răn đe?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 2 | .9 | .9 | .9 |
Ít quan trọng | 6 | 2.7 | 2.7 | 3.6 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 32 56 | 14.2 24.9 | 14.2 24.9 | 17.8 42.7 |
Rất quan trọng | 129 | 57.3 | 57.3 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.1 Mức độ quan trọng của việc các VBPL quy định về hoạt động kinh doanh của
DNBHPNT phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý nhà nước?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 8 | 3.6 | 3.6 | 3.6 |
Ít quan trọng | 23 | 10.2 | 10.2 | 13.8 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 62 87 | 27.6 38.7 | 27.6 38.7 | 41.3 80.0 |
Rất quan trọng | 45 | 20.0 | 20.0 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.2 Mức độ quan trọng của QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT làm gia tăng cung ứng vốn cho sự phát triển nền kinh tế?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 1 | .4 | .4 | .4 |
Ít quan trọng | 10 | 4.4 | 4.4 | 4.9 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 79 71 | 35.1 31.6 | 35.1 31.6 | 40.0 71.6 |
Rất quan trọng | 64 | 28.4 | 28.4 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.3 Mức độ quan trọng của QLNN đối với hoạt động kinh doanh của DNBHPNT làm cho người dân ngày càng quan tâm đến các sản phẩm dịch vụ của các DNBHPNT?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 17 | 7.6 | 7.6 | 7.6 |
Ít quan trọng | 38 | 16.9 | 16.9 | 24.4 |
Valid Trung bình Khá quan trọng | 117 39 | 52.0 17.3 | 52.0 17.3 | 76.4 93.8 |
Rất quan trọng | 14 | 6.2 | 6.2 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |
3.2.4 Mức độ quan trọng của việc NN có chính sách trợ cấp tài chính cho các DNBHPNT thực hiện kinh doanh?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Không quan trọng | 48 | 21.3 | 21.3 | 21.3 |
Ít quan trọng | 34 | 15.1 | 15.1 | 36.4 |
Valid Trung bình | 94 | 41.8 | 41.8 | 78.2 |
Khá quan trọng | 49 | 21.8 | 21.8 | 100.0 |
Total | 225 | 100.0 | 100.0 |