Quản lý kinh tế biển - Kinh nghiệm quốc tế và vận dụng vào Việt Nam - 24


Nguồn:

Containersation International Yearbook 2012, International Association of Ports and Harbors, www.iaphworldports.org/Statistics.aspx


PHỤ LỤC 2‌


Danh sách 50 cảng đứng đầu thế giới về bốc dỡ công ten nơ năm 2010-‌

2011



Xếp hạng


Tên cảng, tên nước

Khối lượng 2010

(Triệu TEUs)

Khối lượng 2011

(Triệu TEUs)


Địa chỉ trang web

1

Shanghai, China

29,07

31,74

portshanghai.com.cn

2

Singapore, Singapore

28,43

29,94

singaporepsa.com,

jp.com.sg

3

Hong Kong, China

23,70

24,38

mardep.gov.hk

4

Shenzhen, China

22,51

22,57

www.szport.net

5

Busan, South Korea

14,18

16,17

www.busanpa.com

6

Ningbo-Zhoushan, China

13,14

14,72

zhousan.cn/english

7

Guangzhou Harbor, China

12,55

14,26

www.gzport.com

8

Qingdao, China

12,01

13,02

qdport.com,

www.qqct.net

9

Jebel Ali, Dubai, United

Arab Emirates

11,60

13,01

dpworld.ae,

dpworld.com

10

Rotterdam, Netherlands

11,14

11,88

portofrotterdam.com

11

Tianjin, China

10,08

11,59

ptacn.com

12

Kaohsiung, Taiwan, China

9,18

9,64

www.khb.gov.tw

13

Port Kelang, Malaysia

8,87

9,60

www.pka.gov.my

14

Hamburg, Germany

7,91

9,04

hafen-hamburg.de

15

Antwerp, Belgium

8,47

8,66

portofantwerp.com

16

Los Angeles, U.S.A.

7,83

7,94

portoflosangeles.org

17

Keihin Ports, Japan*

7,48

7,64

city.yokohama.lg.jp/

en/

18

Tanjung Pelepas, Malaysia

6,47

7,50

www.ptp.com.my

19

Xiamen, China

5,82

6,47

www.portxiamen.cn

20

Dalian, China

5,24

6,40

www.dlport.cn

21

Long Beach, U.S.A.

6,26

6,06

www.polb.com

22

Bremen/Bremerhaven,

Germany

4,89

5,92

www.bremen-

ports.de

23

Laem Chabang, Thailand

5,19

5,73

laemchabangport.co

m

24

Tanjung Priok, Indonesia

4,61

5,62

www.priokport.co.id

25

New York-New Jersey,

U.S.A.

5,29

5,50

www.panynj.gov

26

Lianyungung, China

3,87

4,85

www.lyg.gov.cn

27

Hanshin Ports, Japan**

4,51

4,80

pa.kkr.mlit.gojp/kobe

port/en/index.html

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.






osakaport.co.jp/en

28

Suzhou, China

3,64

4,69

suzhou.jiangsu.net/tr anspotation/waterwa

y/port/

29

Ho Chi Minh, Vietnam

4,29

4,53

www.vpa.org.vn

30

Jawaharlal Nehru, India

4,27

4,53

www.jnport.com

31

Valencia, Spain

4,20

4,30

www.valenciaport.co

m

32

Colombo, Sri Lanka

4,14

4,26

www.slpa.lk

33

Yingkou, China

3,34

4,03

www.ykport.com.cn

34

Jeddah, Saudi Arabia

3,83

4,01

www.ports.gov.sa

35

Port Said, Egypt

3,63

3,91

www.scctportsaid.co

m

36

Felixstowe, U.K.

3,81

3,74

portoffelixstowe.co.u

k

37

Algeciras Bay, Spain

2,80

3,60

www.apba.es

38

Colon, Panama

2,81

3,37

www.cct-pa.com

39

Manila, Philippines

3,16

3,26

www.ppa.com.ph

40

Balboa, Panama

2,76

3,23

ppc.com.pa/balboa.p

hp

41

Sharjah, United Arab

Emitrates

3,02

3,23

www.sharjahports.ae

42

Salalah, Oman

3,48

3,20

www.salalahport.co

m

43

Santos, Brazil

2,72

2,99

www.portodesantos.

com

44

Georgia Ports, U.S.A.

2,83

2,94

www.gaports.com

45

Foshan, China

3,03

2,92

foshan.gov.cn/englis

h

46

Bandar Abbas, Iran

2,60

2,80

www.mytcts.com

47

Durban, South Africa

2,55

2,71

transnetnationalports

authority.net

48

Ambarli, Turkey

2,54

2,69

altasliman.com/en

49

Nagoya, Japan

2,55

2,62

port-of-

nagoya.jp/english

50

Metro Vancouver, Canada

2,51

2,51

portmetrovancouver.

com

50

(tie)

Melbourne, Australia

2,35

2,51

portofmelbourne.co

m

* Keihin Ports là một siêu cảng biển nằm ở Vịnh Tokyo, nó bao gồm cả cảng Yokohama, Kawasaki, and Tokyo.

** Hanshin Ports là một siêu cảng biển nằm ở Vịnh Osaka, nó bao gồm cả

Kobe, Lsaka, Sakai-Semboku and Amafasaki-Nishinomiya-Ashiya.

Lưu ý:Tổng khối lượng được tính ở đây gồm cả Công ten nơ có hàng và không có hàng thông qua cảng

Nguồn: The Journal of Commerce, August 20-27, 2012 (2012V.13N.29)


(www.worldshipping.org)


PHỤ LỤC 3‌‌‌

An Nam đại quôc hoạ đồ


PHỤ LỤC 4 Vương quốc An Nam PHỤ LỤC 5 Đơn vị tính USD GDP 1


PHỤ LỤC 4‌

Vương quốc An Nam‌



PHỤ LỤC 5‌


Đơn vị tính USD GDP tính theo giá hiện tại Nguồn IMF World Economic Outlook 2


Đơn vị tính: USD (GDP tính theo giá hiện tại)

Nguồn: IMF, World Economic Outlook Database, Sept. 2011

GDP bình quân đầu người của Singapore, Trung Quốc và Malaysia‌


Eo Gibralta

Nga

Châu Âu

Bắc Mỹ

Kên đào Suez

Trung Quốc

Nhật Bản

Biển Caribe

Châu Phi

Đông Nam Á

Hồng Hải

Kênh đào Panama

Mỹ La-tinh

Úc

Eo Malacca

New Zealand

Mũi Hảo Vọng

Nguồn: Tác giả tổng hợp và vẽ, 2012

Hình: Các tuyến hàng hải của Trung Quốc‌


PHỤ LỤC 6‌


Hợp và vẽ 2012 Hình Các tuyến hàng hải của Trung Quốc PHỤ LỤC 6 3

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 04/12/2022