4.3. Hiệu quả thực hiện
Nội dung | Thường xuyên | Đôi khi | Không thực hiện | Tổng điểm | Điểm trung bình | Thứ bậc | ||||
Số lượng | % | Số lượng | % | Số lượng | % | |||||
1 | Bổ sung kiến thức mới trong chương trình, sách giáo khoa mới | 14 | 38,89 | 16 | 44,44 | 6 | 16,67 | 80 | 2,22 | 6 |
2 | Kỹ năng thiết kế hồ sơ bài dạy theo hướng đổi mới | 20 | 55,56 | 13 | 36,11 | 3 | 8,33 | 89 | 2,47 | 2 |
3 | Sử dụng đa dạng các phương pháp kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của HS | 16 | 44,44 | 20 | 55,56 | 0 | 0,00 | 88 | 2,44 | 3 |
4 | Sử dụng CNTT, phương tiện KT vào DH | 20 | 55,56 | 14 | 38,89 | 2 | 5,56 | 90 | 2,50 | 1 |
5 | Áp dụng các PPDH tích cực | 12 | 33,33 | 19 | 52,78 | 5 | 13,89 | 79 | 2,19 | 7 |
6 | Áp dụng các kiến thức về tâm lý lứa tuổi HS | 13 | 36,11 | 15 | 41,67 | 8 | 22,22 | 77 | 2,14 | 9 |
7 | Đổi mới các nội dung và phương pháp công tác chủ nhiệm lớp | 15 | 41,67 | 16 | 44,44 | 5 | 13,89 | 82 | 2,28 | 5 |
8 | Xây dựng kế hoạch các hoạt động ngoài giờ lên lớp | 14 | 38,89 | 20 | 55,56 | 2 | 5,56 | 84 | 2,33 | 4 |
9 | Giao tiếp ứng xử sư phạm | 11 | 30,56 | 17 | 47,22 | 8 | 22,22 | 75 | 2,08 | 10 |
10 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục | 13 | 36,11 | 16 | 44,44 | 7 | 19,44 | 78 | 2,17 | 8 |
Điểm TBC | 2,28 |
Có thể bạn quan tâm!