Phụ lục 6
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC NHÂN TỐ VÀ THANG ĐO
Nội dung | Điểm TB | |
25 | Khả năng tiếp cận | 2.38 |
TC.1. Giao thông đến cơ sở du lịch thuận tiện | 3.23 | |
TC.2. Phương tiện công cộng dễ tiếp cận | 1.27 | |
TC.3. Hệ thống biển báo, chỉ dẫn rõ ràng, đầy đủ | 2.21 | |
TC.4. Chỗ để/đỗ xe rộng rãi, thuận tiện | 2.82 | |
TC.5. Du khách dễ dàng tìm thấy cơ sở du lịch | 2.37 | |
26 | Nguồn lực | 2.83 |
NL.1. Cơ sở có đầy đủ vốn để đầu tư và triển khai các hoạt động | 2.88 | |
NL.2. Cơ sở dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn tín dụng | 2.12 | |
NL.3. Cơ sở có đủ nhân lực để phục vụ du khách | 3.37 | |
NL.4. Kỹ năng, trình độ của người lao động đáp ứng yêu cầu | 3.01 | |
NL.5. Người lao động được đào tạo thường xuyên | 2.64 | |
NL.6. Cơ sở có thương hiệu tốt | 2.86 | |
NL.7. Cơ sở có đủ mặt bằng để triển khai các hoạt động | 3.58 | |
NL.8. Cơ sở dễ dàng tiếp cận quỹ đất để mở rộng hoạt động | 2.17 | |
27 | Môi trường kinh doanh | 3.78 |
MT.1. Môi trường tự nhiên của khu vực trong lành, sạch sẽ | 3.57 | |
MT.2. Cảnh quan tự nhiên đẹp, hấp dẫn | 4.21 | |
MT.3. Các hoạt động sản xuất, kinh doanh khác ở địa phương tác động tốt đến du lịch | 2.73 | |
MT.4. Cộng đồng địa phương ủng hộ phát triển du lịch | 3.18 | |
MT.5. Văn hóa địa phương đa dạng, hấp dẫn khách du lịch | 4.57 | |
MT.6. An ninh, trật tự tại địa phương đảm bảo cho phát triển du lịch | 4.44 | |
MT.7. Chính quyền địa phương tạo thuận lợi cho phát triển du lịch | 3.75 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển du lịch nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng - 25
- Rất Không Đồng Ý 2: Không Đồng Ý 3: Bình Thường 4: Đồng Ý 5: Hoàn Toàn Đồng Ý
- Rất Không Tốt 2: Không Tốt 3: Bình Thường 4: Tốt 5: Rất Tốt
- Khách Du Lịch Quốc Tế Đến Các Tỉnh, Thành Phố Vùng Đồng Bằng Sông Hồng (Lượt Khách)
- Phát triển du lịch nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng - 30
- Phát triển du lịch nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng - 31
Xem toàn bộ 255 trang tài liệu này.
1/2
Khả năng quản trị | 2.73 | |
QT.1. Cơ sở có khả năng quản lý tốt các hoạt động của mình | 3.38 | |
QT.2. Cơ sở có khả năng hoạch định và triển khai các chiến lươc, kế hoạch kinh doanh | 2.21 | |
QT.3. Cơ sở có khả năng xây dựng và quảng bá thương hiệu tốt | 2.41 | |
QT.4. Cơ sở có khả năng xúc tiến, quảng bá tốt | 2.45 | |
QT.5. Cơ sở có khả năng chủ động tiếp cận và tìm kiếm thị trường | 2.48 | |
QT.6. Cơ sở có khả năng chủ động xây dựng sản phẩm mới | 2.22 | |
QT.7. Cơ sở chủ động xây dựng được kênh phân phối hiệu quả | 2.38 | |
QT.8. Cơ sở có khả năng liên kết được với các cơ sở, cá nhân cung cấp dịch vụ có liên quan | 3.92 | |
QT.9. Cơ sở có khả năng xây dựng, triển khai và quản lý các kế hoạch tài chính của mình một cách hiệu quả | 3.16 | |
29 | Mức độ và xu hướng phát triển | 3.57 |
PT.1. Hoạt động kinh doanh du lịch nông thôn của ông/bà đang phát triển rất tốt | 3.81 | |
PT.2. Cơ sở của ông/bà sẽ mở rộng các hoạt động kinh doanh du lịch nông thôn trong thời gian tới | 3.32 |
2/2
Phụ lục 7
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ KHẢO SÁT DU KHÁCH
Tổng số phiếu phát ra | 420 | 100% | ||
Tổng số phiếu thu về | 388 | 92.38% | ||
Tổng số phiểu sử dụng | 381 | 98.20% | ||
Câu hỏi | Nội dung | Số lượng | Tỷ lệ phiếu | Sử dụng |
2 | Giới tính | 381 | 381 | |
Nam | 191 | 50.13% | 50.13% | |
Nữ | 174 | 45.67% | 45.67% | |
Khác | 16 | 4.20% | 4.20% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
3 | Độ tuổi | 381 | 378 | |
Dưới 12 tuổi | 83 | 21.78% | 21.96% | |
Từ 12 -18 tuổi | 66 | 17.32% | 17.46% | |
Từ 19 -24 tuổi | 70 | 18.37% | 18.52% | |
Từ 25 - 35 tuổi | 55 | 14.44% | 14.55% | |
Từ 35 - 45 tuổi | 44 | 11.55% | 11.64% | |
Từ 46 – 60 tuổi | 37 | 9.71% | 9.79% | |
Trên 60 tuổi | 23 | 6.04% | 6.08% | |
Missing | 3 | 0.79% | 100.00% | |
4 | Nơi cư trú | 381 | 380 | |
Hà Nội | 218 | 57.22% | 57.37% | |
Hải Phòng | 17 | 4.46% | 4.47% | |
Địa phương khác ở miền Bắc | 112 | 29.40% | 29.47% | |
Miền Nam | 21 | 5.51% | 5.53% | |
Miền Trung | 12 | 3.15% | 3.16% | |
Tây Nguyên | 0 | 0.00% | 0.00% | |
Missing | 1 | 0.26% | 100.00% | |
5 | Nghề nghiệp | 381 | 379 | |
Học sinh – sinh viên | 158 | 41.47% | 41.69% | |
Nhân viên văn phòng, dịch vụ | 124 | 32.55% | 32.72% | |
Kinh doanh | 35 | 9.19% | 9.23% |
1/13
Lực lượng vũ trang | 8 | 2.10% | 2.11% | |
Công nhân, nông dân | 11 | 2.89% | 2.90% | |
Nội trợ | 27 | 7.09% | 7.12% | |
Khác | 16 | 4.20% | 4.22% | |
Missing | 2 | 0.52% | 100.00% | |
6 | Trình độ học vấn: | 381 | 377 | |
Sau đại học | 47 | 12.34% | 12.47% | |
Cử nhân | 143 | 37.53% | 37.93% | |
THPT - THCS | 185 | 48.56% | 49.07% | |
Khác | 2 | 0.52% | 0.53% | |
Missing | 4 | 1.05% | 100.00% | |
7 | Mục đích chuyến đi | 1007 | 381 | |
Nghỉ ngơi, giải trí | 187 | 18.57% | 49.08% | |
Thăm quan thắng cảnh | 142 | 14.10% | 37.27% | |
Trải nghiệm văn hóa | 218 | 21.65% | 57.22% | |
Kết hợp trong chuyến đi | 73 | 7.25% | 19.16% | |
Chụp ảnh | 95 | 9.43% | 24.93% | |
Mua sắm | 68 | 6.75% | 17.85% | |
Du lịch kết hợp thể thao, giáo dục | 152 | 15.09% | 39.90% | |
Mục đích khác | 72 | 7.15% | 18.90% | |
Missing | 0 | 0.00% | 264.30% | |
8 | Số người trong đoàn | 381 | 381 | |
1 người | 13 | 3.41% | 3.41% | |
Từ 2 - 6 người | 141 | 37.01% | 37.01% | |
Từ 7 - 15 người | 58 | 15.22% | 15.22% | |
Trên 15 người | 169 | 44.36% | 44.36% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
9 | Người cùng đi | 381 | 381 | |
Một mình | 13 | 3.41% | 3.41% | |
Gia đình | 162 | 42.52% | 42.52% | |
Bạn bè, cơ quan | 203 | 53.28% | 53.28% | |
Khác | 3 | 0.79% | 0.79% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% |
2/13
Phương tiện di chuyển | 381 | 381 | ||
Ô tô | 234 | 61.42% | 61.42% | |
Xe máy | 79 | 20.73% | 20.73% | |
Tầu thuyền | 12 | 3.15% | 3.15% | |
Kết hợp | 48 | 12.60% | 12.60% | |
Khác | 8 | 2.10% | 2.10% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
11 | Thời gian di chuyển | 381 | 381 | |
Dưới 1 giờ | 51 | 13.39% | 13.39% | |
Từ 1 - 2 giờ | 155 | 40.68% | 40.68% | |
Từ 2 - 4 giờ | 140 | 36.75% | 36.75% | |
Trên 4 giờ | 35 | 9.19% | 9.19% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
12 | Hình thức tổ chức chuyến đi | 381 | 381 | |
Tự tổ chức | 137 | 35.96% | 35.96% | |
Cơ quan/đơn vị tổ chức | 42 | 11.02% | 11.02% | |
Đi theo tour | 202 | 53.02% | 53.02% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
13 | Số lần tham gia du lịch nông thôn | 381 | 381 | |
Lầu đầu | 127 | 33.33% | 33.33% | |
Lần 2 | 163 | 42.78% | 42.78% | |
Lần 3 | 79 | 20.73% | 20.73% | |
Trên 3 lần | 12 | 3.15% | 3.15% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
14 | Tham gia dịch vụ | 1226 | 381 | |
Ăn uống | 271 | 22.10% | 71.13% | |
Trải nghiệm cuộc sống nông thôn | 312 | 25.45% | 81.89% | |
Lưu trú | 108 | 8.81% | 28.35% | |
Thăm quan cảnh quan | 227 | 18.52% | 59.58% | |
Trải nghiệm công việc nông nghiệp | 203 | 16.56% | 53.28% | |
Mua sắm | 78 | 6.36% | 20.47% | |
Dịch vụ khác | 27 | 2.20% | 7.09% | |
Missing | 0 | 0.00% | 321.78% |
3/13
Lý do lựa chọn du lịch nông thôn | 1206 | 369 | ||
Mới lạ | 137 | 11.36% | 37.13% | |
Cảnh đẹp | 152 | 12.60% | 41.19% | |
Thanh bình, yên tĩnh | 221 | 18.33% | 59.89% | |
Trải nghiệm văn hóa | 171 | 14.18% | 46.34% | |
Dịch vụ tốt | 82 | 6.80% | 22.22% | |
Giá cả hợp lý | 217 | 17.99% | 58.81% | |
Công ty du lịch sắp xếp | 126 | 10.45% | 34.15% | |
Bạn bè rủ | 88 | 7.30% | 23.85% | |
Lý do khác | 12 | 1.00% | 3.25% | |
Missing | 0 | 0.00% | 289.70% | |
16 | Thời gian cho chuyến đi | 381 | 381 | |
Nửa ngày | 83 | 21.78% | 21.78% | |
1 ngày | 197 | 51.71% | 51.71% | |
2 ngày | 92 | 24.15% | 24.15% | |
Trên 2 ngày | 9 | 2.36% | 2.36% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
17 | Nguồn thông tin | 780 | 381 | |
Bạn bè, người thân | 217 | 27.82% | 56.96% | |
Phương tiện truyền thông đại chúng | 63 | 8.08% | 16.54% | |
Quảng cáo của điểm du lịch | 94 | 12.05% | 24.67% | |
Mạng xã hội | 258 | 33.08% | 67.72% | |
Công ty du lịch | 121 | 15.51% | 31.76% | |
Nguồn khác | 27 | 3.46% | 7.09% | |
Missing | 0 | 0.00% | 204.72% | |
18 | Chi tiêu cho chuyến đi | 381 | 381 | |
Dưới 0,2 triệu đồng | 11 | 2.89% | 2.89% | |
Từ 0,2 – 0,5 triệu đồng | 26 | 6.82% | 6.82% | |
Từ 0,5 – 1 triệu đồng | 151 | 39.63% | 39.63% | |
Từ 1 – 1,5 triệu đồng | 102 | 26.77% | 26.77% | |
Từ 1,5 – 2 triệu đồng | 65 | 17.06% | 17.06% | |
Trên 2 triệu đồng | 26 | 6.82% | 6.82% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% |
4/13
Đánh giá về mức chi tiêu | 381 | 381 | ||
Rất cao | 27 | 7.09% | 7.09% | |
Cao | 93 | 24.41% | 24.41% | |
Bình thường | 218 | 57.22% | 57.22% | |
Thấp | 43 | 11.29% | 11.29% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
20 | Thông tin về điểm du lịch | 381 | 381 | |
Rất đầy đủ | 44 | 11.55% | 11.55% | |
Đầy đủ | 102 | 26.77% | 26.77% | |
Ít | 175 | 45.93% | 45.93% | |
Rất ít | 60 | 15.75% | 15.75% | |
Missing | 0 | 0.00% | 100.00% | |
21 | Ấn tượng nhất trong chuyến đi | 826 | 381 | |
Văn hóa bản địa đặc sắc | 127 | 15.38% | 33.33% | |
Cảnh quan thiên nhiên đẹp | 187 | 22.64% | 49.08% | |
Sự thân thiện của người dân | 138 | 16.71% | 36.22% | |
Khí hậu trong lành, phù hợp | 274 | 33.17% | 71.92% | |
Dịch vụ đa dạng, chất lượng tốt | 87 | 10.53% | 22.83% | |
Khác | 13 | 1.57% | 3.41% | |
Missing | 0 | 0.00% | 216.80% | |
22 | Cơ cấu chi tiêu | |||
A1 | Vận chuyển | 381 | 369 | |
< 10% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
10-20% | 73 | 19.16% | 19.78% | |
20-30% | 147 | 38.58% | 39.84% | |
30-40% | 90 | 23.62% | 24.39% | |
40-50% | 59 | 15.49% | 15.99% | |
> 50% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
Missing | 12 | 3.15% | 100.00% | |
A2 | Lưu trú | 381 | 369 | |
< 10% | 83 | 21.78% | 22.49% | |
10-20% | 108 | 28.35% | 29.27% | |
20-30% | 82 | 21.52% | 22.22% |
5/13
30-40% | 67 | 17.59% | 18.16% | |
40-50% | 29 | 7.61% | 7.86% | |
> 50% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
Missing | 12 | 3.15% | 100.00% | |
A3 | Ăn uống | 381 | 369 | |
< 10% | 21 | 5.51% | 5.69% | |
10-20% | 34 | 8.92% | 9.21% | |
20-30% | 106 | 27.82% | 28.73% | |
30-40% | 145 | 38.06% | 39.30% | |
40-50% | 49 | 12.86% | 13.28% | |
> 50% | 14 | 3.67% | 3.79% | |
Missing | 12 | 3.15% | 100.00% | |
A4 | Di chuyển nội khu | 381 | 369 | |
< 10% | 251 | 65.88% | 68.02% | |
10-20% | 82 | 21.52% | 22.22% | |
20-30% | 36 | 9.45% | 9.76% | |
30-40% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
40-50% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
> 50% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
Missing | 12 | 3.15% | 100.00% | |
A5 | Hướng dẫn viên | 381 | 369 | |
< 10% | 332 | 87.14% | 89.97% | |
10-20% | 21 | 5.51% | 5.69% | |
20-30% | 13 | 3.41% | 3.52% | |
30-40% | 3 | 0.79% | 0.81% | |
40-50% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
> 50% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
Missing | 12 | 3.15% | 100.00% | |
A6 | Vé thăm quan | 381 | 369 | |
< 10% | 97 | 25.46% | 26.29% | |
10-20% | 165 | 43.31% | 44.72% | |
20-30% | 94 | 24.67% | 25.47% | |
30-40% | 13 | 3.41% | 3.52% |
6/13