PHẦN IV. ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ CHUYẾN ĐI
55. Đánh giá về về chất lượng các dịch vụ trong chuyến đi của Ông/bà:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
D.1. Dịch vụ vận chuyển | |||||
D.2. Dịch vụ lưu trú | |||||
D.3. Dịch vụ ăn uống | |||||
D.4. Dịch vụ thăm quan | |||||
D.5. Dịch vụ thuyết minh | |||||
D.6. Dịch vụ vui chơi giải trí | |||||
D.7. Dịch vụ mua sắm | |||||
D.8. Dịch vụ thông tin | |||||
D.9. Dịch vụ y tế, an ninh | |||||
D.10. Các dịch vụ khác | |||||
D.11. Đánh giá chung cả chuyến đi |
Có thể bạn quan tâm!
- Quy Trình, Phương Pháp Nghiên Cứu
- Phát triển du lịch nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng - 25
- Rất Không Đồng Ý 2: Không Đồng Ý 3: Bình Thường 4: Đồng Ý 5: Hoàn Toàn Đồng Ý
- Phát triển du lịch nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng - 28
- Khách Du Lịch Quốc Tế Đến Các Tỉnh, Thành Phố Vùng Đồng Bằng Sông Hồng (Lượt Khách)
- Phát triển du lịch nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng - 30
Xem toàn bộ 255 trang tài liệu này.
1: Rất không tốt 2: Không tốt 3: Bình thường 4: Tốt 5: Rất tốt
56. Nếu có điều kiện, Ông/bà có ý định tiếp tục đi đến các điểm du lịch nông thôn không?
Có Không Không biết
57. Ông/bà có giới thiệu các điểm du lịch nông thôn cho bạn bè, người thân của mình không?
Có Không Không biết
58. Ý kiến đóng góp của Ông/bà cho phát triển du lịch nông thôn:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và giúp đỡ của ông/bà
5/5
Phụ lục 5
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ KHẢO SÁT CƠ SỞ KINH DOANH
Tổng số phiếu phát ra | 431 | 100% | ||
Tổng số phiếu thu về | 415 | 96.29% | ||
Tổng số phiểu sử dụng | 384 | 92.53% | ||
Câu hỏi | Nội dung | Số lượng phiếu | Tỷ lệ phiếu | Sử dụng |
4 | Đối tượng | 384 | 384 | |
Hộ gia đình | 285 | 74.22% | 74.22% | |
Doanh nghiệp | 99 | 25.78% | 25.78% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
6 | Diện tích kinh doanh | 384 | 383 | |
<200m2 | 52 | 13.54% | 13.58% | |
200-500m2 | 149 | 38.80% | 38.90% | |
500-1.000m2 | 115 | 29.95% | 30.03% | |
1.000-5.000m2 | 49 | 12.76% | 12.79% | |
0,5-1ha | 11 | 2.86% | 2.87% | |
>1ha | 7 | 1.82% | 1.83% | |
Missing | 1 | 0.26% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
7 | Số phòng lưu trú | 384 | 383 | |
Không có | 36 | 9.38% | 9.40% | |
1-5 phòng | 149 | 38.80% | 38.90% | |
6-15 phòng | 99 | 25.78% | 25.85% | |
16-30 phòng | 50 | 13.02% | 13.05% | |
31-50 phòng | 36 | 9.38% | 9.40% | |
>50 phòng | 13 | 3.39% | 3.39% |
1/7
Missing | 1 | 0.26% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
8 | Khả năng phục vụ ăn uống | 384 | 384 | |
<20 người | 55 | 14.32% | 14.32% | |
21-50 người | 170 | 44.27% | 44.27% | |
51-100 người | 75 | 19.53% | 19.53% | |
>100 người | 84 | 21.88% | 21.88% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
9 | Tổng mức đầu tư | 384 | 383 | |
<0,5 tỷ | 14 | 3.65% | 3.66% | |
0,5-1,0 tỷ | 79 | 20.57% | 20.63% | |
1,0-3,0 tỷ | 133 | 34.64% | 34.73% | |
3,0-5,0 tỷ | 83 | 21.61% | 21.67% | |
5,0-10 tỷ | 49 | 12.76% | 12.79% | |
> 10 tỷ | 25 | 6.51% | 6.53% | |
Missing | 1 | 0.26% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
10 | Thời gian kinh doanh | 384 | 384 | |
<1 năm | 85 | 22.14% | 22.14% | |
1-3 năm | 175 | 45.57% | 45.57% | |
3-5 năm | 65 | 16.93% | 16.93% | |
>5 năm | 59 | 15.36% | 15.36% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
11 | Dịch vụ cung cấp (nhiều lựa chọn) | 2109 | 2109 | |
Lưu trú | 348 | 90.63% | 90.63% | |
Ăn uống | 355 | 92.45% | 92.45% | |
Vận chuyển | 54 | 14.06% | 14.06% | |
Thăm quan trải nghiệm | 377 | 98.18% | 98.18% |
2/7
Hướng dẫn | 87 | 22.66% | 22.66% | |
Vui chơi giải trí | 267 | 69.53% | 69.53% | |
Thông tin | 292 | 76.04% | 76.04% | |
Chăm sóc sức khỏe | 48 | 12.50% | 12.50% | |
Mua sắm | 97 | 25.26% | 25.26% | |
Khác | 184 | 47.92% | 47.92% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 2109 | 549% | 388% | |
12 | Lao động toàn thời gian | 384 | 384 | |
Không có | 33 | 8.59% | 8.59% | |
1-3 người | 189 | 49.22% | 49.22% | |
4-6 người | 99 | 25.78% | 25.78% | |
7-12 người | 36 | 9.38% | 9.38% | |
13-20 người | 14 | 3.65% | 3.65% | |
>20 người | 13 | 3.39% | 3.39% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
13 | Lao động bán thời gian | 384 | 384 | |
Không có | 39 | 10.16% | 10.16% | |
1-3 người | 220 | 57.29% | 57.29% | |
4-6 người | 69 | 17.97% | 17.97% | |
7-12 người | 33 | 8.59% | 8.59% | |
13-20 người | 16 | 4.17% | 4.17% | |
>20 người | 7 | 1.82% | 1.82% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
14 | Độ tuổi lao động bình quân | 384 | 383 | |
18-25 | 13 | 3.39% | 3.39% | |
26-33 | 78 | 20.31% | 20.37% | |
34-40 | 115 | 29.95% | 30.03% |
3/7
41-50 | 161 | 41.93% | 42.04% | |
51-60 | 14 | 3.65% | 3.66% | |
>60 | 2 | 0.52% | 0.52% | |
Missing | 1 | 0.26% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
15 | Tỷ lệ lao động được đào tạo | 480 | 480 | |
Kiến thức chung về du lịch | 127 | 33.07% | 33.07% | |
Giao tiếp | 113 | 29.43% | 29.43% | |
Nấu ăn | 41 | 10.68% | 10.68% | |
Phục vụ bàn | 45 | 11.72% | 11.72% | |
Phục vụ buồng | 37 | 9.64% | 9.64% | |
Thuyết minh, hướng dẫn | 47 | 12.24% | 12.24% | |
Ngoại ngữ | 41 | 10.68% | 10.68% | |
Bán hàng | 12 | 3.13% | 3.13% | |
Khác | 17 | 4.43% | 4.43% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 480 | 125% | 125% | |
16 | Hình thức đào tạo | 433 | 426 | |
Dài hạn tại cơ sở đào tạo | 52 | 12.01% | 12.21% | |
Câc khóa ngắn hạn | 114 | 26.33% | 26.76% | |
Truyền nghề tại chỗ | 260 | 60.05% | 61.03% | |
Missing | 7 | 1.62% | ||
Tổng | 433 | 100% | 100% | |
17 | Cơ cấu doanh thu | 751 | 751 | |
Lưu trú | 187 | 24.90% | 24.90% | |
Ăn uống | 221 | 29.43% | 29.43% | |
Vận chuyển | 27 | 3.60% | 3.60% | |
Tham quan, trải nghiệm | 67 | 8.92% | 8.92% | |
Hướng dẫn, thuyết minh | 21 | 2.80% | 2.80% | |
Vui chơi giải trí | 75 | 9.99% | 9.99% |
4/7
Thông tin | 4 | 0.53% | 0.53% | |
Chăm sóc sức khỏe | 43 | 5.73% | 5.73% | |
Bán hàng | 65 | 8.66% | 8.66% | |
Khác (Trông xe, giặt là…) | 41 | 5.46% | 5.46% | |
Tổng | 751 | 100% | 100% | |
18 | Mức thu bình quân/khách | 384 | 384 | |
<0,2 triệu đồng | 100 | 26.04% | 26.04% | |
0,2-0,5 triệu đồng | 180 | 46.88% | 46.88% | |
0,5-1,0 triệu đồng | 72 | 18.75% | 18.75% | |
1,0-1,5 triệu đồng | 18 | 4.69% | 4.69% | |
1,5-2,0 triệu đồng | 9 | 2.34% | 2.34% | |
>2,0 triệu đồng | 5 | 1.30% | 1.30% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
19 | Tổng số khách đến | 384 | 384 | |
<200 khách | 78 | 20.31% | 20.31% | |
200-500 khách | 142 | 36.98% | 36.98% | |
500-1.000 khách | 132 | 34.38% | 34.38% | |
1.000-2.000 khách | 14 | 3.65% | 3.65% | |
2.000-5.000 khách | 11 | 2.86% | 2.86% | |
>5.000 khách | 7 | 1.82% | 1.82% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% | |
20 | Công suất bình quân năm | 384 | 379 | |
<10% | 7 | 1.82% | 1.85% | |
10-20% | 126 | 32.81% | 33.25% | |
20-30% | 154 | 40.10% | 40.63% | |
30-40% | 38 | 9.90% | 10.03% | |
40-50% | 32 | 8.33% | 8.44% | |
50-60% | 14 | 3.65% | 3.69% |
5/7
60-70% | 6 | 1.56% | 1.58% | |
>70% | 2 | 0.52% | 0.53% | |
Missing | 5 | 1.30% | 1.32% | |
Tổng | 384 | 100% | 98% | |
21 | Tính thời vụ theo tháng | 327 | 322 | |
Tháng 2-3 | 60 | 18.35% | 18.63% | |
Tháng 4-5 | 31 | 9.48% | 9.63% | |
Tháng 6-7 | 97 | 29.66% | 30.12% | |
Tháng 8-9 | 41 | 12.54% | 12.73% | |
Tháng 10-11 | 35 | 10.70% | 10.87% | |
Tháng 12-1 | 58 | 17.74% | 18.01% | |
Missing | 5 | 1.53% | ||
Tổng | 327 | 100% | 100% | |
22 | Tính thời vụ theo ngày trong tuần | 327 | 324 | |
Cuối tuần | 241 | 73.70% | 74.38% | |
Ngày khác trong tuần | 83 | 25.38% | 25.62% | |
Missing | 3 | 0.92% | ||
Tổng | 327 | 100% | 100% | |
23 | Nguồn thu từ du lịch/tổng thu nhập | 384 | 384 | |
<10% | 9 | 2.34% | 2.34% | |
10-20% | 16 | 4.17% | 4.17% | |
20-30% | 53 | 13.80% | 13.80% | |
30-40% | 60 | 15.63% | 15.63% | |
40-50% | 79 | 20.57% | 20.57% | |
50-60% | 83 | 21.61% | 21.61% | |
60-70% | 52 | 13.54% | 13.54% | |
>70% | 32 | 8.33% | 8.33% | |
Missing | 0 | 0.00% | ||
Tổng | 384 | 100% | 100% |
6/7
Cơ cấu chi phí | 697 | 697 | ||
Nhân lực | 156 | 22.38% | 22.38% | |
Nguyên vật liệu, năng lượng | 201 | 28.84% | 28.84% | |
Xúc tiến, quảng bá, thông tin | 25 | 3.59% | 3.59% | |
Phân phối | 36 | 5.16% | 5.16% | |
Liên kết | 31 | 4.45% | 4.45% | |
Thuế và các khoản phí | 72 | 10.33% | 10.33% | |
Sửa chữa nhỏ | 43 | 6.17% | 6.17% | |
Khấu hao | 71 | 10.19% | 10.19% | |
Xây dựng sản phẩm mới | 21 | 3.01% | 3.01% | |
Các khoản chi phí khác | 41 | 5.88% | 5.88% | |
Tổng | 697 | 100% | 100% | |
25 | Tỷ lệ lợi nhuận/doanh thu | 384 | 384 | |
<=0% | 41 | 10.68% | 10.68% | |
0-5% | 56 | 14.58% | 14.58% | |
5-10% | 132 | 34.38% | 34.38% | |
10-15% | 96 | 25.00% | 25.00% | |
15-20% | 49 | 12.76% | 12.76% | |
20-25% | 10 | 2.60% | 2.60% | |
25-30% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
>30% | 0 | 0.00% | 0.00% | |
Tổng | 384 | 100% | 100% |
7/7