Khách Du Lịch Quốc Tế Đến Các Tỉnh, Thành Phố Vùng Đồng Bằng Sông Hồng (Lượt Khách)




40-50%

0

0.00%

0.00%


> 50%

0

0.00%

0.00%


Missing

12

3.15%

100.00%

A7

Vui chơi, giải trí, dịch vụ

381


369


< 10%

65

17.06%

17.62%


10-20%

102

26.77%

27.64%


20-30%

133

34.91%

36.04%


30-40%

67

17.59%

18.16%


40-50%

2

0.52%

0.54%


> 50%

0

0.00%

0.00%


Missing

12

3.15%

100.00%

A8

Mua sắm

381


369


< 10%

227

59.58%

61.52%


10-20%

118

30.97%

31.98%


20-30%

16

4.20%

4.34%


30-40%

8

2.10%

2.17%


40-50%

0

0.00%

0.00%


> 50%

0

0.00%

0.00%


Missing

12

3.15%

100.00%

A9

Chi tiêu khác

381


369


< 10%

285

74.80%

77.24%


10-20%

81

21.26%

21.95%


20-30%

3

0.79%

0.81%


30-40%

0

0.00%

0.00%


40-50%

0

0.00%

0.00%


> 50%

0

0.00%

0.00%


Missing

12

3.15%

100.00%

23

Đánh giá về cơ sở vật chất, kỹ

thuật




B1

Khung cảnh đẹp, gần gũi với thiên

nhiên

381


380


1

7

1.84%

1.84%


2

27

7.09%

7.11%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 255 trang tài liệu này.

Phát triển du lịch nông thôn vùng đồng bằng sông Hồng - 29


7/13




3

79

20.73%

20.79%


4

212

55.64%

55.79%


5

55

14.44%

14.47%


Missing

1

0.26%

100.00%

B2

Cơ sở lưu trú đẹp, đồng bộ, an toàn

381


380


1

21

5.51%

5.53%


2

43

11.29%

11.32%


3

196

51.44%

51.58%


4

78

20.47%

20.53%


5

42

11.02%

11.05%


Missing

1

0.26%

100.00%

B3

Nhà vệ sinh, phòng tắm đạt chuẩn

381


380


1

67

17.59%

17.63%


2

126

33.07%

33.16%


3

153

40.16%

40.26%


4

31

8.14%

8.16%


5

3

0.79%

0.79%


Missing

1

0.26%

100.00%

B4

Nơi phục vụ ăn uống sạch sẽ, tiện

nghi

381


380


1

18

4.72%

4.74%


2

93

24.41%

24.47%


3

146

38.32%

38.42%


4

82

21.52%

21.58%


5

41

10.76%

10.79%


Missing

1

0.26%

100.00%

B5

Vận chuyển nội bộ phù hợp, an

toàn

381


380


1

3

0.79%

0.79%


2

17

4.46%

4.47%


3

128

33.60%

33.68%


4

167

43.83%

43.95%


5

65

17.06%

17.11%


8/13




Missing

1

0.26%

100.00%

B6

Các dịch vụ bổ sung, vui chơi giải

trí đa dạng, đáp ứng nhu cầu

381


380


1

11

2.89%

2.89%


2

68

17.85%

17.89%


3

154

40.42%

40.53%


4

87

22.83%

22.89%


5

60

15.75%

15.79%


Missing

1

0.26%

100.00%

B7

Mức độ hài lòng với cơ sở vật chất

kỹ thuật phục vụ du lịch

381


380


1

6

1.57%

1.58%


2

59

15.49%

15.53%


3

183

48.03%

48.16%


4

91

23.88%

23.95%


5

41

10.76%

10.79%


Missing

1

0.26%

100.00%

24

Đánh giá nhân lực du lịch




C1

Người dân thân thiện, cởi mở

381


381


1

12

3.15%

3.15%


2

32

8.40%

8.40%


3

59

15.49%

15.49%


4

167

43.83%

43.83%


5

111

29.13%

29.13%


Missing

0

0.00%

100.00%


C2

Nhân viên phục vụ lưu trú, ăn

uống thân thiện, sẵn sàng giúp đỡ khách


381



381


1

23

6.04%

6.04%


2

87

22.83%

22.83%


3

87

22.83%

22.83%


4

143

37.53%

37.53%


5

41

10.76%

10.76%


9/13




Missing

0

0.00%

100.00%

C3

Nhân viên phục vụ lưu trú, ăn

uống có nghiệp vụ tốt

381


381


1

36

9.45%

9.45%


2

87

22.83%

22.83%


3

163

42.78%

42.78%


4

83

21.78%

21.78%


5

12

3.15%

3.15%


Missing

0

0.00%

100.00%

C4

Nhân viên phục vụ các dịch vụ bổ

sung thân thiện, có nghiệp vụ tốt

381


381


1

6

1.57%

1.57%


2

37

9.71%

9.71%


3

138

36.22%

36.22%


4

142

37.27%

37.27%


5

58

15.22%

15.22%


Missing

0

0.00%

100.00%


C5

Hướng dẫn viên du lịch của đoàn

khách thân thiện, có chuyên môn tốt


381



381


1

0

0.00%

0.00%


2

2

0.52%

0.52%


3

99

25.98%

25.98%


4

193

50.66%

50.66%


5

87

22.83%

22.83%


Missing

0

0.00%

100.00%

C6

Số lượng nhân viên đủ để phục vụ

nhu cầu của du khách

381


381


1

38

9.97%

9.97%


2

12

3.15%

3.15%


3

227

59.58%

59.58%


4

67

17.59%

17.59%


5

37

9.71%

9.71%


10/13




Missing

0

0.00%

100.00%

C7

Mức độ hài lòng với đội ngũ nhân

viên phục vụ du lịch

381


381


1

53

13.91%

13.91%


2

68

17.85%

17.85%


3

118

30.97%

30.97%


4

80

21.00%

21.00%


5

62

16.27%

16.27%


Missing

0

0.00%

100.00%

25

Đánh giá về chất lượng các dịch vụ




D1

Vận chuyển

381


353


1

6

1.57%

1.70%


2

13

3.41%

3.68%


3

102

26.77%

28.90%


4

190

49.87%

53.82%


5

42

11.02%

11.90%


Missing

28

7.35%

100.00%

D2

Lưu trú

381


294


1

2

0.52%

0.68%


2

6

1.57%

2.04%


3

147

38.58%

50.00%


4

102

26.77%

34.69%


5

37

9.71%

12.59%


Missing

87

22.83%

100.00%

D3

Ăn uống

281


260


1

13

4.63%

5.00%


2

76

27.05%

29.23%


3

121

43.06%

46.54%


4

38

13.52%

14.62%


5

12

4.27%

4.62%


Missing

21

7.47%

100.00%

D4

Thăm quan

381


369


1

54

14.17%

14.63%


11/13




2

29

7.61%

7.86%


3

88

23.10%

23.85%


4

148

38.85%

40.11%


5

50

13.12%

13.55%


Missing

12

3.15%

100.00%

D5

Thuyết minh

381


347


1

17

4.46%

4.90%


2

39

10.24%

11.24%


3

112

29.40%

32.28%


4

122

32.02%

35.16%


5

57

14.96%

16.43%


Missing

34

8.92%

100.00%

D6

Vui chơi, giải trí

381


367


1

81

21.26%

22.07%


2

72

18.90%

19.62%


3

98

25.72%

26.70%


4

74

19.42%

20.16%


5

42

11.02%

11.44%


Missing

14

3.67%

100.00%

D7

Mua sắm

381


363


1

77

20.21%

21.21%


2

42

11.02%

11.57%


3

188

49.34%

51.79%


4

31

8.14%

8.54%


5

25

6.56%

6.89%


Missing

18

4.72%

100.00%

D8

Thông tin

381


356


1

44

11.55%

12.36%


2

93

24.41%

26.12%


3

157

41.21%

44.10%


4

41

10.76%

11.52%


5

21

5.51%

5.90%


Missing

25

6.56%

100.00%


12/13



D9

Y tế, an ninh

381


359


1

41

10.76%

11.42%


2

62

16.27%

17.27%


3

158

41.47%

44.01%


4

72

18.90%

20.06%


5

26

6.82%

7.24%


Missing

22

5.77%

100.00%

D10

Dịch vụ khác

381


333


1

17

4.46%

5.11%


2

65

17.06%

19.52%


3

142

37.27%

42.64%


4

71

18.64%

21.32%


5

38

9.97%

11.41%


Missing

48

12.60%

100.00%

D11

Đánh giá chung

381


368


Rất không tốt

27

7.09%

7.34%


Không tốt

18

4.72%

4.89%


Bình thường

188

49.34%

51.09%


Tốt

94

24.67%

25.54%


Rất tốt

41

10.76%

11.14%


Missing

13

3.41%

100.00%

26

Dự định tiếp tục đi du lịch nông

thôn

381


377


Có dự định

227

59.58%

60.21%


Không

83

21.78%

22.02%


Chưa biết

67

17.59%

17.77%


Missing

4

1.05%

100.00%

27

Ý định giới thiệu

381


363


187

49.08%

51.52%


Không

97

25.46%

26.72%


Không biết

79

20.73%

21.76%


Missing

18

4.72%

100.00%


13/13


Phụ lục 8


1. Khách du lịch quốc tế đến các tỉnh, thành phố vùng đồng bằng sông Hồng (lượt khách)


TT

Tỉnh/T.phố

Năm 2011

Năm 2012

Năm 2013

Năm 2014

Năm 2015

Năm 2016

Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019

1

Hà Nội

1.887.000

2.100.000

2.400.000

3.010.000

3.263.743

4.020.306

5.270.959

6.005.268

7.025.641

2

Bắc Ninh

13.500

16.500

22.000

28.000

33.000

60.000

90.000

125.000

140.000

3

Hà Nam

11.500

12.100

12.900

13.650

14.500

16.200

16.200

23.000

104.600

4

Hải Dương

140.890

1.520.000

1.660.000

1.500.000

1.700.000

1.225.000

1.440.000

1.490.000

1.665.000

5

Hưng Yên

6.869

8.036

9.500

9.650

10.000

18.200

19.000

20.000

20.500

6

Nam Định

5.123

5.635

6.150

8.650

9.500

10.700

14.267

17.000

20.638

7

Thái Bình

6.000

8.900

6.300

10.000

6.000

5.000

5.600

6.300

7.100

8

Vĩnh Phúc

24.700

25.400

25.850

20.350

25.500

27.323

33.500

40.200

43.500

9

Ninh Bình

667.000

675.570

521.550

502.410

600.000

715.603

859.030

876.002

915.066

10

Hải Phòng

564.000

556.600

564.600

601.800

650.000

749.000

797.000

860.000

930.000


Toàn vùng

5.622.582

7.428.741

7.828.850

8.254.510

8.912.243

10.347.332

12.829.669

14.691.770

16.621.160

Nguồn: Tổng hợp từ các Sở Du lịch; Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch


1/5

Xem tất cả 255 trang.

Ngày đăng: 10/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí