0 | 0 | 150 | 531 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 67,086 | 69,871 | 71,015 | 83,280 |
A. Nợ phải trả | 38,838 | 37,698 | 41,123 | 52,326 |
I. Nợ ngắn hạn | 21,961 | 25,198 | 25,123 | 38,326 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 13,199 | 13,940 | 12,846 | 19,283 |
- Vay và nợ ngắn hạn | 9,741 | 11,786 | 10,746 | 16,633 |
- Nợ dài hạn đến hạn phải trả | 3,458 | 2,154 | 2,100 | 2,650 |
2. Phải trả người bán | 7,054 | 8,799 | 9,401 | 16,175 |
3. Người mua trả tiền trước | 0 | 0 | 20 | 23 |
- Phải thu của khách hàng | 0 | 0 | 0 | 23 |
4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nước | 920 | 1,526 | 1,430 | 1,468 |
+ Thuế TNDN | 920 | 1,526 | 1,410 | 1,442 |
+ Thuế cá nhân | 0 | 0 | 20 | 25 |
+ Thuế khác | 0 | 0 | 0 | 1 |
5. Phải trả người lao động | 756 | 879 | 850 | 821 |
6. Các khoản phải trả, phải nộp khác | 32 | 54 | 576 | 556 |
- Phải trả & phải nộp khác (3382) | 32 | 54 | 56 | 56 |
- Phải trả & phải nộp khác (3383) | 0 | 0 | 20 | 0 |
- Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn (3386) | 0 | 0 | 500 | 500 |
II. Nợ dài hạn | 16,877 | 12,500 | 16,000 | 14,000 |
1. Phải trả dài hạn khác | 3,877 | 0 | 6,000 | 6,000 |
2. Vay và nợ dài hạn | 13,000 | 12,500 | 10,000 | 8,000 |
B. Vốn chủ sở hữu | 28,248 | 32,173 | 29,892 | 30,954 |
I. Vốn chủ sở hữu | 28,248 | 32,173 | 29,892 | 30,954 |
1. Vốn chủ sở hữu | 23,805 | 23,805 | 23,805 | 23,805 |
2. Quỹ đầu tư phát triển | 0 | 0 | 1,020 | 1,563 |
3. Quỹ dự phòng tài chính | 0 | 0 | 837 | 1,260 |
Có thể bạn quan tâm!
- Khả Năng Sinh Lời Của Tổng Tài Sản, Vốn Chủ Sở Hữu Của Thái Dương 2008-2010 So Sánh Với Hpb, Stp, Ttp 2010.
- Phương Hướng Sản Xuất Kinh Doanh Của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thái Dương Trong Thời Gian Tới.
- Gải Pháp Cho Việc Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm.
- Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương - 15
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
4,443 | 8,368 | 4,230 | 4,326 | |
- Lãi năm trước | 1,876 | 4,443 | 0 | 0 |
- Lãi năm nay | 2,567 | 3,924 | 4,230 | 4,326 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 67,086 | 69,871 | 71,015 | 83,280 |
Phụ lục 2: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh công ty Thái Dương giai đoạn 2008-2010.
ĐVT: Triệu đồng
2008 | 2009 | 2010 | |
1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ | 120,306 | 146,762 | 150,052 |
2. Các khoản giảm trừ | 0 | 54 | 2 |
3. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ | 120,306 | 146,708 | 150,050 |
4. Giá vốn hàng bán | 109,838 | 135,045 | 138,392 |
5. Lợi nhuận gộp BH và c/c dịch vụ | 10,468 | 11,663 | 11,658 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 44 | 37 | 342 |
7. Chi phí tài chính | 686 | 891 | 1,477 |
Trong đó: chi phí lãi vay | 658 | 867 | 1,145 |
8. Chi phí bán hàng | 723 | 783 | 1,206 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,734 | 4,390 | 3,591 |
10. Lợi nhuận thuần | 5,369 | 5,636 | 5,726 |
11. Thu nhập khác | 98 | 163 | 64 |
12. Chi phí khác | 16 | 159 | 22 |
13. Lợi nhuận khác | 82 | 4 | 42 |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 5,451 | 5,640 | 5,768 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,363 | 1,410 | 1,442 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 0 | 0 | 0 |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 4,088 | 4,230 | 4,326 |
Phụ lục 3: Bảng cân đối kế toán của HPB năm 2010.
ĐVT: Triệu đồng
2009 | 2010 | |
A. Tài sản ngắn hạn | 78,310 | 64,168 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,782 | 1,706 |
1. Tiền | 3,962 | 1,706 |
2. Các khoản tương đương tiền | 18,820 | 0 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 16,405 | 8,400 |
III. Các khoản phải thu | 22,848 | 31,716 |
1. Phải thu của khách hàng | 22,259 | 30,558 |
2. trả trước cho người bán | 513 | 725 |
3. Phải thu khác | 455 | 1,069 |
4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | (379) | (636) |
IV. Hàng tồn kho | 12,603 | 20,702 |
1.hàng tồn kho | 12,610 | 20,702 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | (7) | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,672 | 1,644 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 49 | 13 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 1,555 | 1,439 |
3. Tài sản ngắn hạn khác | 2,068 | 192 |
B. Tài sản dài hạn | 48,324 | 46,343 |
I. Tài sản cố định | 43,612 | 42,105 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,025 | 20,035 |
- Nguyên giá | 111,110 | 108,444 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (88,086) | (88,409) |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,918 | 3,837 |
- Nguyên giá | 4,067 | 4,067 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (149) | (230) |
16,669 | 18,233 | |
II. Tài sản dài hạn khác | 4,712 | 4,238 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 9 | |
3.lợi thế thương mại | 4,712 | 4,229 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 126,634 | 110,511 |
A. Nợ phải trả | 55,875 | 38,530 |
I. Nợ ngắn hạn | 55,671 | 34,699 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 45,271 | 14,300 |
2. Phải trả người bán | 4,482 | 15,398 |
3. Người mua trả tiền trước | 164 | 669 |
4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nước | 2,121 | 943 |
5. Phải trả người lao động | 1,693 | 1,406 |
6. Chi phí phải trả | 281 | 13 |
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác | 1,072 | 1,012 |
quỹ khen thưởng phúc lợi | 587 | 958 |
II. Nợ dài hạn | 204 | 3,831 |
3. Phải trả dài hạn khác | 3,500 | |
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 204 | 331 |
B. Vốn chủ sở hữu | 70,759 | 71,981 |
I. Vốn chủ sở hữu | 69,098 | 69,984 |
1. Vốn chủ sở hữu | 38,800 | 38,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 16,451 | 16,451 |
4. Cổ phiếu quỹ | (285) | (285) |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 1,033 | 2 |
7. Quỹ đầu tư phát triển | 5,466 | 6,395 |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 1,320 | 1,711 |
10. Lãi sau thuế chưa phân phối | 6,313 | 6,910 |
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác | 1,661 | 1,997 |
126,634 | 110,511 |
Phụ lục 4: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của HPB năm 2010.
ĐVT: Triệu đồng
2009 | 2010 | |
1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ | 184,267 | 188,710 |
2. Các khoản giảm trừ | ||
3. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ | 184,267 | 188,710 |
4. Giá vốn hàng bán | 168,410 | 168,894 |
5. Lợi nhuận gộp BH và c/c dịch vụ | 15,857 | 19,816 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 835 | 858 |
7. Chi phí tài chính | 1,910 | 2,586 |
chi phí lãi vay | 1,111 | 2,096 |
8. Chi phí bán hàng | 3,109 | 3,454 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,463 | 4,677 |
10. Chênh lệch thu chi của phí để trích quỹ DN | ||
11. Lợi nhuận thuần | 8,210 | 9,957 |
12. Thu nhập khác | 287 | 885 |
13. Chi phí khác | 16 | 369 |
14. Lợi nhuận khác | 271 | 516 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 8,481 | 10,473 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,988 | 1,848 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 91 | (9) |
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 6,402 | 8,634 |
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) |
Phụ lục 5: Bảng cân đối kế toán của STP năm 2010
ĐVT: Triệu đồng
2009 | 2010 | |
A. Tài sản ngắn hạn | 64,347 | 120,880 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,323 | 35,224 |
1. Tiền | 4,323 | 4,224 |
2. Các khoản tương đương tiền | - | 31,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,359 | 16,351 |
1. Đầu tư ngắn hạn | 5,008 | 17,352 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | (649) | (1,001) |
III. Các khoản phải thu | 32,799 | 37,432 |
1. Phải thu của khách hàng | 29,447 | 33,800 |
2. trả trước cho người bán | 66 | 749 |
3. Phải thu khác | 3,286 | 2,897 |
4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | (14) | |
IV. Hàng tồn kho | 20,023 | 30,359 |
1.hàng tồn kho | 20,023 | 30,359 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,843 | 1,514 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 2,421 | 1,445 |
3. Tài sản ngắn hạn khác | 422 | 69 |
B. Tài sản dài hạn | 23,226 | 56,322 |
II. Tài sản cố định | 14,690 | 11,630 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,609 | 11,549 |
- Nguyên giá | 31,710 | 32,386 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (17,101) | (20,837) |
2. Chi phí xây dựng dở dang | 81 | 81 |
II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,367 | 31,658 |
1. Đầu tư vào công ty con | 900 | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 1,920 | 21,600 |
3. Đầu tư dài hạn khác | 5,547 | 10,058 |
169 | 13,034 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 169 | 13,034 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 87,573 | 177,202 |
A. Nợ phải trả | 14,806 | 20,471 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,635 | 20,369 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | ||
2. Phải trả người bán | 9,426 | 15,307 |
3. Người mua trả tiền trước | 38 | 348 |
4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nước | 2,522 | 1,207 |
5. Phải trả người lao động | 2,434 | 2,574 |
6. Chi phí phải trả | 149 | |
7. Các khoản phải trả, phải nộp khác | 210 | 296 |
quỹ khen thưởng phúc lợi | 5 | 488 |
II. Nợ dài hạn | 171 | 102 |
1. Phải trả dài hạn khác | 114 | 102 |
2. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 57 | |
B. Vốn chủ sở hữu | 72,767 | 156,731 |
I. Vốn chủ sở hữu | 72,767 | 156,731 |
1. Vốn chủ sở hữu | 35,000 | 70,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 19,775 | 54,103 |
3. Cổ phiếu quỹ | (2,219) | |
4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | (5) | |
5. Quỹ đầu tư phát triển | 4,537 | 10,806 |
6. Quỹ dự phòng tài chính | 975 | 1,775 |
7. Lãi sau thuế chưa phân phối | 12,485 | 22,266 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 87,573 | 177,202 |
Phụ lục 6: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của STP năm 2010.
ĐVT: Triệu đồng
2009 | 2010 | |
1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ | 153,139 | 192,964 |
2. Các khoản giảm trừ | 16 | 55 |
3. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ | 153,123 | 192,909 |
4. Giá vốn hàng bán | 129,690 | 168,250 |
5. Lợi nhuận gộp BH và c/c dịch vụ | 23,433 | 24,659 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,977 | 14,736 |
7. Chi phí tài chính | 1,804 | 2,753 |
chi phí lãi vay | 107 | 35 |
8. Chi phí bán hàng | 1,718 | 2,150 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,476 | 6,033 |
10. Chênh lệch thu chi của phí để trích quỹ DN | ||
11. Lợi nhuận thuần | 17,412 | 28,459 |
12. Thu nhập khác | 410 | 919 |
13. Chi phí khác | 296 | 334 |
14. Lợi nhuận khác | 114 | 585 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 17,526 | 29,044 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,526 | 3,278 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 16,000 | 25,766 |
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) |