Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương - 14


II. Tài sản dài hạn khác

0

0

150

531

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

67,086

69,871

71,015

83,280

A. Nợ phải trả

38,838

37,698

41,123

52,326

I. Nợ ngắn hạn

21,961

25,198

25,123

38,326

1. Vay và nợ ngắn hạn

13,199

13,940

12,846

19,283

- Vay và nợ ngắn hạn

9,741

11,786

10,746

16,633

- Nợ dài hạn đến hạn phải trả

3,458

2,154

2,100

2,650

2. Phải trả người bán

7,054

8,799

9,401

16,175

3. Người mua trả tiền trước

0

0

20

23

- Phải thu của khách hàng

0

0

0

23

4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà

nước


920


1,526


1,430


1,468

+ Thuế TNDN

920

1,526

1,410

1,442

+ Thuế cá nhân

0

0

20

25

+ Thuế khác

0

0

0

1

5. Phải trả người lao động

756

879

850

821

6. Các khoản phải trả, phải nộp khác

32

54

576

556

- Phải trả & phải nộp khác (3382)

32

54

56

56

- Phải trả & phải nộp khác (3383)

0

0

20

0

- Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn

(3386)


0


0


500


500

II. Nợ dài hạn

16,877

12,500

16,000

14,000

1. Phải trả dài hạn khác

3,877

0

6,000

6,000

2. Vay và nợ dài hạn

13,000

12,500

10,000

8,000

B. Vốn chủ sở hữu

28,248

32,173

29,892

30,954

I. Vốn chủ sở hữu

28,248

32,173

29,892

30,954

1. Vốn chủ sở hữu

23,805

23,805

23,805

23,805

2. Quỹ đầu tư phát triển

0

0

1,020

1,563

3. Quỹ dự phòng tài chính

0

0

837

1,260

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương - 14


4. Lãi sau thuế chưa phân phối

4,443

8,368

4,230

4,326

- Lãi năm trước

1,876

4,443

0

0

- Lãi năm nay

2,567

3,924

4,230

4,326

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

67,086

69,871

71,015

83,280


Phụ lục 2: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh công ty Thái Dương giai đoạn 2008-2010.

ĐVT: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2008

2009

2010

1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ

120,306

146,762

150,052

2. Các khoản giảm trừ

0

54

2

3. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ

120,306

146,708

150,050

4. Giá vốn hàng bán

109,838

135,045

138,392

5. Lợi nhuận gộp BH và c/c dịch vụ

10,468

11,663

11,658

6. Doanh thu hoạt động tài chính

44

37

342

7. Chi phí tài chính

686

891

1,477

Trong đó: chi phí lãi vay

658

867

1,145

8. Chi phí bán hàng

723

783

1,206

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

3,734

4,390

3,591

10. Lợi nhuận thuần

5,369

5,636

5,726

11. Thu nhập khác

98

163

64

12. Chi phí khác

16

159

22

13. Lợi nhuận khác

82

4

42

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

5,451

5,640

5,768

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

1,363

1,410

1,442

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

0

0

0

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

4,088

4,230

4,326


Phụ lục 3: Bảng cân đối kế toán của HPB năm 2010.

ĐVT: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2009

2010

A. Tài sản ngắn hạn

78,310

64,168

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

22,782

1,706

1. Tiền

3,962

1,706

2. Các khoản tương đương tiền

18,820

0

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

16,405

8,400

III. Các khoản phải thu

22,848

31,716

1. Phải thu của khách hàng

22,259

30,558

2. trả trước cho người bán

513

725

3. Phải thu khác

455

1,069

4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)

(379)

(636)

IV. Hàng tồn kho

12,603

20,702

1.hàng tồn kho

12,610

20,702

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

(7)


V. Tài sản ngắn hạn khác

3,672

1,644

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

49

13

2. Thuế GTGT được khấu trừ

1,555

1,439

3. Tài sản ngắn hạn khác

2,068

192

B. Tài sản dài hạn

48,324

46,343

I. Tài sản cố định

43,612

42,105

1. Tài sản cố định hữu hình

23,025

20,035

- Nguyên giá

111,110

108,444

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(88,086)

(88,409)

3. Tài sản cố định vô hình

3,918

3,837

- Nguyên giá

4,067

4,067

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(149)

(230)


3. Chi phí xây dựng dở dang

16,669

18,233

II. Tài sản dài hạn khác

4,712

4,238

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại


9

3.lợi thế thương mại

4,712

4,229

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

126,634

110,511

A. Nợ phải trả

55,875

38,530

I. Nợ ngắn hạn

55,671

34,699

1. Vay và nợ ngắn hạn

45,271

14,300

2. Phải trả người bán

4,482

15,398

3. Người mua trả tiền trước

164

669

4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nước

2,121

943

5. Phải trả người lao động

1,693

1,406

6. Chi phí phải trả

281

13

9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

1,072

1,012

quỹ khen thưởng phúc lợi

587

958

II. Nợ dài hạn

204

3,831

3. Phải trả dài hạn khác


3,500

6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

204

331

B. Vốn chủ sở hữu

70,759

71,981

I. Vốn chủ sở hữu

69,098

69,984

1. Vốn chủ sở hữu

38,800

38,800

2. Thặng dư vốn cổ phần

16,451

16,451

4. Cổ phiếu quỹ

(285)

(285)

6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

1,033

2

7. Quỹ đầu tư phát triển

5,466

6,395

8. Quỹ dự phòng tài chính

1,320

1,711

10. Lãi sau thuế chưa phân phối

6,313

6,910

II. Nguồn kinh phí, quỹ khác

1,661

1,997


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

126,634

110,511


Phụ lục 4: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của HPB năm 2010.

ĐVT: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2009

2010

1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ

184,267

188,710

2. Các khoản giảm trừ



3. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ

184,267

188,710

4. Giá vốn hàng bán

168,410

168,894

5. Lợi nhuận gộp BH và c/c dịch vụ

15,857

19,816

6. Doanh thu hoạt động tài chính

835

858

7. Chi phí tài chính

1,910

2,586

chi phí lãi vay

1,111

2,096

8. Chi phí bán hàng

3,109

3,454

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

3,463

4,677

10. Chênh lệch thu chi của phí để trích quỹ DN



11. Lợi nhuận thuần

8,210

9,957

12. Thu nhập khác

287

885

13. Chi phí khác

16

369

14. Lợi nhuận khác

271

516

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

8,481

10,473

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

1,988

1,848

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

91

(9)

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh

nghiệp


6,402


8,634

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)




Phụ lục 5: Bảng cân đối kế toán của STP năm 2010

ĐVT: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2009

2010

A. Tài sản ngắn hạn

64,347

120,880

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

4,323

35,224

1. Tiền

4,323

4,224

2. Các khoản tương đương tiền

-

31,000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

4,359

16,351

1. Đầu tư ngắn hạn

5,008

17,352

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư

ngắn hạn (*)


(649)


(1,001)

III. Các khoản phải thu

32,799

37,432

1. Phải thu của khách hàng

29,447

33,800

2. trả trước cho người bán

66

749

3. Phải thu khác

3,286

2,897

4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)


(14)

IV. Hàng tồn kho

20,023

30,359

1.hàng tồn kho

20,023

30,359

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác

2,843

1,514

1. Chi phí trả trước ngắn hạn



2. Thuế GTGT được khấu trừ

2,421

1,445

3. Tài sản ngắn hạn khác

422

69

B. Tài sản dài hạn

23,226

56,322

II. Tài sản cố định

14,690

11,630

1. Tài sản cố định hữu hình

14,609

11,549

- Nguyên giá

31,710

32,386

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(17,101)

(20,837)

2. Chi phí xây dựng dở dang

81

81

II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

8,367

31,658

1. Đầu tư vào công ty con

900


2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

1,920

21,600

3. Đầu tư dài hạn khác

5,547

10,058


III. Tài sản dài hạn khác

169

13,034

1. Chi phí trả trước dài hạn

169

13,034

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

87,573

177,202

A. Nợ phải trả

14,806

20,471

I. Nợ ngắn hạn

14,635

20,369

1. Vay và nợ ngắn hạn



2. Phải trả người bán

9,426

15,307

3. Người mua trả tiền trước

38

348

4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nước

2,522

1,207

5. Phải trả người lao động

2,434

2,574

6. Chi phí phải trả


149

7. Các khoản phải trả, phải nộp khác

210

296

quỹ khen thưởng phúc lợi

5

488

II. Nợ dài hạn

171

102

1. Phải trả dài hạn khác

114

102

2. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

57


B. Vốn chủ sở hữu

72,767

156,731

I. Vốn chủ sở hữu

72,767

156,731

1. Vốn chủ sở hữu

35,000

70,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

19,775

54,103

3. Cổ phiếu quỹ


(2,219)

4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

(5)


5. Quỹ đầu tư phát triển

4,537

10,806

6. Quỹ dự phòng tài chính

975

1,775

7. Lãi sau thuế chưa phân phối

12,485

22,266

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

87,573

177,202


Phụ lục 6: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của STP năm 2010.

ĐVT: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2009

2010

1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ

153,139

192,964

2. Các khoản giảm trừ

16

55

3. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ

153,123

192,909

4. Giá vốn hàng bán

129,690

168,250

5. Lợi nhuận gộp BH và c/c dịch vụ

23,433

24,659

6. Doanh thu hoạt động tài chính

1,977

14,736

7. Chi phí tài chính

1,804

2,753

chi phí lãi vay

107

35

8. Chi phí bán hàng

1,718

2,150

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

4,476

6,033

10. Chênh lệch thu chi của phí để trích quỹ DN



11. Lợi nhuận thuần

17,412

28,459

12. Thu nhập khác

410

919

13. Chi phí khác

296

334

14. Lợi nhuận khác

114

585

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

17,526

29,044

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

1,526

3,278

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

16,000

25,766

19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)



..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/05/2022