Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương - 15


Phụ lục 7: Bảng cân đối kế toán của TTP năm 2010.

ĐVT: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2009

2010

A. Tài sản ngắn hạn

64,347

120,880

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

4,323

35,224

1. Tiền

4,323

4,224

2. Các khoản tương đương tiền

-

31,000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

4,359

16,351

1. Đầu tư ngắn hạn

5,008

17,352

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn

hạn (*)


(649)


(1,001)

III. Các khoản phải thu

32,799

37,432

1. Phải thu của khách hàng

29,447

33,800

2. trả trước cho người bán

66

749

3. Phải thu khác

3,286

2,897

4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)


(14)

IV. Hàng tồn kho

20,023

30,359

1.hàng tồn kho

20,023

30,359

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác

2,843

1,514

1. Chi phí trả trước ngắn hạn



2. Thuế GTGT được khấu trừ

2,421

1,445

3. Tài sản ngắn hạn khác

422

69

B. Tài sản dài hạn

23,226

56,322

II. Tài sản cố định

14,690

11,630

1. Tài sản cố định hữu hình

14,609

11,549

- Nguyên giá

31,710

32,386

- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(17,101)

(20,837)

2. Chi phí xây dựng dở dang

81

81

II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

8,367

31,658

1. Đầu tư vào công ty con

900


2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

1,920

21,600

3. Đầu tư dài hạn khác

5,547

10,058

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương - 15


III. Tài sản dài hạn khác

169

13,034

1. Chi phí trả trước dài hạn

169

13,034

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

87,573

177,202

A. Nợ phải trả

14,806

20,471

I. Nợ ngắn hạn

14,635

20,369

1. Vay và nợ ngắn hạn



2. Phải trả người bán

9,426

15,307

3. Người mua trả tiền trước

38

348

4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nước

2,522

1,207

5. Phải trả người lao động

2,434

2,574

6. Chi phí phải trả


149

7. Các khoản phải trả, phải nộp khác

210

296

quỹ khen thưởng phúc lợi

5

488

II. Nợ dài hạn

171

102

1. Phải trả dài hạn khác

114

102

2. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

57


B. Vốn chủ sở hữu

72,767

156,731

I. Vốn chủ sở hữu

72,767

156,731

1. Vốn chủ sở hữu

35,000

70,000

2. Thặng dư vốn cổ phần

19,775

54,103

3. Cổ phiếu quỹ


(2,219)

4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

(5)


5. Quỹ đầu tư phát triển

4,537

10,806

6. Quỹ dự phòng tài chính

975

1,775

7. Lãi sau thuế chưa phân phối

12,485

22,266

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

87,573

177,202


Phụ lục 8: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của TTP năm 2010

ĐVT: Triệu đồng


Chỉ tiêu

2009

2010

1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ

1,052,515

1,342,645

2. Các khoản giảm trừ

7,944

8,130

3. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ

1,044,571

1,334,515

4. Giá vốn hàng bán

926,106

1,203,024

5. Lợi nhuận gộp BH và c/c dịch vụ

118,465

131,491

6. Doanh thu hoạt động tài chính

12,560

11,636

7. Chi phí tài chính

1,222

4,731

chi phí lãi vay

175

191

8. Chi phí bán hàng

13,712

17,444

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

20,877

22,715

10. Chênh lệch thu chi của phí để trích quỹ DN



11. Lợi nhuận thuần

95,214

98,237

12. Thu nhập khác

4,804

746

13. Chi phí khác

2,721

30

14. Lợi nhuận khác

2,083

716

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

97,297

98,953

16. Chi phí thuế TNDN hiện hành

13,391

13,572

17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

83,906

85,381

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/05/2022