Phụ lục 7: Bảng cân đối kế toán của TTP năm 2010.
ĐVT: Triệu đồng
2009 | 2010 | |
A. Tài sản ngắn hạn | 64,347 | 120,880 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,323 | 35,224 |
1. Tiền | 4,323 | 4,224 |
2. Các khoản tương đương tiền | - | 31,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,359 | 16,351 |
1. Đầu tư ngắn hạn | 5,008 | 17,352 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | (649) | (1,001) |
III. Các khoản phải thu | 32,799 | 37,432 |
1. Phải thu của khách hàng | 29,447 | 33,800 |
2. trả trước cho người bán | 66 | 749 |
3. Phải thu khác | 3,286 | 2,897 |
4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | (14) | |
IV. Hàng tồn kho | 20,023 | 30,359 |
1.hàng tồn kho | 20,023 | 30,359 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,843 | 1,514 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 2,421 | 1,445 |
3. Tài sản ngắn hạn khác | 422 | 69 |
B. Tài sản dài hạn | 23,226 | 56,322 |
II. Tài sản cố định | 14,690 | 11,630 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,609 | 11,549 |
- Nguyên giá | 31,710 | 32,386 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (17,101) | (20,837) |
2. Chi phí xây dựng dở dang | 81 | 81 |
II. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,367 | 31,658 |
1. Đầu tư vào công ty con | 900 | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 1,920 | 21,600 |
3. Đầu tư dài hạn khác | 5,547 | 10,058 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phương Hướng Sản Xuất Kinh Doanh Của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Thái Dương Trong Thời Gian Tới.
- Gải Pháp Cho Việc Quản Lý Chất Lượng Sản Phẩm.
- Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương - 14
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
169 | 13,034 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 169 | 13,034 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 87,573 | 177,202 |
A. Nợ phải trả | 14,806 | 20,471 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,635 | 20,369 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | ||
2. Phải trả người bán | 9,426 | 15,307 |
3. Người mua trả tiền trước | 38 | 348 |
4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nước | 2,522 | 1,207 |
5. Phải trả người lao động | 2,434 | 2,574 |
6. Chi phí phải trả | 149 | |
7. Các khoản phải trả, phải nộp khác | 210 | 296 |
quỹ khen thưởng phúc lợi | 5 | 488 |
II. Nợ dài hạn | 171 | 102 |
1. Phải trả dài hạn khác | 114 | 102 |
2. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 57 | |
B. Vốn chủ sở hữu | 72,767 | 156,731 |
I. Vốn chủ sở hữu | 72,767 | 156,731 |
1. Vốn chủ sở hữu | 35,000 | 70,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 19,775 | 54,103 |
3. Cổ phiếu quỹ | (2,219) | |
4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | (5) | |
5. Quỹ đầu tư phát triển | 4,537 | 10,806 |
6. Quỹ dự phòng tài chính | 975 | 1,775 |
7. Lãi sau thuế chưa phân phối | 12,485 | 22,266 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 87,573 | 177,202 |
Phụ lục 8: Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của TTP năm 2010
ĐVT: Triệu đồng
2009 | 2010 | |
1. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ | 1,052,515 | 1,342,645 |
2. Các khoản giảm trừ | 7,944 | 8,130 |
3. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ | 1,044,571 | 1,334,515 |
4. Giá vốn hàng bán | 926,106 | 1,203,024 |
5. Lợi nhuận gộp BH và c/c dịch vụ | 118,465 | 131,491 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12,560 | 11,636 |
7. Chi phí tài chính | 1,222 | 4,731 |
chi phí lãi vay | 175 | 191 |
8. Chi phí bán hàng | 13,712 | 17,444 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 20,877 | 22,715 |
10. Chênh lệch thu chi của phí để trích quỹ DN | ||
11. Lợi nhuận thuần | 95,214 | 98,237 |
12. Thu nhập khác | 4,804 | 746 |
13. Chi phí khác | 2,721 | 30 |
14. Lợi nhuận khác | 2,083 | 716 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 97,297 | 98,953 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 13,391 | 13,572 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 83,906 | 85,381 |