Phân tích chuỗi giá trị cá lóc nuôi ở đồng bằng sông Cửu Long - 14

PHỤ LỤC


Phụ lục 1: Thông tin chung về các nhóm tác nhân


Diễn giải Đvt Nhóm sx


Thương

lái/Vựa


Chế biến


Bán lẻ Tỉêu dùng


Qlý chợ Qlý ngành

Tuổi của nông hộ n 218 14 11 59 147 8 13

Trung bình năm 44.8 37.5 44.9 43.4 44.0 41.8 38.0

Độ lệch chuẩn năm 10.5 9.9 6.9 10.3 12.4 9.0 10.5

Nhỏ nhất năm 22 17.0 32.0 21.0 19.0 26.0 25.0

Lớn nhất năm 79 54.0 60.0 70.0 78.0 50.0 61.0

Giới tính n 220 15 11 60 156 8 13

Nữ % 13.6 26.7 90.9 93.3 72.4 12.5 15.4

Nam % 86.4 73.3 9.1 6.7 27.6 87.5 84.6

Trình độ văn hóa n 217 15 11 57 145 8 13

Mù chữ % 10.1 9.1 10.5 12.4

Cấp 1 % 43.8 33.3 27.3 43.9 40.7

Cấp 2 % 35.5 33.3 54.5 29.8 24.8 12.5

Cấp 3 % 10.6 33.3 9.1 15.8 13.8 50.0 23.1

Cao hơn % 8.3 37.5 76.9

Số LĐ gia đình

n

219

15

11

59

155


Trung bình

người

3.8

3.0

2.4

3.3

2.9

Độ lệch chuẩn

người

1.6

1.1

1.6

1.4

1.2

Nhỏ nhất

người

1

2.0

1.0

1.0

0.0

Lớn nhất

người

9

5.0

7.0

7.0

7.0

Số NỮ trong GĐ

n

219

15

11

58

153


Trung bình

người

1.7

1.4

1.1

1.6

1.5

Độ lệch chuẩn

người

0.9

0.7

0.3

0.8

0.8

Nhỏ nhất

người

0

0.0

1.0

1.0

0.0

Lớn nhất

người

6

3.0

2.0

4.0

5.0

Kinh nghiệm sxkd

n

217

15

10

58


8

13

Trung bình

năm

6.7

11.6

15.6

10.8

10.8

10.5

Độ lệch chuẩn

năm

5.4

8.1

9.0

7.2

4.6

7.6

Nhỏ nhất

năm

1

2.0

3.0

1.0

7.0

2.0

Lớn nhất

năm

32

30.0

30.0

30.0

20.0

25.0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.

Phân tích chuỗi giá trị cá lóc nuôi ở đồng bằng sông Cửu Long - 14

Phụ lục 2: Thông tin về thiết kế trại SXG


Diễn giải Đvt Lóc bông


Lóc đầu

vuông


Lóc đầu

nhím


Tổng

Diện tích SXG

n

1

4

6

11

Trung bình m2120.0

209.5

29.8

103.3

Độ lệch chuẩn m2

328.9

20.4

201.1

Nhỏ nhất m2120.0

18.0

6.0

6.0

Lớn nhất m2120.0

700.0

60.0

700.0

Thể tích SXG

n

1

4

6

11

Trung bình m3360.0

294.0

22.9

152.1

Độ lệch chuẩn m3

505.5

19.1

315.0

Nhỏ nhất m3360.0

12.0

9.0

9.0

Lớn nhất m3360.0

1050.0

60.0

1050.0

Số ao, bè SXG

n

1

4

6

11

Trung bình

ao, bè

3.0

9.3

11.7

10.0

Độ lệch chuẩn

ao, bè


4.7

12.6

9.6

Nhỏ nhất

ao, bè

3.0

6.0

1.0

1.0

Lớn nhất

ao, bè

3.0

16.0

30.0

30.0

Diện tích bình quân/ao, bè

n

1

4

6

11

Trung bình m240.0

4.8

6.8

9.1

Độ lệch chuẩn m2

1.5

9.0

12.1

Nhỏ nhất m240.0

3.0

2.0

2.0

Lớn nhất m240.0

6.0

25.0

40.0

Độ sâu mực nước khi SXG

n

1

4

6

11

Trung bình

cm

300.0

100.0

88.3

111.8

Độ lệch chuẩn

cm


40.8

42.6

73.1

Nhỏ nhất

cm

300.0

50.0

30.0

30.0

Lớn nhất

cm

300.0

150.0

150.0

300.0

Thời gian SXG

n

1

4

6

11

Trung bình

ngày

60.0

30.0

30.0

32.7

Độ lệch chuẩn

ngày


0.0

0.0

9.0

Nhỏ nhất

ngày

60.0

30.0

30.0

30.0

Lớn nhất

ngày

60.0

30.0

30.0

60.0

Diễn giải Đvt Lóc

bông

Lóc đầu

vuông

Lóc đầu Tổng

Số lượng cá bố mẹ/đợt sx

n 1

4

6

11

Trung bình

con 100.0

45.0

32.3

43.1

Độ lệch chuẩn

con .

14.3

39.2

35.0

Nhỏ nhất

con 100.0

24.0

2.0

2.0

Lớn nhất

con 100.0

56.0

100.0

100.0

Tỷ lệ đực cái

% 50.0

50.0

50.0

50.0

Nguồn cá bố mẹ

% 100.0

100.0

100.0

100.0

Tự có

% 0.0

50.0

50.0

45.5

Người nuôi cá lóc khác

% 100.0

50.0

25.0

40.9

Người khai thác

% 0.0

0.0

16.7

9.1

Vựa thu mua

% 0.0

0.0

8.3

4.5

Kích cỡ bình quân cá bố mẹ

n 1

4

6

11

Trung bình

kg/con 2.0

1.5

1.9

1.7

Độ lệch chuẩn

kg/con .

0.4

0.6

0.5

Nhỏ nhất

kg/con 2.0

1.0

1.3

1.0

Lớn nhất

kg/con 2.0

2.0

3.0

3.0

Giá mua bình quân/kg

n 1

4

6

11

Trung bình

1000 đ 35.0

33.0

33.3

33.3

Độ lệch chuẩn

1000 đ

7.1

3.5

4.6

Nhỏ nhất

1000 đ 35.0

23.0

30.0

23.0

Lớn nhất

1000 đ 35.0

38.0

38.0

38.0

Phụ lục 3: Thông tin về cá bố mẹ cho trại SXG


nhím


Diễn giải Đvt Lóc

bông

Lóc đầu

vuông

Lóc đầu Tổng

Tổng lượng thức ăn

n

1

4

6

11

Trung bình

kg

12000.0

1081.3

599.0

1810.8

Độ lệch chuẩn

kg


952.3

397.6

3439.1

Nhỏ nhất

kg

12000.0

120.0

79.0

79.0

Lớn nhất

kg

12000.0

1980.0

1155.0

12000.0

Cơ cấu thức ăn

%

100.0

100.0

100.0

100.0

Cá tạp nước ngọt

%

70.0

29.7

41.0

39.5

Cá tạp biển

%

30.0

36.3

41.9

38.8

Trứng nước

%

0.0

14.0

17.2

14.5

Thức ăn viên

%

0.0

20.0

0.0

7.3

Giá thức ăn bình quân/kg

n

1

4

6

11

Trung bình

1000 đ

7.7

8.3

6.2

7.1

Độ lệch chuẩn

1000 đ


5.1

0.8

3.1

Nhỏ nhất

1000 đ

7.7

5.0

5.1

5.0

Lớn nhất

1000 đ

7.7

16.0

7.5

16.0

Phụ lục 4: Thông tin về thức ăn cho trại SXG


nhím

Phụ lục 5: Thông tin về thu hoạch cho trại SXG


Diễn giải Đvt Lóc bông


Lóc đầu

vuông


Lóc đầu

nhím


Tổng

Tổng số lượng giống/đợt

n

1

4

6

11

Trung bình

ngàn con

700. 0

121.5

66.1

143.9

Độ lệch chuẩn

ngàn con


60.7

51.3

192.8

Nhỏ nhất

ngàn con

700.0

46.0

6.5

6.5

Lớn nhất

ngàn con

700.0

180.0

150.0

700.0

Nguồn tiêu thụ

%

100.0

100.0

100.0

100.0

Để ương

%

100.0

75.0

60.5

69.4

Người nuôi cá địa phương

%

0.0

25.0

37.8

29.7

Thương lái địa phương

%

0.0

0.0

1.7

0.9

Kích cỡ thu hoạch

n

1

4

6

11

Trung bình

con/kg

1000.0

1100.0

1108.3

1095.5

Độ lệch chuẩn

con/kg


200.0

233.3

200.6

Nhỏ nhất

con/kg

1000.0

1000.0

850.0

850.0

Lớn nhất

con/kg

1000.0

1400.0

1400.0

1400.0

Giá bán bình quân

n

1

4

6

11

Trung bình

đ/con

250.0

200.0

248.3

230.9

Độ lệch chuẩn

đ/con


70.7

26.4

49.5

Nhỏ nhất

đ/con

250.0

100.0

200.0

100.0

Lớn nhất

đ/con

250.0

250.0

280.0

280.0


Phụ lục 6: Chi phí sản xuất của trại SXG


Diễn giải Đvt Lóc bông


Lóc đầu

vuông


Lóc đầu

nhím


Tổng

Chi phí cố định/đợt

n

1

4

6

11

Trung bình

1000 đ

5821.4

146.0

54.9

612.3

Độ lệch chuẩn

1000 đ


205.1

62.6

1732.5

Nhỏ nhất

1000 đ

5821.4

0.0

0.0

0.0

Lớn nhất

1000 đ

5821.4

437.5

170.0

5821.4

Cơ cấu TFC

%

100.0

100.0

100.0

100.0

Khấu hao XD

%

38.7

72.7

34.9

46.9

KH máy móc

%

61.3

27.3

65.1

53.1

Chi phí biến đổi/đợt

n

1

4

6

11

Trung bình

Tr. đ

140.0

9.6

5.9

19.4

Độ lệch chuẩn

Tr. đ


5.4

3.4

40.2

Nhỏ nhất

Tr. đ

140.0

5.1

1.1

1.1

Lớn nhất

Tr. đ

140.0

16.0

9.1

140.0

Cơ cấu TVC

%

100.0

100.0

100.0

100.0

Thức ăn

%

65.55

67.30

54.90

63.88

LĐ thường xuyên

%

21.85

0.00

2.53

14.45

Mua cá bố mẹ

%

5.00

23.01

37.58

14.19

Thuốc phòng trị

%

5.00

2.22

2.22

4.00


Diễn giải Đvt Lóc bông

Lóc đầu

vuông

Lóc đầu

nhím


Tổng

Hóa chất xử lý nước

%

2.50

0.91

0.86

1.92

Cấp thoát nước

%

0.00

1.70

1.23

0.53

Vận chuyển

%

0.00

2.66

0.05

0.47

Sửa chữa nhỏ

%

0.00

1.31

0.00

0.23

Lặt vặt khác

%

0.00

0.75

0.00

0.13

Lãi tiền vay

%

0.00

0.00

0.51

0.09

LĐ thời vụ

%

0.10

0.00

0.00

0.06

Giao dịch, điện thoại

%

0.00

0.13

0.12

0.05

Tổng chi phí/đợt

n

1

4

6

11

Trung bình

Tr. đ

145.9

9.7

5.9

20.0

Độ lệch chuẩn

Tr. đ

0.0

5.5

3.4

42.0

Nhỏ nhất

Tr. đ

145.9

5.1

1.1

1.1

Lớn nhất

Tr. đ

145.9

16.5

9.2

145.9

Cơ cấu tc






TFC

%

4.0

1.5

0.8

3.0

TVC

%

96.0

98.5

99.2

97.0

Giá thành sx

n

1

4

6

11

Trung bình

đ/con

208.4

82.6

115.6

112.1

Độ lệch chuẩn

đ/con


24.1

66.9

60.8

Nhỏ nhất

đ/con

208.4

53.8

59.0

53.8

Lớn nhất

đ/con

208.4

110.5

229.8

229.8

Thu nhập/đợt

n

1

4

6

11

Trung bình

Tr. đ

175.0

26.1

17.0

34.7

Độ lệch chuẩn

Tr. đ

0.0

19.1

13.3

48.8

Nhỏ nhất

Tr. đ

175.0

9.2

1.3

1.3

Lớn nhất

Tr. đ

175.0

45.0

37.5

175.0

Lợi nhuận/đợt

n

1

4

6

11

Trung bình

Tr. đ

29.1

16.3

11.1

14.7

Độ lệch chuẩn

Tr. đ

0.0

13.8

11.1

12.2

Nhỏ nhất

Tr. đ

29.1

4.1

0.2

0.2

Lớn nhất

Tr. đ

29.1

28.5

28.6

29.1

Tỷ suất lợi nhuận (LN/CP)

n

1

4

6

11

Trung bình

%

20.0

143.7

172.1

147.9

Độ lệch chuẩn

%


74.0

127.1

108.3

Nhỏ nhất

%

20.0

81.0

13.1

13.1

Lớn nhất

%

20.0

234.7

323.7

323.7

Phụ lục 7: Thông tin về thiết kế mô hình trong ương cá lóc giống



Diễn giải

Đvt Lóc Lóc đầu Lóc đầu Tổng

Diện tích ương giống

n

2

8

15

25

Trung bình m266.0

690.5

112.4

293.7

Độ lệch chuẩn m276.4

1742.4

260.9

1001.4

Nhỏ nhất m212.0

4.0

4.0

4.0

Lớn nhất m2120.0

5000.0

1000.0

5000.0

Thể tích ương

n

2

8

15

25

Trung bình m3192.0

1016.7

238.0

483.5

Độ lệch chuẩn m3237.6

2620.8

554.5

1524.6

Nhỏ nhất m324.0

4.0

6.0

4.0

Lớn nhất m3360.0

7500.0

2000.0

7500.0

Số ao vèo bè ương

n

2

8

15

25

Trung bình

ao, vèo, bè

2.0

5.3

1.3

2.6

Độ lệch chuẩn

ao, vèo, bè

1.4

6.7

0.6

4.1

Nhỏ nhất

ao, vèo, bè

1.0

1.0

1.0

1.0

Lớn nhất

ao, vèo, bè

3.0

20.0

3.0

20.0

DT bình quân/ao, vèo, bè

n

2

8

15

25

Trung bình m226.0

333.1

77.2

155.0

Độ lệch chuẩn m219.8

876.4

146.8

502.4

Nhỏ nhất m212.0

3.0

4.0

3.0

Lớn nhất m240.0

2500.0

500.0

2500.0

Độ sâu mực nước khi ương

n

2

8

15

25

Trung bình

cm

250.0

120.0

166.0

158.0

Độ lệch chuẩn

cm

70.7

23.3

80.1

73.0

Nhỏ nhất

cm

200.0

100.0

50.0

50.0

Lớn nhất

cm

300.0

150.0

350.0

350.0

Số đợt ương/năm

n

2

8

15

25

Trung bình

đợt

1.5

5.6

2.7

3.6

Độ lệch chuẩn

đợt

0.7

8.0

2.2

4.9

Nhỏ nhất

đợt

1.0

1.0

1.0

1.0

Lớn nhất

đợt

2.0

24.0

10.0

24.0

Thời gian sx/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

ngày

45.0

25.3

35.3

32.9

Độ lệch chuẩn

ngày

21.2

9.1

17.3

15.9

Nhỏ nhất

ngày

30.0

7.0

20.0

7.0

Lớn nhất

ngày

60.0

30.0

90.0

90.0

bông


vuông


nhím

Phụ lục 8: Thông tin về con giống khi ương cá lóc


Diễn giải Đvt Lóc bông


Lóc đầu

vuông


Lóc đầu

nhím


Tổng

Số lượng cá hương/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

ngàn con

184.0

62.1

33.9

54.9

Độ lệch chuẩn

ngàn con

234.8

52.2

42.3

76.3

Nhỏ nhất

ngàn con

18.0

4.0

4.0

4.0

Lớn nhất

ngàn con

350.0

160.0

150.0

350.0

Nguồn cá hương

%

100.0

100.0

100.0

100.0

Tự SX

%

50.0

37.5

46.7

44.0

Cơ sở ương khác

%

50.0

37.5

37.7

38.6

Trại SXG

%

0.0

25.0

13.3

16.0

Người nuôi cá lóc

%

0.0

0.0

2.3

1.4

Kích cỡ cá hương

n

2

8

15

25

Trung bình

con/kg

875.0

1118.8

1093.3

1084.0

Độ lệch chuẩn

con/kg

176.8

223.5

238.2

230.4

Nhỏ nhất

con/kg

750.0

750.0

750.0

750.0

Lớn nhất

con/kg

1000.0

1400.0

1500.0

1500.0

Giá mua cá hương

n

2

8

15

25

Trung bình

đ/con

525.0

162.5

213.3

222.0

Độ lệch chuẩn

đ/con

388.9

95.7

83.9

148.2

Nhỏ nhất

đ/con

250.0

80.0

80.0

80.0

Lớn nhất

đ/con

800.0

320.0

400.0

800.0

Mật độ ương

n

2

8

15

25

Trung bình

con/m2

2208.3

888.9

951.2

1031.8

Độ lệch chuẩn

con/m2

1001.7

1025.5

715.2

879.3

Nhỏ nhất

con/m2

1500.0

32.0

60.0

32.0

Lớn nhất

con/m2

2916.7

3333.3

2500.0

3333.3


Phụ lục 9: Thông tin về Thức ăn khi ương cá lóc


Diễn giải Đvt Lóc bông


Lóc đầu

vuông


Lóc đầu

nhím


Tổng

Lượng TA/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

tấn

10.8

2.4

1.6

2.6

Độ lệch chuẩn

tấn

14.5

3.2

2.3

4.6

Nhỏ nhất

tấn

0.5

0.2

0.2

0.2

Lớn nhất

tấn

21.0

9.9

9.0

21.0

Cơ cấu lượng TA

%

100.0

100.0

100.0

100.0

Cá tạp biển

%

25.0

53.8

45.7

46.6

Cá tạp nước ngọt

%

75.0

33.8

36.3

38.6

Phụ phẩm cá mè

%

0.0

12.5

6.7

8.0

Đầu xương cá tra

%

0.0

0.0

10.7

6.4

OBV

%

0.0

0.0

0.7

0.4

Diễn giải Đvt Lóc bông

Lóc đầu

vuông

Lóc đầu

nhím

Tổng

Giá thức ăn/kg

n

2

8

15

25

Trung bình

1000 đ

6.6

6.0

6.1

6.1

Độ lệch chuẩn

1000 đ

1.6

1.0

1.1

1.1

Nhỏ nhất

1000 đ

5.5

4.8

4.0

4.0

Lớn nhất

1000 đ

7.8

8.0

7.7

8.0


Phụ lục 10: Thông tin về Thu hoạch khi ương cá lóc


Diễn giải Đvt Lóc bông

Lóc đầu

vuông

Lóc đầu

nhím


Tổng

Tỷ lệ sống khi ương

n

2

8

15

25

Trung bình

%

78.3

67.1

59.4

63.4

Độ lệch chuẩn

%

16.5

18.6

15.5

16.9

Nhỏ nhất

%

66.7

30.0

30.0

30.0

Lớn nhất

%

90.0

88.9

76.9

90.0

Lượng cá thu hoạch/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

ngàn con

163.5

42.2

20.3

38.8

Độ lệch chuẩn

ngàn con

214.3

40.4

29.2

66.3

Nhỏ nhất

ngàn con

12.0

3.0

2.0

2.0

Lớn nhất

ngàn con

315.0

120.0

115.0

315.0

Nguồn tiêu thụ

%

100.0

100.0

100.0

100.0

Để nuôi

%

100.0

70.0

97.7

89.0

Người nuôi tại địa phương

%

0.0

17.5

0.0

5.6

Thương lái tỉnh khác

%

0.0

12.5

2.3

5.4

Kích cỡ thu hoạch

n

2

8

15

25

Trung bình

con/kg

10.0

490.0

260.3

313.8

Độ lệch chuẩn

con/kg

0.0

268.5

257.0

281.8

Nhỏ nhất

con/kg

10.0

20.0

10.0

10.0

Lớn nhất

con/kg

10.0

850.0

750.0

850.0

Giá bán bình quân

n

2

8

15

25

Trung bình

đ/con

1500.0

825.0

1126.7

1060.0

Độ lệch chuẩn

đ/con

0.0

271.2

281.5

324.0

Nhỏ nhất

đ/con

1500.0

500.0

500.0

500.0

Lớn nhất

đ/con

1500.0

1100.0

1500.0

1500.0

Xem tất cả 139 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí