Phân tích chuỗi giá trị cá lóc nuôi ở đồng bằng sông Cửu Long - 15

Phụ lục 11: Các chỉ tiêu tài chính khi ương cá lóc


Diễn giải Đvt Lóc bông


Lóc đầu

vuông


Lóc đầu

nhím


Tổng

TFC/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

1000 đ

2398.2

566.2

295.9

550.6

Độ lệch chuẩn

1000 đ

3250.2

836.2

397.4

1030.2

Nhỏ nhất

1000 đ

100.0

3.8

36.7

3.8

Lớn nhất

1000 đ

4696.4

2530.0

1155.6

4696.4

Cơ cấu TFC

%

100.0

100.0

100.0

100.0

Khau hao xay dung

%

24.8

60.4

46.7

43.1

Khau hao may moc

%

75.2

39.6

53.3

56.9

TVC/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

tr đ

181.7

20.5

16.2

30.8

Độ lệch chuẩn

tr đ

232.7

19.0

19.5

68.2

Nhỏ nhất

tr đ

17.2

1.9

2.4

1.9

Lớn nhất

tr đ

346.3

62.0

69.7

346.3

Cơ cấu TVC

%

100.00

100.00

100.00

100.00

Thức ăn

%

45.54

63.60

59.46

53.81

Cá hương

%

24.03

34.07

29.98

28.06

Thuốc phòng trị

%

16.51

0.85

1.37

8.36

Thuê LĐ

%

8.42

0.00

4.84

5.49

Hóa chất xử lý

%

5.50

0.37

0.97

2.97

Lãi tiền vay

%

0.00

0.35

1.72

0.62

Sên vét

%

0.00

0.31

1.02

0.39

Cấp thoát nước

%

0.00

0.40

0.64

0.29

Giao dịch, điện thoại

%

0.00

0.06

0.00

0.01

TC/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

tr đ

184.1

21.1

16.5

31.3

Độ lệch chuẩn

tr đ

236.0

19.1

19.5

69.1

Nhỏ nhất

tr đ

17.3

2.1

2.5

2.1

Lớn nhất

tr đ

351.0

62.5

69.9

351.0

Cơ cấu CP

%

100.0

100.0

100.0

100.0

TFC

%

1.3

2.7

1.8

1.7

TVC

%

98.7

97.3

98.2

98.3

Giá thành sx

n

2

8

15

25

Trung bình

đ/con

1275.9

603.3

896.1

832.7

Độ lệch chuẩn

đ/con

228.6

248.8

285.7

322.9

Nhỏ nhất

đ/con

1114.2

313.2

550.0

313.2

Lớn nhất

đ/con

1437.5

926.7

1613.1

1613.1

Thu nhập/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

tr đ

245.3

33.6

22.8

44.1

Độ lệch chuẩn

tr đ

321.4

37.9

33.1

95.2

Nhỏ nhất

tr đ

18.0

3.0

3.0

3.0

Lớn nhất

tr đ

472.5

120.0

126.5

472.5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.

Phân tích chuỗi giá trị cá lóc nuôi ở đồng bằng sông Cửu Long - 15


Diễn giải

Đvt Lóc Lóc đầu Lóc đầu Tổng

Lợi nhuận/đợt

n

2

8

15

25

Trung bình

tr đ

61.1

12.5

6.3

12.7

Độ lệch chuẩn

tr đ

85.4

19.7

14.8

27.7

Nhỏ nhất

tr đ

0.8

-4.6

-5.9

-5.9

Lớn nhất

tr đ

121.5

57.5

56.6

121.5

Tỷ suất lợi nhuân (LN/CP)

n

2

8

15

25

Trung bình

%

19.5

50.1

32.7

37.2

Độ lệch chuẩn

%

21.4

53.8

40.9

44.0

Nhỏ nhất

%

4.3

-38.1

-37.0

-38.1

Lớn nhất

%

34.6

127.1

109.4

127.1

bông

vuông

nhím


Phụ lục 12: Thiết kế công trình nuôi cá lóc


Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông


Lồng bè Bể bạt Tổng

Diện tích nuôi n 48 50 45 41 34 218

Trung bình m21514.5

180.2

34.5

106.0

93.1

416.4

Độ lệch chuẩn m22511.4

296.9

45.3

181.3

243.6

1321.3

Nhỏ nhất m220.0

4.0

2.0

3.5

10.0

2.0

Lớn nhất m212000.0

1500.0

200.0

833.0

1450.0

12000.0

Thể tích nuôi n 48

50

45

41

34

218

Trung bình m34617.6

366.9

66.0

474.1

125.8

1223.3

Độ lệch chuẩn m38501.3

644.4

100.2

1117.8

371.3

4392.1

Nhỏ nhất m350.0

6.0

2.0

5.5

5.0

2.0

Lớn nhất m342000.0

3000.0

500.0

5831.0

2175.0

42000.0

Số ao, vèo, bè

n

48

50

45

41

34

218

- 1 cái

%

70.8

54.0

51.1

53.7

76.5

60.6

- 2 cái

%

16.7

30.0

26.7

19.5

14.7

22.0

- 3 cái

%

4.2

14.0

11.1

12.2

5.9

9.6

- Từ 4 cái trở lên

%

8.3

2.0

11.1

14.6

2.9

7.8

Diện tích bq/ao, vèo, bè

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình m2755.7

120.7

14.4

30.1

77.9

214.9

Độ lệch chuẩn m2758.8

280.1

8.4

27.9

243.4

485.9

Nhỏ nhất m220.0

4.0

2.0

3.5

10.0

2.0

Lớn nhất m23000.0

1500.0

40.0

119.0

1450.0

3000.0

Thể tích bq/ao, vèo, bè

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình m32159.2

296.7

26.3

120.3

106.0

588.1

Độ lệch chuẩn m32435.7

633.3

20.8

161.4

367.0

1452.5

Nhỏ nhất m330.0

6.0

2.0

5.5

5.0

2.0

Lớn nhất m39000.0

3000.0

84.0

833.0

2175.0

9000.0

Độ sâu mực nước nuôi

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

cm

260.0

208.2

170.2

302.4

113.2

214.7

Độ lệch chuẩn

cm

81.5

74.3

60.8

128.9

39.8

103.3

Nhỏ nhất

cm

150.0

72.0

50.0

110.0

50.0

50.0

Lớn nhất

cm

500.0

500.0

300.0

700.0

300.0

700.0


Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông


Lồng bè Bể bạt Tổng

Số vụ sx/năm

n

48

50

45

41

34

218

- 1 vụ/năm

vụ

35.4

24.0

40.0

70.7

23.5

38.5

- 2 vụ/năm

vụ

62.5

70.0

40.0

29.3

64.7

53.7

- 3 vụ/năm

vụ

2.1

6.0

20.0


11.8

7.8

Thời gian sx/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

ngày

155.1

137.8

117.6

243.8

140.4

157.8

Độ lệch chuẩn

ngày

29.7

22.7

25.5

73.9

29.4

58.7

Nhỏ nhất

ngày

90.0

100.0

75.0

150.0

90.0

75.0

Lớn nhất

ngày

240.0

195.0

180.0

365.0

210.0

365.0


Phụ lục 13: Con giống cho nuôi cá lóc


Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông


Lồng bè Bể bạt Tổng

Số lượng giống thả


nuôi/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

ngàn con

44.1

8.8

8.3

29.4

6.8

20.0

Độ lệch chuẩn

ngàn con

61.9

8.4

12.8

60.3

5.3

42.2

Nhỏ nhất

ngàn con

2.0

0.5

0.2

1.5

0.6

0.2

Lớn nhất

ngàn con

300.0

40.0

60.0

315.0

20.0

315.0

Mật độ thả

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

con/m2

65.7

157.2

287.1

388.1

138.9

204.4

Độ lệch chuẩn

con/m2

79.4

171.0

272.4

224.3

76.6

215.4

Nhỏ nhất

con/m2

6.7

8.0

66.7

14.0

10.3

6.7

Lớn nhất

con/m2

500.0

900.0

1666.7

1322.8

300.0

1666.7

Mật độ thả

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

con/m3

28.0

81.7

189.8

155.3

134.5

114.3

Độ lệch chuẩn

con/m3

35.5

109.8

187.3

112.4

74.9

129.4

Nhỏ nhất

con/m3

2.2

5.1

36.4

15.6

6.9

2.2

Lớn nhất

con/m3

194.4

600.0

1111.1

446.4

333.3

1111.1

Nguồn cá giống

%

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

Trại SXG

%

50.0

54.0

42.4

61.0

52.9

51.9

Cơ sở ương

%

14.6

27.0

30.9

26.8

23.5

24.5

Tự SX

%

25.0

18.0

2.2

7.3

11.8

13.3

Thương lái cá giống

%

4.2

0.0

20.0

0.0

11.8

6.9

Người nuôi khác

%

6.3

1.0

4.4

4.9

0.0

3.4

Kích cỡ giống thả

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

con/kg

769.8

696.8

720.6

349.9

784.4

666.2

Độ lệch chuẩn

con/kg

318.0

292.3

230.4

280.4

310.3

324.6

Nhỏ nhất

con/kg

20.0

15.0

25.0

10.0

10.0

10.0

Lớn nhất

con/kg

1400.0

1200.0

1000.0

850.0

1300.0

1400.0

Giá con giống

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

đ/con

372.7

409.0

432.0

1111.7

470.3

547.5

Độ lệch chuẩn

đ/con

289.0

353.2

346.3

606.0

582.2

514.6

Nhỏ nhất

đ/con

200.0

120.0

175.0

180.0

90.0

90.0

Lớn nhất

đ/con

1500.0

1500.0

2500.0

3000.0

3000.0

3000.0

Phụ lục 14: Thức ăn cho nuôi cá lóc


Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông


Lồng bè Bể bạt Tổng

Tổng lượng TA/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tấn

64.4

10.8

8.9

93.4

9.9

37.6

Độ lệch chuẩn

tấn

84.8

13.8

12.4

187.3

14.1

96.6

Nhỏ nhất

tấn

2.8

0.6

0.3

1.3

0.3

0.3

Lớn nhất

tấn

450.0

72.0

64.0

1000.0

76.5

1000.0

Cơ cấu lượng TA

%

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

Cá tạp nước ngọt

%

40.6

48.8

59.1

57.6

45.3

50.2

Cá tạp biển

%

53.7

32.2

30.3

40.2

37.5

38.9

Đầu xương cá tra

%

2.1

6.8

0.7

0.0

6.5

3.2

TA viên

%

3.3

6.2

0.0

0.0

5.9

3.0

OBV

%

0.3

1.8

9.7

0.0

0.0

2.5

Phụ phẩm cá mè

%

0.0

4.0

0.0

2.2

4.9

2.1

Cua đồng

%

0.0

0.2

0.2

0.0

0.0

0.1

Giá TA bquân/kg

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

1000 đ

6.2

6.7

5.3

6.2

6.9

6.2

Độ lệch chuẩn

1000 đ

1.9

3.0

1.2

1.0

2.9

2.2

Nhỏ nhất

1000 đ

4.0

4.0

2.8

4.0

4.8

2.8

Lớn nhất

1000 đ

15.8

18.0

8.0

8.0

18.0

18.0

Giá bq

Cá tạp nước ngọt


1000 đ/kg


5.1


5.8


5.5


5.9


6.0


5.6

Cá tạp biển

1000 đ/kg

6.4

6.4

6.5

6.8

6.6

6.6

Đầu xương cá tra

1000 đ/kg

6.0

6.5



5.3

5.8

OBV

1000 đ/kg

2.5

2.0

1.8


1.0

1.8

Cua đồng

1000 đ/kg


2.0

1.8



1.9

TA viên

1000 đ/kg

16.2

17.6



18.0

17.2

Phụ phẩm cá mè

1000 đ/kg


5.3


2.0

4.2

3.9

FCR –TA tươi sống

n

45

46

45

41

32

209

Trung bình

lần

4.2

4.0

4.3

4.2

3.9

4.2

Độ lệch chuẩn

lần

0.5

0.4

0.7

0.5

0.5

0.5

Nhỏ nhất

lần

3.0

2.9

3.0

3.0

2.8

2.8

Lớn nhất

lần

6.0

5.0

6.0

5.5

5.0

6.0

Phụ lục 15: Thu hoạch cho nuôi cá lóc


Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông


Lồng bè Bể bạt Tổng

SL thu hoạch/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tấn

15.4

2.8

2.2

21.1

2.5

8.8

Độ lệch chuẩn

tấn

19.7

3.5

3.1

41.7

3.2

21.7

Nhỏ nhất

tấn

0.7

0.2

0.1

0.3

0.1

0.1

Lớn nhất

tấn

100.0

18.0

16.0

220.0

17.0

220.0

Tỷ lệ sống/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

%

56.0

48.7

54.0

56.1

51.4

53.2

Độ lệch chuẩn

%

22.4

19.6

23.1

22.2

21.9

21.8

Nhỏ nhất

%

12.5

8.9

3.1

15.0

13.3

3.1

Lớn nhất

%

94.4

93.8

94.7

95.2

94.7

95.2

Năng suất/ha/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tấn

257.8

526.2

695.0

2466.3

450.8

855.0

Độ lệch chuẩn

tấn

407.4

839.7

509.5

1749.8

292.0

1204.3

Nhỏ nhất

tấn

13.3

10.7

166.7

140.0

34.5

10.7

Lớn nhất

tấn

2708.3

6000.0

2566.7

11243.4

1148.6

11243.4

Năng suất/m3/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

kg

10.8

27.3

47.6

90.1

41.5

41.9

Độ lệch chuẩn

kg

14.9

55.5

38.1

58.1

24.7

49.6

Nhỏ nhất

kg

0.4

0.5

6.7

15.6

2.3

0.4

Lớn nhất

kg

77.4

400.0

160.0

249.9

99.2

400.0

Nguồn thu hoạch

%

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

Th.lái địa phương

%

66.5

71.3

63.6

70.0

73.5

68.7

Thương lái tỉnh khác

%

14.4

8.5

12.1

27.6

23.5

16.5

Vựa thu mua

%

18.7

14.0

20.2

2.4

0.0

12.0

Trực tiếp bán lẻ

%

0.2

6.2

2.8

0.0

2.9

2.5

Để sử dụng

%

0.2

0.0

1.3

0.0

0.0

0.3

Kích cỡ cá thu hoạch

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

g/con

705.2

715.0

560.0

1287.8

688.2

784.4

Độ lệch chuẩn

g/con

176.9

232.2

129.1

416.5

245.3

354.6

Nhỏ nhất

g/con

400.0

300.0

300.0

700.0

300.0

300.0

Lớn nhất

g/con

1200.0

1500.0

800.0

2500.0

1300.0

2500.0

Giá bán bq/kg

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

1000 đ

31.3

27.8

24.4

32.4

28.2

28.8

Độ lệch chuẩn

1000 đ

3.6

3.9

5.3

2.5

4.6

4.9

Nhỏ nhất

1000 đ

20.0

18.0

16.5

28.0

19.0

16.5

Lớn nhất

1000 đ

38.0

36.0

35.0

40.0

36.0

40.0

Phụ lục 16: Các chỉ tiêu tài chính cho nuôi cá lóc


Diễn giải

Đvt

Ao đất

Vèo ao

Vèo sông

Lồng bè

Bể bạt

Tổng

TFC/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

1000 đ

1881.6

514.4

525.9

18821.3

978.7

4333.2

Độ lệch chuẩn

1000 đ

2708.3

442.4

1067.2

53882.6

1503.8

24217.8

Nhỏ nhất

1000 đ

50.0

25.0

20.0

300.0

150.0

20.0

Lớn nhất

1000 đ

16550.0

2500.0

5000.0

300000.0

7666.7

300000.0

Cơ cấu TFC

%

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

KH xây dựng

%

52.9

47.7

78.1

89.7

72.9

83.7

KH máy móc

%

39.3

52.1

19.0

10.3

27.1

15.4

Thuế và thuê đất

%

7.7

0.2

2.9

0.0

0.0

0.9

TVC/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tr đ

450.5

77.2

59.6

689.7

73.7

270.4

Độ lệch chuẩn

tr đ

587.2

83.1

92.1

1327.5

111.0

684.8

Nhỏ nhất

tr đ

15.8

2.8

1.4

10.3

2.6

1.4

Lớn nhất

tr đ

3194.9

389.8

498.3

6597.8

636.5

6597.8

TVC/vụ_không tính








TA tự KT

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tr đ

439.0

72.2

48.1

686.8

70.2

263.2

Độ lệch chuẩn

tr đ

591.8

85.0

93.7

1329.0

112.3

686.5

Nhỏ nhất

tr đ

3.1

0.1

0.3

1.7

0.4

0.1

Lớn nhất

tr đ

3194.9

389.8

498.3

6597.8

636.5

6597.8

Cơ cấu TVC

%

100.00

100.00

100.00

100.00

100.00

100.00

Thức ăn

%

87.96

85.20

84.36

89.14

86.46

88.12

Cá giống

%

3.66

4.25

5.56

5.66

5.45

4.82

Lãi tiền vay

%

2.05

2.06

2.21

2.61

1.06

2.28

Thuốc phòng trị

%

2.85

4.06

4.73

1.11

4.47

2.25

LĐ thường xuyên

%

1.72

0.47

0.00

0.55

0.29

0.94

Cấp thoát nước

%

0.73

1.34

0.25

0.00

0.72

0.40

Hóa chất xử lý

%

0.39

0.91

0.54

0.26

0.60

0.38

Lặt vặt khác

%

0.16

0.58

1.18

0.07

0.64

0.21

Sên vét

%

0.28

0.50

0.05

0.06

0.03

0.17

Sửa chữa nhỏ

%

0.07

0.08

0.02

0.27

0.11

0.17

Vận chuyễn

%

0.03

0.09

0.79

0.12

0.09

0.11

Giao dịch, điện thoại

%

0.08

0.07

0.09

0.09

0.08

0.09

LĐ thời vụ

%

0.02

0.38

0.21

0.05

0.00

0.07

Chi phí/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tr đ

452.3

77.8

60.1

708.6

74.7

274.7

Độ lệch chuẩn

tr đ

588.2

83.2

93.0

1353.3

112.3

696.5

Nhỏ nhất

tr đ

16.0

2.9

1.5

12.4

3.4

1.5

Lớn nhất

tr đ

3197.4

390.5

503.3

6623.4

644.1

6623.4

Chi phí/vụ_không








tính TA tự KT

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tr đ

440.8

72.7

48.6

705.6

71.1

267.6

Độ lệch chuẩn

tr đ

592.9

85.1

94.5

1354.9

113.6

698.2

Nhỏ nhất

tr đ

3.3

0.2

0.4

2.8

0.6

0.2

Lớn nhất

tr đ

3197.4

390.5

503.3

6623.4

644.1

6623.4


Diễn giải

Đvt

Ao đất

Vèo ao

Vèo sông

Lồng bè

Bể bạt

Tổng

Cơ cấu chi phí

%

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

100.0

TFC

%

0.4

0.7

0.9

2.7

1.3

1.6

TVC

%

99.6

99.3

99.1

97.3

98.7

98.4

Giá thành sx/kg

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

1000 đ

28.8

29.2

28.4

32.4

30.2

29.7

Độ lệch chuẩn

1000 đ

5.8

7.2

9.6

8.3

7.5

7.8

Nhỏ nhất

1000 đ

18.8

15.5

15.5

16.2

18.3

15.5

Lớn nhất

1000 đ

51.6

45.0

59.8

58.0

56.3

59.8

Giá thành sx/kg_ko








tính TA tự KT

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

1000 đ

26.7

24.5

17.1

29.2

25.0

24.4

Độ lệch chuẩn

1000 đ

9.3

10.6

11.3

11.8

8.8

11.1

Nhỏ nhất

1000 đ

2.8

1.0

1.8

2.8

4.3

1.0

Lớn nhất

1000 đ

51.6

44.1

39.7

58.0

39.6

58.0

Thu nhập/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tr đ

497.8

82.4

58.3

713.9

76.3

286.7

Độ lệch chuẩn

tr đ

653.3

107.0

89.7

1450.0

104.0

746.7

Nhỏ nhất

tr đ

20.0

5.1

1.8

9.0

1.5

1.5

Lớn nhất

tr đ

3250.0

540.0

432.0

7700.0

544.0

7700.0

Lợi nhuận/vụ

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tr đ

45.5

4.6

-1.9

5.3

1.7

11.9

Độ lệch chuẩn

tr đ

132.4

31.3

23.7

200.0

26.9

109.3

Nhỏ nhất

tr đ

-333.4

-42.0

-79.6

-366.5

-100.1

-366.5

Lớn nhất

tr đ

664.8

149.5

65.3

1076.7

94.7

1076.7

Lợi nhuận/vụ_không








tính TA tự KT

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

tr đ

57.0

9.7

9.6

8.3

5.2

19.1

Độ lệch chuẩn

tr đ

136.4

30.9

27.4

200.2

27.6

110.9

Nhỏ nhất

tr đ

-333.4

-42.0

-71.3

-366.5

-100.1

-366.5

Lớn nhất

tr đ

664.8

149.5

121.8

1076.7

94.7

1076.7

Tỷ suất LN (LN/CP)

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

%

11.6

0.8

-6.6

5.8

-2.3

2.1

Độ lệch chuẩn

%

20.0

29.3

31.7

24.9

24.0

27.0

Nhỏ nhất

%

-38.0

-56.8

-66.5

-39.7

-55.6

-66.5

Lớn nhất

%

54.0

93.9

60.9

76.5

47.4

93.9

Tỷ suất LN_không








tính TA tự KT

n

48

50

45

41

34

218

Trung bình

%

68.0

159.8

158.8

77.3

39.4

105.1

Độ lệch chuẩn

%

190.4

497.3

259.1

225.5

93.5

300.7

Nhỏ nhất

%

-38.0

-35.8

-33.6

-39.7

-29.3

-39.7

Lớn nhất

%

971.4

2512.9

1278.5

1017.1

345.6

2512.9

Tỷ lệ lời lỗ

n

48

50

45

41

34

218

Thua lỗ

%

27.1

58.0

66.7

53.7

58.8

52.3

Có lời

%

72.9

42.0

33.3

46.3

41.2

47.7

Tỷ lệ lời lỗ _không

tính TA tự KT


n


48


50


45


41


34


218

Thua lỗ

%

25.0

40.0

28.9

48.8

38.2

35.8

Có lời

%

75.0

60.0

71.1

51.2

61.8

64.2

Phụ lục 17: Thông tin về địa điểm kinh doanh của nhóm thương lái


Diễn giải Đvt Vựa/ Th.lái

Sạp tươi Sạp khô Sạp

mắm


Tổng

Địa điểm kinh doanh

n

15

26

16

18

75

- Tại chợ

%

46.7

100.0

87.5

94.4

85.3

- Tại nhà

%

40.0


12.5


10.7

- Khác

%

6.7



5.6

2.7

- Tự do

%

6.7




1.3

DT địa điểm KD

n

14

25

14

18

71

- Trung bình m2154.9

4.0

4.9

3.6

33.8

- Độ lệch chuẩn m2312.0

6.1

3.9

2.4

147.4

- Nhỏ nhất m216.0

1.0

1.0

1.5

1.0

- Lớn nhất m21200.0

32.0

15.0

12.0

1200.0

Hình thức sở hữu

n

15

26

16

16

73

- Thuê mướn

%

53.3

100.0

87.5

93.8

86.3

- Tự có

%

46.7


12.5

6.3

13.7

Tài liệu quảng cáo sp

n

14

26

16

18

74

- Không

%

64.3

100.0

87.5

100.0

90.5

- Có

%

35.7


12.5


9.5

Bảng hiệu

n

14

26

16

18

74

- Không

%

42.9

100.0

75.0

94.4

82.4

- Có

%

57.1


25.0

5.6

17.6

Danh thiếp

n

14

26

16

18

74

- Không

%

42.9

100.0

93.8

100.0

87.8

- Có

%

57.1


6.3


12.2

HĐ trong mua bán

n

14

25

14

18

71

- Không

%

7.1

8.0

28.6

27.8

16.9

- Có

%

92.9

92.0

71.4

72.2

83.1

Loại HĐ

n

13

23

9

13

58

- Miệng

%

61.5

100.0

100.0

100.0

91.4

- Viết tay

%

38.5




8.6

Lý do không sử dụng

n

1

2

1

2

6

- Mua bán nhỏ

%


100.0

100.0

50.0

66.7

- Quen biết

%

100.0



50.0

33.3

- Tin tưởng

%




50.0

16.7

- Không có vốn

%


50.0



16.7

Xem tất cả 139 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí