Phụ lục 11: Các chỉ tiêu tài chính khi ương cá lóc
Diễn giải Đvt Lóc bông
Lóc đầu
vuông
Lóc đầu
nhím
Tổng
n | 2 | 8 | 15 | 25 | |
Trung bình | 1000 đ | 2398.2 | 566.2 | 295.9 | 550.6 |
Độ lệch chuẩn | 1000 đ | 3250.2 | 836.2 | 397.4 | 1030.2 |
Nhỏ nhất | 1000 đ | 100.0 | 3.8 | 36.7 | 3.8 |
Lớn nhất | 1000 đ | 4696.4 | 2530.0 | 1155.6 | 4696.4 |
Cơ cấu TFC | % | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Khau hao xay dung | % | 24.8 | 60.4 | 46.7 | 43.1 |
Khau hao may moc | % | 75.2 | 39.6 | 53.3 | 56.9 |
TVC/đợt | n | 2 | 8 | 15 | 25 |
Trung bình | tr đ | 181.7 | 20.5 | 16.2 | 30.8 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 232.7 | 19.0 | 19.5 | 68.2 |
Nhỏ nhất | tr đ | 17.2 | 1.9 | 2.4 | 1.9 |
Lớn nhất | tr đ | 346.3 | 62.0 | 69.7 | 346.3 |
Cơ cấu TVC | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Thức ăn | % | 45.54 | 63.60 | 59.46 | 53.81 |
Cá hương | % | 24.03 | 34.07 | 29.98 | 28.06 |
Thuốc phòng trị | % | 16.51 | 0.85 | 1.37 | 8.36 |
Thuê LĐ | % | 8.42 | 0.00 | 4.84 | 5.49 |
Hóa chất xử lý | % | 5.50 | 0.37 | 0.97 | 2.97 |
Lãi tiền vay | % | 0.00 | 0.35 | 1.72 | 0.62 |
Sên vét | % | 0.00 | 0.31 | 1.02 | 0.39 |
Cấp thoát nước | % | 0.00 | 0.40 | 0.64 | 0.29 |
Giao dịch, điện thoại | % | 0.00 | 0.06 | 0.00 | 0.01 |
TC/đợt | n | 2 | 8 | 15 | 25 |
Trung bình | tr đ | 184.1 | 21.1 | 16.5 | 31.3 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 236.0 | 19.1 | 19.5 | 69.1 |
Nhỏ nhất | tr đ | 17.3 | 2.1 | 2.5 | 2.1 |
Lớn nhất | tr đ | 351.0 | 62.5 | 69.9 | 351.0 |
Cơ cấu CP | % | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
TFC | % | 1.3 | 2.7 | 1.8 | 1.7 |
TVC | % | 98.7 | 97.3 | 98.2 | 98.3 |
Giá thành sx | n | 2 | 8 | 15 | 25 |
Trung bình | đ/con | 1275.9 | 603.3 | 896.1 | 832.7 |
Độ lệch chuẩn | đ/con | 228.6 | 248.8 | 285.7 | 322.9 |
Nhỏ nhất | đ/con | 1114.2 | 313.2 | 550.0 | 313.2 |
Lớn nhất | đ/con | 1437.5 | 926.7 | 1613.1 | 1613.1 |
Thu nhập/đợt | n | 2 | 8 | 15 | 25 |
Trung bình | tr đ | 245.3 | 33.6 | 22.8 | 44.1 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 321.4 | 37.9 | 33.1 | 95.2 |
Nhỏ nhất | tr đ | 18.0 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
Lớn nhất | tr đ | 472.5 | 120.0 | 126.5 | 472.5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Năng Suất Cá Lóc Nuôi
- Phân tích chuỗi giá trị cá lóc nuôi ở đồng bằng sông Cửu Long - 13
- Phân tích chuỗi giá trị cá lóc nuôi ở đồng bằng sông Cửu Long - 14
- Phân tích chuỗi giá trị cá lóc nuôi ở đồng bằng sông Cửu Long - 16
- Phân tích chuỗi giá trị cá lóc nuôi ở đồng bằng sông Cửu Long - 17
Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.
Diễn giải | Đvt Lóc Lóc đầu Lóc đầu Tổng | ||||
Lợi nhuận/đợt | n | 2 | 8 | 15 | 25 |
Trung bình | tr đ | 61.1 | 12.5 | 6.3 | 12.7 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 85.4 | 19.7 | 14.8 | 27.7 |
Nhỏ nhất | tr đ | 0.8 | -4.6 | -5.9 | -5.9 |
Lớn nhất | tr đ | 121.5 | 57.5 | 56.6 | 121.5 |
Tỷ suất lợi nhuân (LN/CP) | n | 2 | 8 | 15 | 25 |
Trung bình | % | 19.5 | 50.1 | 32.7 | 37.2 |
Độ lệch chuẩn | % | 21.4 | 53.8 | 40.9 | 44.0 |
Nhỏ nhất | % | 4.3 | -38.1 | -37.0 | -38.1 |
Lớn nhất | % | 34.6 | 127.1 | 109.4 | 127.1 |
bông
vuông
nhím
Phụ lục 12: Thiết kế công trình nuôi cá lóc
Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông
Lồng bè Bể bạt Tổng
Diện tích nuôi n 48 50 45 41 34 218
180.2 | 34.5 | 106.0 | 93.1 | 416.4 | |||
Độ lệch chuẩn m22511.4 | 296.9 | 45.3 | 181.3 | 243.6 | 1321.3 | ||
Nhỏ nhất m220.0 | 4.0 | 2.0 | 3.5 | 10.0 | 2.0 | ||
Lớn nhất m212000.0 | 1500.0 | 200.0 | 833.0 | 1450.0 | 12000.0 | ||
Thể tích nuôi n 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 | ||
Trung bình m34617.6 | 366.9 | 66.0 | 474.1 | 125.8 | 1223.3 | ||
Độ lệch chuẩn m38501.3 | 644.4 | 100.2 | 1117.8 | 371.3 | 4392.1 | ||
Nhỏ nhất m350.0 | 6.0 | 2.0 | 5.5 | 5.0 | 2.0 | ||
Lớn nhất m342000.0 | 3000.0 | 500.0 | 5831.0 | 2175.0 | 42000.0 | ||
Số ao, vèo, bè | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
- 1 cái | % | 70.8 | 54.0 | 51.1 | 53.7 | 76.5 | 60.6 |
- 2 cái | % | 16.7 | 30.0 | 26.7 | 19.5 | 14.7 | 22.0 |
- 3 cái | % | 4.2 | 14.0 | 11.1 | 12.2 | 5.9 | 9.6 |
- Từ 4 cái trở lên | % | 8.3 | 2.0 | 11.1 | 14.6 | 2.9 | 7.8 |
Diện tích bq/ao, vèo, bè | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình m2755.7 | 120.7 | 14.4 | 30.1 | 77.9 | 214.9 | ||
Độ lệch chuẩn m2758.8 | 280.1 | 8.4 | 27.9 | 243.4 | 485.9 | ||
Nhỏ nhất m220.0 | 4.0 | 2.0 | 3.5 | 10.0 | 2.0 | ||
Lớn nhất m23000.0 | 1500.0 | 40.0 | 119.0 | 1450.0 | 3000.0 | ||
Thể tích bq/ao, vèo, bè | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình m32159.2 | 296.7 | 26.3 | 120.3 | 106.0 | 588.1 | ||
Độ lệch chuẩn m32435.7 | 633.3 | 20.8 | 161.4 | 367.0 | 1452.5 | ||
Nhỏ nhất m330.0 | 6.0 | 2.0 | 5.5 | 5.0 | 2.0 | ||
Lớn nhất m39000.0 | 3000.0 | 84.0 | 833.0 | 2175.0 | 9000.0 | ||
Độ sâu mực nước nuôi | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | cm | 260.0 | 208.2 | 170.2 | 302.4 | 113.2 | 214.7 |
Độ lệch chuẩn | cm | 81.5 | 74.3 | 60.8 | 128.9 | 39.8 | 103.3 |
Nhỏ nhất | cm | 150.0 | 72.0 | 50.0 | 110.0 | 50.0 | 50.0 |
Lớn nhất | cm | 500.0 | 500.0 | 300.0 | 700.0 | 300.0 | 700.0 |
Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông
Lồng bè Bể bạt Tổng
n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 | |
- 1 vụ/năm | vụ | 35.4 | 24.0 | 40.0 | 70.7 | 23.5 | 38.5 |
- 2 vụ/năm | vụ | 62.5 | 70.0 | 40.0 | 29.3 | 64.7 | 53.7 |
- 3 vụ/năm | vụ | 2.1 | 6.0 | 20.0 | 11.8 | 7.8 | |
Thời gian sx/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | ngày | 155.1 | 137.8 | 117.6 | 243.8 | 140.4 | 157.8 |
Độ lệch chuẩn | ngày | 29.7 | 22.7 | 25.5 | 73.9 | 29.4 | 58.7 |
Nhỏ nhất | ngày | 90.0 | 100.0 | 75.0 | 150.0 | 90.0 | 75.0 |
Lớn nhất | ngày | 240.0 | 195.0 | 180.0 | 365.0 | 210.0 | 365.0 |
Phụ lục 13: Con giống cho nuôi cá lóc
Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông
Lồng bè Bể bạt Tổng
nuôi/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | ngàn con | 44.1 | 8.8 | 8.3 | 29.4 | 6.8 | 20.0 |
Độ lệch chuẩn | ngàn con | 61.9 | 8.4 | 12.8 | 60.3 | 5.3 | 42.2 |
Nhỏ nhất | ngàn con | 2.0 | 0.5 | 0.2 | 1.5 | 0.6 | 0.2 |
Lớn nhất | ngàn con | 300.0 | 40.0 | 60.0 | 315.0 | 20.0 | 315.0 |
Mật độ thả | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | con/m2 | 65.7 | 157.2 | 287.1 | 388.1 | 138.9 | 204.4 |
Độ lệch chuẩn | con/m2 | 79.4 | 171.0 | 272.4 | 224.3 | 76.6 | 215.4 |
Nhỏ nhất | con/m2 | 6.7 | 8.0 | 66.7 | 14.0 | 10.3 | 6.7 |
Lớn nhất | con/m2 | 500.0 | 900.0 | 1666.7 | 1322.8 | 300.0 | 1666.7 |
Mật độ thả | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | con/m3 | 28.0 | 81.7 | 189.8 | 155.3 | 134.5 | 114.3 |
Độ lệch chuẩn | con/m3 | 35.5 | 109.8 | 187.3 | 112.4 | 74.9 | 129.4 |
Nhỏ nhất | con/m3 | 2.2 | 5.1 | 36.4 | 15.6 | 6.9 | 2.2 |
Lớn nhất | con/m3 | 194.4 | 600.0 | 1111.1 | 446.4 | 333.3 | 1111.1 |
Nguồn cá giống | % | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Trại SXG | % | 50.0 | 54.0 | 42.4 | 61.0 | 52.9 | 51.9 |
Cơ sở ương | % | 14.6 | 27.0 | 30.9 | 26.8 | 23.5 | 24.5 |
Tự SX | % | 25.0 | 18.0 | 2.2 | 7.3 | 11.8 | 13.3 |
Thương lái cá giống | % | 4.2 | 0.0 | 20.0 | 0.0 | 11.8 | 6.9 |
Người nuôi khác | % | 6.3 | 1.0 | 4.4 | 4.9 | 0.0 | 3.4 |
Kích cỡ giống thả | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | con/kg | 769.8 | 696.8 | 720.6 | 349.9 | 784.4 | 666.2 |
Độ lệch chuẩn | con/kg | 318.0 | 292.3 | 230.4 | 280.4 | 310.3 | 324.6 |
Nhỏ nhất | con/kg | 20.0 | 15.0 | 25.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 |
Lớn nhất | con/kg | 1400.0 | 1200.0 | 1000.0 | 850.0 | 1300.0 | 1400.0 |
Giá con giống | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | đ/con | 372.7 | 409.0 | 432.0 | 1111.7 | 470.3 | 547.5 |
Độ lệch chuẩn | đ/con | 289.0 | 353.2 | 346.3 | 606.0 | 582.2 | 514.6 |
Nhỏ nhất | đ/con | 200.0 | 120.0 | 175.0 | 180.0 | 90.0 | 90.0 |
Lớn nhất | đ/con | 1500.0 | 1500.0 | 2500.0 | 3000.0 | 3000.0 | 3000.0 |
Phụ lục 14: Thức ăn cho nuôi cá lóc
Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông
Lồng bè Bể bạt Tổng
n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 | |
Trung bình | tấn | 64.4 | 10.8 | 8.9 | 93.4 | 9.9 | 37.6 |
Độ lệch chuẩn | tấn | 84.8 | 13.8 | 12.4 | 187.3 | 14.1 | 96.6 |
Nhỏ nhất | tấn | 2.8 | 0.6 | 0.3 | 1.3 | 0.3 | 0.3 |
Lớn nhất | tấn | 450.0 | 72.0 | 64.0 | 1000.0 | 76.5 | 1000.0 |
Cơ cấu lượng TA | % | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Cá tạp nước ngọt | % | 40.6 | 48.8 | 59.1 | 57.6 | 45.3 | 50.2 |
Cá tạp biển | % | 53.7 | 32.2 | 30.3 | 40.2 | 37.5 | 38.9 |
Đầu xương cá tra | % | 2.1 | 6.8 | 0.7 | 0.0 | 6.5 | 3.2 |
TA viên | % | 3.3 | 6.2 | 0.0 | 0.0 | 5.9 | 3.0 |
OBV | % | 0.3 | 1.8 | 9.7 | 0.0 | 0.0 | 2.5 |
Phụ phẩm cá mè | % | 0.0 | 4.0 | 0.0 | 2.2 | 4.9 | 2.1 |
Cua đồng | % | 0.0 | 0.2 | 0.2 | 0.0 | 0.0 | 0.1 |
Giá TA bquân/kg | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | 1000 đ | 6.2 | 6.7 | 5.3 | 6.2 | 6.9 | 6.2 |
Độ lệch chuẩn | 1000 đ | 1.9 | 3.0 | 1.2 | 1.0 | 2.9 | 2.2 |
Nhỏ nhất | 1000 đ | 4.0 | 4.0 | 2.8 | 4.0 | 4.8 | 2.8 |
Lớn nhất | 1000 đ | 15.8 | 18.0 | 8.0 | 8.0 | 18.0 | 18.0 |
Giá bq Cá tạp nước ngọt | 1000 đ/kg | 5.1 | 5.8 | 5.5 | 5.9 | 6.0 | 5.6 |
Cá tạp biển | 1000 đ/kg | 6.4 | 6.4 | 6.5 | 6.8 | 6.6 | 6.6 |
Đầu xương cá tra | 1000 đ/kg | 6.0 | 6.5 | 5.3 | 5.8 | ||
OBV | 1000 đ/kg | 2.5 | 2.0 | 1.8 | 1.0 | 1.8 | |
Cua đồng | 1000 đ/kg | 2.0 | 1.8 | 1.9 | |||
TA viên | 1000 đ/kg | 16.2 | 17.6 | 18.0 | 17.2 | ||
Phụ phẩm cá mè | 1000 đ/kg | 5.3 | 2.0 | 4.2 | 3.9 | ||
FCR –TA tươi sống | n | 45 | 46 | 45 | 41 | 32 | 209 |
Trung bình | lần | 4.2 | 4.0 | 4.3 | 4.2 | 3.9 | 4.2 |
Độ lệch chuẩn | lần | 0.5 | 0.4 | 0.7 | 0.5 | 0.5 | 0.5 |
Nhỏ nhất | lần | 3.0 | 2.9 | 3.0 | 3.0 | 2.8 | 2.8 |
Lớn nhất | lần | 6.0 | 5.0 | 6.0 | 5.5 | 5.0 | 6.0 |
Phụ lục 15: Thu hoạch cho nuôi cá lóc
Diễn giải Đvt Ao đất Vèo ao Vèo sông
Lồng bè Bể bạt Tổng
n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 | |
Trung bình | tấn | 15.4 | 2.8 | 2.2 | 21.1 | 2.5 | 8.8 |
Độ lệch chuẩn | tấn | 19.7 | 3.5 | 3.1 | 41.7 | 3.2 | 21.7 |
Nhỏ nhất | tấn | 0.7 | 0.2 | 0.1 | 0.3 | 0.1 | 0.1 |
Lớn nhất | tấn | 100.0 | 18.0 | 16.0 | 220.0 | 17.0 | 220.0 |
Tỷ lệ sống/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | % | 56.0 | 48.7 | 54.0 | 56.1 | 51.4 | 53.2 |
Độ lệch chuẩn | % | 22.4 | 19.6 | 23.1 | 22.2 | 21.9 | 21.8 |
Nhỏ nhất | % | 12.5 | 8.9 | 3.1 | 15.0 | 13.3 | 3.1 |
Lớn nhất | % | 94.4 | 93.8 | 94.7 | 95.2 | 94.7 | 95.2 |
Năng suất/ha/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | tấn | 257.8 | 526.2 | 695.0 | 2466.3 | 450.8 | 855.0 |
Độ lệch chuẩn | tấn | 407.4 | 839.7 | 509.5 | 1749.8 | 292.0 | 1204.3 |
Nhỏ nhất | tấn | 13.3 | 10.7 | 166.7 | 140.0 | 34.5 | 10.7 |
Lớn nhất | tấn | 2708.3 | 6000.0 | 2566.7 | 11243.4 | 1148.6 | 11243.4 |
Năng suất/m3/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | kg | 10.8 | 27.3 | 47.6 | 90.1 | 41.5 | 41.9 |
Độ lệch chuẩn | kg | 14.9 | 55.5 | 38.1 | 58.1 | 24.7 | 49.6 |
Nhỏ nhất | kg | 0.4 | 0.5 | 6.7 | 15.6 | 2.3 | 0.4 |
Lớn nhất | kg | 77.4 | 400.0 | 160.0 | 249.9 | 99.2 | 400.0 |
Nguồn thu hoạch | % | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Th.lái địa phương | % | 66.5 | 71.3 | 63.6 | 70.0 | 73.5 | 68.7 |
Thương lái tỉnh khác | % | 14.4 | 8.5 | 12.1 | 27.6 | 23.5 | 16.5 |
Vựa thu mua | % | 18.7 | 14.0 | 20.2 | 2.4 | 0.0 | 12.0 |
Trực tiếp bán lẻ | % | 0.2 | 6.2 | 2.8 | 0.0 | 2.9 | 2.5 |
Để sử dụng | % | 0.2 | 0.0 | 1.3 | 0.0 | 0.0 | 0.3 |
Kích cỡ cá thu hoạch | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | g/con | 705.2 | 715.0 | 560.0 | 1287.8 | 688.2 | 784.4 |
Độ lệch chuẩn | g/con | 176.9 | 232.2 | 129.1 | 416.5 | 245.3 | 354.6 |
Nhỏ nhất | g/con | 400.0 | 300.0 | 300.0 | 700.0 | 300.0 | 300.0 |
Lớn nhất | g/con | 1200.0 | 1500.0 | 800.0 | 2500.0 | 1300.0 | 2500.0 |
Giá bán bq/kg | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | 1000 đ | 31.3 | 27.8 | 24.4 | 32.4 | 28.2 | 28.8 |
Độ lệch chuẩn | 1000 đ | 3.6 | 3.9 | 5.3 | 2.5 | 4.6 | 4.9 |
Nhỏ nhất | 1000 đ | 20.0 | 18.0 | 16.5 | 28.0 | 19.0 | 16.5 |
Lớn nhất | 1000 đ | 38.0 | 36.0 | 35.0 | 40.0 | 36.0 | 40.0 |
Phụ lục 16: Các chỉ tiêu tài chính cho nuôi cá lóc
Đvt | Ao đất | Vèo ao | Vèo sông | Lồng bè | Bể bạt | Tổng | |
TFC/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | 1000 đ | 1881.6 | 514.4 | 525.9 | 18821.3 | 978.7 | 4333.2 |
Độ lệch chuẩn | 1000 đ | 2708.3 | 442.4 | 1067.2 | 53882.6 | 1503.8 | 24217.8 |
Nhỏ nhất | 1000 đ | 50.0 | 25.0 | 20.0 | 300.0 | 150.0 | 20.0 |
Lớn nhất | 1000 đ | 16550.0 | 2500.0 | 5000.0 | 300000.0 | 7666.7 | 300000.0 |
Cơ cấu TFC | % | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
KH xây dựng | % | 52.9 | 47.7 | 78.1 | 89.7 | 72.9 | 83.7 |
KH máy móc | % | 39.3 | 52.1 | 19.0 | 10.3 | 27.1 | 15.4 |
Thuế và thuê đất | % | 7.7 | 0.2 | 2.9 | 0.0 | 0.0 | 0.9 |
TVC/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | tr đ | 450.5 | 77.2 | 59.6 | 689.7 | 73.7 | 270.4 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 587.2 | 83.1 | 92.1 | 1327.5 | 111.0 | 684.8 |
Nhỏ nhất | tr đ | 15.8 | 2.8 | 1.4 | 10.3 | 2.6 | 1.4 |
Lớn nhất | tr đ | 3194.9 | 389.8 | 498.3 | 6597.8 | 636.5 | 6597.8 |
TVC/vụ_không tính | |||||||
TA tự KT | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | tr đ | 439.0 | 72.2 | 48.1 | 686.8 | 70.2 | 263.2 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 591.8 | 85.0 | 93.7 | 1329.0 | 112.3 | 686.5 |
Nhỏ nhất | tr đ | 3.1 | 0.1 | 0.3 | 1.7 | 0.4 | 0.1 |
Lớn nhất | tr đ | 3194.9 | 389.8 | 498.3 | 6597.8 | 636.5 | 6597.8 |
Cơ cấu TVC | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Thức ăn | % | 87.96 | 85.20 | 84.36 | 89.14 | 86.46 | 88.12 |
Cá giống | % | 3.66 | 4.25 | 5.56 | 5.66 | 5.45 | 4.82 |
Lãi tiền vay | % | 2.05 | 2.06 | 2.21 | 2.61 | 1.06 | 2.28 |
Thuốc phòng trị | % | 2.85 | 4.06 | 4.73 | 1.11 | 4.47 | 2.25 |
LĐ thường xuyên | % | 1.72 | 0.47 | 0.00 | 0.55 | 0.29 | 0.94 |
Cấp thoát nước | % | 0.73 | 1.34 | 0.25 | 0.00 | 0.72 | 0.40 |
Hóa chất xử lý | % | 0.39 | 0.91 | 0.54 | 0.26 | 0.60 | 0.38 |
Lặt vặt khác | % | 0.16 | 0.58 | 1.18 | 0.07 | 0.64 | 0.21 |
Sên vét | % | 0.28 | 0.50 | 0.05 | 0.06 | 0.03 | 0.17 |
Sửa chữa nhỏ | % | 0.07 | 0.08 | 0.02 | 0.27 | 0.11 | 0.17 |
Vận chuyễn | % | 0.03 | 0.09 | 0.79 | 0.12 | 0.09 | 0.11 |
Giao dịch, điện thoại | % | 0.08 | 0.07 | 0.09 | 0.09 | 0.08 | 0.09 |
LĐ thời vụ | % | 0.02 | 0.38 | 0.21 | 0.05 | 0.00 | 0.07 |
Chi phí/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | tr đ | 452.3 | 77.8 | 60.1 | 708.6 | 74.7 | 274.7 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 588.2 | 83.2 | 93.0 | 1353.3 | 112.3 | 696.5 |
Nhỏ nhất | tr đ | 16.0 | 2.9 | 1.5 | 12.4 | 3.4 | 1.5 |
Lớn nhất | tr đ | 3197.4 | 390.5 | 503.3 | 6623.4 | 644.1 | 6623.4 |
Chi phí/vụ_không | |||||||
tính TA tự KT | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | tr đ | 440.8 | 72.7 | 48.6 | 705.6 | 71.1 | 267.6 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 592.9 | 85.1 | 94.5 | 1354.9 | 113.6 | 698.2 |
Nhỏ nhất | tr đ | 3.3 | 0.2 | 0.4 | 2.8 | 0.6 | 0.2 |
Lớn nhất | tr đ | 3197.4 | 390.5 | 503.3 | 6623.4 | 644.1 | 6623.4 |
Đvt | Ao đất | Vèo ao | Vèo sông | Lồng bè | Bể bạt | Tổng | |
Cơ cấu chi phí | % | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
TFC | % | 0.4 | 0.7 | 0.9 | 2.7 | 1.3 | 1.6 |
TVC | % | 99.6 | 99.3 | 99.1 | 97.3 | 98.7 | 98.4 |
Giá thành sx/kg | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | 1000 đ | 28.8 | 29.2 | 28.4 | 32.4 | 30.2 | 29.7 |
Độ lệch chuẩn | 1000 đ | 5.8 | 7.2 | 9.6 | 8.3 | 7.5 | 7.8 |
Nhỏ nhất | 1000 đ | 18.8 | 15.5 | 15.5 | 16.2 | 18.3 | 15.5 |
Lớn nhất | 1000 đ | 51.6 | 45.0 | 59.8 | 58.0 | 56.3 | 59.8 |
Giá thành sx/kg_ko | |||||||
tính TA tự KT | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | 1000 đ | 26.7 | 24.5 | 17.1 | 29.2 | 25.0 | 24.4 |
Độ lệch chuẩn | 1000 đ | 9.3 | 10.6 | 11.3 | 11.8 | 8.8 | 11.1 |
Nhỏ nhất | 1000 đ | 2.8 | 1.0 | 1.8 | 2.8 | 4.3 | 1.0 |
Lớn nhất | 1000 đ | 51.6 | 44.1 | 39.7 | 58.0 | 39.6 | 58.0 |
Thu nhập/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | tr đ | 497.8 | 82.4 | 58.3 | 713.9 | 76.3 | 286.7 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 653.3 | 107.0 | 89.7 | 1450.0 | 104.0 | 746.7 |
Nhỏ nhất | tr đ | 20.0 | 5.1 | 1.8 | 9.0 | 1.5 | 1.5 |
Lớn nhất | tr đ | 3250.0 | 540.0 | 432.0 | 7700.0 | 544.0 | 7700.0 |
Lợi nhuận/vụ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | tr đ | 45.5 | 4.6 | -1.9 | 5.3 | 1.7 | 11.9 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 132.4 | 31.3 | 23.7 | 200.0 | 26.9 | 109.3 |
Nhỏ nhất | tr đ | -333.4 | -42.0 | -79.6 | -366.5 | -100.1 | -366.5 |
Lớn nhất | tr đ | 664.8 | 149.5 | 65.3 | 1076.7 | 94.7 | 1076.7 |
Lợi nhuận/vụ_không | |||||||
tính TA tự KT | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | tr đ | 57.0 | 9.7 | 9.6 | 8.3 | 5.2 | 19.1 |
Độ lệch chuẩn | tr đ | 136.4 | 30.9 | 27.4 | 200.2 | 27.6 | 110.9 |
Nhỏ nhất | tr đ | -333.4 | -42.0 | -71.3 | -366.5 | -100.1 | -366.5 |
Lớn nhất | tr đ | 664.8 | 149.5 | 121.8 | 1076.7 | 94.7 | 1076.7 |
Tỷ suất LN (LN/CP) | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | % | 11.6 | 0.8 | -6.6 | 5.8 | -2.3 | 2.1 |
Độ lệch chuẩn | % | 20.0 | 29.3 | 31.7 | 24.9 | 24.0 | 27.0 |
Nhỏ nhất | % | -38.0 | -56.8 | -66.5 | -39.7 | -55.6 | -66.5 |
Lớn nhất | % | 54.0 | 93.9 | 60.9 | 76.5 | 47.4 | 93.9 |
Tỷ suất LN_không | |||||||
tính TA tự KT | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Trung bình | % | 68.0 | 159.8 | 158.8 | 77.3 | 39.4 | 105.1 |
Độ lệch chuẩn | % | 190.4 | 497.3 | 259.1 | 225.5 | 93.5 | 300.7 |
Nhỏ nhất | % | -38.0 | -35.8 | -33.6 | -39.7 | -29.3 | -39.7 |
Lớn nhất | % | 971.4 | 2512.9 | 1278.5 | 1017.1 | 345.6 | 2512.9 |
Tỷ lệ lời lỗ | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Thua lỗ | % | 27.1 | 58.0 | 66.7 | 53.7 | 58.8 | 52.3 |
Có lời | % | 72.9 | 42.0 | 33.3 | 46.3 | 41.2 | 47.7 |
Tỷ lệ lời lỗ _không tính TA tự KT | n | 48 | 50 | 45 | 41 | 34 | 218 |
Thua lỗ | % | 25.0 | 40.0 | 28.9 | 48.8 | 38.2 | 35.8 |
Có lời | % | 75.0 | 60.0 | 71.1 | 51.2 | 61.8 | 64.2 |
Phụ lục 17: Thông tin về địa điểm kinh doanh của nhóm thương lái
Diễn giải Đvt Vựa/ Th.lái
Sạp tươi Sạp khô Sạp
mắm
Tổng
n | 15 | 26 | 16 | 18 | 75 | |
- Tại chợ | % | 46.7 | 100.0 | 87.5 | 94.4 | 85.3 |
- Tại nhà | % | 40.0 | 12.5 | 10.7 | ||
- Khác | % | 6.7 | 5.6 | 2.7 | ||
- Tự do | % | 6.7 | 1.3 | |||
DT địa điểm KD | n | 14 | 25 | 14 | 18 | 71 |
- Trung bình m2154.9 | 4.0 | 4.9 | 3.6 | 33.8 | ||
- Độ lệch chuẩn m2312.0 | 6.1 | 3.9 | 2.4 | 147.4 | ||
- Nhỏ nhất m216.0 | 1.0 | 1.0 | 1.5 | 1.0 | ||
- Lớn nhất m21200.0 | 32.0 | 15.0 | 12.0 | 1200.0 | ||
Hình thức sở hữu | n | 15 | 26 | 16 | 16 | 73 |
- Thuê mướn | % | 53.3 | 100.0 | 87.5 | 93.8 | 86.3 |
- Tự có | % | 46.7 | 12.5 | 6.3 | 13.7 | |
Tài liệu quảng cáo sp | n | 14 | 26 | 16 | 18 | 74 |
- Không | % | 64.3 | 100.0 | 87.5 | 100.0 | 90.5 |
- Có | % | 35.7 | 12.5 | 9.5 | ||
Bảng hiệu | n | 14 | 26 | 16 | 18 | 74 |
- Không | % | 42.9 | 100.0 | 75.0 | 94.4 | 82.4 |
- Có | % | 57.1 | 25.0 | 5.6 | 17.6 | |
Danh thiếp | n | 14 | 26 | 16 | 18 | 74 |
- Không | % | 42.9 | 100.0 | 93.8 | 100.0 | 87.8 |
- Có | % | 57.1 | 6.3 | 12.2 | ||
HĐ trong mua bán | n | 14 | 25 | 14 | 18 | 71 |
- Không | % | 7.1 | 8.0 | 28.6 | 27.8 | 16.9 |
- Có | % | 92.9 | 92.0 | 71.4 | 72.2 | 83.1 |
Loại HĐ | n | 13 | 23 | 9 | 13 | 58 |
- Miệng | % | 61.5 | 100.0 | 100.0 | 100.0 | 91.4 |
- Viết tay | % | 38.5 | 8.6 | |||
Lý do không sử dụng | n | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 |
- Mua bán nhỏ | % | 100.0 | 100.0 | 50.0 | 66.7 | |
- Quen biết | % | 100.0 | 50.0 | 33.3 | ||
- Tin tưởng | % | 50.0 | 16.7 | |||
- Không có vốn | % | 50.0 | 16.7 |