Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua mỹ phẩm trực tuyến của khách hàng tại Công Ty TNHH Quyết Thành Vinh - 11


PHẦN III: THÔNG TIN CÁ NHÂN


Anh/ chị vui lòng cho biết một số thông tin sau:

Câu 1: Giới tính:

□ Nam □ Nữ

Câu 2: Độ tuổi:

□ Dưới 18 tuổi □ Từ 18 tuổi – 21 tuổi

□ Từ 22 tuổi – 25 tuổi □ Từ 26 tuổi – 30 tuổi

□ Trên 30 tuổi

Câu 3: Nghề nghiệp:

□ Học sinh □ Sinh viên

□ Nhân viên □ Công nhân

□ Cán bộ công chức □ Kinh doanh

□ Nghề tự do □ Khác

Câu 4: Thu nhập bình quân mỗi tháng:

□ Chưa có thu nhập □ Dưới 1 triệu đồng

□ Từ 1 triệu – dưới 3 triệu đồng □ Từ 3 triệu đồng – dưới 5 triệu đồng

□ Từ 5 triệu đồng – dưới 7 triệu đồng □ Trên 7 triệu đồng


Xin chân thành cảm ơn sự đóng góp của Anh/ chị!


PHỤ LỤC 2: PHÂN TÍCH THỐNG KÊ MÔ TẢ


Statistics


Gioi _tinh

Do_tuoi

Nghe_nghiep

Thu_nhap

Valid

N

Missing

123

0

123

0

123

0

123

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua mỹ phẩm trực tuyến của khách hàng tại Công Ty TNHH Quyết Thành Vinh - 11


Gioi _tinh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

6

4.9

4.9

4.9

Valid

Nu

117

95.1

95.1

100.0


Total

123

100.0

100.0



Do_tuoi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


duoi 18 tuoi

12

9.8

9.8

9.8


18 tuoi - 21 tuoi

33

26.8

26.8

36.6


Valid

21 tuoi - 25 tuoi

26 tuoi - 30 tuoi

36

34

29.3

27.6

29.3

27.6

65.9

93.5


tren 30 tuoi

8

6.5

6.5

100.0


Total

123

100.0

100.0



Nghe_nghiep


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


hoc sinh

11

8.9

8.9

8.9


sinh vien

20

16.3

16.3

25.2


nhan vien

29

23.6

23.6

48.8


cong nhan

10

8.1

8.1

56.9

Valid

Can bo cong chuc

9

7.3

7.3

64.2


kinh doanh

20

16.3

16.3

80.5


nghe tu do

15

12.2

12.2

92.7


khac

9

7.3

7.3

100.0


Total

123

100.0

100.0



Thu_nhap


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


chua co thu thap

17

13.8

13.8

13.8


duoi 1 trieu

3

2.4

2.4

16.3


1 trieu - duoi 3 trieu

23

18.7

18.7

35.0

Valid

3 trieu - duoi 5 trieu

37

30.1

30.1

65.0


5 trieu - duoi 7 trieu

32

26.0

26.0

91.1


tren 7 trieu

11

8.9

8.9

100.0


Total

123

100.0

100.0



PHỤC LỤC 3: KIỂM ĐỊNH CROBANCH’S ALPHA


1. Thái độ của khách hàng

a. Sự hữu ích


Case Processing Summary


N

%


Valid

123

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

123

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Kiểm định thang đo sự hữu ích lần 1


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.776

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

HI1

20.21

8.742

.751

.692

HI2

20.24

8.907

.750

.696

HI3

20.32

9.087

.518

.744

HI4

21.29

10.619

.066

.902

HI5

20.23

8.751

.755

.692

HI6

20.23

9.013

.729

.701


Kiểm định thang đo sự hữu ích lần 2


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.877

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HI1

16.89

6.909

.718

.849

HI2

16.90

6.790

.786

.834

HI3

17.01

6.800

.572

.889

HI5

16.93

6.688

.738

.843

HI6

16.92

6.667

.761

.838


b. Tính dễ sử dụng


Case Processing Summary


N

%


Valid

123

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

123

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.509

2


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SD1

SD2

3.64

4.35

1.445

.590

.376

.376

.

.


2. Nhận thức sự rủi ro


Case Processing Summary


N

%


Valid

123

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

123

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.777

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

RR1

12.30

3.671

.640

.698

RR2

12.42

3.574

.670

.682

RR3

12.63

3.695

.476

.782

RR4

12.41

3.440

.567

.733


3. Chuẩn mực chủ quan


Case Processing Summary


N

%


Valid

123

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

123

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.703

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

CM1

6.76

3.661

.470

.671

CM2

7.17

2.569

.645

.434

CM3

6.95

3.440

.462

.681


4. Tính tương tác/ quảng cáo


Case Processing Summary


N

%


Valid

123

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

123

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.604

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

QC1

8.68

1.120

.435

.483

QC2

8.52

1.202

.530

.321

QC3

8.28

1.759

.303

.642


5. Nhận thức kiểm soát hành vi


Case Processing Summary


N

%


Valid

123

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

123

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.933

2


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

KS1 KS2

4.11

4.07

.603

.619

.874

.874

.

.


6. Niềm tin


Case Processing Summary


N

%


Valid

123

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

123

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.730

4

Ngày đăng: 07/06/2024