PHẦN III: THÔNG TIN CÁ NHÂN
Anh/ chị vui lòng cho biết một số thông tin sau:
Câu 1: Giới tính:
□ Nam □ Nữ
Câu 2: Độ tuổi:
□ Dưới 18 tuổi □ Từ 18 tuổi – 21 tuổi
□ Từ 22 tuổi – 25 tuổi □ Từ 26 tuổi – 30 tuổi
□ Trên 30 tuổi
Câu 3: Nghề nghiệp:
□ Học sinh □ Sinh viên
□ Nhân viên □ Công nhân
□ Cán bộ công chức □ Kinh doanh
□ Nghề tự do □ Khác
Câu 4: Thu nhập bình quân mỗi tháng:
□ Chưa có thu nhập □ Dưới 1 triệu đồng
□ Từ 1 triệu – dưới 3 triệu đồng □ Từ 3 triệu đồng – dưới 5 triệu đồng
□ Từ 5 triệu đồng – dưới 7 triệu đồng □ Trên 7 triệu đồng
Xin chân thành cảm ơn sự đóng góp của Anh/ chị!
PHỤ LỤC 2: PHÂN TÍCH THỐNG KÊ MÔ TẢ
Statistics
Gioi _tinh | Do_tuoi | Nghe_nghiep | Thu_nhap | |
Valid N Missing | 123 0 | 123 0 | 123 0 | 123 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Phân Tích Hồi Quy Về Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Ý Định Mua Mỹ Phẩm Trực Tuyến Của Khách Hàng Tại Công Ty Tnhh Quyết Thành Vinh
- Giải Pháp Thúc Đẩy Ý Định Mua Mỹ Phẩm Trực Tuyến Của Khách Hàng Tại Công Ty Tnhh Quyết Thành Vinh
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua mỹ phẩm trực tuyến của khách hàng tại Công Ty TNHH Quyết Thành Vinh - 12
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua mỹ phẩm trực tuyến của khách hàng tại Công Ty TNHH Quyết Thành Vinh - 13
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
Gioi _tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 6 | 4.9 | 4.9 | 4.9 | |
Valid | Nu | 117 | 95.1 | 95.1 | 100.0 |
Total | 123 | 100.0 | 100.0 |
Do_tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 18 tuoi | 12 | 9.8 | 9.8 | 9.8 | |
18 tuoi - 21 tuoi | 33 | 26.8 | 26.8 | 36.6 | |
Valid | 21 tuoi - 25 tuoi 26 tuoi - 30 tuoi | 36 34 | 29.3 27.6 | 29.3 27.6 | 65.9 93.5 |
tren 30 tuoi | 8 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 123 | 100.0 | 100.0 |
Nghe_nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
hoc sinh | 11 | 8.9 | 8.9 | 8.9 | |
sinh vien | 20 | 16.3 | 16.3 | 25.2 | |
nhan vien | 29 | 23.6 | 23.6 | 48.8 | |
cong nhan | 10 | 8.1 | 8.1 | 56.9 | |
Valid | Can bo cong chuc | 9 | 7.3 | 7.3 | 64.2 |
kinh doanh | 20 | 16.3 | 16.3 | 80.5 | |
nghe tu do | 15 | 12.2 | 12.2 | 92.7 | |
khac | 9 | 7.3 | 7.3 | 100.0 | |
Total | 123 | 100.0 | 100.0 |
Thu_nhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
chua co thu thap | 17 | 13.8 | 13.8 | 13.8 | |
duoi 1 trieu | 3 | 2.4 | 2.4 | 16.3 | |
1 trieu - duoi 3 trieu | 23 | 18.7 | 18.7 | 35.0 | |
Valid | 3 trieu - duoi 5 trieu | 37 | 30.1 | 30.1 | 65.0 |
5 trieu - duoi 7 trieu | 32 | 26.0 | 26.0 | 91.1 | |
tren 7 trieu | 11 | 8.9 | 8.9 | 100.0 | |
Total | 123 | 100.0 | 100.0 |
PHỤC LỤC 3: KIỂM ĐỊNH CROBANCH’S ALPHA
1. Thái độ của khách hàng
a. Sự hữu ích
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 123 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 123 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Kiểm định thang đo sự hữu ích lần 1
Reliability Statistics
N of Items | |
.776 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HI1 | 20.21 | 8.742 | .751 | .692 |
HI2 | 20.24 | 8.907 | .750 | .696 |
HI3 | 20.32 | 9.087 | .518 | .744 |
HI4 | 21.29 | 10.619 | .066 | .902 |
HI5 | 20.23 | 8.751 | .755 | .692 |
HI6 | 20.23 | 9.013 | .729 | .701 |
Kiểm định thang đo sự hữu ích lần 2
Reliability Statistics
N of Items | |
.877 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HI1 | 16.89 | 6.909 | .718 | .849 |
HI2 | 16.90 | 6.790 | .786 | .834 |
HI3 | 17.01 | 6.800 | .572 | .889 |
HI5 | 16.93 | 6.688 | .738 | .843 |
HI6 | 16.92 | 6.667 | .761 | .838 |
b. Tính dễ sử dụng
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 123 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 123 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.509 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SD1 SD2 | 3.64 4.35 | 1.445 .590 | .376 .376 | . . |
2. Nhận thức sự rủi ro
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 123 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 123 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.777 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RR1 | 12.30 | 3.671 | .640 | .698 |
RR2 | 12.42 | 3.574 | .670 | .682 |
RR3 | 12.63 | 3.695 | .476 | .782 |
RR4 | 12.41 | 3.440 | .567 | .733 |
3. Chuẩn mực chủ quan
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 123 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 123 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.703 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CM1 | 6.76 | 3.661 | .470 | .671 |
CM2 | 7.17 | 2.569 | .645 | .434 |
CM3 | 6.95 | 3.440 | .462 | .681 |
4. Tính tương tác/ quảng cáo
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 123 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 123 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.604 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QC1 | 8.68 | 1.120 | .435 | .483 |
QC2 | 8.52 | 1.202 | .530 | .321 |
QC3 | 8.28 | 1.759 | .303 | .642 |
5. Nhận thức kiểm soát hành vi
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 123 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 123 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.933 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KS1 KS2 | 4.11 4.07 | .603 .619 | .874 .874 | . . |
6. Niềm tin
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 123 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 123 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.730 | 4 |