B. Ảnh Hưởng Srt Đến Khả Năng Xử Lý Glyphosate Bằng Quá Trình Mbr



Bảng 2.6B. Ảnh hưởng SRT đến khả năng xử lý COD


Thời gian

(ngày)

Nồng độ COD vào (mg/L)

Tải lượng COD vào (Kg COD/m3 ngày)

Nồng độ COD ra (mg/L)

Hiệu suất

(%)

1

858,61

2,289

83,31

90,30

2

892,12

2,379

84,12

90,57

3

852,16

2,272

85,31

89,99

4

868,23

2,315

86,12

90,08

5

877,29

2,339

87,58

90,01

6

876,23

2,337

89,23

89,82

7

897,23

2,393

85,28

90,50

8

868,17

2,315

84,57

90,26

9

896,65

2,391

88,38

90,14

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 229 trang tài liệu này.

Nghiên cứu xử lý hóa chất bảo vệ thực vật glyphosate trong nước bằng quá trình oxy hóa điện hóa kết hợp với thiết bị phản ứng sinh học – màng MBR - 24

gian (ngày)

Nồng độ COD vào (mg/L)

Tải lượng COD vào (Kg COD/m3 ngày)

Nồng độ COD ra (mg/L)

Hiệu

suất (%)

10

868,56

2,317

89,56

89,68

11

899,12

2,398

88,12

90,20

12

868,11

2,315

86,36

90,05

13

862,32

2,280

85,11

90,13

14

892,11

2,379

84,37

90,54

Trung

bình

876,92

2,337

86,24

90,16

15

868,64

2,316

50,12

94,23

16

863,38

2,302

49,19

94,30

17

872,57

2,327

47,67

94,54

18

883,18

2,355

50,21

94,31

19

851,23

2,270

47,89

94,37

20

878,73

2,343

48,56

94,47

21

866,21

2,310

50,89

94,12

22

886,43

2,363

51,58

94,18

23

871,52

2,324

49,05

94,37

24

868,74

2,317

50,73

94,16

25

862,86

2,301

51,04

94,08

26

869,65

2,319

50,78

94,16

27

879,22

2,345

48,21

94,51

28

868,23

2,315

47,12

94,57

Trung

bình

870,76

2,321

49,50

94,31

29

858,37

2,290

31,22

96,36

30

898,12

2,395

35,27

96,07

31

866,89

2,312

32,12

96,29

32

868,34

2,316

35,94

95,86

33

889,46

2,372

35,21

96,04

Thời

gian (ngày)

Nồng độ COD vào (mg/L)

Tải lượng COD vào (Kg COD/m3 ngày)

Nồng độ COD ra (mg/L)

Hiệu

suất (%)

34

878,12

2,342

33,22

96,22

35

869,13

2,318

32,13

96,30

36

866,12

2,310

31,18

96,40

37

858,39

2,289

32,24

96,24

38

876,25

2,337

35,12

95,99

39

868,34

2,316

32,16

96,30

40

856,12

2,283

35,78

95,82

41

868,23

2,315

36,73

95,77

42

879,35

2,345

35,12

96,00

Trung

bình

871,52

2,324

33,82

96,12

Thời


Bảng 2.7B. Ảnh hưởng SRT đến khả năng xử lý glyphosate bằng quá trình MBR



Chế độ

Nồng độ glyphosate vào (mg/L)

Tải lượng glyphosate vào (kg glyphosate/m3

ngày)

Nồng độ glyphosate ra (mg/L)


Hiệu suất (%)


SRT1

2,96

0,0079

0,31

89,53

2,89

0,0077

0,29

89,97

2,83

0,0075

0,26

90,81

2,82

0,0075

0,28

90,07

2,88

0,0077

0,29

89,93

2,97

0,0079

0,26

91,25

2,91

0,0078

0,32

89,00

2,83

0,0075

0,28

90,10

2,82

0,0075

0,30

89,36

2,89

0,0077

0,29

89,97

2,91

0,0078

0,28

90,38

2,87

0,0077

0,27

90,59

2,82

0,0075

0,29

89,71

2,94

0,0078

0,31

89,46

Trung

bình

2,88

0,0077

0,288

90,01


SRT2

2,95

0,0079

0,19

93,56

2,84

0,0076

0,17

94,01

2,86

0,0076

0,18

93,71

2,75

0,0073

0,17

93,82

2,78

0,0074

0,16

94,24

2,89

0,0077

0,17

94,12

2,81

0,0075

0,15

94,66

2,76

0,0074

0,17

93,84

2,78

0,0074

0,18

93,53

2,98

0,0079

0,16

94,63

2,81

0,0075

0,18

93,59

2,78

0,0074

0,18

93,53

2,73

0,0073

0,15

94,51

2,85

0,0076

0,17

94,04

Trung

bình

2,83

0,0075

0,17

93,99


SRT3

2,97

0,0079

0,16

94,61

2,89

0,0077

0,16

94,46

2,92

0,0078

0,15

94,86

2,96

0,0079

0,14

95,27

2,83

0,0075

0,12

95,76

2,88

0,0077

0,12

95,83

2,89

0,0077

0,13

95,50

2,87

0,0077

0,12

95,82

2,78

0,0074

0,12

95,68

2,88

0,0077

0,11

96,18


2,95

0,0079

0,12

95,93

2,89

0,0077

0,11

96,19

2,79

0,0074

0,11

96,06

2,85

0,0076

0,12

95,79

Trung

bình

2,88

0,0077

0,128

95,56



Bảng 2.8B. Ảnh hưởng SRT đến khả năng xử lý NH4+


Ngày

Nồng độ NH4+

vào (mg/L)

Tải lượng NH4+ vào

(Kg NH4+/m3 ngày)

Nồng độ

NH4+ra (mg/L)

Hiệu suất

(%)

1

28,61

0,076

5,67

80,18

2

32,82

0,086

5,59

82,97

3

34,15

0,091

5,69

83,34

4

31,02

0,083

5,45

82,43

5

29,37

0,078

5,21

82,26

6

32,16

0,086

5,39

83,24

7

33,27

0,089

5,38

83,83

8

31,38

0,084

5,27

83,21

9

28,59

0,076

4,79

83,25

10

27,21

0,073

4,62

83,02

11

31,34

0,084

4,86

84,49

12

32,68

0,087

4,85

85,16

13

34,32

0,092

4,82

85,96

14

29,21

0,078

4,56

84,39

Trung

bình

31,15

0,083

5,15

83,41

15

31,34

0,084

3,48

88,90

16

34,69

0,093

3,18

90,83

17

31,78

0,085

2,98

90,62

18

29,36

0,078

2,56

91,28

19

32,18

0,086

2,19

93,19

Nồng độ NH4+

vào (mg/L)

Tải lượng NH4+ vào

(Kg NH4+/m3 ngày)

Nồng độ

NH4+ra (mg/L)

Hiệu suất

(%)

20

29,93

0,080

2,01

93,28

21

33,93

0,090

1,97

94,19

22

28,98

0,077

1,88

93,51

23

27,32

0,073

1,77

93,52

24

31,41

0,084

1,68

94,65

25

32,14

0,086

1,60

95,02

26

29,12

0,078

1,56

94,64

27

32,46

0,087

1,48

95,44

28

31,56

0,084

1,42

95,50

Trung

bình

31,16

0,083

2,33

93,18

29

29,98

0,080

1,39

95,36

30

27,21

0,073

1,33

95,11

31

27,38

0,073

1,22

95,54

32

31,89

0,085

1,17

96,33

33

32,77

0,087

1,03

96,86

34

29,34

0,078

1,01

96,56

35

28,68

0,076

0,98

96,58

36

29,21

0,078

0,99

96,61

37

27,03

0,072

0,92

96,60

38

31,48

0,084

0,99

96,86

39

32,62

0,087

1,01

96,90

40

34,32

0,092

1,09

96,82

41

29,12

0,078

0,98

96,63

42

31,21

0,083

0,97

96,89

Trung

bình

30,16

0,08

1,08

96,42

Ngày

Bảng 2.9B. Ảnh hưởng SRT đến khả năng xử lý tổng N


Ngày

Nồng độ Tổng N

vào (mg/L)

Tải lượng tổng N vào

(kg TN/m3 ngày)

Nồng độ tổng

N ra (mg/L)

Hiệu

suất (%)

1

48,56

0,129

10,18

79,04

2

49,13

0,131

10,56

78,51

3

46,18

0,123

9,89

78,58

4

48,22

0,129

9,53

80,24

5

47,78

0,127

9,19

80,77

6

49,02

0,131

8,78

82,09

7

45,78

0,122

8,58

81,26

8

42,22

0,113

8,35

80,22

9

47,24

0,126

7,71

83,68

10

43,67

0,116

7,03

83,90

11

46,93

0,125

6,88

85,34

12

42,18

0,112

6,21

85,28

13

46,79

0,125

5,75

87,71

14

47,48

0,127

5,49

88,44

Trung

bình

46,51

0,124

8,15

82,50

15

49,38

0,132

5,03

89,81

16

46,21

0,123

5,06

89,05

17

45,78

0,122

4,91

89,27

18

47,52

0,127

4,28

90,99

19

46,78

0,125

4,38

90,64

20

47,09

0,126

4,21

91,06

21

48,38

0,129

4,03

91,67

22

47,27

0,126

4,06

91,41

23

49,23

0,131

3,98

91,96

24

47,78

0,127

3,89

91,86

25

48,57

0,130

3,57

92,65

26

46,46

0,124

3,29

92,92

Nồng độ Tổng N

vào (mg/L)

Tải lượng tổng N vào

(kg TN/m3 ngày)

Nồng độ tổng

N ra (mg/L)

Hiệu

suất (%)

27

47,67

0,127

3,18

93,33

28

48,22

0,129

3,02

93,74

Trung

bình

47,60

0,127

4,06

91,45

29

45,49

0,121

2,97

93,47

30

45,21

0,121

2,88

93,63

31

46,89

0,125

2,83

93,96

32

47,56

0,127

2,72

94,28

33

46,32

0,123

2,76

94,04

34

45,41

0,121

2,78

93,88

35

48,21

0,129

2,68

94,44

36

49,49

0,132

2,66

94,63

37

45,56

0,121

2,52

94,47

38

47,34

0,126

2,48

94,76

39

48,63

0,130

2,58

94,69

40

46,59

0,124

2,72

94,16

41

45,89

0,122

2,53

94,49

42

45,17

0,120

2,41

94,66

Trung

bình

46,70

0,124

2,68

94,25

Ngày

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/01/2023