SD14-MeOD-HSQC SD14-MeOD-HSQC
5. PHỔ HSQC
PL-89
6.5 6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
ppm
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
110
115
120
125
130
135
140
ppm
6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
3.5
ppm 70
75
80
85
90
95
100
105
110
115
120
125
130
135
ppm
SD14-MeOD-HSQC
ppm
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
4.0 3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
1.0
80
PL-90
ppm
PHỤ LỤC 4.
SẮC KÝ ĐỒ HPLC
Phụ lục 4.1. Đánh giá độ tinh khiết của oxostephanin
12/22/2022 9:55:28 AM Page 1 / 1
Analysis Report
<Sample Information>
Sample Name :
Sample ID :
Data Filename : oxo chuan 25ug L5 19-3-2019.lcd
Method Filename : oxo-MeOH-35-0.1%acid formic-19-3-2019.lcm Batch Filename :
Vial # : 1-1 Sample Type : Unknown Injection Volume : 10 uL
Date Acquired : 3/20/2019 4:09:16 PM Acquired by : System Administrator Date Processed : 12/22/2022 9:47:49 AM Processed by : System Administrator
<Chromatogram>
mAU
PDA Multi 1 254nm,4nm
14.307
30
20
2.602
10
0
0.0 2.5 5.0 7.5 10.0 12.5 15.0 17.5
UV Spectrum
min
ID#
Retention Time Compound Name Spectrum Operation
: 1
: 14.307 min
: oxo-std
: None
mAU 55
50
45
40
35
30
25
20
15
10
5
0
256.44
238.82
287.29
268.53
375.64
480.21
3143.2767.60
338.81
412.21
200
300
400
500
600
700
nm
D:HLSONthao-diemoxo chuan 19-3-2019oxo chuan 25ug L5 19-3-2019.lcd
SKĐ và phổ UV của oxostephanin
12/22/2022 9:49:57 AM Page 1 / 1
Analysis Report
<Sample Information>
Sample Name : Mau chiet 6 Sample ID :
Data Filename : Mau chiet 0.5 g trong 50ml MeOH-6-20-3-2019.lcd Method Filename : oxo-MeOH-35-0.1%acid formic-19-3-2019.lcm Batch Filename : oxo-batch-20-03-2019.lcb
Vial # : 1-6 Sample Type : Unknown Injection Volume : 10 uL
Date Acquired : 3/21/2019 12:36:52 AM Acquired by : System Administrator Date Processed : 12/22/2022 9:44:33 AM Processed by : System Administrator
<Chromatogram>
mAU
PDA Multi 1 254nm,4nm
14.510
50
25
0
min
0 5 10 15 20 25 30 35 40
UV Spectrum
ID#
Retention Time Compound Name Spectrum Operation
: 1
: 14.510 min
: oxo-ex
: None
mAU
75
70
65
60
55
50
45
40
35
30
25
20
15
10
5
0
221104.1.460
256.49
238.92
287.22
268.62
375.28
479.12
314.06
411.41
200
300
400
500
600
700
nm
D:HLSONthao-diemoxo chuan 19-3-2019Mau chiet 0.5 g trong 50ml MeOH-6-20-3-2019.lcd
SKĐ và phổ UV của oxostephanin trong dung dịch thử
12/22/2022 9:07:17 AM Page 1 / 1
==== Shimadzu LabSolutions Data Comparison ====
Data1 :* D:HLSONthao-diemoxo chuan 19-3-2019oxo chuan100ug 19-3-2019.lcd
Data2 :* D:HLSONthao-diemoxo chuan 19-3-2019Mau chiet 0.5 g trong 50ml MeOH-4-20-3-2019.lcd
uV
150000
125000
100000
75000
50000
25000
0
0 5 10 15 20 25 30 35 40
min
Data1 Data2
SKĐ của oxostephanin (Data 1) và dung dịch thử (Data 2)
Phụ lục 4.2. Sắc ký đồ các mẫu khảo sát phương pháp xử lý mẫu
Phụ lục 4.2.1. Sắc ký đồ các mẫu khảo sát số lần chiết
7/22/2022 3:37:06 PM Page 1 / 1
Analysis Report
<Sample Information>
: L1.1 | |||
Sample ID | : L1.1 | ||
Data Filename | : L1.1.lcd | ||
Method Filename | : 21-12-01 ÐL oxo trong DL.lcm | ||
Batch Filename | : batch khao sat so lan chiet 2.lcb | ||
Vial # | : 1-3 | Sample Type | : Unknown |
Injection Volume | : 20 uL | ||
Date Acquired | : 08/06/2022 12:01:16 | Acquired by | : System Administrator |
Date Processed | : 08/06/2022 12:26:18 | Processed by | : System Administrator |
Có thể bạn quan tâm!
- Hợp Chất Sd9: 4-Hydroxybenzaldehyd
- Hợp Chất Sd10: Benzyl Β-D-Glucopyranosid
- Hợp Chất Sd11: (6R,9S)-Roseosid
- Sắc Ký Đồ Các Mẫu Khảo Sát Lượng Dung Môi Chiết
- Sắc Ký Đồ Các Mẫu Thẩm Định Phương Pháp Phân Tích
- Sắc Ký Đồ Các Mẫu Thẩm Định Độ Lặp Lại
Xem toàn bộ 368 trang tài liệu này.
<Chromatogram>
5.488
14.676
mAU
Chiet lan 1
PDA Multi 1 254nm,4nm
50
20.566
25
7.915
8.587
9.186
10.980
17.055
0
0 5 10 15 20
min
<Peak Table>
PDA Ch1 254nm
Ret. Time | Area | Height | Conc. | Unit | Mark | Name | |
1 | 5.488 | 1742915 | 65718 | 0.000 | |||
2 | 7.915 | 36344 | 1141 | 0.000 | |||
3 | 8.587 | 6650 | 277 | 0.000 | V | ||
4 | 9.186 | 7327 | 247 | 0.000 | V | ||
5 | 10.980 | 10685 | 409 | 0.000 | |||
6 | 14.676 | 2320696 | 67995 | 0.000 | |||
7 | 17.055 | 2757 | 104 | 0.000 | |||
8 | 20.566 | 218613 | 4222 | 0.000 | V | ||
9 | 24.678 | 22077 | 629 | 0.000 | |||
Total | 4368063 | 140742 |
D:co thuanoxostephanin22-06-08L1.1.lcd
SKĐ dịch chiết lần 1
7/22/2022 3:38:37 PM Page 1 / 1
Analysis Report
<Sample Information>
: L2.1 | |||
Sample ID | : L2.1 | ||
Data Filename | : L2.1.lcd | ||
Method Filename | : 21-12-01 ÐL oxo trong DL.lcm | ||
Batch Filename | : batch khao sat so lan chiet 2.lcb | ||
Vial # | : 1-6 | Sample Type | : Unknown |
Injection Volume | : 20 uL | ||
Date Acquired | : 08/06/2022 13:17:56 | Acquired by | : System Administrator |
Date Processed | : 08/06/2022 13:42:58 | Processed by | : System Administrator |
<Chromatogram>
mAU
PDA Multi 1 254nm,4nm
15
14.763
Chiet lan 2
5.555
10
20.588
5
7.953
0
0 5 10 15 20
<Peak Table>
PDA Ch1 254nm
min
Ret. Time | Area | Height | Conc. | Unit | Mark | Name | |
1 | 5.555 | 166853 | 6238 | 0.000 | |||
2 | 7.953 | 22626 | 801 | 0.000 | |||
3 | 14.763 | 524905 | 15330 | 0.000 | |||
4 | 20.588 | 41582 | 850 | 0.000 | |||
5 | 24.693 | 4222 | 134 | 0.000 | |||
Total | 760188 | 23354 |
D:co thuanoxostephanin22-06-08L2.1.lcd
SKĐ dịch chiết lần 2