3.984
3.967
3.382
3.370
3.358
3.224
3.212
3.200
3.123
SD10-CDCl3-1H
3.14
3.07
2.13
2.13
3.09
4.1 4.0
3.9
3.8
3.7
3.6
3.5
3.4
3.3
3.2
3.1
3.0
ppm
3. PHỔ 13C-NMR
150.24
145.23
141.68
129.40
127.42
123.38
118.79
118.27
117.50
108.83
106.83
100.87
77.28
77.03
76.77
60.56
56.24
50.58
40.61
30.65
-0.00
SD10-CDCl3-C13CPD
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD10
EXPNO 2
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20200223
Time 12.56
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/
PULPROG zgpg30
TD 65536
SOLVENT CDCl3
NS 256
DS 4
SWH 31250.000 Hz
FIDRES 0.476837 Hz
AQ 1.0485760 sec
RG 198.57
DW 16.000 usec
DE 6.50 usec
TE 303.0 K
D1 2.00000000 sec
D11 0.03000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 125.7864591 MHz NUC1 13C
P1 10.00 usec
PLW1 88.00000000 W
======== CHANNEL f2 ======== SFO2 500.1910008 MHz NUC2 1H
CPDPRG[2 waltz16
PCPD2 80.00 usec
PLW2 22.00000000 W
PLW12 0.35764000 W
PLW13 0.17989001 W
SI SF WDW SSB | 0 | 32768 125.7726232 MHz EM |
LB | 1.00 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.40 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 28
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 29
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 30
- Hợp Chất Sd10: Benzyl Β-D-Glucopyranosid
- Hợp Chất Sd11: (6R,9S)-Roseosid
- Sắc Ký Đồ Các Mẫu Khảo Sát Phương Pháp Xử Lý Mẫu
Xem toàn bộ 368 trang tài liệu này.
F2 - Processing parameters
220 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 0 ppm
150
150.24
145
145.23
SD10-CDCl3-C13CPD
140
135
141.68
130
129.40
125
127.42
123.38
120
118.79
118.27
115
117.50
110
108.83
105
106.83
ppm
ppm
100.87
150.24
150
145.23
140
141.68
130
129.40
127.42
120
123.38
SD10-CDCl3-C13CPD
118.79
118.27
117.50
110
108.83
106.83
100
90
PL-66
100.87
80
77.28
77.03
70
76.77
60
60.56
56.24
50
50.58
40
40.61
30
30.65
4. PHỔ HMBC
PL-67
SD10-CDCl3-HMBC
ppm 20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
SD10-CDCl3-HMBC
ppm
100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
PL-68
SD10-CDCl3-HMBC
ppm
95
100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
SD10-CDCl3-HMBC
ppm
25
30
35
40
45
50
55
60
65
5. PHỔ HSQC
PL-69
SD10-CDCl3-HSQC
ppm
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
110
115
120
125
130
135
SD10-CDCl3-HSQC
ppm 96
98
100
102
104
106
108
110
112
114
116
118
120
122
124
126
SD10-CDCl3-HSQC
ppm
30
35
40
45
50
55
60
PL-70
4.2 4.0
3.8
3.6
3.4
3.2
3.0
ppm
Phụ lục 3.9. Hợp chất SD9: 4-hydroxybenzaldehyd
CTPT: C7H6O2 M = 122
Chất rắn màu trắng
MS
1H-NMR (500 MHz, CD3OD)
13C-NMR (125 MHz, CD3OD)
HMBC HSQC
1. PHỔ MS
Display Report - Selected Window Selected Analysis
Analysis Name:
SD04.d Instrument: LC-MSD-Trap-SL
Print Date: 5/20/2020 12:07:58 PM
Method: Sample Name:
Quang_2020.m SD04
Operator:
2195410AE0000514
Acq. Date: 5/20/2020 12:06:04 PM
Analysis Info: Column Eclipse XDB-C18, 4.6 x150mm
MSD Trap Report v 4 (A4-Opt2)
Page 1 of 1
2. PHỔ 1H-NMR
9.771
7.795
7.791
7.781
7.777
6.931
6.914
4.845
SD04-MeOD-1H
3.336
3.333
3.330
3.327
3.323
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD04
EXPNO 10
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20200114
Time 15.25
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/ PULPROG zg30
TD 65536
SOLVENT MeOD
NS 16
DS 2
SWH 10000.000 Hz
FIDRES 0.152588 Hz
AQ 3.2767999 sec
RG 157.35
DW 50.000 usec
DE 6.50 usec
TE 303.0 K
D1 1.00000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 500.1920889 MHz NUC1 1H
P1 10.20 usec
PLW1 22.00000000 W
SI SF WDW SSB | 0 | 65536 500.1889998 MHz EM |
LB | 0.30 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.00 |
F2 - Processing parameters
1.00
2.03
2.08
13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0
7.795
7.791
7.781
7.777
6.931
6.914
SD04-MeOD-1H
-1 ppm
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD04
EXPNO 10
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20200114
Time 15.25
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/ PULPROG zg30
TD 65536
SOLVENT MeOD
NS 16
DS 2
SWH 10000.000 Hz
FIDRES 0.152588 Hz
AQ 3.2767999 sec
RG 157.35
DW 50.000 usec
DE 6.50 usec
TE 303.0 K
D1 1.00000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 500.1920889 MHz NUC1 1H
P1 10.20 usec
PLW1 22.00000000 W
SI SF WDW SSB | 0 | 65536 500.1889998 MHz EM |
LB | 0.30 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.00 |
F2 - Processing parameters
2.03
2.08
8.2 8.1
8.0
7.9
7.8
7.7
7.6
7.5
7.4
7.3
7.2
7.1
7.0
6.9
6.8
6.7
ppm