Hệ Thống Phân Loại Ngành Theo Chuẩn Icb


157. Well, Joseph T., 2013, Corporate fraud handbook: Prevention and Detection, Wiley, Hoboken, ISBN 9781118757260.

158. Willekens, M., 2008. Effects of external auditing in privately held companies: Empirical evidence from Belgium. International Journal of Academic Research, 5(1), pp.20-37.

159. Wooldridge, J.M., 2015. Introductory Econometrics: A Modern Approach


160. Xia, B. and Zhao, C., 2009, January. Empirical Research of the Relationship between Characteristics of Supervisory Board and Earnings Quality. In 2009 Second International Workshop on Knowledge Discovery and Data Mining (pp. 409-412). IEEE.

161. Xie, B., Davidson III, W.N. and DaDalt, P.J., 2003. Earnings management and corporate governance: the role of the board and the audit committee. Journal of corporate finance, 9(3), pp.295-316.

162. Yeo, G.H., Tan, P.M., Ho, K.W. and Chen, S.S., 2002. Corporate ownership structure and the informativeness of earnings. Journal of Business Finance & Accounting, 29(7‐8), pp.1023-1046.

163. Yermack, D., 1996. Higher market valuation of companies with a small board of directors, Journal of financial economics, Vol.40, pp.185-211

164. Zang, A. Y. 2011. Evidence on the trade-off between real activities manipulation and accrual-based earnings management. The Accounting Review, 87, 675-703


PHỤ LỤC 1: HỆ THỐNG PHÂN LOẠI NGÀNH THEO CHUẨN ICB


Nhóm ngành Industries

Phân ngành lớn Super

sectors


Ngành chính Sectors


Ngành phụ Subsectors


0001- Dầu

khí


0500- Dầu

khí

0530- Sản xuất

dầu khí

0533- Thăm dò và sản xuất dầu khí

0537- Dầu khí tích hợp

0570- Thiết bị, dịch vụ và phân

phối dầu khí

0573- Thiết bị, dịch vụ khai thác dầu

mỏ

0577- ống dẫn dầu khí

0580- Năng

lượng thay thế

0583- Thiết bị năng lượng tái tạo

0587- Nhiên liệu thay thế


1000-

Nguyên

vật liệu

1300- Hóa

chất


1350- Hóa chất

1353-Hóa chất cơ bản – Sản phẩm

nhựa, cao su, hóa chất

1357 - Hóa chất chuyên dụng


1700 - Tài

nguyên cơ bản

1730 - Lâm

nghiệp và giấy

1733 - Trồng rừng, khai thác gỗ và kinh

doanh lâm sản

1737 - Giấy

1750 - Kim loại công nghiệp

1753 - Nhôm

1755 - Kim loại màu

1757 - Thép


1770 - Khai khoáng

1771 - Khai thác than

1773 - Kim cương và đá quý

1775 - Khai khoáng chung

1777 - Khai thác vàng

1779 - Khai thác bạch kim và các kim

loại quý khác

2000 -

Công

nghiệp

2300 -

Xây dựng, VLXD

2350 - Xây

dựng và VLXD

2353 - Thiết bị, vật liệu xây dựng

2357 - Xây dựng, xây lắp

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 206 trang tài liệu này.



Nhóm ngành Industries

Phân ngành lớn Super

sectors


Ngành chính Sectors


Ngành phụ Subsectors



2700 -

Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp

2710 - Công nghiệp hàng không vũ trụ và

quốc phòng

2713 - Công nghiệp hàng không vũ trụ


2717 - Công nghiệp quốc phòng

2720 - Công

nghiệp đa dụng

2723 - Thùng, hộp, bao bì

2727 - Công nghiệp đa ngành

2730 - Thiết bị

điện, điện tử

2733 - Các linh kiện và thiết bị điện

2737 - Các thiết bị điện tử

2750 - Cơ khí, chế tạo máy

2753 - Các phương tiện thương mại và

xe thùng

2757 - Máy công nghiệp


2770 - Vận tải,

kho bãi

2771 - Dịch vụ bưu chính

2773 - Vận tải biển

2775 - Đường sắt

2777 - Dịch vụ vận tải

2779 - Xe tải


2790 - Dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, thiết kế

2791 - Các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh

2793 - Đào tạo nhân sự và việc làm

2795 - Điều hành, theo dõi tài chính

2797 - Các nhà cung cấp công nghiệp

2799 - Dịch vụ xử lý nước thải, rác thải


3000 -

Hàng tiêu dùng

3300 - Ôtô

và linh

kiện ôtô

3350 - Ôtô và

linh kiện ôtô

3353 - Ô tô

3355 - Linh kiện ôtô

3357 - Lốp

3500 -

Thực

3530 - Đồ uống

3533 - Bia

3535 - Chưng cất và bán rượu



Nhóm ngành Industries

Phân ngành lớn Super

sectors


Ngành chính Sectors


Ngành phụ Subsectors


phẩm và đồ uống


3537 - Nước giải khát

3570 - Sản xuất

thực phẩm

3573 - Nông sản, thủy sản, đồn điền

3577 - Sản phẩm thực phẩm


3700 -

Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình


3720 - Hàng

gia dụng

3722 - Sản phẩm gia dụng lâu bền

3724 - Sản phẩm gia dụng không lâu

bền

3726 - Nội thất

3728 - Xây dựng nhà ở

3740 - Hàng

tiêu khiển

3743 - Đồ điện tử tiêu dùng

3745 - Sản phẩm tiêu khiển

3747 - Đồ chơi

3760 - Đồ dùng

cá nhân

3763 - Quần áo và đồ phụ kiện

3765 - Da giầy

3767 - Sản phẩm cá nhân

3780 - Thuốc lá

3785 - Thuốc lá


4000 –

Dược phẩm và y tế


4500 - Y

tế

4530 - Thiết bị và dịch vụ y tế

4533 - Các nhà cung cấp dịch vụ y tế

4535 - Trang thiết bị y tế

4537 - Vật tư y tế

4570 - Dược

phẩm và công nghệ sinh học

4573 - Công nghệ sinh học

4577 - Dược phẩm


5000 -

Dịch vụ

tiêu dùng


5300 -

Bán lẻ

5330 - Bán lẻ thực phẩm và

dược phẩm

5333 - Bán lẻ thuốc

5337 - Bán buôn bán lẻ thực phẩm

5370 - Bán lẻ

chung

5371 - Bán lẻ đồ may mặc

5373 - Bán lẻ tổng hợp



Nhóm ngành Industries

Phân ngành lớn Super

sectors


Ngành chính Sectors


Ngành phụ Subsectors




5375 - Bán lẻ đồ nội thất

5377 - Dịch vụ tiêu dùng đặc chủng

5379 - Bán lẻ đặc chủng

5500 -

Truyền

thông


5550 - Truyền

thông

5553 - Phát thanh truyền hình

5555 - Các công ty truyền thông

5557 - Xuất bản


5700 - Du

lịch và giải trí


5750 - Du lịch và giải trí


5751 - Hàng không chở khách

5752 - Cờ bạc

5753 - Khách sạn

5755 - Dịch vụ giải trí

5757 - Nhà hàng và bar

5759 - Du lịch

6000 -

Viễn

thông

6500 -

Viễn

thông

6530 - Viễn

thông cố định

6535 - Viễn thông cố định

6570 - Viễn

thông di động


6575 - Viễn thông di động


7000 –

Tiện ích công cộng


7500 -

Các dịch vụ hạ tầng


7530 - Điện

7535 - Sản xuất và cung cấp điện truyền

thống

7537 - Sản xuất và cung cấp điện bằng

năng lượng thay thế

7570 - Ga,

nước và các tiện ích khác

7573 - Phân phối khí đốt


7575 - Đa tiện ích

7577 - Cung cấp nước sạch



Nhóm ngành Industries

Phân ngành lớn Super

sectors


Ngành chính Sectors


Ngành phụ Subsectors


8000 - Tài

chính

8300 -

Ngân hàng

8350 - Ngân

hàng

8355 - Ngân hàng


8500 -

Bảo hiểm

8530 - Bảo

hiểm phi nhân thọ

8532 - Các công ty bảo hiểm tổng hợp

8534 - Môi giới bảo hiểm

8536 - Bảo hiểm tài sản và tai nạn

8538 - Tái bảo hiểm

8570 - Bảo

hiểm nhân thọ

8575 - Bảo hiểm nhân thọ

8580 - Công ty

bảo hiểm


8581 - Công ty bảo hiểm


8600 - Bất

động sản

8630 - Đầu tư

bất động sản và dịch vụ

8633 - Các công ty đầu cơ và phát triển

bất động sản

8637 - Dịch vụ bất động sản


8670 - Đầu tư tín thác bất động sản

8671 - Tín thác đầu tư bất động sản

công nghiệp và văn phòng

8672 - Tín thác đầu tư bất động sản bán

lẻ

8673 - Tín thác đầu tư bất động sản nhà

8674 - Tín thác đầu tư bất động sản đa

dạng

8675 - Tín thác đầu tư bất động sản đặc

biệt

8676 - Tín thác đầu tư bất động sản thế

chấp



Nhóm ngành Industries

Phân ngành lớn Super

sectors


Ngành chính Sectors


Ngành phụ Subsectors




8677 - Tín thác đầu tư bất động sản

khách sạn và nhà nghỉ


8700 -

Dịch vụ

tài chính


8770 - Tài

chính tổng hợp

8771 - Quản lý tài sản

8773 - Tài chính bán lẻ

8775 - Tài chính đặc thù

8777 - Dịch vụ tài chính

8779 - Tài chính thế chấp

8780 - Công ty

Chứng khoán

8781 - Công ty Chứng khoán

8900 -

Đầu tư chứng khoán/phi chứng

khoán

8980 - Quỹ

đóng

8985 - Quỹ đóng


8990 - Quỹ mở


8995 - Quỹ mở


9000 -

Công nghệ thông tin


9500 -

Công nghệ


9530 - Phần mềm và dịch

vụ điện toán

9533 - Dịch vụ điện toán

9535 - Dịch vụ internet


9537 - Công nghệ phần mềm


9570 - Công nghệ phần cứng và thiết bị

9572 - Công nghệ phần cứng

9574 - Thiết bị điện tử văn phòng

9576 - Thiết bị bán dẫn

9578 - Thiết bị viễn thông

Nguồn: Stockbiz, truy cập tại https://www.stockbiz.vn/Industries.aspx?Code=9570&view=0


PHỤ LỤC 2: THỐNG KÊ CÁC BIẾN CHÍNH CỦA MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU


Nguồn Tác giả tổng hợp dữ liệu từ phần mềm STATA 14 2 1


Nguồn: Tác giả tổng hợp dữ liệu từ phần mềm STATA 14.2

Xem tất cả 206 trang.

Ngày đăng: 11/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí