Rấtkhông quan trọng | Không quan trọng | Trung bình | Quan trọng | Rấtquan trọng | Điểmbình quân | |
Tốiđahóalợinhuậnchochủđầutư/ cổđông | ||||||
Số lượng | 1 | 14 | 63 | 37 | 37 | 152 |
Tỷlệ | 0.7% | 9.2% | 41.5% | 24.3% | 24.3% | 100% |
Tạoviệclàmchocộngđồngđịaphương | ||||||
Số lượng | 0 | 2 | 24 | 74 | 52 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 1.3% | 15.8% | 48.7% | 34.2% | 100% |
Nângcaomứcsốngchocộngđồngđịaphương | ||||||
Số lượng | 0 | 2 | 39 | 71 | 40 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 1.3% | 25.7% | 46.7% | 26.3% | 100% |
Nângcaonhậnthứcchocộngđồngđịaphương | ||||||
Số lượng | 0 | 4 | 62 | 58 | 28 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 2.6% | 40.8% | 38.2% | 18.4% | 100% |
Tăngquyềnchophụnữtrong cộngđồng | ||||||
Số lượng | 0 | 25 | 77 | 42 | 8 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 16.4% | 50.7% | 27.6% | 5.3% | 100% |
Bảotồnvàpháthuycácgiátrị vănhóatruyềnthốngbảnđịa | ||||||
Số lượng | 0 | 8 | 47 | 57 | 40 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 5.3% | 30.9% | 37.5% | 26.3% | 100% |
Bảovệmôitrường và TNTN | ||||||
Số lượng | 11 | 11 | 62 | 47 | 21 | 152 |
Tỷlệ | 7.2% | 7.2% | 40.9% | 30.9% | 13.8% | 100% |
Có thể bạn quan tâm!
- Ilo, Unesco, Luxembourg, Community Organization (2017), Hướng Dẫn Hỗ Trợ Lập Kế Hoạch Du Lịch Cộng Đồng, Trung Tâm Phát Triển Cộng Đồng Quảng Nam.
- Nghiên cứu phát triển doanh nghiệp xã hội trong lĩnh vực du lịch cộng đồng tại Việt Nam - 22
- Kết Quả Điều Tra Câu 1: Thôngtinchung Vềdoanhnghiệp Đượckhảo Sát Câu 2: Loại Hình Doanh Nghiệpđăngkýkinhdoanh
- Nghiên cứu phát triển doanh nghiệp xã hội trong lĩnh vực du lịch cộng đồng tại Việt Nam - 25
Xem toàn bộ 207 trang tài liệu này.
Câu 10: Mứcđộđónggópxãhội – kinh tế- môi trường
Rấtkhông quan trọng | Không quan trọng | Trung bình | Quan trọng | Rấtquan trọng | Điểmbình quân | |
Cungcấpcơhộiviệclàm cho cộngđồng | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 8 | 70 | 74 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 5.3% | 46% | 48.7% | 100% |
Cungcấpcơhộiviệclàm cho phụnữtrong cộng đồng | ||||||
Số lượng | 4 | 21 | 66 | 44 | 17 | 152 |
Tỷlệ | 2.6% | 13.8% | 43.4% | 29% | 11.2% | 100% |
Số lượng | 2 | 23 | 67 | 46 | 14 | 152 |
Tỷlệ | 1.3% | 15.1% | 44.1% | 30.3% | 9.2% | 100% |
Tổchứccáckhóađàotạonângcaokỹnăngphụcvụkháchchocộngđồngđịaphương | ||||||
Số lượng | 3 | 29 | 73 | 32 | 15 | 152 |
Tỷlệ | 2% | 19.1% | 48% | 21% | 9.9% | 100% |
Tổchứccáckhóađàotạonângcaokhảnănggiaotiếp Tiếng Anhchocộngđồngđịaphương | ||||||
Số lượng | 4 | 34 | 66 | 13 | 35 | 152 |
Tỷlệ | 2.6% | 22.4% | 43.4% | 8.6% | 23% | 100% |
Hỗtrợxâydựngvàvậnhànhcácdịchvụphụcvụkháchdulịch | ||||||
Số lượng | 3 | 9 | 50 | 64 | 26 | 152 |
Tỷlệ | 2% | 5.9% | 32.9% | 42.1% | 17.1% | 100% |
Kếtnốivàhỗtrợmở rộng thị trường kháchdulịchcộngđồng | ||||||
Số lượng | 2 | 14 | 36 | 65 | 35 | 152 |
Tỷlệ | 1.3% | 9.2% | 23.7% | 42.8% | 23% | 100% |
Hỗtrợcộngđồngđịaphươngquảnlýhoạtđộngdulịchcộngđồng | ||||||
Số lượng | 15 | 40 | 39 | 43 | 15 | 152 |
Tỷlệ | 9.9% | 26.3% | 25.6% | 28.3% | 9.9% | 100% |
Hỗtrợvàtạođiềukiệnđểtrẻemtạicácđiểmdulịchcộngđồngđượcđếntrường | ||||||
Số lượng | 5 | 33 | 70 | 37 | 7 | 152 |
Tỷlệ | 3.3% | 21.7% | 46.1% | 24.3% | 4.6% | 100% |
Bảotồnvàpháthuycácgiátrị vănhóatruyềnthốngbảnđịa | ||||||
Số lượng | 5 | 26 | 65 | 41 | 15 | 152 |
Tỷlệ | 3.3% | 17.1% | 42.7% | 27% | 9.9% | 100% |
Bảovệmôitrường và tàinguyênthiênnhiên | ||||||
Số lượng | 0 | 8 | 45 | 64 | 35 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 5.3% | 29.6% | 42.1% | 23% | 100% |
Tổchứccáckhóađàotạonângcaonhậnthứcvềdulịchcộngđồngchocộngđồngđịaphương
Câu 11: Đánhgiá vềmứcđộảnh hưởng của cácnhântốtới hoạtđộngkinh doanh củadoanh nghiệp
Rất không quan trọng | Không quan trọng | Trung bình | Quan trọng | Rấtquan trọng | ||
Môi trường bênngoàidoanhnghiệp | ||||||
Môitrườngvĩ mô | ||||||
Nhântốchínhtrị - luậtpháp |
0 | 0 | 4 | 50 | 98 | 152 | |
Tỷlệ | 0% | 0% | 2.6% | 32.9% | 64.5% | 100% |
Nhântốkinhtế | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 15 | 79 | 58 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 9.9% | 52% | 38.1% | 100% |
Nhântốvănhóa– xãhội | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 21 | 81 | 50 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 13.8% | 53.3% | 32.9% | 100% |
Nhântốcôngnghệ | ||||||
Số lượng | 0 | 32 | 89 | 22 | 9 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 21.1% | 58.6% | 14.5% | 5.9% | 100% |
Môitrườngtácnghiệp | ||||||
Đốithủcạnhtranh | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 16 | 60 | 76 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 10.5% | 39.5% | 50% | 100% |
Kháchhàng | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 20 | 81 | 51 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 13.2% | 53.3% | 33.5% | 100% |
Nhàcungứng | ||||||
Số lượng | 2 | 11 | 51 | 74 | 14 | 152 |
Tỷlệ | 1.3% | 7.2% | 33.6% | 48.7% | 9.2% | 100% |
Môitrường nộibộdoanhnghiệp | ||||||
Nguồnnhân lực | ||||||
Số lượng | 0 | 2 | 11 | 72 | 67 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 1.3% | 7.2% | 47.4% | 44.1% | 100% |
Nguồnlựcvậtchất | ||||||
Số lượng | 0 | 7 | 50 | 75 | 20 | 152 |
Tỷlệ | 0% | 4.6% | 32.9% | 49.3% | 13.2% | 100% |
Nguồnlựcvôhình | ||||||
Số lượng | 10 | 38 | 79 | 20 | 5 | 152 |
Tỷlệ | 6.6% | 25% | 52% | 13.1% | 3.3% | 100% |
Số lượng
Câu 12: Ýđịnh chuyển đổithành doanh nghiệpxã hội
Số lượng | Tỷlệ | |
Có | 44 | 28.9 % |
Không |
Câu 13: Lýdo doanhnghiệp chưacóýđịnh chuyểnđổithành DNXH
Lýdo không cóýđịnh chuyển đổi thành DNXH | Số lượng | Tỷlệ% | |
1 | Chưa hiểu rõ về loại hình DNXH | 106 | 69.7% |
2 | Khôngcó thêmlợiíchkhi chuyển đổi | 62 | 40.8% |
3 | Sẽbịràngbuộcbởi những cam kết về việc thực hiện mục tiêu xã hội, môitrường, vì lợi íchcộngđồng | 37 | 24.3% |
4 | Thủtụcchuyển đổiphứctạp | 12 | 7.9% |
5 | Khác | 0 | 0% |
Câu 14: Đánhgiánhữngkhókhăntrong việc ra quyết định chuyển đổi thành DNXH
Rấtkhông quan trọng | Không quan trọng | Trung bình | Quan trọng | Rấtquan trọng | Điểmbình quân | |
Hạnchếtrong nhậnthứccủacộngđồngvềdoanhnghiệpxãhội | ||||||
Số lượng | 0 | 4 | 5 | 21 | 14 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 9.1% | 11.4% | 47.7% | 31.8% | 100% |
Chưacókhungpháplýđầyđủvàthuậnlợichocácdoanhnghiệpxãhộipháttriển | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 4 | 12 | 28 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 9.1% | 27.3% | 63.6% | 100% |
Chưacóhệsinhtháithuậnlợipháttriểndoanhnghiệpxãhội | ||||||
Số lượng | 1 | 2 | 3 | 14 | 24 | 44 |
Tỷlệ | 2.3% | 4.6% | 6.8% | 31.8% | 54.5% | 100% |
Thủtụcchuyểnđổithànhdoanhnghiệp xãhộichưa rõ ràng | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 2 | 26 | 16 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 4.6% | 59.1% | 36.3% | 100% |
Hạnchếvềchínhsáchthuế | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 2 | 13 | 29 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 4.6% | 29.5% | 65.9% | 100% |
Hạnchếtrong khảnăngtiếpcậncácnguồntàichính | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 5 | 28 | 11 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 11.4% | 63.6% | 25% | 100% |
Hạnchếtrong khảnăngtiếpcậncácnguồntàitrợ/ viện trợ | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 5 | 24 | 15 | 44 |
0% | 0% | 11.4% | 54.5% | 34.1% | 100% | |
Hạnchếvềnănglựcquảnlýcủadoanhnhânxãhội | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 8 | 21 | 15 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 18.2% | 47.7% | 34.1% | 100% |
Hạnchếvềcácdịchvụhỗtrợ nângcaonănglực vận hànhdoanhnghiệpxãhội | ||||||
Số lượng | 0 | 5 | 15 | 18 | 6 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 11.4% | 34.1% | 40.9% | 13.6% | 100% |
Hạnchếvềcácdịchvụhỗtrợ nângcaonănglực cạnh tranh doanhnghiệpxãhội | ||||||
Số lượng | 0 | 3 | 9 | 25 | 7 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 6.8% | 20.5% | 56.8% | 15.9% | 100% |
Khác | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 100% |
Tỷlệ
PHỤ LỤC 5
TỔNG HỢP KẾTQUẢ PHIẾU ĐIỀU TRA KHẢO SÁT KHÁCH DU LỊCH CỘNG ĐỒNG
I. Số mẫu điều tra
Tổng số mẫu điều tra được gửi đi: 190 Tổng số mẫu điều tra thu về: 182
II. Kết quả điều tra Câu 1: Thôngtincá nhân của dukhách
Nam | Nữ | |
Số lượng | 107 | 75 |
Tỷlệ | 58.8% | 41.2% |
Từ 18 đến dưới 40 | Từ 40 đến dưới 60 | Từ 60 tuổi trở lên | |
Số lượng | 117 | 58 | 7 |
Tỷlệ | 64.3% | 31.9% | 3.8% |
Câu 2: Lĩnh vựcnghềnghiệp
Số lượng | Tỷlệ | |
Giáodục/ Đàotạo/ Nghiêncứu | 43 | 23.7% |
Dịch vụ | 29 | 15.9% |
Bán hàng | 19 | 10.5% |
Truyền thông | 22 | 12.1% |
Báochí/ Biêntập/ Xuấtbản | 25 | 13.7% |
Chăm sóc sứckhỏe/ ytế | 17 | 9.3% |
Kỹthuật/ Công nghê/ IT | 11 | 6% |
Khác | 16 | 8.8% |
Câu 3: Đâylà lầnthứmấythamgia
Số lượng | Tỷlệ | |
Lần đầutiên | 95 | 52.2% |
Lần thứhai | 69 | 27.9% |
Lần thứ 03-05 | 18 | 9.9% |
Trên 05 lần | 0 | 0% |
Câu 4: Phương thứcđidu lịch
Số lượng | Tỷlệ | |
Tựtổ chức | 76 | 41.7% |
Muatour dulịch trọngói | 62 | 34.1% |
Muatour dulịch free& easycủa các côngtydu lịch | 44 | 24.2% |
Câu 5: Tìmkiếmthôngtinthôngquakênhnào
Số lượng | Tỷlệ | |
Internet | 101 | 55.5% |
Bạn bè | 24 | 13.2% |
2 | 1.1% | |
Tạp chí/ Báo chí | 18 | 9.9% |
Phươngtiện truyềnthôngđại chúng | 29 | 15.9% |
Hội chợ dulịch | 8 | 4.4% |
Câu 6: Đánhgiá mứcđộ hấpdẫn của các yếu tố
Rấtkhông quan trọng | Không quan trọng | Trung bình | Quan trọng | Rấtquan trọng | Điểmbình quân | |
Khungcảnhthiênnhiên | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 0 | 76 | 106 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 0% | 41.7% | 58.3% | 100% |
Khíhậu | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 9 | 51 | 122 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 5% | 28% | 67% | 100% |
Tàinguyên sinh vật | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 65 | 109 | 8 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 35.5% | 60% | 4.5% | 100% |
Truyền thống vănhóadântộcbảnđịa | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 0 | 33 | 149 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 0% | 18.1% | 81.9% | 100% |
Đặc sản địaphương |
0 | 0 | 0 | 40 | 142 | 182 | |
Tỷlệ | 0% | 0% | 0% | 22% | 78% | 100% |
Lối sống của cộng đồngbảnđịa | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 0 | 25 | 157 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 0% | 13.7% | 86.3% | 100% |
Số lượng
Câu 7:
Rấtkhông quan trọng | Không quan trọng | Trung bình | Quan trọng | Rấtquan trọng | Điểmbình quân | |
Thamquandulịch | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 34 | 104 | 44 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 18.7% | 57.1% | 24.2% | 100% |
Tìmhiểuđời sống – vănhóacủacộngđồngđịaphương | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 24 | 115 | 43 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 13.2% | 63.2% | 23.6% | 100% |
Trải nghiệmđời sống – vănhóacủacộngđồngđịaphương | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 20 | 122 | 40 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 11% | 67% | 22% | 100% |
Tìmhiểusựđadạngsinhvật | ||||||
Số lượng | 0 | 6 | 34 | 108 | 34 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 3.3% | 18.7% | 59.3% | 18.7% | 100% |
Thưởngthứcđặc sản địa phương | ||||||
Số lượng | 0 | 10 | 69 | 85 | 18 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 5.5% | 37.9% | 46.7% | 9.9% | 100% |
Câu 8: Mứcđộ hàilòngđốivớicơ sởhạ tầng phụcvụ du lịch cộng đồng
Rất không hài lòng | Không hàilòng | Trungbình | Hàilòng | Rấthài lòng | Điểm bình quân | |
Đườngxá/ Giaothông | ||||||
Số lượng | 6 | 33 | 102 | 41 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 3.4% | 18.1% | 56% | 22.5% | 0% | 100% |
Bãiđỗxe | ||||||
Số lượng | 0 | 13 | 87 | 82 | 0 | 182 |
0% | 7.2% | 47.8% | 45% | 0% | 100% | |
Bếntàu/ Nhàga | ||||||
Số lượng | 0 | 40 | 95 | 47 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 22% | 52.2% | 25.8% | 0% | 100% |
Nhàvệsinh công cộng | ||||||
Số lượng | 72 | 73 | 37 | 0 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 39% | 40.1% | 20.3% | 0% | 0% | 100% |
Hệthốngthôngtinliênlạc | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 31 | 104 | 47 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 17% | 57.1% | 25.8% | 100% |