Tỷlệ
Câu 9: Mứcđộ hàilòngđốivớidịch vụlưutrú homestay
Rấtkhông hàilòng | Khônghài lòng | Trung bình | Hàilòng | Rấthài lòng | Điểmbình quân | |
Khônggian | ||||||
Số lượng | 0 | 37 | 82 | 38 | 25 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 20.3% | 45.1% | 20.9% | 13.7% | 100% |
Vệ sinh | ||||||
Số lượng | 33 | 82 | 46 | 21 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 18.1% | 45.1% | 25.3% | 11.5% | 0% | 100% |
Đồdùng, tiệnnghi | ||||||
Số lượng | 21 | 28 | 94 | 39 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 11.5% | 15.5% | 51.6% | 21.4% | 0% | 100% |
Sựriêng tư | ||||||
Số lượng | 15 | 36 | 95 | 36 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 8.2% | 19.8% | 52.2% | 19.8% | 0% | 100% |
Antoàn | ||||||
Số lượng | 11 | 23 | 84 | 64 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 6% | 12.6% | 46.2% | 35.2% | 0% | 100% |
Giácảdịchvụ | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 15 | 122 | 45 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 8.2% | 67% | 24.8% | 100% |
Mứcđộchuyênnghiệpcủanhânviênphụcvụ | ||||||
Số lượng | 0 | 23 | 113 | 46 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 12.6% | 62.2% | 25.3% | 0% | 100% |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu phát triển doanh nghiệp xã hội trong lĩnh vực du lịch cộng đồng tại Việt Nam - 22
- Kết Quả Điều Tra Câu 1: Thôngtinchung Vềdoanhnghiệp Đượckhảo Sát Câu 2: Loại Hình Doanh Nghiệpđăngkýkinhdoanh
- Nghiên cứu phát triển doanh nghiệp xã hội trong lĩnh vực du lịch cộng đồng tại Việt Nam - 24
Xem toàn bộ 207 trang tài liệu này.
Câu 10: Mức độhàilòng đối vớidịch vụ lưu trúăn uống
Rấtkhông hàilòng | Khônghài lòng | Trung bình | Hàilòng | Rấthài lòng | Điểmbình quân | |
Mứcđộvệsinh | ||||||
Số lượng | 26 | 31 | 78 | 47 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 14.3% | 17% | 42.9% | 25.8% | 0% | 100% |
Trang thiếtbịnhàhàng | ||||||
Số lượng | 0 | 22 | 112 | 48 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 12.1% | 61.5% | 26.4% | 0% | 100% |
Giácảdịchvụ | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 45 | 88 | 49 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 24.7% | 48.4% | 26.9% | 100% |
Vị trí | ||||||
Số lượng | 0 | 0 | 53 | 88 | 41 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 0% | 29.1% | 48.4% | 22.5% | 100% |
Mứcđộchuyênnghiệpcủanhânviênphụcvụ | ||||||
Số lượng | 0 | 5 | 121 | 52 | 4 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 2.7% | 66.6% | 28.6% | 2.1% | 100% |
Câu 11: Mức độhàilòng đối với cácphươngtiện vận chuyển thamquan
Rấtkhông hàilòng | Khônghài lòng | Trung bình | Hàilòng | Rấthài lòng | Điểmbình quân | |
Trang thiếtbị cứuhộ, cứunạnđược trang bị | ||||||
Số lượng | 37 | 45 | 78 | 22 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 20.3% | 24.7% | 42.9% | 12.1% | 0% | 100% |
Khônggian | ||||||
Số lượng | 0 | 23 | 122 | 37 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 12.6% | 67% | 20.4% | 0% | 100% |
Mứcđộantoàn | ||||||
Số lượng | 0 | 16 | 98 | 66 | 2 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 8.8% | 53.9% | 36.3% | 1% | 100% |
Tốcđộdichuyển | ||||||
Số lượng | 0 | 31 | 67 | 84 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 17% | 36.8% | 46.2% | 0% | 100% |
Mứcđộchuyênghiệpcủanhânviênphục vụ |
0 | 38 | 99 | 45 | 0 | 182 | |
Tỷlệ | 0% | 20.9% | 54.4% | 24.7% | 0% | 100% |
Số lượng
Câu 12: Mức độhàilòng đối với cácdịch vụ bổ sung– trunggian
Rấtkhông hàilòng | Khônghài lòng | Trung bình | Hàilòng | Rấthài lòng | Điểmbình quân | |
Dịchvụthôngtindulịch | ||||||
Số lượng | 0 | 28 | 65 | 83 | 6 | 182 |
Tỷlệ | 0% | 15.4% | 35.7% | 45.6% | 3.3% | 100% |
Dịchvụbánhànglưuniệm | ||||||
Số lượng | 7 | 47 | 112 | 16 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 3.9% | 25.8% | 61.5% | 8.8% | 0% | 100% |
Dịchvụmạngviễnthông | ||||||
Số lượng | 6 | 32 | 87 | 58 | 0 | 182 |
Tỷlệ | 3.3% | 17.6% | 47.8% | 31.3% | 0% | 100% |
PHỤ LỤC 6
DANH SÁCH CÁC CHUYÊN GIA ĐƯỢC PHỎNG VẤN
STT | Họ và tên | Nơi công tác |
1 | PGS. TS. Vũ Tuấn Cảnh | Nguyên Phó Tổng cục trưởng – Tổng cục Du lịch – Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch |
2 | TS. Nguyễn Văn Thanh | Nguyên Phó trưởng Khoa Du lịch – Đại học Mở Hà Nội |
3 | ThS. Trần Nữ Ngọc Anh | Vụ phó Vụ Hợp tác quốc tế - Ủy ban dân tộc |
4 | ThS. Nguyễn Minh Huyền | Sở Du lịch Hà Nội |
5 | TS. Vũ An Dân | Khoa Du lịch – Viện Đại học Mở Hà Nội |
6 | TS. Nguyễn Thị Thu Mai | Khoa Du lịch – Viện Đại học Mở Hà Nội |
7 | TS. Phan Thị Phương Mai | Khoa Du lịch – Viện Đại học Mở Hà Nội |
8 | TS. Trần Thu Phương | Khoa Du lịch – Viện Đại học Mở Hà Nội |
9 | ThS. Phạm Diệu Ly | Khoa Du lịch – Viện Đại học Mở Hà Nội |
10 | ThS. Nguyễn Thị Minh Hạnh | Khoa Du lịch – Viện Đại học Mở Hà Nội |
11 | TS. Trương Sỹ Vinh | Viện Nghiên cứu phát triển du lịch |
12 | ThS. Nguyễn Thị Lan Hương | Viện Nghiên cứu phát triển du lịch |
13 | TS. Trần Thị Nguyệt Quế | Dự án CBT |
14 | Dennis Bissonnette | Dự án CBT |
15 | ThS. Lê Quỳnh Chi | Dự án CBT |
16 | ThS. Trần Thị Mỹ Linh | Dự án CBT |
17 | ThS. Nguyễn Thành Trung | Dự án CBT |
18 | TS. Nguyễn Thị Kim Oanh | VIN Group |
19 | ThS. Lê Phan Hòa | Đại học Kinh tế quốc dân |
20 | ThS. Trần Đình Dũng | Đại học Kinh tế quốc dân |
21 | TS. Đặng Thị Thúy Hồng | Đại học Kinh tế quốc dân |
22 | ThS. Nguyễn Thu Hương | Đại học Quốc gia Hà Nội |
23 | ThS. Trần Đình Hiệp | Bộ Công thương |
24 | ThS. Nguyễn Thành Trung | Viện nghiên cứu chiến lược thương hiệu và cạnh tranh |
25 | ThS. Đoàn Hồng Anh | Đại học Nội vụ |
NHÓM CÁC CHUYÊN GIA VỀ DOANH NGHIỆP XÃ HỘI