Nghiên cứu một số yếu tố tác động tới ý định sử dụng dịch vụ spa của phụ nữ Việt Nam - 20


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Skewness

Kurtosis

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Std. Error

Statistic

Std. Error

NT1 Tôi tin










rằng tôi có thể










ghé thăm các










spa mà không

gặp bất kỳ khó

659

1

5

4.12

.784

-.090

.095

.224

.190

khăn nào (VD:










tài chính, thời










gian, sức khỏe)










NT2 Quyết định










đến spa là hoàn

toàn tùy thuộc

659

1

5

4.35

.841

-.469

.095

.389

.190

vào tôi










NT3 Tôi có thể










quản lý mọi khó










khăn khi sử










dụng các dịch

659

1

5

3.98

.725

-.081

.095

.944

.190

vụ spa (vd: tài










chính, thời gian,










sức khỏe)










NT4 Tôi không










gặp bất kỳ một










rào cản nào liên

quan nếu tôi

659

1

5

4.25

.761

-.834

.095

.859

.190

chọn ghé thăm










một spa










Nhận thức về










kiểm soát hành

659

1.00

5.00

4.1775

.64616

-.482

.095

8.099

.190

vi










Valid N (listwise)


659









Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 174 trang tài liệu này.

Nghiên cứu một số yếu tố tác động tới ý định sử dụng dịch vụ spa của phụ nữ Việt Nam - 20


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std.

Deviation

Skewness

Kurtosis

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Std. Error

Statistic

Std. Error

HA1 Tôi muốn tạo










cho mình một hình










ảnh ấn tượng khi

659

1

5

4.10

.937

-.266

.095

.866

.190

xuất hiện trước










đám đông










HA2 Tôi là một người tự tin

659

1

5

4.00

.880

-.286

.095

.285

.190

HA3 Tôi muốn có










một phong cách

659

1

5

4.02

.857

-.341

.095

.829

.190

đặc biệt










HA4 Tôi là người hợp mốt

659

1

5

4.10

.946

-.283

.095

.916

.190

HA5 Tôi là người năng động

659

1

5

4.14

.873

-.491

.095

.031

.190

HA6 Tôi rất quan










tâm đến diện mạo

659

1

5

4.01

.858

-.191

.095

.176

.190

bên ngoài của mình










HA7 Tôi luôn










muốn cải thiện hình

ảnh bản thân trong

659

1

5

4.00

.844

-.599

.095

.811

.190

mắt người khác










HA8 Tôi thường










thích thử nhiều loại

659

1

5

4.02

.935

-.160

.095

.567

.190

sản phẩm mới










HA9 Tôi cho rằng










ngoại hình đẹp là

một lợi thế trong

659

1

5

4.01

.831

-.553

.095

.785

.190

cuộc sống hiện đại










HA10 Dịch vụ spa










này phù hợp với

hình ảnh bản thân

659

1

5

4.08

.889

-.379

.095

.610

.190

của tôi










Sự quan tâm tới hình ảnh bản thân

659

1.00

5.00

4.0483

.68966

-.634

.095

.126

.190

Valid N (listwise)

659










Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation


Skewness


Kurtosis


Statistic


Statistic


Statistic


Statistic


Statistic


Statistic

Std. Error


Statistic

Std. Error

YD1 Tôi dự










định sẽ tới










spa thường

659

1

5

4.20

.723

-.099

.095

.052

.190

xuyên trong










tương lai










YD2 Tôi










thích tới spa










trong thời

659

1

5

4.22

.747

-.084

.095

.543

.190

gian ngắn tới










đây










YD3 Tôi sẽ










lập kế hoạch

đến spa trong

659

1

5

4.12

.757

-.750

.095

.239

.190

tương lai










YD4 Tôi tin










rằng tôi sẽ










tận hưởng

các dịch vụ

659

1

5

4.10

.690

-.857

.095

.281

.190

spa trong










tương lai










Ý định sử










dụng dịch vụ

659

1.00

5.00

4.1605

.58667

-.573

.095

.420

.190

SPA










Valid N (listwise)


659










PHỤ LỤC 7 PHÂN TÍCH HỒI QUY


ANOVAa



Model


Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

99.516

4

24.891

128.789

.000b


Residual

126.202

653

.193




Total

225.762

657




2

Regression

94.579

16

5.911

28.884

.000c


Residual

131.183

641

.205




Total

225.762

657




a. Dependent Variable: Ý định sử dụng dịch vụ SPA

b. Predictors: (Constant), Sự quan tâm tới hình ảnh bản thân, Nhận thức về kiểm soát hành vi, Chuẩn mực chủ quan, Thái độ với dịch vụ SPA


c. Predictors: (Constant), Sự quan tâm tới hình ảnh bản thân, Nhận thức về kiểm soát hành vi, Chuẩn mực chủ quan, Thái độ với dịch vụ SPA, Nội trợ, hưu trí, Sinh viên, Công chức, viên chức, Công nhân sản xuất, Sau đại học, Trung cấp, cao đẳng, Thu nhập bình quân hàng tháng, Quản lý, chủ kinh doanh, Nhân viên văn phòng, Tuổi, Trung học phổ thông, Đại học


Coefficientsa



Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity


Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

Thái độ với dịch vụ SPA

-.654


.266

.121


.019


.301

-5.416


13.708

.006


.026


.887


1.127

Chuẩn mực chủ quan

.274

.020

.292

13.783

.000

.950

1.052

Nhận thức về kiểm soát hành vi


.306


.019


.337


15.889


.003


.947


1.056

Sự quan tâm tới hình

ảnh bản thân


.363


.019


.427


19.359


.000


.875


1.142

2

(Constant)

-.526

.142


-3.716

.000




Thái độ với dịch vụ SPA


.259


.019


.292


13.446


.018


.861


1.162


Chuẩn mực chủ quan

.249

.020

.265

12.347

.024

.882

1.133


Nhận thức về kiểm soát hành vi


.292


.019


.322


15.158


.000


.904


1.106


Sự quan tâm tới hình

ảnh bản thân


.349


.019


.411


18.040


.028


.786


1.272


Tuổi

.004

.001

.096

3.865

.012

.654

1.530


Thu nhập bình quân hàng tháng


-.008


.012


-.016


-.661


.509


.723


1.383


Trung học phổ thông

.065

.049

.036

1.328

.185

.554

1.804

Trung cấp, cao đẳng

-.059

.035

-.043

-1.695

.091

.636

1.572

Đại học

-.027

.034

-.022

-.786

.432

.515

1.942

Sau đại học

-.054

.035

-.037

-1.536

.125

.706

1.415

Sinh viên

.096

.062

.037

1.561

.119

.714

1.400

Nhân viên văn phòng

.044

.042

.028

1.069

.285

.598

1.673

Công nhân sản xuất

.001

.059

.000

.015

.988

.873

1.146

Công chức, viên chức

-.001

.036

.000

-.021

.983

.847

1.180

Quản lý, chủ kinh doanh


.001


.030


.001


.033


.973


.696


1.437

Nội trợ, hưu trí

.024

.037

.015

.633

.527

.716

1.397

a. Dependent Variable: Ý định sử dụng dịch vụ SPA


Excluded Variablesa



Model


Beta In


t


Sig.


Partial Correlation

Collinearity Statistics


Tolerance


VIF

Minimum Tolerance

1

Tuổi

Thu nhập bình quân hàng tháng

.091b


.004b

4.417


.176

.000


.860

.170


.007

.985


.966

1.015


1.035

.874


.862

Trung học phổ thông Trung cấp, cao đẳng

Đại học

.059b

-.081b

.030b

2.778

-3.901

1.460

.006

.000

.145

.108

-.151

.057

.951

.967

.986

1.052

1.034

1.014

.862

.875

.872

Sau đại học Sinh viên

Nhân viên văn phòng Công nhân sản xuất Công chức, viên chức

Quản lý, chủ kinh doanh

Nội trợ, hưu trí

-.021b

.062b

.034b

.016b

.004b


-.003b


.023b

-.994

3.024

1.558

.777

.177


-.167


1.131

.320

.003

.120

.437

.859


.867


.259

-.039

.118

.061

.030

.007


-.007


.044

.971

.987

.894

.977

.976


.985


.997

1.030

1.013

1.118

1.024

1.025


1.016


1.003

.860

.867

.859

.867

.863


.873


.874

a. Dependent Variable: Ý định sử dụng dịch vụ SPA

b. Predictors in the Model: (Constant), Sự quan tâm tới hình ảnh bản thân, Nhận thức về kiểm soát hành vi, Chuẩn mực chủ quan, Thái độ với dịch vụ SPA


PHỤ LỤC 8

Descriptives


Ý định sử dụng dịch vụ SPA




N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound

Dưới 5 triệu đồng

31

3.4839

.83899

.15069

3.1761

3.7916

1.00

4.50

5-10 triệu đồng

48

3.6302

1.03012

.14868

3.3311

3.9293

1.00

5.00

10-15 triệu đồng

167

4.0928

.46689

.03613

4.0215

4.1641

2.75

5.00

15-20 triệu đồng

186

4.3938

.42452

.03113

4.3324

4.4552

3.50

5.00

Trên 20 triệu đồng

227

4.2236

.45344

.03010

4.1643

4.2829

3.50

5.00

Total

659

4.1605

.58667

.02285

4.1156

4.2053

1.00

5.00


ANOVA


Ý định sử dụng dịch vụ SPA



Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

39.484

4

9.871

34.525

.000

Within Groups

186.984

654

.286



Total

226.468

658






Tukey HSD

Post Hoc Tests

Multiple Comparisons

Dependent Variable: Ý định sử dụng dịch vụ SPA



(I) Thu nhập bình quân hàng tháng


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.


95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Dưới 5 triệu đồng

5-10 triệu đồng

-.14634

.12320

.758

-.4834

.1907


10-15 triệu đồng

-.60894*

.10457

.000

-.8950

-.3229


15-20 triệu đồng

-.90995*

.10373

.000

-1.1937

-.6262


Trên 20 triệu đồng

-.73970*

.10238

.000

-1.0198

-.4596

5-10 triệu đồng

Dưới 5 triệu đồng

.14634

.12320

.758

-.1907

.4834


10-15 triệu đồng

-.46261*

.08757

.000

-.7021

-.2231


15-20 triệu đồng

-.76361*

.08657

.000

-1.0004

-.5268


Trên 20 triệu đồng

-.59336*

.08495

.000

-.8257

-.3610

10-15 triệu đồng

Dưới 5 triệu đồng

.60894*

.10457

.000

.3229

.8950


5-10 triệu đồng

.46261*

.08757

.000

.2231

.7021


15-20 triệu đồng

-.30100*

.05700

.000

-.4569

-.1451


Trên 20 triệu đồng

-.13075

.05451

.117

-.2799

.0184


15-20 triệu đồng

Dưới 5 triệu đồng

.90995*

.10373

.000

.6262

1.1937


5-10 triệu đồng

.76361*

.08657

.000

.5268

1.0004


10-15 triệu đồng

.30100*

.05700

.000

.1451

.4569


Trên 20 triệu đồng

.17025*

.05288

.012

.0256

.3149

Trên 20 triệu đồng

Dưới 5 triệu đồng

.73970*

.10238

.000

.4596

1.0198


5-10 triệu đồng

.59336*

.08495

.000

.3610

.8257


10-15 triệu đồng

.13075

.05451

.117

-.0184

.2799


15-20 triệu đồng

-.17025*

.05288

.012

-.3149

-.0256

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.



Tukey HSDa,b

Homogeneous Subsets

Ý định sử dụng dịch vụ SPA



Thu nhập bình quân hàng tháng


N

Subset

for

alpha = 0.05

1

2

3

Dưới 5 triệu đồng

31

3.4839



5-10 triệu đồng

48

3.6302



10-15 triệu đồng

167


4.0928


Trên 20 triệu đồng

227


4.2236

4.2236

15-20 triệu đồng

186



4.3938

Sig.


.467

.580

.308

Means for groups in homogeneous subsets are displayed.

a. Uses Harmonic Mean Sample Size = 72.610.

b. The group sizes are unequal. The harmonic mean of the group sizes is used. Type I missing values are treated as missing.

Statistics for each analysis are based on cases with no missing data for any variable in the analysis.

ONEWAY YD BY TDHV

/STATISTICS DESCRIPTIVES

/MISSING ANALYSIS

/POSTHOC=TUKEY ALPHA(0.05).

00:00:00.19

Elapsed Time

00:00:00.15



Ý định sử dụng dịch vụ SPA

Descriptives




N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound



<PTTH

59

4.0297

.90507

.11783

3.7938

4.2655

1.00

5.00

PTTH

79

4.0918

.50028

.05629

3.9797

4.2038

2.75

5.00

TC, CĐ

159

4.1840

.49479

.03924

4.1065

4.2615

2.75

5.00

ĐH

237

4.2089

.55821

.03626

4.1374

4.2803

1.25

5.00

SĐH

125

4.1440

.60347

.05398

4.0372

4.2508

1.00

5.00

Total

659

4.1605

.58667

.02285

4.1156

4.2053

1.00

5.00


ANOVA

Ý định sử dụng dịch vụ SPA


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

2.059

4

.515

1.500

.200

Within Groups

224.409

654

.343



Total

226.468

658







(I) Trình độ học vấn

Mean Difference (I- J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

<PTTH PTTH

-.06211

.10079

.973

-.3378

.2136

TC, CĐ

-.15430

.08930

.417

-.3986

.0900

ĐH

-.17920

.08523

.220

-.4123

.0539

SĐH

-.11434

.09252

.730

-.3674

.1388

PTTH <PTTH

.06211

.10079

.973

-.2136

.3378

TC, CĐ

-.09219

.08063

.783

-.3128

.1284

ĐH

-.11709

.07610

.538

-.3253

.0911

SĐH

-.05223

.08419

.972

-.2825

.1781

TC, CĐ <PTTH

.15430

.08930

.417

-.0900

.3986

PTTH

.09219

.08063

.783

-.1284

.3128

ĐH

-.02490

.06005

.994

-.1892

.1394

SĐH

.03996

.07002

.979

-.1516

.2315

ĐH <PTTH

.17920

.08523

.220

-.0539

.4123

PTTH

.11709

.07610

.538

-.0911

.3253

TC, CĐ

.02490

.06005

.994

-.1394

.1892

SĐH

.06486

.06475

.855

-.1123

.2420

Dependent Variable: Ý định sử dụng dịch vụ SPA Tukey HSD

Post Hoc Tests

Multiple Comparisons

Xem tất cả 174 trang.

Ngày đăng: 16/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí