Nghiên cứu một số yếu tố tác động tới ý định sử dụng dịch vụ spa của phụ nữ Việt Nam - 21


SĐH

<PTTH

.11434

.09252

.730

-.1388

.3674


PTTH

.05223

.08419

.972

-.1781

.2825


TC, CĐ

-.03996

.07002

.979

-.2315

.1516


ĐH

-.06486

.06475

.855

-.2420

.1123

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 174 trang tài liệu này.

Nghiên cứu một số yếu tố tác động tới ý định sử dụng dịch vụ spa của phụ nữ Việt Nam - 21

Ý định sử dụng dịch vụ SPA

Tukey HSDa,b


Trình độ học vấn


N

Subset for alpha = 0.05

1

<PTTH

59

4.0297

PTTH

79

4.0918

SĐH

125

4.1440

TC, CĐ

159

4.1840

ĐH

237

4.2089

Sig.


.179

Means for groups in homogeneous subsets are displayed.

a. Uses Harmonic Mean Sample Size = 103.915.

b. The group sizes are unequal. The harmonic mean of the group sizes is used. Type I missing values are treated as missing.

Statistics for each analysis are based on cases with no missing data for any variable in the analysis.

ONEWAY YD BY NN

/STATISTICS DESCRIPTIVES

/MISSING ANALYSIS

/POSTHOC=TUKEY ALPHA(0.05).

00:00:00.23

Handling

Cases Used

Syntax



Resources


Processor Time


Elapsed Time

00:00:00.22


Descriptives

Ý định sử dụng dịch vụ SPA



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound

Sinh viên

36

4.0069

.38492

.06415

3.8767

4.1372

3.25

4.50

Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

107

4.1145

.77115

.07455

3.9667

4.2623

1.00

5.00

Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

27

4.1019

.73465

.14138

3.8112

4.3925

1.50

5.00

Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)

98

4.2015

.47713

.04820

4.1059

4.2972

2.75

5.00

Quản lý/Chủ kinh doanh

212

4.2005

.61374

.04215

4.1174

4.2836

1.00

5.00

Nội trợ/ hưu trí

112

4.1674

.50936

.04813

4.0720

4.2628

2.75

5.00

Khác

67

4.1418

.42911

.05242

4.0371

4.2465

3.50

5.00

Total

659

4.1605

.58667

.02285

4.1156

4.2053

1.00

5.00

Ý định sử dụng dịch vụ SPA


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

1.701

6

.283

.822

.553

Within Groups

224.767

652

.345



Total

226.468

658





Post Hoc Tests

Multiple Comparisons


(I) Nghề nghiệp hiện nay


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95%

Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Sinh viên

Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

-.10754

.11313

.964

-.4421

.2270


Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

-.09491

.14948

.996

-.5370

.3472


Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)

-.19459

.11443

.616

-.5330

.1438


Quản lý/Chủ kinh doanh

-.19353

.10584

.529

-.5066

.1195


Nội trợ/ hưu trí

-.16047

.11249

.787

-.4932

.1722


Khác

-.13485

.12133

.925

-.4937

.2240

Nhân viên văn phòng (doanh

Sinh viên

.10754

.11313

.964

-.2270

.4421

nghiệp)

Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

.01263

.12645

1.000

-.3614

.3866


Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)

-.08704

.08209

.939

-.3298

.1558


Quản lý/Chủ kinh doanh

-.08599

.06963

.880

-.2919

.1199


Nội trợ/ hưu trí

-.05292

.07937

.994

-.2877

.1818

Dependent Variable: Ý định sử dụng dịch vụ SPA Tukey HSD


Khác

-.02731

.09147

1.000

-.2978

.2432

Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

Sinh viên

.09491

.14948

.996

-.3472

.5370


Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

-.01263

.12645

1.000

-.3866

.3614


Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)

-.09968

.12762

.987

-.4771

.2778


Quản lý/Chủ kinh doanh

-.09862

.11998

.983

-.4535

.2562


Nội trợ/ hưu trí

-.06556

.12588

.999

-.4379

.3067


Khác

-.03994

.13384

1.000

-.4358

.3559

Công chức/viên chức (Hành chính

Sinh viên

.19459

.11443

.616

-.1438

.5330

sự nghiệp)

Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

.08704

.08209

.939

-.1558

.3298


Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

.09968

.12762

.987

-.2778

.4771


Quản lý/Chủ kinh doanh

.00106

.07172

1.000

-.2111

.2132


Nội trợ/ hưu trí

.03412

.08121

1.000

-.2061

.2743


Khác

.05974

.09308

.995

-.2155

.3350

Quản lý/Chủ kinh doanh

Sinh viên

.19353

.10584

.529

-.1195

.5066


Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

.08599

.06963

.880

-.1199

.2919


Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

.09862

.11998

.983

-.2562

.4535


Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)

-.00106

.07172

1.000

-.2132

.2111


Nội trợ/ hưu trí

.03306

.06859

.999

-.1698

.2359


Khác

.05868

.08229

.992

-.1847

.3021

Nội trợ/ hưu trí

Sinh viên

.16047

.11249

.787

-.1722

.4932


Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

.05292

.07937

.994

-.1818

.2877


Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

.06556

.12588

.999

-.3067

.4379


Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)

-.03412

.08121

1.000

-.2743

.2061


Quản lý/Chủ kinh doanh

-.03306

.06859

.999

-.2359

.1698


Khác

.02562

.09068

1.000

-.2426

.2938

Khác

Sinh viên

.13485

.12133

.925

-.2240

.4937


Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

.02731

.09147

1.000

-.2432

.2978


Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

.03994

.13384

1.000

-.3559

.4358


Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)


-.05974


.09308


.995


-.3350


.2155


Quản lý/Chủ kinh doanh

-.05868

.08229

.992

-.3021

.1847


Nội trợ/ hưu trí

-.02562

.09068

1.000

-.2938

.2426

Homogeneous Subsets

Ý định sử dụng dịch vụ SPA

Tukey HSDa,b


Nghề nghiệp hiện nay


N

Subset for alpha = 0.05

1

Sinh viên

36

4.0069


Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

27

4.1019

Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

107

4.1145

Khác

67

4.1418

Nội trợ/ hưu trí

112

4.1674

Quản lý/Chủ kinh doanh

212

4.2005

Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)

98

4.2015

Sig.


.518

Means for groups in homogeneous subsets are displayed.

a. Uses Harmonic Mean Sample Size = 61.982.

b. The group sizes are unequal. The harmonic mean of the group sizes is used. Type I error levels are not guaranteed.


PHỤ LỤC 9 THỐNG KÊ MẪU

Tuổi



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

18-35 tuổi

318

48.3

48.3

48.3


36-55 tuổi

210

31.9

31.9

80.1


Trên 55 tuổi

131

19.9

19.9

100.0


Total

659

100.0

100.0


Tình trạng hôn nhân



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Độc thân

257

39.0

39.0

39.0


Có gia đình

343

52.0

52.0

91.0


Khác

59

9.0

9.0

100.0


Total

659

100.0

100.0


Trình độ học vấn



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

<PTTH

59

9.0

9.0

9.0


PTTH

79

12.0

12.0

20.9


TC, CĐ

159

24.1

24.1

45.1


ĐH

237

36.0

36.0

81.0


SĐH

125

19.0

19.0

100.0


Total

659

100.0

100.0


Nghề nghiệp hiện nay



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Sinh viên

36

5.5

5.5

5.5


Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp)

107

16.2

16.2

21.7


Công nhân sản xuất (doanh nghiệp)

27

4.1

4.1

25.8


Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp)


98


14.9


14.9


40.7


Quản lý/Chủ kinh doanh

212

32.2

32.2

72.8


Nội trợ/ hưu trí

112

17.0

17.0

89.8


Khác

67

10.2

10.2

100.0


Total

659

100.0

100.0


Thu nhập bình quân hàng tháng



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 5 triệu đồng

31

4.7

4.7

4.7


5-10 triệu đồng

48

7.3

7.3

12.0

10-15 triệu đồng

167

25.3

25.3

37.3

15-20 triệu đồng

186

28.2

28.2

65.6

Trên 20 triệu đồng

227

34.4

34.4

100.0

Total

659

100.0

100.0


Xem tất cả 174 trang.

Ngày đăng: 16/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí