<PTTH | .11434 | .09252 | .730 | -.1388 | .3674 | |
PTTH | .05223 | .08419 | .972 | -.1781 | .2825 | |
TC, CĐ | -.03996 | .07002 | .979 | -.2315 | .1516 | |
ĐH | -.06486 | .06475 | .855 | -.2420 | .1123 |
Có thể bạn quan tâm!
- Qúy Vị Đã Từng Sử Dụng Dich Vụ Tại Spa Hay Chưa?
- Nghiên cứu một số yếu tố tác động tới ý định sử dụng dịch vụ spa của phụ nữ Việt Nam - 19
- Nghiên cứu một số yếu tố tác động tới ý định sử dụng dịch vụ spa của phụ nữ Việt Nam - 20
Xem toàn bộ 174 trang tài liệu này.
Ý định sử dụng dịch vụ SPA
Tukey HSDa,b
N | Subset for alpha = 0.05 | |
1 | ||
<PTTH | 59 | 4.0297 |
PTTH | 79 | 4.0918 |
SĐH | 125 | 4.1440 |
TC, CĐ | 159 | 4.1840 |
ĐH | 237 | 4.2089 |
Sig. | .179 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
a. Uses Harmonic Mean Sample Size = 103.915.
b. The group sizes are unequal. The harmonic mean of the group sizes is used. Type I missing values are treated as missing.
Statistics for each analysis are based on cases with no missing data for any variable in the analysis.
ONEWAY YD BY NN
/STATISTICS DESCRIPTIVES
/MISSING ANALYSIS
/POSTHOC=TUKEY ALPHA(0.05).
00:00:00.23
Handling
Cases Used
Syntax
Resources
Processor Time
Elapsed Time
00:00:00.22
Descriptives
Ý định sử dụng dịch vụ SPA
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Sinh viên | 36 | 4.0069 | .38492 | .06415 | 3.8767 | 4.1372 | 3.25 | 4.50 |
Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | 107 | 4.1145 | .77115 | .07455 | 3.9667 | 4.2623 | 1.00 | 5.00 |
Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | 27 | 4.1019 | .73465 | .14138 | 3.8112 | 4.3925 | 1.50 | 5.00 |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | 98 | 4.2015 | .47713 | .04820 | 4.1059 | 4.2972 | 2.75 | 5.00 |
Quản lý/Chủ kinh doanh | 212 | 4.2005 | .61374 | .04215 | 4.1174 | 4.2836 | 1.00 | 5.00 |
Nội trợ/ hưu trí | 112 | 4.1674 | .50936 | .04813 | 4.0720 | 4.2628 | 2.75 | 5.00 |
Khác | 67 | 4.1418 | .42911 | .05242 | 4.0371 | 4.2465 | 3.50 | 5.00 |
Total | 659 | 4.1605 | .58667 | .02285 | 4.1156 | 4.2053 | 1.00 | 5.00 |
Ý định sử dụng dịch vụ SPA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.701 | 6 | .283 | .822 | .553 |
Within Groups | 224.767 | 652 | .345 | ||
Total | 226.468 | 658 |
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
(I) Nghề nghiệp hiện nay | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Sinh viên | Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | -.10754 | .11313 | .964 | -.4421 | .2270 |
Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | -.09491 | .14948 | .996 | -.5370 | .3472 | |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | -.19459 | .11443 | .616 | -.5330 | .1438 | |
Quản lý/Chủ kinh doanh | -.19353 | .10584 | .529 | -.5066 | .1195 | |
Nội trợ/ hưu trí | -.16047 | .11249 | .787 | -.4932 | .1722 | |
Khác | -.13485 | .12133 | .925 | -.4937 | .2240 | |
Nhân viên văn phòng (doanh | Sinh viên | .10754 | .11313 | .964 | -.2270 | .4421 |
nghiệp) | Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | .01263 | .12645 | 1.000 | -.3614 | .3866 |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | -.08704 | .08209 | .939 | -.3298 | .1558 | |
Quản lý/Chủ kinh doanh | -.08599 | .06963 | .880 | -.2919 | .1199 | |
Nội trợ/ hưu trí | -.05292 | .07937 | .994 | -.2877 | .1818 |
Dependent Variable: Ý định sử dụng dịch vụ SPA Tukey HSD
-.02731 | .09147 | 1.000 | -.2978 | .2432 | ||
Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | Sinh viên | .09491 | .14948 | .996 | -.3472 | .5370 |
Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | -.01263 | .12645 | 1.000 | -.3866 | .3614 | |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | -.09968 | .12762 | .987 | -.4771 | .2778 | |
Quản lý/Chủ kinh doanh | -.09862 | .11998 | .983 | -.4535 | .2562 | |
Nội trợ/ hưu trí | -.06556 | .12588 | .999 | -.4379 | .3067 | |
Khác | -.03994 | .13384 | 1.000 | -.4358 | .3559 | |
Công chức/viên chức (Hành chính | Sinh viên | .19459 | .11443 | .616 | -.1438 | .5330 |
sự nghiệp) | Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | .08704 | .08209 | .939 | -.1558 | .3298 |
Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | .09968 | .12762 | .987 | -.2778 | .4771 | |
Quản lý/Chủ kinh doanh | .00106 | .07172 | 1.000 | -.2111 | .2132 | |
Nội trợ/ hưu trí | .03412 | .08121 | 1.000 | -.2061 | .2743 | |
Khác | .05974 | .09308 | .995 | -.2155 | .3350 | |
Quản lý/Chủ kinh doanh | Sinh viên | .19353 | .10584 | .529 | -.1195 | .5066 |
Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | .08599 | .06963 | .880 | -.1199 | .2919 | |
Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | .09862 | .11998 | .983 | -.2562 | .4535 | |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | -.00106 | .07172 | 1.000 | -.2132 | .2111 | |
Nội trợ/ hưu trí | .03306 | .06859 | .999 | -.1698 | .2359 | |
Khác | .05868 | .08229 | .992 | -.1847 | .3021 | |
Nội trợ/ hưu trí | Sinh viên | .16047 | .11249 | .787 | -.1722 | .4932 |
Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | .05292 | .07937 | .994 | -.1818 | .2877 | |
Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | .06556 | .12588 | .999 | -.3067 | .4379 | |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | -.03412 | .08121 | 1.000 | -.2743 | .2061 | |
Quản lý/Chủ kinh doanh | -.03306 | .06859 | .999 | -.2359 | .1698 | |
Khác | .02562 | .09068 | 1.000 | -.2426 | .2938 | |
Khác | Sinh viên | .13485 | .12133 | .925 | -.2240 | .4937 |
Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | .02731 | .09147 | 1.000 | -.2432 | .2978 | |
Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | .03994 | .13384 | 1.000 | -.3559 | .4358 | |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | -.05974 | .09308 | .995 | -.3350 | .2155 | |
Quản lý/Chủ kinh doanh | -.05868 | .08229 | .992 | -.3021 | .1847 | |
Nội trợ/ hưu trí | -.02562 | .09068 | 1.000 | -.2938 | .2426 |
Homogeneous Subsets
Ý định sử dụng dịch vụ SPA
Tukey HSDa,b
N | Subset for alpha = 0.05 | |
1 | ||
Sinh viên | 36 | 4.0069 |
27 | 4.1019 | |
Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | 107 | 4.1145 |
Khác | 67 | 4.1418 |
Nội trợ/ hưu trí | 112 | 4.1674 |
Quản lý/Chủ kinh doanh | 212 | 4.2005 |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | 98 | 4.2015 |
Sig. | .518 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
a. Uses Harmonic Mean Sample Size = 61.982.
b. The group sizes are unequal. The harmonic mean of the group sizes is used. Type I error levels are not guaranteed.
PHỤ LỤC 9 THỐNG KÊ MẪU
Tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 18-35 tuổi | 318 | 48.3 | 48.3 | 48.3 |
36-55 tuổi | 210 | 31.9 | 31.9 | 80.1 | |
Trên 55 tuổi | 131 | 19.9 | 19.9 | 100.0 | |
Total | 659 | 100.0 | 100.0 |
Tình trạng hôn nhân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Độc thân | 257 | 39.0 | 39.0 | 39.0 |
Có gia đình | 343 | 52.0 | 52.0 | 91.0 | |
Khác | 59 | 9.0 | 9.0 | 100.0 | |
Total | 659 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | <PTTH | 59 | 9.0 | 9.0 | 9.0 |
PTTH | 79 | 12.0 | 12.0 | 20.9 | |
TC, CĐ | 159 | 24.1 | 24.1 | 45.1 | |
ĐH | 237 | 36.0 | 36.0 | 81.0 | |
SĐH | 125 | 19.0 | 19.0 | 100.0 | |
Total | 659 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp hiện nay
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Sinh viên | 36 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
Nhân viên văn phòng (doanh nghiệp) | 107 | 16.2 | 16.2 | 21.7 | |
Công nhân sản xuất (doanh nghiệp) | 27 | 4.1 | 4.1 | 25.8 | |
Công chức/viên chức (Hành chính sự nghiệp) | 98 | 14.9 | 14.9 | 40.7 | |
Quản lý/Chủ kinh doanh | 212 | 32.2 | 32.2 | 72.8 | |
Nội trợ/ hưu trí | 112 | 17.0 | 17.0 | 89.8 | |
Khác | 67 | 10.2 | 10.2 | 100.0 | |
Total | 659 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập bình quân hàng tháng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 5 triệu đồng | 31 | 4.7 | 4.7 | 4.7 |
48 | 7.3 | 7.3 | 12.0 | |
10-15 triệu đồng | 167 | 25.3 | 25.3 | 37.3 |
15-20 triệu đồng | 186 | 28.2 | 28.2 | 65.6 |
Trên 20 triệu đồng | 227 | 34.4 | 34.4 | 100.0 |
Total | 659 | 100.0 | 100.0 |