Một Số Hình Ảnh Thí Nghiệm Ngoài Đồng Ruộng

Phụ biểu 2.11 (N% - lá)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

2.32

3.34

3.46

3.32

3.11

B1

3.43

3.41

3.45

3.43

3.43

B2

3.54

3.25

3.56

3.57

3.48

B3

3.48

3.37

3.54

3.46

3.46

TB (Zn)

3.19

3.34

3.50

3.45

3.37

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.

Phụ biểu 2.12 (P% - lá)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

0.13

0.15

0.14

0.15

0.14

B1

0.16

0.14

0.15

0.14

0.15

B2

0.15

0.15

0.15

0.16

0.15

B3

0.15

0.15

0.15

0.14

0.15

TB (Zn)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

Phụ biểu 2.13 (K% - lá)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

1.92

1.95

1.97

2.16

2.00

B1

2.30

2.30

2.28

2.25

2.28

B2

2.18

2.16

2.18

2.36

2.22

B3

2.04

2.32

2.35

2.37

2.27

TB (Zn)

2.11

2.18

2.20

2.29

2.19

Phụ biểu 2.14 (CaO% - lá)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

1.57

1.62

1.95

1.90

1.76

B1

1.76

1.83

1.83

1.68

1.78

B2

1.69

1.74

2.24

2.15

1.96

B3

2.06

2.01

2.22

2.29

2.15

TB (Zn)

1.77

1.80

2.06

2.01

1.91

Phụ biểu 2.15 (MgO% - lá)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

0.33

0.35

0.34

0.34

0.34

B1

0.34

0.35

0.32

0.31

0.33

B2

0.33

0.34

0.35

0.36

0.35

B3

0.37

0.38

0.41

0.40

0.39

TB (Zn)

0.34

0.36

0.36

0.35

0.35

Phụ biểu 2.16 (Zn - lá)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

19.27

22.54

23.97

25.18

22.74

B1

25.61

25.92

28.86

29.90

27.57

B2

25.26

27.36

31.32

32.83

29.19

B3

26.85

28.43

35.91

34.85

31.51

TB (Zn)

24.25

26.06

30.02

30.69

27.75

Phụ biểu 2.17 (B - lá)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

31.34

32.54

33.61

34.19

32.92

B1

36.16

37.09

38.12

38.76

37.53

B2

37.91

41.13

43.87

44.85

41.94

B3

39.98

42.14

45.94

46.18

43.56

TB (Zn)

36.35

38.23

40.39

41.00

38.99

Phụ biểu 2.18 (Diệp lục a)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

1.49

1.50

1.51

1.54

1.51

B1

1.51

1.56

1.57

1.60

1.56

B2

1.61

1.68

1.94

2.01

1.81

B3

1.62

1.76

2.02

1.98

1.85

TB (Zn)

1.56

1.63

1.76

1.78

1.68

Phụ biểu 2.19 (Diệp lục b)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

0.92

0.98

0.97

0.91

0.95

B1

0.93

0.93

0.93

0.90

0.92

B2

1.02

0.88

0.98

1.01

0.97

B3

0.96

0.99

1.01

1.02

1.00

TB (Zn)

0.96

0.95

0.97

0.96

0.96

Phụ biểu 2.20 (Diệp lục tổng số)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

2.41

2.48

2.48

2.45

2.46

B1

2.49

2.48

2.50

2.50

2.49

B2

2.66

2.56

2.92

3.01

2.79

B3

2.58

2.75

3.03

3.00

2.84

TB (Zn)

2.54

2.57

2.73

2.74

2.64

Phụ biểu 2.21 (Carotenoit)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

0.83

0.86

0.88

0.90

0.87

B1

0.94

0.92

0.85

0.93

0.91

B2

0.87

0.85

1.01

1.03

0.94

B3

0.93

0.81

1.09

1.06

0.97

TB (Zn)

0.89

0.86

0.96

0.98

0.92

Phụ biểu 2.22 (CĐ Thoát hơi nước)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

0.99

1.06

1.01

1.08

1.04

B1

1.04

1.05

0.98

0.95

1.01

B2

0.98

1.06

1.07

1.10

1.05

B3

1.01

1.07

1.46

1.31

1.21

TB (Zn)

1.01

1.06

1.13

1.11

1.08

Phụ biểu 2.23 (CĐ Quang hợp)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

13.83

13.83

15.97

14.63

14.57

B1

16.00

16.90

15.70

17.67

16.57

B2

17.06

17.33

19.06

19.30

18.19

B3

16.07

18.00

21.77

19.97

18.95

TB (Zn)

15.74

16.52

18.13

17.89

17.07

Phụ biểu 2.24 (Nồng độ CO2 trong gian bào)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

341.00

331.00

335.00

339.00

336.50

B1

343.00

350.00

345.00

334.00

343.00

B2

352.00

339.00

360.00

371.00

355.50

B3

333.00

335.00

354.00

364.00

346.50

TB (Zn)

342.25

338.75

348.50

352.00

345.38

Phụ biểu 2.25 (ĐM khí khổng)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

1141.00

1160.00

1158.00

1263.00

1180.50

B1

1267.00

1217.00

1233.00

1212.00

1232.25

B2

1375.00

1253.00

1341.00

1330.00

1324.75

B3

1295.00

1252.00

1321.00

1398.00

1316.50

TB (Zn)

1269.50

1220.50

1263.25

1300.75

1263.50

Phụ biểu 2.26 (Chiều dài cành dự trữ)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

35.62

35.99

37.25

36.78

36.41

B1

37.42

37.85

36.74

37.94

37.49

B2

37.25

36.34

40.68

39.75

38.51

B3

39.47

37.06

40.64

40.16

39.33

TB (Zn)

37.44

36.81

38.83

38.66

37.93

Phụ biểu 2.27 (Tốc độ ra đốt)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

5.31

5.37

5.68

5.38

5.44

B1

5.76

5.65

5.61

5.66

5.67

B2

5.31

5.33

6.37

6.29

5.83

B3

5.35

5.77

6.34

6.30

5.94

TB (Zn)

5.43

5.53

6.00

5.91

5.72

Phụ biểu 2.28 (Số cành khô/cây)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

12.71

12.05

12.22

12.01

12.25

B1

11.67

12.13

11.53

11.52

11.71

B2

12.02

11.56

11.60

11.20

11.60

B3

11.72

11.28

10.59

10.64

11.06

TB (Zn)

12.03

11.76

11.49

11.34

11.65

Phụ biểu 2.29 (Số đốt/cành)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

7.93

8.08

8.16

8.05

8.06

B1

8.20

8.15

8.30

8.42

8.27

B2

8.48

8.02

9.04

9.11

8.66

B3

8.61

8.45

9.79

9.54

9.10

TB (Zn)

8.31

8.18

8.82

8.78

8.52

Phụ biểu 2.30 (Số chùm quả)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

422.21

422.21

419.59

422.26

421.57

B1

424.65

423.70

433.04

426.94

427.08

B2

418.97

440.99

448.40

447.22

438.90

B3

435.32

434.46

449.33

444.04

440.79

TB (Zn)

425.29

430.34

437.59

435.12

432.08


Phụ biểu 2.31 (Khối lượng 100 quả tươi)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

119.92

124.70

127.18

130.39

125.55

B1

127.40

129.84

132.38

132.81

130.61

B2

126.25

130.81

134.70

135.87

131.91

B3

131.63

134.47

139.85

138.22

136.04

TB (Zn)

126.30

129.96

133.53

134.32

131.03

Phụ biểu 2.32 (Tỉ lệ tươi/nhân)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

4.29

4.20

4.21

4.26

4.24

B1

4.25

4.26

4.19

4.10

4.20

B2

4.20

4.13

4.09

4.04

4.12

B3

4.17

4.10

3.96

3.98

4.05

TB (Zn)

4.23

4.17

4.11

4.10

4.15

Phụ biểu 2.33 (Năng suất cà phê tươi)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

13.55

13.41

13.51

13.73

13.55

B1

13.57

13.74

13.82

13.69

13.71

B2

13.82

13.87

14.35

14.69

14.18

B3

13.88

13.69

14.72

14.72

14.25

TB (Zn)

13.71

13.68

14.10

14.21

13.92

Số lỗi tối đa trong

Tỷ lệ khối lượng

Phụ biểu 3: Phân loại chất lượng cà phê vối theo TCVN 4193 : 2005


Chủng loại cà phê 300g mẫu Cỡ sàng

tối thiểu cà phê




nhân trên sàng (%)

Hạng đặc biệt

30

S18/S16

90/10

Hạng 1

R1A


60

S16/S13

90/10

R1B

90



Hạng 2

R2A


120

S13/S12

90/10

R2B

150



R2C

200



Hạng 3

250

S12/S10

90/10

Hạng 4

Không quy định

S12/S10

90/10

Nguồn: Trích TCVN 4193 : 2005

Chỉ tiêu

ĐVT

Khối lượng

Đơn giá

(1.000 đồng)

Giá trị

(1.000 đồng)

Phụ biểu 4: Chi phí sản xuất 1 ha cà phê với lượng phân bón đạm, lân và kali theo quy trình của Bộ NN&PTNT


I/ Chi phí biến đổi




59,500

1. Phân bón




18,000

Phân chuồng

tấn

5

1000

5,000

Phân SA

kg

104

6.8

700

Phân urê

kg

452

10

4,520

Lân

kg

600

4.3

2,580

Kali

kg

400

13

5,200

2. Thuốc bảo vệ thực vật




3,500

3. Chi phí tưới




3,000

4. Chi phí dịch vụ




1,500

Thủy lợi phí




800

Thuê máy móc




700

5. Chi phí lao động

công

230


33,000

Lao động thuê

công

95

150

14,250

Lao động gia đình

công

125

150

18,750

6. Chi khác




500

II/ Chi phí cố định




5,000

1. Khấu hao máy móc, tài sản




2,600

2. Khấu hao vườn cây




2,400

Tổng chi phí




64,500

Nguồn: Kết quả khảo sát nông hộ trong 2 năm 2012 và 2013

PHỤ LỤC 1: MỘT SỐ HÌNH ẢNH THÍ NGHIỆM NGOÀI ĐỒNG RUỘNG



2 năm 2012 và 2013 PHỤ LỤC 1 MỘT SỐ HÌNH ẢNH THÍ NGHIỆM NGOÀI ĐỒNG RUỘNG 1



2 năm 2012 và 2013 PHỤ LỤC 1 MỘT SỐ HÌNH ẢNH THÍ NGHIỆM NGOÀI ĐỒNG RUỘNG 2

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/11/2022