Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật bón phân cho cây cà phê vối Coffea canephora Pierre giai đoạn kinh doanh trên đất bazan tại Đắk Lắk - 20

Phụ biểu 1.9 (Mg 2+ - đất)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

2.09

2.08

2.24

2.11

2.12

2.13

N2

2.16

1.97

2.16

1.97

2.17

2.09

N3

2.05

2.19

2.20

2.04

1.96

2.09

N4

2.14

2.33

2.57

2.21

2.29

2.31

N5

2.10

1.98

2.05

2.47

2.38

2.20

TB (K)

2.11

2.11

2.24

2.16

2.18

2.16

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.

Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật bón phân cho cây cà phê vối Coffea canephora Pierre giai đoạn kinh doanh trên đất bazan tại Đắk Lắk - 20

Phụ biểu 1.10 (CEC - đất)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

16.09

17.40

16.32

18.17

17.58

17.36

N2

17.09

16.00

15.77

16.70

16.51

16.41

N3

18.31

16.47

17.57

17.17

17.27

17.36

N4

16.90

16.39

16.11

17.91

17.69

17.00

N5

17.24

16.67

17.27

16.50

17.27

16.99

TB (K)

17.13

16.59

16.61

17.29

17.26

16.97

Phụ biểu 1.11 (N% - lá)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

3.21

3.36

3.46

3.49

3.46

3.40

N2

3.30

3.42

3.43

3.45

3.45

3.41

N3

3.39

3.42

3.50

3.54

3.55

3.48

N4

3.39

3.47

3.51

3.56

3.72

3.53

N5

3.49

3.53

3.55

3.75

3.77

3.62

TB (K)

3.36

3.44

3.49

3.56

3.59

3.49

Phụ biểu 1.12 (P% - lá)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

N2

0.15

0.15

0.14

0.15

0.16

0.15

N3

0.15

0.14

0.15

0.15

0.15

0.15

N4

0.15

0.15

0.16

0.16

0.17

0.16

N5

0.15

0.14

0.14

0.16

0.17

0.15

TB (K)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.16

0.15

Phụ biểu 1.13 (K% - lá)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

1.88

1.89

1.95

2.04

2.15

1.98

N2

1.98

1.88

2.08

2.22

2.29

2.09

N3

1.89

1.98

2.10

2.35

2.38

2.14

N4

2.12

2.05

2.11

2.33

2.39

2.20

N5

2.09

2.19

2.35

2.38

2.46

2.29

TB (K)

1.99

2.00

2.12

2.26

2.33

2.14

Phụ biểu 1.14 (CaO% - lá)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

1.38

1.38

1.35

1.39

1.38

1.38

N2

1.40

1.39

1.66

1.33

1.69

1.49

N3

1.45

1.44

1.38

1.52

1.64

1.49

N4

1.39

1.35

1.54

1.86

1.87

1.60

N5

1.37

1.38

1.37

1.89

1.98

1.60

TB (K)

1.40

1.39

1.46

1.60

1.71

1.51

Phụ biểu 1.15 (Mg% - lá)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

0.33

0.33

0.35

0.35

0.34

0.34

N2

0.33

0.32

0.34

0.35

0.34

0.34

N3

0.34

0.34

0.32

0.33

0.33

0.33

N4

0.31

0.33

0.34

0.36

0.37

0.34

N5

0.34

0.32

0.35

0.38

0.39

0.36

TB (K)

0.33

0.33

0.34

0.35

0.35

0.34

Phụ biểu 1.16 (Diệp lục a)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

1.48

1.52

1.54

1.66

1.67

1.57

N2

1.52

1.54

1.66

1.69

1.71

1.62

N3

1.55

1.59

1.57

1.69

1.74

1.63

N4

1.56

1.63

1.71

1.99

2.02

1.78

N5

1.64

1.65

1.67

2.01

2.03

1.80

TB (K)

1.55

1.59

1.63

1.81

1.83

1.68

Phụ biểu 1.17 (Diệp lục b)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

0.92

0.93

0.94

0.95

0.96

0.94

N2

0.93

0.93

0.94

0.99

0.94

0.95

N3

0.99

0.96

0.97

0.96

0.98

0.97

N4

0.95

0.98

0.90

1.01

1.04

0.98

N5

0.93

0.99

0.98

1.03

1.07

1.00

TB (K)

0.94

0.96

0.95

0.99

1.00

0.97

Phụ biểu 1.18 (Diệp lục tổng số)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

2.4

2.46

2.48

2.61

2.63

1.09

N2

2.45

2.47

2.6

2.67

2.66

1.13

N3

2.54

2.55

2.54

2.66

2.72

1.34

N4

2.51

2.62

2.61

3

3.06

1.34

N5

2.57

2.64

2.65

3.04

3.11

1.36

TB (K)

1.14

1.19

1.26

1.31

1.37

1.25

Phụ biểu 1.19 (Carotenoit)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

0.97

0.99

1.12

1.14

1.24

1.09

N2

0.99

1.01

1.16

1.19

1.30

1.13

N3

1.23

1.33

1.35

1.37

1.40

1.34

N4

1.25

1.29

1.32

1.39

1.47

1.34

N5

1.24

1.31

1.34

1.44

1.46

1.36

TB (K)

1.14

1.19

1.26

1.31

1.37

1.25

Phụ biểu 1.20 (CĐ Thoát hơi nước)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

0.93

0.96

1.00

1.05

1.07

1.00

N2

0.97

1.21

1.19

1.29

1.23

1.18

N3

1.21

1.28

1.24

1.29

1.24

1.25

N4

1.08

1.09

1.20

1.17

1.35

1.18

N5

1.22

1.33

1.25

1.34

1.49

1.33

TB (K)

1.08

1.17

1.18

1.23

1.28

1.19

Phụ biểu 1.21 (CĐ Quang hợp)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

15.06

15.17

15.07

15.60

16.10

15.40

N2

16.73

17.53

17.50

17.87

17.27

17.38

N3

17.53

17.13

17.47

17.63

18.13

17.58

N4

15.77

17.77

19.93

19.43

24.20

19.42

N5

16.07

17.13

19.10

23.13

24.97

20.08

TB (K)

16.23

16.95

17.81

18.73

20.13

17.97

Phụ biểu 1.22 (Nồng độ CO2 trong gian bao)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

320.00

315.00

318.00

327.00

314.00

318.80

N2

318.00

324.00

320.00

332.00

330.00

324.80

N3

336.00

338.00

347.00

344.00

346.00

342.20

N4

348.00

353.00

353.00

352.00

350.00

351.20

N5

354.00

355.00

359.00

360.00

364.00

358.40

TB (K)

335.20

337.00

339.40

343.00

340.80

339.08

Phụ biểu 1.23 (Độ mở khí khổng)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

1154.00

1173.00

1169.00

1290.00

1366.00

1230.40

N2

1348.00

1295.00

1368.00

1353.00

1293.00

1331.40

N3

1308.00

1306.00

1145.00

1330.00

1302.00

1278.20

N4

1337.00

1360.00

1243.00

1183.00

1354.00

1295.40

N5

1293.00

1140.00

1300.00

1453.00

1417.00

1320.60

TB (K)

1288.00

1254.80

1245.00

1321.80

1346.40

1291.20

Phụ biểu 1.24 (Chiều dài cành dự trữ)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

36.07

36.10

37.12

37.76

35.31

36.47

N2

37.88

36.91

36.79

36.92

35.69

36.84

N3

36.27

36.85

38.35

37.20

37.65

37.26

N4

37.46

37.85

37.07

41.44

43.30

39.42

N5

36.77

37.91

39.46

42.68

43.09

39.98

TB (K)

36.89

37.12

37.76

39.20

39.01

38.00

Phụ biểu 1.25 (Tốc độ ra đốt)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

5.61

5.63

5.69

5.52

5.81

5.65

N2

5.33

5.74

5.77

5.47

5.68

5.60

N3

5.38

5.67

5.59

5.60

5.79

5.61

N4

5.46

5.53

5.68

6.06

6.14

5.77

N5

5.48

5.71

5.49

6.37

6.29

5.87

TB (K)

5.45

5.66

5.64

5.80

5.94

5.70

Phụ biểu 1.26 (Số cành khô/cây)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

12.23

12.19

12.18

12.15

12.16

12.18

N2

11.58

11.28

11.94

11.39

10.71

11.38

N3

12.31

11.01

12.80

11.59

11.42

11.83

N4

11.94

11.20

12.29

10.33

9.92

11.14

N5

11.35

11.31

10.04

9.93

9.54

10.43

TB (K)

11.88

11.40

11.85

11.08

10.75

11.39

Phụ biểu 1.27 (Số đốt/cành)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

8.17

8.20

8.10

8.63

8.30

8.28

N2

8.38

7.93

8.30

8.77

8.28

8.33

N3

8.40

8.46

8.08

8.64

7.94

8.30

N4

8.49

8.20

8.01

8.51

8.68

8.38

N5

8.00

7.86

8.79

9.04

9.18

8.57

TB (K)

8.29

8.13

8.26

8.72

8.48

8.37

Phụ biểu 1.28 (Số chùm quả)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

433.00

433.00

430.00

442.00

437.00

435.00

N2

434.00

443.00

436.00

434.00

429.00

435.20

N3

422.00

429.00

420.00

435.00

445.00

430.20

N4

442.00

423.00

435.00

449.00

450.00

439.80

N5

429.00

431.00

436.00

451.00

460.00

441.40

TB (K)

432.00

431.80

431.40

442.20

444.20

436.32

Phụ biểu 1.29 (Khối lượng 100 quả tươi)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

116.00

117.30

118.71

126.70

127.38

121.22

N2

121.30

121.07

124.33

126.62

129.30

124.52

N3

124.10

122.02

123.39

123.73

125.95

123.84

N4

123.62

129.38

121.86

130.76

138.15

128.75

N5

127.80

129.41

129.69

139.97

139.94

133.36

TB (K)

122.56

123.84

123.60

129.56

132.14

126.34

Phụ biểu 1.30 (Tỉ lệ tươi/nhân)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

4.27

4.25

4.24

4.13

4.21

4.22

N2

4.25

4.20

4.26

4.10

4.06

4.17

N3

4.20

4.27

4.17

4.17

4.12

4.19

N4

4.22

4.10

4.05

4.08

4.00

4.09

N5

4.14

4.10

4.13

4.09

4.06

4.10

TB (K)

4.22

4.18

4.17

4.11

4.09

4.15

Phụ biểu 1.31 (Năng suất cà phê tươi)

Công thức

K1 (đ/c)

K2

K3

K4

K5

TB (N)

N1 (đ/c)

13.47

13.58

13.70

13.55

14.05

13.67

N2

13.68

13.74

13.99

13.66

13.59

13.73

N3

13.55

13.86

13.66

14.35

14.40

13.96

N4

13.71

13.56

14.43

14.87

14.89

14.29

N5

13.75

14.19

14.67

15.14

15.20

14.59

TB (K)

13.63

13.79

14.09

14.31

14.43

14.05

Phụ biểu 2: Kết quả xử lí trung bình từng yếu tố của thí nghiệm phun ZnSO4 và Rosabor

Phụ biểu 2.1 (% Hữu cơ)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

3.10

3.11

3.18

3.13

3.13

B1

3.28

3.19

3.31

2.88

3.17

B2

3.07

3.08

3.22

3.08

3.11

B3

3.22

3.11

3.28

3.29

3.23

TB (Zn)

3.17

3.12

3.25

3.10

3.16

Phụ biểu 2.2 (Đạm tổng số - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

0.19

0.22

0.20

0.22

0.21

B1

0.22

0.21

0.21

0.22

0.22

B2

0.22

0.21

0.24

0.23

0.23

B3

0.22

0.20

0.23

0.24

0.22

TB (Zn)

0.21

0.21

0.22

0.23

0.22

Phụ biểu 2.3 (Lân tổng số - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

0.18

0.19

0.20

0.19

0.19

B1

0.20

0.19

0.19

0.19

0.19

B2

0.20

0.18

0.20

0.21

0.20

B3

0.18

0.19

0.18

0.19

0.19

TB (Zn)

0.19

0.19

0.19

0.20

0.19

Phụ biểu 2.4 (Kali tổng số - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

0.10

0.11

0.11

0.13

0.11

B1

0.10

0.12

0.11

0.11

0.11

B2

0.11

0.11

0.12

0.14

0.12

B3

0.12

0.13

0.13

0.14

0.13

TB (Zn)

0.11

0.12

0.12

0.13

0.12

Phụ biểu 2.5 (Lân dễ tiêu - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

7.83

7.78

7.24

7.64

7.62

B1

7.60

7.46

7.70

7.17

7.48

B2

8.12

7.97

8.18

8.30

8.14

B3

7.15

7.37

7.51

7.52

7.39

TB (Zn)

7.68

7.65

7.66

7.66

7.66

Phụ biểu 2.6 (Kali dễ tiêu - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

15.11

16.04

15.83

15.01

15.50

B1

16.59

16.58

15.78

16.40

16.34

B2

15.40

16.12

17.10

17.85

16.62

B3

16.74

17.02

17.68

17.39

17.21

TB (Zn)

15.96

16.44

16.60

16.66

16.42

Phụ biểu 2.7 (Ca2+ - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

2.73

2.82

2.97

3.01

2.88

B1

2.76

2.77

2.45

3.01

2.75

B2

2.73

3.11

3.00

3.05

2.97

B3

2.92

2.77

3.09

3.07

2.96

TB (Zn)

2.79

2.87

2.88

3.04

2.89

Phụ biểu 2.8 (Mg2+ - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

2.26

2.21

2.09

2.14

2.18

B1

2.29

2.05

1.94

2.24

2.13

B2

2.24

2.33

2.31

2.42

2.33

B3

2.13

2.16

2.32

2.27

2.22

TB (Zn)

2.23

2.19

2.17

2.27

2.21

Phụ biểu 2.9 (Zn tổng số - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

94.11

93.89

94.32

95.80

94.53

B1

92.83

96.81

96.98

97.78

96.10

B2

95.27

97.33

98.99

99.46

97.76

B3

94.77

97.38

101.57

102.01

98.93

TB (Zn)

94.25

96.35

97.97

98.76

96.83

Phụ biểu 2.10 (B tổng số - đất)

Công thức

Zn0 (đ/c)

Zn1

Zn2

Zn3

TB (B)

B0 (đ/c)

97.34

97.76

100.57

104.91

100.15

B1

103.41

108.36

108.06

102.89

105.68

B2

107.09

114.65

115.02

108.72

111.37

B3

112.71

120.68

117.87

117.19

117.11

TB (Zn)

105.14

110.36

110.38

108.43

108.58

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/11/2022