Chu kỳ Thời kỳ Nội dung bài tập | Chu kỳ huấn luyện 1 | Chu kỳ huấn luyện 2 | Chu kỳ huấn luyện 3 | ||||||||||
CBC 1 | CB CM 1 | TĐ1 | CT1 | CBC 2 | CB CM 2 | TĐ2 | CT2 | CBC3 | CB CM 3 | TĐ3 | CT3 | ||
42. | Đi chuyển đổi chân chữ V tại chỗ đấm trung đẳng | x | x | ||||||||||
43. | Đấm - tạt trụ | x | x | ||||||||||
44. | Đá vòng cầu 2 chân | x | |||||||||||
45. | Đá vòng cầu 1 chân dọc thảm | x | x | ||||||||||
46. | Đá tống trước luân phiên 2 chân liên tục vào đích | x | x | ||||||||||
47. | Đứng lên ngồi xuống thực hiện đòn đá tống trước | x | x | x | x | ||||||||
48. | Đứng lên ngồi xuống thực hiện đòn đá vòng cầu | x | x | x | |||||||||
49. | Đứng lên ngồi xuống thực hiện đòn đá tống ngang | x | x | x | x | ||||||||
50. | Tại chỗ thực hiện đòn tay và đòn vòng cầu chân trước vào đích | x | x | x | |||||||||
51. | Tại chỗ thực hiện đòn tay và đòn vòng cầu chân sau vào đích | x | x | x | |||||||||
52. | Tại chỗ thực hiện tấn công đòn đá tống trước và đá vòng cầu vào đích | x | x | x | x | x | |||||||
53. | Di chuyển thực hiện tổ hợp 2 đòn tay | x | x | x | |||||||||
54. | Di chuyển thực hiện tổ hợp 2 đòn chân | x | x | ||||||||||
55. | Di chuyển thực hiện tổ hợp 2 đòn kết hợp đòn tay và đòn chân | x | x |
Có thể bạn quan tâm!
- Cách Thực Hiện Cụ Thể Các Bài Tập
- Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên Pencak Silat Bộ Công an - 21
- Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên Pencak Silat Bộ Công an - 22
Xem toàn bộ 192 trang tài liệu này.
Chu kỳ Thời kỳ Nội dung bài tập | Chu kỳ huấn luyện 1 | Chu kỳ huấn luyện 2 | Chu kỳ huấn luyện 3 | ||||||||||
CBC 1 | CB CM 1 | TĐ1 | CT1 | CBC 2 | CB CM 2 | TĐ2 | CT2 | CBC3 | CB CM 3 | TĐ3 | CT3 | ||
56. | Tại chỗ tấn công 3 đòn tay bất kỳ vào đích | x | x | x | |||||||||
57. | Tại chỗ tấn công 3 đòn chân bất kỳ vào đích | x | x | x | |||||||||
58. | Tại chỗ tấn công tổ hợp 3 đòn tự chọn vào đích | x | x | x | |||||||||
59. | Đánh gió tổ hợp | x | x | x | |||||||||
60. | Đá ngang 2 đích đối diện cách 3m | x | x | x | x | ||||||||
61. | Đá bao 10 lần chạm | x | |||||||||||
62. | Đá đối vòng cầu 10-8-6 tại chỗ | x | x | ||||||||||
63. | Đá đối kỹ thuật 8-6-4 tiền lùi | x | x | ||||||||||
64. | Đá đối bắt chân đánh ngã | x | x | ||||||||||
65. | Đánh ngã vòng tròn liên tục | x | x | ||||||||||
66. | Đá vòng cầu - quét sau | x | x | ||||||||||
67. | Quét trước liên tục | x | x | ||||||||||
68. | Quét trước có đích | x | x | ||||||||||
69. | Quét trước có người phục vụ | x | x | ||||||||||
70. | Quét sau liên tục 1 | x | x | x | |||||||||
71. | Quét sau có đích liên tục | x | x | ||||||||||
72. | Quét sau có người phục vụ | x | x | ||||||||||
73. | Đá vòng cầu - quét trước | x | x | ||||||||||
74. | Cắt kéo cao có người phục vụ | x | x | ||||||||||
75. | Cắt kéo thấp có người phục vụ | x | x | ||||||||||
76. | Đánh ngã tốc độ vòng tròn | x | x |
Chu kỳ Thời kỳ Nội dung bài tập | Chu kỳ huấn luyện 1 | Chu kỳ huấn luyện 2 | Chu kỳ huấn luyện 3 | ||||||||||
CBC 1 | CB CM 1 | TĐ1 | CT1 | CBC 2 | CB CM 2 | TĐ2 | CT2 | CBC3 | CB CM 3 | TĐ3 | CT3 | ||
77. | Đánh ngã bắt ngoài cài giữa | x | |||||||||||
78. | Đánh ngã sở trường liên tục | x | x | ||||||||||
79. | Đánh ngã theo đôi | x | x | ||||||||||
80. | Cầm tạ ante 2kg đấm tốc độ | x | x | x | |||||||||
81. | Đánh ngã – cắt kéo cao liên tục | x | x | x | |||||||||
82. | Đá ngang – cắt kéo cao liên tục | x | x | x | |||||||||
83. | Đá phản vòng cầu – đánh ngã liên tục | x | x | ||||||||||
84. | Đá vòng cầu 2 chân – quét sau | x | x | ||||||||||
85. | Cắt kéo cao đứng lên đánh ngã liên tục | x | x | x | |||||||||
86. | Bán đấu vòng tròn lần lượt 3 đối thủ | x | x | x | |||||||||
87. | Bán đấu vòng tròn lần lượt với 5 đối thủ | x | x | ||||||||||
88. | Bán đấu chỉ sử dụng đòn tay | x | x | x | x | x | x | ||||||
89. | Bán đấu chỉ sử dụng đòn chân | x | x | x | x | x | x | ||||||
90. | Bán đấu chỉ sử đụng đòn đánh ngã | x | x | x | x | ||||||||
91. | Bán đấu tự do | x | x | x | x | x | |||||||
92. | Thi đấu | x | x | x | x | x |