DT Lâm nghiệp | ||||
- DT rừng trồng | ||||
- DT rừng tự nhiên | ||||
- DT rừng phòng hộ | ||||
- DT khác | ||||
5 | DT mặt nước | |||
- DT ao, hồ |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Giải Pháp Chủ Yếu Nhằm Giảm Nghèo Cho Các Hộ Nông Dân Ở Huyện Minh Hóa, Tỉnh Quảng Bình
- Nhóm Giải Pháp Về Tổ Chức Thực Hiện
- Nghiên cứu giảm nghèo của các hộ nông dân ở huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình - 14
Xem toàn bộ 126 trang tài liệu này.
Tình hình Thu - Chi của hộ
Tổng thu: ……………………………………….đồng
Trong đó: - Thu từ sản xuất nông nghiệp: …………………………đồng
- Thu từ sản xuất lâm nghiệp: …………………………đồng
- Thu từ tiền lương: ……………………………………..đồng
- Thu khác: ………………………………………………đồng Tổng chi: ………………………………………đồng
Trong đó: - Chi cho sản xuất:
- Chi sinh hoạt:
- Chi khác:
II. Tình hình sản xuất của hộ
2.1. Tình hình sản xuất ngành Trồng trọt
Cây trồng | Diện tích (m2) | NS (tạ/sào) | SL (tạ) | Lượng bán (kg) | Giá (1000đ/kg) | |
1 | Cây lương thực | |||||
- Lúa nương | ||||||
- Lúa nước | ||||||
- Cây Ngô | ||||||
- Cây | ||||||
2 | Cây CN ngắn ngày |
Trong đó: - Cây đậu đỗ | ||||||
3 | Cây CN lâu năm | |||||
Trong đó: - Cây chè | ||||||
- Cây ăn quả | ||||||
4 | Hoa, cây cảnh | |||||
5 | Nhóm cây rau | |||||
6 | Cây khác | |||||
Thu từ sản phẩm phụ | ||||||
Thu từ hoạt động dịch vụ |
2. Tình hình sản xuất ngành Chăn nuôi
Số con | Tổng trọng lượng (kg) | Lượng bán ra (kg) | Giá bán (1000đ/kg) | Thành tiền (1000đ) | |
Đàn trâu: | |||||
Trâu thịt | |||||
Đàn bò: | |||||
Bò thịt | |||||
Bò sữa | |||||
Đàn lợn: | |||||
Sinh sản | |||||
Lợn thịt | |||||
Đàn gia cầm: | |||||
Gà ta | |||||
Gà công nghiệp | |||||
Vịt, Ngan, Ngỗng | |||||
Dê |
Thu S. phẩm phụ | |||||
Thu từ dich vụ |
3. Thu từ hoạt động lâm nghiệp:................................ đ
- Củi.....................?
- Gỗ.........................?
4. Thu từ các nguồn khác
- Thu từ hoạt động dịch vụ:.........................đ
- Thu từ làm nghề:.......................................đ
- Thu từ làm thuê:........................................đ
- Tiền lương:................................................đ
- Thu khác:..................................................đ
III. Chi phí sản xuất của hộ
Chi phí sản xuất trồng trọt của một số cây trồng chính (tính bình quân cho 1 sào)
ĐVT | Lúa | Cây... | Cây... | Cây... | Cây... | Tổng | |
1. Giống | Kg | ||||||
- Số đi mua | Kg | ||||||
- Giá | 1000đ/ kg | ||||||
2. Phân bón | |||||||
- Phân chuồng | Tạ | ||||||
- Đạm | Kg | ||||||
- Lân | Kg | ||||||
- Kaly | Kg | ||||||
- NPK | Kg | ||||||
3. Thuốc trừ sâu | 1000đ | ||||||
4. Thuốc diệt cỏ | 1000đ | ||||||
5. Lao động | Công |
Công | |||||||
- Giá | 1000đ/ công | ||||||
6. Chi phí bằng tiền | |||||||
- Thuỷ lợi phí | 1000đ | ||||||
- Dịch vụ làm đất | 1000đ | ||||||
- Vận chuyển | 1000đ | ||||||
- Tuốt | 1000đ | ||||||
-Bảo vệ đồng ruộng | 1000đ |
Chi phí cho chăn nuôi
ĐVT | Lợn thịt | Lợn nái | Gia cầm | Trâu, bò | Cá | |
1. Giống | Kg | |||||
- Giá | 1000đ/kg | |||||
2. Thức ăn tinh | ||||||
- Gạo | Kg | |||||
- Ngô | Kg | |||||
- Cám gạo | Kg | |||||
- Khoai, sắn | Kg | |||||
- Cám tổng hợp | Kg | |||||
+ Giá | 1000đ/kg | |||||
- Bột cá | Kg | |||||
+ Giá | 1000đ/kg | |||||
3. Thức ăn xanh (rau) |
Kg | ||||||
+ Mua ngoài | Kg | |||||
+ Giá | 1000đ/kg | |||||
4. Chi bằng tiền khác | 1000đ | |||||
5. Công lao động | Công |
3.3. Chi cho hoạt động lâm nghiệp:....................................đ
3.4. Chi cho hoạt động khác:
- Chi cho hoạt động dịch vụ:.........................đ
- Chi cho làm nghề:.......................................đ
- Chi khác......................................................đ
IV. Nguyên nhân nghèo và nguyện vọng của hộ
Nguyên nhân nghèo đói
1. Thiếu vốn sản xuất
2. Thiếu đất canh tác
3. Thiếu phương tiện sản xuất
4. Thiếu lao động
5. Đông khẩu ăn theo
6. Có lao động nhưng không có việc làm
7. Không biết cách làm ăn, không có việc làm
8. GĐ có người ốm đau nặng hoặc mắc bệnh xã hội
9. Không chịu khó lao động
10. Nguyên nhân khác
Nguyện vọng của hộ
1. Hỗ trợ vay vốn ưu đãi
2. Hỗ trợ đất sản xuất
3. Hỗ trợ phương tiện sản xuất
4. Hỗ trợ đào tạo nghề
5. Giới thiệu việc làm
6. Giới thiệu cách làm ăn
7. Hỗ trợ xuất khẩu lao động
8. Trợ cấp xã hội
V. Đời sống dân cư
1. Số giờ làm việc trung bình của 1 người/tuần: …….giờ
2. Số người có tham gia khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế: …. người
3. Việc khám chữa bệnh có thường xuyên không? Có □ Không □
4. Số thành viên trong gia đình biết chữ: …..người
5. Trẻ em mấy tuổi thì được đi học: … tuổi
6. Gia đình sử dụng phương tiện thông tin nào? Tivi □ Đài □ sách báo □
Khác□
7. Gia đình có sử dụng nguồn nước nào để sinh hoạt? Nước máy □ nước giếng □ nước suối □ khác □
8. Hộ gia đình có nhà vệ sinh tự hoại không? Có □ Không □
9. Hộ gia đình thắp sáng bằng gì? Điện□ Đèn dầu □ khác □
10. Gia đình có sử dụng điện thoại không? Có □ Không □
11. Gia đình có sử dụng Internet không? Có □ Không □
12. Số nhân khẩu có tham gia bảo hiểm y tế? …người
13. Gia đình là hộ nghèo theo bình bầu của địa phương không? Có □ Không □
14. Gia đình có được vay vốn ưu đãi không? Có □ Không □
15. Nếu có vay thì từ nguồn vốn nào? ………………………………………… ……
VI. Tình hình thủy lợi và hệ thống thủy lợi của hộ gia đình
Gia đình có được sử dụng hệ thống thủy lợi không? Có □ Không □ Hệ thống thủy lợi có tốt không? Rất tốt □ Tốt □ Không tốt □ Gia đình gặp khó khăn gì trong việc tiếp cận nguồn nươc?
…………………………………………………………………………………............
...
Ngày…… tháng …..
năm
Người điều tra Đại diện hộ
Phụ lục 2
Kết quả điều tra chọn mẫu
Lao động | Tổng TN | TNBQ | Nhân khẩu | Lao động | Tổng TN | TNBQ | |
6 | 2 | 18576 | 258 | 6 | 2 | 37728 | 524 |
5 | 2 | 15960 | 266 | 6 | 4 | 38448 | 534 |
8 | 3 | 25632 | 267 | 4 | 2 | 25968 | 541 |
3 | 2 | 10152 | 282 | 4 | 2 | 27456 | 572 |
6 | 2 | 21744 | 302 | 4 | 3 | 27936 | 582 |
7 | 2 | 25536 | 304 | 4 | 2 | 29184 | 608 |
4 | 2 | 14592 | 304 | 6 | 2 | 43920 | 610 |
2 | 1 | 7392 | 308 | 4 | 2 | 29472 | 614 |
7 | 3 | 26460 | 315 | 3 | 1 | 22464 | 624 |
7 | 2 | 26544 | 316 | 4 | 3 | 31440 | 655 |
8 | 4 | 30336 | 316 | 3 | 2 | 24156 | 671 |
4 | 2 | 15840 | 330 | 5 | 2 | 40320 | 672 |
6 | 2 | 25272 | 351 | 5 | 4 | 40440 | 674 |
7 | 3 | 29652 | 353 | 4 | 2 | 32448 | 676 |
7 | 4 | 29904 | 356 | 5 | 2 | 41940 | 699 |
7 | 3 | 30744 | 366 | 7 | 3 | 59052 | 703 |
3 | 3 | 13356 | 371 | 4 | 2 | 34272 | 714 |
6 | 4 | 27720 | 385 | 4 | 2 | 34752 | 724 |
5 | 2 | 23460 | 391 | 5 | 2 | 44880 | 748 |
4 | 2 | 18960 | 395 | 5 | 3 | 44940 | 749 |
7 | 3 | 33432 | 398 | 4 | 2 | 35952 | 749 |
5 | 2 | 26760 | 446 | 4 | 2 | 36768 | 766 |
3 | 28260 | 471 | 3 | 2 | 28476 | 791 | |
7 | 2 | 40824 | 486 | 3 | 2 | 28548 | 793 |
7 | 3 | 41916 | 499 | 5 | 2 | 50940 | 849 |
6 | 2 | 35928 | 499 | 5 | 2 | 51420 | 857 |
4 | 2 | 24384 | 508 | 4 | 2 | 41136 | 857 |
4 | 2 | 24672 | 514 | 6 | 4 | 62640 | 870 |
3 | 2 | 18576 | 516 | 5 | 2 | 58080 | 968 |
6 | 2 | 37440 | 520 | 5 | 2 | 60780 | 1013 |