Nghiên cứu chuỗi cung sản phẩm tôm nuôi ở tỉnh Quảng Nam - 33


KẾT QUẢ TƯƠNG QUAN CẶP GIỮA CÁC BIẾN Ở VỤ 1




Column 1

Column 2

Column 3

Column 4

Column 5

Column 6

Column 7

Column 8

Column 1

1








Column 2

0.591797

1







Column 3

0.08526

0.130263

1






Column 4

0.139398

0.327286

0.058401

1





Column 5

-0.2528

-0.32349

-0.0253

0.018961

1




Column 6

-0.03026

-0.07627

-0.14306

0.251841

0.242098

1



Column 7

0.373286

0.433757

0.143093

0.380308

-0.20062

-0.00587

1


Column 8

0.280159

0.31025

-0.03717

0.264681

-0.06975

0.20344

0.121539

1

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 272 trang tài liệu này.


KẾT QUẢ TƯƠNG QUAN CẶP GIỮA CÁC BIẾN Ở VỤ 2




Column 1

Column 2

Column 3

Column 4

Column 5

Column 6

Column 7

Column 8

Column 1

1








Column 2

0.468552

1







Column 3

0.02459

0.054667

1






Column 4

0.160293

0.401604

0.042128

1





Column 5

-0.21752

-0.29471

-0.00298

-0.07328

1




Column 6

-0.04504

-0.0884

0.011889

0.183443

0.206233

1



Column 7

0.276219

0.402231

0.117311

0.363932

-0.2144

-0.10416

1


Column 8

0.249413

0.266636

0.005153

0.28818

-0.0922

0.175026

0.05938

1


KẾT QUẢ PHÂN TÍCH GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH MỨC ĐỘ TÁC ĐỘNG CỦA CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA CCSPTN Ở QUẢNG NAM

1. Điều kiện tự nhiên

T-TEST /TESTVAL=0 /MISSING=ANALYSIS /VARIABLES=

VAR00001: Nuôi tôm vùng cao triều VAR00002: Chất lượng của thủy vực nuôi tốt VAR00003: Ô nhiễm môi trường gia tăng

VAR00004: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu /CRITERIA=CI(.95).

One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

VAR00001

34

4.1765

.71650

.12288

VAR00002

34

3.2647

.89811

.15402

VAR00003

34

3.9412

.88561

.15188

VAR00004

34

4.0000

.77850

.13351

One-Sample Test


Test Value = 0


95% Confidence Interval of the Difference


t


df

Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Lower


Upper

VAR00001

33.989

33

.000

4.17647

3.9265

4.4265

VAR00002

21.196

33

.000

3.26471

2.9513

3.5781

VAR00003

25.949

33

.000

3.94118

3.6322

4.2502

VAR00004

29.960

33

.000

4.00000

3.7284

4.2716


2. Các nhân tố về thị trường

DATASET ACTIVATE DataSet0. NEW FILE. T-TEST /TESTVAL=0 /MISSING=ANALYSIS /VARIABLES=

VAR00001: Cung tôm của thế giới tăng nhanh VAR00002: Cung tôm của các tỉnh lân cận tăng nhanh VAR00003: Cầu sản phẩm tôm thế giới tăng VAR00004: Cầu tôm nuôi trong nước tăng nhanh

VAR00005: Cung các yếu tố đầu vào nuôi tôm tăng /CRITERIA=CI(.95).

One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

VAR00001

34

4.2353

.74096

.12707

VAR00002

34

4.0000

.77850

.13351

VAR00003

34

4.0882

.79268

.13594

VAR00004

34

4.0588

.88561

.15188

VAR00005

34

3.9412

.81431

.13965

One-Sample Test


Test Value = 0


95% Confidence Interval of the Difference

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Lower

Upper

VAR00001

33.330

33

.000

4.23529

3.9768

4.4938

VAR00002

29.960

33

.000

4.00000

3.7284

4.2716

VAR00003

30.073

33

.000

4.08824

3.8117

4.3648

VAR00004

26.724

33

.000

4.05882

3.7498

4.3678

VAR00005

28.221

33

.000

3.94118

3.6571

4.2253


3. Nhóm các nhân tố thuộc về hộ nuôi tôm

DATASET ACTIVATE DataSet0. NEW FILE. T-TEST /TESTVAL=0 /MISSING=ANALYSIS /VARIABLES=

VAR00001: Quy mô vốn sản xuất thấp VAR00002: Quy mô diện tích nuôi tôm quá thấp

VAR00003: Ý thức pháp luật và bảo vệ môi trường chưa cao /CRITERIA=CI(.95).

One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

VAR00001

34

3.8824

.68599

.11765

VAR00002

34

4.4412

.70458

.12083

VAR00003

34

3.5000

1.02247

.17535

One-Sample Test


Test Value = 0


95% Confidence Interval of the Difference

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Lower

Upper

VAR00001

33.000

33

.000

3.88235

3.6430

4.1217

VAR00002

36.754

33

.000

4.44118

4.1953

4.6870

VAR00003

19.960

33

.000

3.50000

3.1432

3.8568


4. Các nhân tố thuộc về chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước ở Quảng Nam

DATASET ACTIVATE DataSet0. DATASET CLOSE DataSet4. DATASET ACTIVATE DataSet0. DATASET CLOSE DataSet3. DATASET ACTIVATE DataSet0. DATASET CLOSE DataSet2. NEW FILE. T-TEST /TESTVAL=0 /MISSING=ANALYSIS

/VARIABLES=VAR00001: Chính sách khuyến khích xuất khẩu; VAR00002: Tăng cường phối hợp với các tỉnh kiểm tra giám sát chất lượng giống, TACN, TTYTS; VAR00003: Chính sách cho vay vốn, ưu đãi tín dụng cho các tác nhân; VAR00004: Quy hoạch vùng nuôi tôm chưa có; VAR00005: Đào tạo nguồn nhân lực; VAR00006 : Yếu kém trong quản lý môi trường và VSATTP /CRITERIA=CI(.95).

One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

VAR00001

34

4.3529

.73371

.12583

VAR00002

34

3.3529

.88360

.15154

VAR00003

34

4.2647

.86371

.14812

VAR00004

34

4.5000

.70711

.12127

VAR00005

34

3.6176

1.04489

.17920

VAR00006

34

3.5294

1.05127

.18029


One-Sample Test


Test Value = 0


95% Confidence Interval of the Difference

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Lower

Upper

VAR00001

34.594

33

.000

4.35294

4.0969

4.6089

VAR00002

22.126

33

.000

3.35294

3.0446

3.6612

VAR00003

28.791

33

.000

4.26471

3.9633

4.5661

VAR00004

37.108

33

.000

4.50000

4.2533

4.7467

VAR00005

20.188

33

.000

3.61765

3.2531

3.9822

VAR00006

19.576

33

.000

3.52941

3.1626

3.8962


5. Nhóm nhân tố thuộc về quản lý CCSPTN ở Quảng Nam

NEW FILE. T-TEST /TESTVAL=0 /MISSING=ANALYSIS /VARIABLES=VAR00001: Chuỗi định hướng chuỗi tốt VAR00002:

Không có cam kết VAR00003: Vai trò của trưởng chuỗi mờ nhạt VAR00004 : Dự báo thị trường của từng tác nhân hạn chế VAR00005: Hợp tác theo chiều ngang của chuỗi yếu /CRITERIA=CI(.95).


One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

VAR00001

34

3.6765

.91189

.15639

VAR00002

34

4.4412

.66017

.11322

VAR00003

34

4.4412

.74635

.12800

VAR00004

34

3.5000

.92932

.15938

VAR00005

34

2.9706

1.05845

.18152


One-Sample Test


Test Value = 0


95% Confidence Interval of the Difference

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Lower

Upper

VAR00001

23.509

33

.000

3.67647

3.3583

3.9946

VAR00002

39.226

33

.000

4.44118

4.2108

4.6715

VAR00003

34.697

33

.000

4.44118

4.1808

4.7016

VAR00004

21.960

33

.000

3.50000

3.1757

3.8243

VAR00005

16.365

33

.000

2.97059

2.6013

3.3399


6. Các nhân tố về cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ

DATASET ACTIVATE DataSet0. NEW FILE. T-TEST /TESTVAL=0 /MISSING=ANALYSIS /VARIABLES=VAR00001: Hệ

thống thủy lợi kém; VAR00002: Hệ thống giao thông kém; VAR00003: Hệ thống đào tạo nghề cho ngành hàng tôm chưa tốt; VAR00004: Chi phí điện cao; VAR00005: Dịch vụ hậu cần hỗ trợ phục vụ chưa tốt /CRITERIA=CI(.95).

One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

VAR00001

34

4.5000

.66287

.11368

VAR00002

34

4.4706

.70648

.12116

VAR00003

34

3.5294

.96091

.16479

VAR00004

34

3.2941

1.21927

.20910

VAR00005

34

4.2647

.82788

.14198

One-Sample Test


Test Value = 0


95% Confidence Interval of the Difference

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

Lower

Upper

VAR00001

39.584

33

.000

4.50000

4.2687

4.7313

VAR00002

36.898

33

.000

4.47059

4.2241

4.7171

VAR00003

21.417

33

.000

3.52941

3.1941

3.8647

VAR00004

15.753

33

.000

3.29412

2.8687

3.7195

VAR00005

30.037

33

.000

4.26471

3.9758

4.5536


PHỤ LỤC 5


Bản đồ hành chính của tỉnh Quảng Nam Nguồn UBND tỉnh Quảng Nam 1


Bản đồ hành chính của tỉnh Quảng Nam


Nguồn: UBND tỉnh Quảng Nam

Xem tất cả 272 trang.

Ngày đăng: 13/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí