Bảng 21. Đặc điểm của các cơ sở sản xuất giống tôm nuôi
Chỉ tiêu | ĐVT | Trại lưu giữ tôm giống ở Quảng Nam | Cơ sở sản xuất giống bán trực tiếp cho hộ nuôi |
1.Tuổi bình quân | tuổi | 45,6 | 46,5 |
2. Số chủ hộ có trình độ văn hóa | |||
- Cấp II | % | 42,0 | 3,6 |
- Cấp III | % | 58,0 | 96,4 |
3. Số chủ hộ qua đào tạo nghề | |||
- Trung cấp | % | 1 | 12,8 |
- Trình độ đại học | % | 2 | 97,2 |
4. Số lượng giống cung cấp b/q vụ | tỷ con | 0,009 | 1,4 |
5. Số năm hoạt động nghề | năm | 9.2 | 16 |
6. Lao động tham gia | người | 3 | 124 |
7.Vốn sản xuất | tỷ đồng | 0,75 | 56 |
Có thể bạn quan tâm!
- Theo Ông (Bà) Những Thông Tin Nào Cho Là Quan Trọng Nhất
- Thực Trạng Sử Dụng Đất Của Tỉnh Quảng Nam Thời Kỳ 2005-2012
- Tốc Độ Tăng Trưởng Kinh Tế Của Tỉnh Quảng Nam Thời Kỳ 2005-2012
- Tổng Chi Phí Sxkd Của Các Cơ Sở Sản Xuất Giống
- Mức Độ Trao Đổi Thông Tin Theo Chiều Ngang Giữa Các Tác Nhân Trong Ccsptn Ở Tỉnh Quảng Nam
- Nghiên cứu chuỗi cung sản phẩm tôm nuôi ở tỉnh Quảng Nam - 32
Xem toàn bộ 272 trang tài liệu này.
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2012
Bảng 22. Đặc điểm chung các cơ sở chế biến thức ăn công nghiệp nuôi tôm cung cấp cho hộ nuôi ở tỉnh Quảng Nam
ĐVT | Cơ sở chế biến TACN trong tỉnh | Cơ sở chế biến TACN ngoài tỉnh | |
1. Số lao động | người | 65 | 154 |
2. Vốn SX | tỷ đồng | 146 | 255 |
3. Công suất thiết kế | 1.000 tấn/ năm | 68 | 74 |
4. Công suất thực tế | 1.000 tấn/ năm | 45 | 57 |
5. Trình độ chuyên môn | |||
- Trung cấp | % | 45 | 55 |
- Đại học | % | 53 | 35 |
- Trên đại học | % | 2 | 10 |
Nguồn: Sở Nông nghiệp và PTNT Quảng Nam, tổng hợp tính toán của tác giả
Bảng 23. Đặc điểm chung của các đại lý TACN nuôi tôm ở Quảng Nam
ĐVT | Đại lý cấp 1 | Đại lý cấp 2 | |
1.Tuổi bình quân | tuổi | 43,2 | 41,5 |
2. Số chủ hộ có trình độ văn hóa | |||
- Cấp II | % | 21 | 34 |
- Cấp III | % | 79 | 66 |
3. Số chủ hộ qua đào tạo nghề | |||
- Trung cấp | % | 35 | 5 |
- Đại học | % | 3 | 0 |
4. Số lượng thức ăn cung cấp b/q năm | tấn/năm | 614 | 97 |
5. Giá trị thuốc cung cấp b/q năm | triệu đồng | 996,7 | 245 |
6. Số năm hoạt động nghề | năm | 11,4 | 9 |
7. Lao động tham gia | người | 2,5 | 2,1 |
8.Vốn sản xuất | triệu đồng | 879 | 68 |
Nguồn: Sở Nông nghiệp và PTNT Quảng Nam, tổng hợp tính toán của tác giả
Bảng 24. Đặc điểm chung của cơ sở thu gom lớn ở Quảng Nam
ĐVT | số lượng | |
1.Tuổi bình quân | tuổi | 45,4 |
2. Số chủ hộ có trình độ văn hóa | ||
- Cấp II | % | 11 |
- Cấp III | % | 78 |
3. Số chủ hộ qua đào tạo nghề | ||
- Trung cấp | % | 2 |
- Đại học | % | 1 |
4. Sản lượng sản phẩm thu gom b/q năm | tấn/ năm | 786,47 |
5. Số năm hoạt động nghề | năm | 8,2 |
6. Lao động tham gia | người | 6,4 |
7.Vốn sản xuất | triệu đồng | 1.565 |
Nguồn: Sở Nông nghiệp và PTNT Quảng Nam, tổng hợp tính toán của tác giả
Bảng 25. Đặc điểm chung các cơ sở chế biến thủy sản xuất khẩu
ĐVT | Cơ sở chế biến thủy sản trong tỉnh Quảng Nam | Cơ sở chế biến thủy sản ngoài tỉnh Quảng Nam | |
1. Số lao động thường xuyên | người | 346 | 865 |
2. Vốn SX | tỷ đồng | 49 | 425 |
3. Công suất thiết kế | 1.000tấn/năm | 50 | 85 |
4. Công suất thực tế | 1.000tấn/năm | 25 | 65 |
5. Trình độ chuyên môn | |||
- Trung cấp | % | 55 | 52 |
- Đại học | % | 33 | 35 |
- Trên đại học | % | 2 | 3 |
Nguồn: Sở Nông nghiệp và PTNT Quảng Nam, tổng hợp tính toán của tác giả
Bảng 26. Đặc điểm chủ yếu của người bán buôn
ĐVT | BBTT | BBNT | |
1. Tuổi đời bình quân | tuổi | 39,5 | 46,8 |
2. Trình độ văn hóa chủ hộ | |||
- Cấp II | % | 23 | 10 |
- Cấp III | % | 43 | 71 |
3. Số lao động/ hộ | lao động | 2 | 3 |
4. Số năm hoạt động | năm | 8 | 11 |
5. Số ngày bán buôn tôm/tháng | ngày | 15 | 29,5 |
6. Số tháng bán buôn tôm/năm | tháng | 6 | 10 |
7. Khối lượng vận chuyển/ngày | kg | 459 | 764 |
8. Vốn hoạt động | triệu đồng | 86 | 345 |
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2012
Bảng 27. Đặc điểm chủ yếu của người bán lẻ
ĐVT | BBTT | BBĐN | |
1. Tuổi đời bình quân | tuổi | 38,4 | 41,8 |
2. Trình độ văn hóa chủ hộ | |||
- Cấp II | % | 33 | 21 |
- Cấp III | % | 23 | 65 |
3. Số lao động/ hộ | lao động | 3 | 3 |
4. Số năm hoạt động | năm | 7 | 9 |
5. Số ngày bán lẻ tôm/tháng | ngày | 28 | 29,5 |
6. Số tháng bán lẻ tôm/năm | tháng | 7 | 10 |
7. Khối lượng tiêu thụ/ngày | kg | 120 | 210 |
8. Vốn hoạt động | triệu đồng | 55 | 142 |
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2012
Bảng 28. Diện tích, năng suất và sản lượng tôm thẻ chân trắng theo vụ nuôi của các hộ điều tra năm 2012
ĐVT | Thăng Bình | Núi Thành | Hội An | Tổng cộng và BQ chung | |
TC vụ 1 | |||||
1. Diện tích nuôi tôm | ha | 54,91 | 57,38 | 28,16 | 140,45 |
2. Năng suất | tấn/ha | 5,45 | 7,06 | 2,65 | 5,55 |
3. Sản lượng | tấn | 299,07 | 405,24 | 74,52 | 778,83 |
TC vụ 2 | |||||
1. Diện tích nuôi tôm | ha | 49,41 | 41,90 | 25,32 | 116,63 |
2. Năng suất | tấn/ha | 4,61 | 5,46 | 2,20 | 4,39 |
3. Sản lượng | tấn | 227,79 | 228,80 | 55,66 | 512,25 |
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2012
Bảng 29. Kết quả nuôi tôm của các hộ điều tra năm 2012
(Tính bình quân 1 ha)
ĐVT: triệu đồng
Thăng Bình | Núi Thành | Hội An | BQ Chung | |
TC vụ 1 | ||||
1. Giá trị sản xuất (GO) | 563,20 | 687,40 | 252,06 | 551,56 |
2. Tổng chi phí sản xuất (Csx) | 390,05 | 462,02 | 201,20 | 381,59 |
3. Thu nhập hỗn hợp (MI) | 231,08 | 288,53 | 111,52 | 230,58 |
4. Lợi nhuận kinh tế ròng (NB) | 173,15 | 225,38 | 50,86 | 169,97 |
TC vụ 2 | ||||
1. Giá trị sản xuất (GO) | 454,76 | 535,29 | 220,04 | 432,77 |
2. Tổng chi phí sản xuất (Csx) | 386,60 | 443,60 | 192,36 | 364,94 |
3. Thu nhập hỗn hợp (MI) | 126,05 | 150,96 | 82,37 | 125,52 |
4. Lợi nhuận kinh tế ròng (NB) | 68,16 | 91,69 | 27,68 | 67,83 |
BQ năm | ||||
1. Giá trị sản xuất (GO) | 511,84 | 623.20 | 236,90 | 497,67 |
2. Tổng chi phí sản xuất (Csx) | 388,42 | 454,25 | 197,01 | 374,04 |
3. Thu nhập hỗn hợp (MI) | 181,33 | 230,47 | 97,72 | 182,92 |
4. Lợi nhuận kinh tế ròng (NB) | 123,42 | 168,96 | 39,89 | 123,63 |
Nguồn: Số liệu điều tra hộ năm 2012
Bảng 30. Hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng của các hộ điều tra năm 2012
(Tính bình quân 1 ha)
ĐVT: lần
Thăng Bình | Núi Thành | Hội An | BQ chung | |
TC vụ 1 | ||||
1. GO/C | 1,44 | 1,49 | 1,25 | 1,45 |
2. MI/C | 0,59 | 0,62 | 0,55 | 0,60 |
3. NB/C | 0,44 | 0,49 | 0,25 | 0,45 |
4. NB/GO | 0,31 | 0,33 | 0,20 | 0,31 |
5. NB/MI | 0,75 | 0,78 | 0,46 | 0,74 |
TC vụ 2 | ||||
1. GO/C | 1,18 | 1,21 | 1,14 | 1,19 |
2. MI/C | 0,33 | 0,34 | 0,43 | 0,34 |
3. NB/C | 0,18 | 0,21 | 0,14 | 0,19 |
4. NB/GO | 0,15 | 0,17 | 0,13 | 0,16 |
5. NB/MI | 0,54 | 0,61 | 0,34 | 0,54 |
BQ năm | ||||
1. GO/C | 1,32 | 1,37 | 1,20 | 1,33 |
2. MI/C | 0,47 | 0,51 | 0,50 | 0,49 |
3. NB/C | 0,32 | 0,37 | 0,20 | 0,33 |
4. NB/GO | 0,24 | 0,27 | 0,17 | 0,25 |
5. NB/MI | 0,68 | 0,73 | 0,41 | 0,68 |
Nguồn: Số liệu điều tra hộ năm 2012
Bảng 31. Mức lỗ, lãi của các hộ điều tra theo vụ nuôi
Bình quân tổ (triệu đồng) | Trong đó (triệu đồng) | ||||
Chỉ tiêu | Số hộ | Thăng Bình | Núi Thành | Hội An | |
1.Các mức lỗ vụ 1 | 45 | 14,60 | 12,48 | 22,77 | 8,26 |
< 5 triệu | 11 | 2,22 | 2,01 | 1,95 | 2.50 |
5 - 10 triệu | 10 | 6,83 | 7,69 | 5,66 | 6,86 |
> 10 triệu | 24 | 23,51 | 20,10 | 32,07 | 13,77 |
2.Các mức lãi vụ 1 | 225 | 109,28 | 132,00 | 177,06 | 20,28 |
<100 triệu | 161 | 34,98 | 51,46 | 44,98 | 19,19 |
100 - 200 triệu | 29 | 148,93 | 154,08 | 148,67 | 102,22 |
>200 triệu | 35 | 418,23 | 403,85 | 427,81 | - |
3. Các mức lỗ vụ 2 | 81 | 16,96 | 24,82 | 20,39 | 9,34 |
<5 triệu | 26 | 2,22 | 2,61 | 2,63 | 1,75 |
5 - 10 triệu | 18 | 7,01 | 9,34 | 7,31 | 6,78 |
> 10 triệu | 37 | 32,15 | 32,73 | 35,71 | 25,21 |
4. Các mức lãi vụ 2 | 184 | 49,94 | 58,43 | 67,70 | 18,86 |
<100 triệu | 158 | 32,88 | 38,46 | 42,21 | 18,86 |
100 -200 triệu | 23 | 146,51 | 156,34 | 138,94 | - |
> 200 triệu | 3 | 208,17 | 217,39 | 203,56 | - |
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2012
Bảng 32. Tổng chi phí SXKD nuôi tôm của hộ
(tính bình quân trên 1 tấn tôm nuôi) ĐVT: triệu đồng
Thăng Bình | Núi Thành | Hội An | BQ Chung | |
Tổng chi phí SXKD (C) | 76,88 | 71,15 | 80,84 | 74,94 |
1. Giống | 12,74 | 13,77 | 8,90 | 12,54 |
2. Thức ăn công nghiệp | 41,12 | 36,53 | 34,28 | 37,80 |
3. Chi phí điện | 5,37 | 6,39 | 2,77 | 5,38 |
4. Phòng và điều trị bệnh | 0,13 | 0,10 | 0,26 | 0,14 |
5. Xăng dầu, hóa chất | 1,89 | 1,84 | 2,50 | 1,97 |
6. Khấu hao TSCĐ | 1,84 | 0,78 | 2,42 | 1,45 |
7. Công lao động | 13,50 | 11,50 | 29,10 | 15,32 |
8. Chi phí marketing và chi khác | 0,29 | 0,24 | 0,61 | 0,32 |
Nguồn: Số liệu điều tra hộ năm 2012
Bảng 33. Kết quả và hiệu quả của các cơ sở sản xuất tôm giống cho hộ nuôi tôm ở tỉnh Quảng Nam
(Tính trên 1 vạn con tôm giống)
Trại lưu giữ tôm giống ở Quảng Nam | Cơ sản xuất tôm giống ngoài tính bán trực tiếp cho hộ nuôi | Bình quân chung | ||||
Chỉ tiêu | ||||||
Giá trị (1000đ) | Cơ cấu (%) | Giá trị (1000 đ) | Cơ cấu (%) | Giá trị (1000đ) | Cơ cấu (%) | |
1. Doanh thu (Giá bán tôm giống) | 310,00 | 100,00 | 529,34 | 100,00 | 501,48 | 100,00 |
2. Tổng chi phí SXKD | 257,70 | 83,13 | 401,46 | 75,84 | 383,20 | 76,41 |
2.1. Chi phí mua con giống | 120,50 | 38,87 | 175,23 | 33,10 | 168,28 | 33,56 |
2.2. Chi phí thức ăn | 55,80 | 18,00 | 50,57 | 9,55 | 51,23 | 10,22 |
2.3. Chi phí thuốc | 5,20 | 1,68 | 1,56 | 0,29 | 2,02 | 0,40 |
2.4. Chi phí điện nước | 14,70 | 4,74 | 6,04 | 1,14 | 7,14 | 1,42 |
2.5. Lương và các khoản theo lương | 47,60 | 15,35 | 129,56 | 24,48 | 119,15 | 23,76 |
2.6. KHTSCĐ | 2,60 | 0,84 | 3,18 | 0,60 | 3,11 | 0,62 |
2.7. Chi phí marketing và chi khác | 11,30 | 3,65 | 35,33 | 6,67 | 32,28 | 6,44 |
3. Lơi nhuận | 52,30 | 16,87 | 127,88 | 24,16 | 118,28 | 23,59 |
4. LN/C (lần) | 0,20 | 0,32 | 0,31 |
Nguồn: Số liệu điều tra năm 2012